Chuyển đổi xanh từ xe máy xăng sang xe điện: Để Việt Nam bước vào cuộc cách mạng giao thông bền vững
Không có chuyển đổi nào dễ dàng. Từ xe xăng sang xe điện cũng vậy. Chỉ khi vượt qua hoài nghi và thói quen, chúng ta mới có thể đi đến một tương lai sạch hơn, xanh hơn và công bằng hơn cho tất cả.

Một lái xe đang sạc pin cho xe của mình tại trạm sạc ở Bắc Kinh, Trung Quốc. (Nguồn: UPI)
Từ việc hạn chế xe xăng trong nội đô Hà Nội đến khuyến khích doanh nghiệp phát triển xe máy điện, Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình quyết liệt trong giao thông xanh. Như mọi cuộc cải cách lớn, con đường cần được định hình bằng lý trí và đồng cảm, để mỗi bước đi xanh đều vững chắc trên nền tảng thực tế và lòng dân.
Bước ngoặt không thể trì hoãn
Ô nhiễm không khí đã trở thành “kẻ thù thầm lặng” ở các đô thị lớn. Theo số liệu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, phương tiện giao thông, đặc biệt là xe máy cũ, chiếm tới hơn 70% lượng phát thải gây ô nhiễm không khí đô thị. Trong bối cảnh đó, việc Chính phủ định hướng chuyển đổi sang phương tiện giao thông điện là một bước đi có tầm nhìn chiến lược, không chỉ để làm sạch bầu không khí mà còn để thực hiện các cam kết quốc tế về giảm phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050.
Theo Reuters (tháng 10/2025), Việt Nam là một trong những thị trường xe máy lớn nhất thế giới với hơn 70 triệu chiếc đang lưu hành. Chính vì vậy, tác động của chính sách chuyển đổi sang xe điện sẽ không chỉ giới hạn trong ngành giao thông mà còn lan tỏa tới đời sống kinh tế - xã hội, chuỗi cung ứng và cả nhận thức của người dân về tương lai xanh.
Hơn thế, đây là thời điểm không thể chậm trễ. Mỗi mùa Hè, các thành phố lớn của Việt Nam đều ghi nhận mức nhiệt cao kỷ lục, bụi mịn vượt ngưỡng an toàn và những ngày “mờ khói” khiến nhiều người phải đeo khẩu trang ngay cả khi đi bộ trong công viên. Sự gia tăng của các bệnh hô hấp, tim mạch, cùng chi phí y tế khổng lồ do ô nhiễm đang gióng lên hồi chuông báo động. Nếu không hành động ngay, những tổn thất môi trường và sức khỏe cộng đồng sẽ lớn hơn gấp bội so với chi phí chuyển đổi hôm nay. Chính trong bối cảnh ấy, xe điện không chỉ là lựa chọn công nghệ, mà như "lựa chọn của thời đại".

Đầu tư vào cơ sở hạ tầng sạc cũng đang tăng tốc, phản ánh cam kết của các quốc gia, trong đó có Việt Nam, đối với các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu như COP29. (Nguồn: VnEconomy)
Từ môi trường đến an ninh năng lượng
Điều đáng chú ý là, tầm nhìn của Chính phủ Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc “thay xăng bằng điện”, mà là một tư duy chuyển đổi hệ thống. Điện hóa giao thông được nhìn nhận như một trụ cột trong chiến lược công nghiệp hóa mới: Giảm nhập khẩu nhiên liệu, thúc đẩy ngành sản xuất pin và linh kiện, tạo việc làm xanh, và hình thành chuỗi cung ứng năng lượng sạch trong nước.
Bên cạnh đó, định hướng này còn phản ánh tinh thần trách nhiệm quốc gia trong ứng phó biến đổi khí hậu – khi Việt Nam nằm trong nhóm 10 nước chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi mực nước biển dâng và thời tiết cực đoan. Mỗi chiếc xe điện không chỉ là phương tiện, mà còn là lời cam kết của một quốc gia đang chọn con đường phát triển bền vững.
Tuy nhiên, cũng như mọi thay đổi mang tính cấu trúc, chính sách này không tránh khỏi những phản ứng trái chiều. Người lao động thu nhập thấp lo lắng khi giá xe điện vẫn cao hơn xe xăng phổ thông; shipper băn khoăn về độ bền pin và thời gian sạc; trong khi các chuyên gia năng lượng cảnh báo áp lực lên lưới điện và nguy cơ ô nhiễm thứ cấp nếu pin thải không được xử lý đúng cách.
Chính sách hạn chế xe xăng ở Hà Nội đã và đang tạo ra những tranh luận sôi nổi, cho thấy ranh giới mỏng manh giữa lý tưởng xanh và thực tế đời sống. Những phản ứng ấy, nếu nhìn kỹ, không phải là chống lại chuyển đổi, mà là tiếng nói của những người muốn được đi cùng cuộc cách mạng này, chứ không bị bỏ lại phía sau.

