Có thể dùng vitamin cùng thuốc kháng sinh không?

Nhiều người có thói quen uống thêm vitamin và khoáng chất trong thời gian điều trị kháng sinh để 'tăng sức đề kháng'. Tuy nhiên, không phải sự kết hợp nào cũng an toàn. Một số loại vitamin và khoáng chất có thể tương tác với thuốc kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ ngoài ý muốn.

1. Vitamin có thể ảnh hưởng đến thuốc kháng sinh như thế nào?

Nội dung

1. Vitamin có thể ảnh hưởng đến thuốc kháng sinh như thế nào?

2. Tương tác giữa các nhóm kháng sinh với vitamin và khoáng chất thường gặp

2.1. Nhóm tetracycline

2.2. Nhóm penicillin

2.3. Cephalosporin

2.4. Fluoroquinolone

2.5. Trimethoprim-Sulfamethoxazole

3. Lưu ý khi dùng thuốc

Theo Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), các loại vitamin và khoáng chất có thể làm thay đổi dược động học của thuốc, tức là ảnh hưởng đến quá trình hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ thuốc trong cơ thể.

Một số khoáng chất như canxi, magie, kẽm hoặc sắt có khả năng tạo phức với các phân tử thuốc kháng sinh, đặc biệt là các nhóm tetracyclin và fluoroquinolon, khiến thuốc khó được hấp thu qua đường tiêu hóa. Kết quả là nồng độ thuốc trong máu giảm, làm giảm hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn.

Ngược lại, việc dùng kháng sinh kéo dài cũng có thể ảnh hưởng đến tình trạng vitamin trong cơ thể. Một số loại kháng sinh có thể làm rối loạn hệ vi khuẩn đường ruột, nơi tổng hợp nhiều vitamin nhóm B và vitamin K. Điều này có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin, gây mệt mỏi, rối loạn đông máu hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ.

Một số loại vitamin và khoáng chất có thể tương tác với thuốc kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ ngoài ý muốn.

Một số loại vitamin và khoáng chất có thể tương tác với thuốc kháng sinh, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ ngoài ý muốn.

2. Tương tác giữa các nhóm kháng sinh với vitamin và khoáng chất thường gặp

2.1. Nhóm tetracycline

Các thuốc thuộc nhóm tetracycline (bao gồm tetracycline, doxycycline và minocycline) có khả năng tương tác mạnh với các khoáng chất như magie, canxi, kẽm và sắt. Khi dùng đồng thời, các khoáng chất này có thể tạo phức chelat với thuốc, làm giảm hấp thu qua đường tiêu hóa và giảm đáng kể hiệu quả điều trị nhiễm khuẩn.

Ngoài ra, một số nghiên cứu ghi nhận tetracycline có thể làm giảm hoạt tính của vitamin C, ảnh hưởng đến khả năng chống oxy hóa của cơ thể. Vì vậy, khi cần bổ sung vitamin hoặc khoáng chất, nên uống cách xa thời điểm dùng kháng sinh ít nhất 2-3 giờ để hạn chế tương tác.

Đáng chú ý, niacinamide (vitamin B3) khi phối hợp cùng tetracycline trong điều trị một số bệnh lý da như mụn trứng cá, viêm da dạng herpes có thể giúp giảm phản ứng viêm. Tuy nhiên, việc kết hợp này chỉ nên thực hiện theo chỉ định và theo dõi của bác sĩ chuyên khoa da liễu, nhằm bảo đảm an toàn và hiệu quả điều trị.

2.2. Nhóm penicillin

Nhóm penicillin, bao gồm amoxicillin, nhìn chung hiếm khi gây tương tác đáng kể với các loại vitamin. Các thuốc trong nhóm này chủ yếu được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa và ít bị ảnh hưởng bởi thực phẩm hoặc vi chất dinh dưỡng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, việc sử dụng vitamin tổng hợp liều cao, đặc biệt là vitamin C hoặc vitamin nhóm B, có thể làm thay đổi độ pH dạ dày hoặc tác động nhẹ đến quá trình hấp thu thuốc. Vì vậy, người bệnh vẫn nên thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu đang dùng thực phẩm bổ sung, vitamin hoặc khoáng chất, để được điều chỉnh liều lượng và thời gian sử dụng phù hợp.

Dùng kháng sinh kéo dài có thể làm thay đổi hệ vi sinh đường ruột, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp vitamin nhóm B và K nội sinh. Do đó, sau khi kết thúc liệu trình kháng sinh, người bệnh có thể được khuyến nghị bổ sung men vi sinh hoặc chế phẩm hỗ trợ đường ruột nhằm khôi phục cân bằng vi khuẩn có lợi và duy trì hấp thu dinh dưỡng tối ưu.

