Có nên dùng kẽm để rút ngắn thời gian mắc cảm lạnh?
Cảm lạnh là bệnh do virus đường hô hấp gây ra, thường gặp vài lần mỗi năm. Bổ sung kẽm đúng thời điểm được cho là có thể giúp bệnh nhanh khỏi và giảm triệu chứng khó chịu.
1. Kẽm giúp tăng cường miễn dịch như thế nào?
Nội dung
1. Kẽm giúp tăng cường miễn dịch như thế nào?
2. Nên bổ sung kẽm như thế nào?
3. Dùng kẽm như thế nào khi bị cảm lạnh?
4. Cách hỗ trợ phục hồi nhanh khi bị cảm lạnh
Kẽm là vi chất dinh dưỡng thiết yếu giúp tăng cường hệ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi cảm lạnh. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc tổng hợp protein, làm lành vết thương...
Thiếu kẽm có thể dẫn đến suy yếu khả năng chống lại các tác nhân gây bệnh, khiến cơ thể dễ mắc bệnh nhiễm khuẩn, đặc biệt là cảm lạnh. Đảm bảo bổ sung đủ kẽm là cách hiệu quả để duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật.
Nồng độ kẽm đầy đủ đặc biệt quan trọng ở trẻ em, phụ nữ mang thai, người cao tuổi và người có chế độ ăn nghèo đạm hoặc rau củ. Các nghiên cứu cho thấy, nếu được dùng trong vòng 24 giờ đầu sau khi khởi phát triệu chứng, kẽm có thể giúp:
Rút ngắn thời gian cảm lạnh trung bình từ 1 - 2 ngày.
Giảm mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng như đau họng, nghẹt mũi, hắt hơi.

Cảm lạnh là bệnh do virus đường hô hấp gây ra.
Cơ chế tác dụng của kẽm bao gồm:
- Ức chế sự nhân lên của virus: Kẽm ngăn chặn rhinovirus (nguyên nhân phổ biến nhất gây cảm lạnh) bám vào niêm mạc mũi – họng.
- Điều hòa miễn dịch: Giúp tăng hoạt động của tế bào miễn dịch và giảm phản ứng viêm quá mức.
- Bảo vệ hàng rào niêm mạc hô hấp, làm giảm khả năng virus xâm nhập.
2. Nên bổ sung kẽm như thế nào?
Cơ thể không thể tự tổng hợp hoặc dự trữ kẽm, do đó cần được cung cấp qua thực phẩm hằng ngày. Các nguồn thực phẩm giàu kẽm gồm: Hàu, cua, tôm, các loại hải sản có vỏ; thịt bò, thịt lợn, thịt gia cầm; các loại đậu, hạt bí, hạt vừng, đậu nành, yến mạch, gạo lứt, trứng, sữa, pho mát và ngũ cốc tăng cường vi chất.
Nhu cầu khuyến nghị kẽm hằng ngày:
- Nam trưởng thành: 11 mg/ngày.
- Nữ trưởng thành: 8 mg/ngày.
- Phụ nữ mang thai: 11 mg/ngày.
- Phụ nữ cho con bú: 12–13 mg/ngày.
Việc bổ sung nên được trao đổi với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng, đặc biệt khi sử dụng thực phẩm bổ sung hoặc phối hợp với thuốc khác.

Bổ sung kẽm đúng thời điểm được cho là có thể giúp bệnh nhanh khỏi và giảm triệu chứng khó chịu di cảm lạnh.
3. Dùng kẽm như thế nào khi bị cảm lạnh?
Kẽm phát huy hiệu quả tốt nhất khi dùng sớm – trong vòng 24 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên. Trong các dạng bào chế, viên ngậm kẽm được đánh giá hiệu quả nhất vì tan chậm trong miệng, giúp kẽm tiếp xúc trực tiếp với vùng hầu họng, nơi virus thường nhân lên.
Các dạng kẽm phổ biến: Viên ngậm, siro, viên uống, dạng xịt.
Liều khuyến cáo ngắn hạn cho người lớn: Tổng liều 75 - 100 mg kẽm nguyên tố mỗi ngày, chia làm nhiều lần; không dùng vượt quá 100 mg/ngày và không nên dùng kéo dài quá 7–10 ngày, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Liều cao hơn không làm tăng hiệu quả mà có thể gây tác dụng phụ như: Buồn nôn, đau bụng, chóng mặt, nôn ói, giảm cảm giác thèm ăn, giảm hấp thu đồng, thậm chí gây thiếu máu nếu sử dụng lâu dài.
Lưu ý: Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú không nên dùng liều cao trên 40 mg/ngày nếu không có chỉ định y tế.
Ngoài ra, kẽm có thể làm giảm hấp thu hoặc hiệu quả của một số thuốc như: Kháng sinh nhóm tetracycline, quinolone, penicillamine (thuốc điều trị viêm khớp dạng thấp) và thuốc lợi tiểu thiazide. Người đang điều trị bệnh mạn tính nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bổ sung.
4. Cách hỗ trợ phục hồi nhanh khi bị cảm lạnh
Kẽm chỉ có tác dụng rút ngắn thời gian mắc bệnh và giảm nhẹ triệu chứng, không thể thay thế điều trị hoặc phòng ngừa tuyệt đối. Để cơ thể nhanh hồi phục, người bệnh nên kết hợp các biện pháp sau:
Nghỉ ngơi đầy đủ, uống nhiều nước.
Súc miệng nước muối ấm, uống trà gừng hoặc mật ong để giảm đau họng.
Giữ ấm cơ thể, sử dụng máy tạo độ ẩm giúp giảm nghẹt mũi.
Có thể bổ sung vitamin C (1.000–2.000 mg/ngày) trong thời gian ngắn.
Dùng thuốc giảm đau, hạ sốt không kê đơn như paracetamol hoặc ibuprofen nếu cần.