Trạm sạc có mặt ở mọi nơi tại Na Uy. (Nguồn: DPA)
Chuyển đổi cần “độ trễ nhân văn”
Từng là quốc gia giàu lên từ dầu mỏ, Na Uy lại là nước đi đầu trong việc từ bỏ động cơ xăng. Theo Reuters ngày 2/1, gần như 100% xe hơi mới bán ra tại Na Uy trong năm 2024 là xe điện.
Điều kỳ diệu ấy không đến từ những lệnh cấm đột ngột, mà từ hệ thống khuyến khích toàn diện như miễn thuế VAT, giảm phí đường, bãi đỗ miễn phí và ưu tiên làn giao thông. Nhà nước không bắt buộc, mà khiến người dân tự chọn xe điện vì thấy lợi hơn, rẻ hơn, tiện hơn.
Đó chính là “độ trễ nhân văn” trong chính sách, là có đủ thời gian và công cụ để xã hội thích nghi tự nhiên, thay vì cưỡng ép. Câu chuyện Na Uy cho thấy, điều quan trọng không phải là tốc độ, mà là sự nhất quán và niềm tin của người dân vào tương lai xanh.
Trong khi đó, Trung Quốc lại chọn hướng đi khác biệt, đó là cấm và khuyến khích cùng lúc. Từ đầu những năm 2010, nhiều thành phố lớn như Thượng Hải, Thâm Quyến đã hạn chế xe máy xăng ở khu trung tâm, đồng thời đầu tư mạnh cho ngành sản xuất xe điện và pin lithium. Theo The Guardian (2024), chỉ sau hơn một thập kỷ, Trung Quốc trở thành cường quốc xe điện toàn cầu, chiếm hơn 60% tổng doanh số xe điện thế giới.
Bài học ở đây là, khi công nghiệp đủ mạnh và hạ tầng sạc phủ kín, sự chuyển đổi sẽ tự nhiên. Người dân chọn xe điện không vì bị bắt buộc, mà vì đó là lựa chọn tốt nhất.
So với hai mô hình trên, Việt Nam đang ở giai đoạn “vừa khởi động, vừa học hỏi”. Chúng ta có lợi thế về nhận thức xã hội đang dần thay đổi, về các doanh nghiệp nội địa như VinFast, Dat Bike… sẵn sàng dẫn đầu, và về khung chính sách được xây dựng khá nhanh trong những năm gần đây. Nhưng vẫn còn những điểm nghẽn như giá xe, trạm sạc, xử lý pin thải và đặc biệt là chính sách tài chính hỗ trợ cho nhóm dễ tổn thương.
Theo báo cáo của ETP (Energy Transition Partnership) ngày 12/7, Việt Nam cần song song phát triển hạ tầng sạc và chuỗi tái chế pin nếu muốn quá trình chuyển đổi thực sự bền vững. Bởi lẽ, một chiếc xe điện không thể được coi là “xanh” nếu năng lượng đến từ than đá, hay pin bị thải bỏ không qua xử lý.
Biến thách thức thành cơ hội
Nếu được triển khai bài bản, chính sách chuyển đổi này có thể tạo cú hích mạnh mẽ cho nền kinh tế. Các chuỗi giá trị mới sẽ hình thành: sản xuất pin, linh kiện, trạm sạc, logistics, dịch vụ hậu mãi, tái chế… Từ đó, việc làm xanh và công nghệ sạch sẽ trở thành ngành công nghiệp tương lai. Ngược lại, nếu thực hiện gấp gáp, thiếu đồng bộ và thiếu chia sẻ thông tin với người dân, chính sách có thể tạo ra phản ứng ngược.
Câu trả lời, vì thế, không nằm ở tốc độ, mà ở sự đồng thuận. Mỗi người dân cần được nhìn thấy lợi ích thật sự của mình, ít khói bụi hơn, chi phí vận hành thấp hơn, và một môi trường sống lành mạnh hơn cho con cái họ.
Khi nhìn lại, mọi cuộc chuyển đổi lớn trong lịch sử đều bắt đầu bằng sự hoài nghi. Xe điện cũng không ngoại lệ. Nhưng trong bối cảnh khí hậu toàn cầu biến đổi dữ dội, từ bão lũ, hạn hán đến nắng nóng kỷ lục, câu hỏi không còn là “có nên chuyển đổi hay không”, mà là chuyển đổi như thế nào để không ai bị bỏ lại.
Chuyển đổi xanh, suy cho cùng, không chỉ là thay nhiên liệu, mà là thay cách chúng ta nhìn về tương lai. Và nếu Việt Nam làm được điều đó một cách hài hòa, giữa lý tưởng và thực tế, giữa tăng trưởng và công bằng thì con đường xanh ấy không chỉ dẫn đến môi trường sạch hơn, mà còn đến một xã hội văn minh và nhân bản hơn.