2.3. Cephalosporin

Các thuốc thuộc nhóm cephalosporin (như cefalexin, ceftriaxone) có thể làm giảm tổng hợp vitamin K nội sinh do ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn đường ruột, nơi sản xuất vitamin K tự nhiên cho cơ thể. Khi sử dụng thuốc kéo dài hoặc ở liều cao, đặc biệt ở người cao tuổi, người suy dinh dưỡng hoặc bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông, tình trạng này có thể dẫn đến thiếu hụt vitamin K, gây rối loạn đông máu với biểu hiện như bầm tím, chảy máu chân răng hoặc chảy máu dưới da.

Việc bổ sung vitamin K chỉ nên thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ, sau khi đã được đánh giá tình trạng dinh dưỡng và các yếu tố nguy cơ liên quan. Tự ý bổ sung không đúng liều có thể làm giảm hiệu quả của thuốc chống đông máu hoặc gây mất cân bằng trong quá trình đông - cầm máu.

2.4. Fluoroquinolone

Nhóm fluoroquinolone, bao gồm các thuốc như ciprofloxacin, levofloxacin, ofloxacin... thường được sử dụng trong điều trị các bệnh nhiễm khuẩn đường tiết niệu, hô hấp hoặc tiêu hóa. Các thuốc này có thể tương tác đáng kể với các khoáng chất đa lượng và vi lượng như canxi, magie, sắt và kẽm. Khi dùng đồng thời, các khoáng chất này dễ tạo phức chelat không tan với thuốc, làm giảm hấp thu qua niêm mạc ruột và giảm nồng độ kháng sinh trong máu, dẫn đến hiệu quả điều trị thấp hơn hoặc thậm chí gây kháng thuốc nếu nồng độ không đủ diệt khuẩn.

Để hạn chế tương tác, nên uống các thực phẩm bổ sung hoặc chế phẩm chứa khoáng chất ít nhất 2 giờ trước hoặc 2–4 giờ sau khi dùng fluoroquinolone. Ngoài ra, cần tránh dùng thuốc cùng sữa hoặc các sản phẩm từ sữa, vì hàm lượng canxi cao trong sữa cũng có thể làm giảm hấp thu thuốc.

Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

2.5. Trimethoprim-Sulfamethoxazole

Trimethoprim–sulfamethoxazole (TMP–SMZ) là một kháng sinh phối hợp phổ rộng, thường được sử dụng trong điều trị nhiễm khuẩn đường tiểu, hô hấp, tiêu hóa và một số bệnh lý do vi khuẩn nhạy cảm khác. Thuốc ức chế quá trình tổng hợp và sử dụng acid folic (vitamin B9) của vi khuẩn, khiến vi khuẩn không thể phát triển.

Tuy nhiên, khi dùng kéo dài, thuốc cũng có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa folate, dẫn đến thiếu hụt folate, gây mệt mỏi, thiếu máu hồng cầu to hoặc rối loạn tiêu hóa nhẹ. Việc bổ sung folate liều cao trong khi đang dùng TMP–SMZ có thể làm giảm hiệu lực kháng khuẩn của thuốc, do đó chỉ nên bổ sung khi có chỉ định và theo dõi của bác sĩ, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, người cao tuổi hoặc người có nguy cơ thiếu máu.

Ngoài ra, TMP–SMZ có thể làm tăng nồng độ kali trong máu (tăng kali máu), đặc biệt ở người bệnh suy thận hoặc đang dùng thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hay thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB). Vì vậy, không nên dùng đồng thời với thực phẩm bổ sung chứa kali hoặc các sản phẩm tăng cường điện giải nếu không có chỉ định của bác sĩ.

3. Lưu ý khi dùng thuốc

Để dùng thuốc an toàn, hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ:

- Chỉ dùng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.

- Không tự ý kết hợp thuốc và thực phẩm bổ sung.

- Nên uống vitamin và khoáng chất cách xa thời điểm dùng thuốc.

- Duy trì chế độ dinh dưỡng cân bằng.

- Chú ý hệ vi sinh đường ruột.

- Theo dõi và tái khám khi cần thiết.

- Nếu xuất hiện các dấu hiệu như mệt mỏi, chán ăn, rối loạn tiêu hóa, bầm tím bất thường hoặc chảy máu chân răng, cần thông báo ngay cho bác sĩ. Đây có thể là biểu hiện của thiếu hụt vitamin do tác dụng phụ của kháng sinh hoặc tương tác thuốc cần được xử trí kịp thời.

DS. Hoàng Vân

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/co-the-dung-vitamin-cung-thuoc-khang-sinh-khong-16925102307391668.htm