Công nghệ đang tiếp sức cho vận động viên 'săn vàng' Olympic thế nào?
Ngoài việc rèn thể lực tại phòng tập và tập bật trên bạt lò xo, vận động viên lặn người Ireland Oliver Dingley còn được một hệ thống phân tích video hỗ trợ chỉnh sửa động tác. Tất cả nhằm mục tiêu 'săn vàng' nhiều nhất có thể.
Với trên 11.000 vận động viên từ khắp thế giới đổ về Tokyo, quá trình chuẩn bị trước kỳ thi đấu Olympic đòi hỏi sự chung tay giữa những huấn luyện viên, nhà khoa học và nhà phân tích để tìm ra công nghệ tân tiến nhất giúp tăng cơ hội giành huy chương vàng về cho đất nước của họ.
Một số kỳ thế vận hội trước đây đã xuất hiện sự hỗ trợ của công nghệ cao: từ thiết bị cảm biến theo dõi số lần đột quỵ của vận động viên bơi lội đến kính thực tế tăng cường có thể hiển thị nhịp tim của người đi xe đạp.
Trả lời tờ Bưu điện Hoa Nam Buổi sáng (SCMP), Tiến sĩ Aimeé Mears, giảng viên tại Viện Công nghệ Thể thao của Đại học Loughborough cho biết: “Công nghệ thể thao là một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị của vận động viên Olympic. Hầu hết các quốc gia và cơ quan quản lý thể thao sẽ ra quy định về công nghệ thể thao cũng như sử dụng nó để hỗ trợ các vận động viên Olympic”.
Các đội tuyển Olympic sử dụng cơ sinh học (biomechanics) và phân tích dữ liệu để kiểm tra kỹ thuật của vận động viên sau khi có sự can thiệp của huấn luyện viên hoặc trở lại sau chấn thương. Ví dụ, trong môn bơi lội, các khối khởi động trang bị thiết bị đo lường và máy quay video tốc độ cao được sử dụng để đo lực và chuyển động của vận động viên bơi trong quá trình khởi động.
Và theo ông John Barden, Giáo sư Cơ sinh học tại Đại học Regina ở Canada, thiết bị công nghệ đeo trên người chính là công cụ hỗ trợ thi đấu Olympic phổ biến nhất gần đây. Ông cho biết một trong những lợi ích rõ rệt nhất của công nghệ đeo trên người chính là khả năng cung cấp thông tin mà trước đây chưa có. Ví dụ, điện trở cảm ứng lực lắp trên giày, ủng trượt tuyết hoặc bàn đạp xe đạp có thể cung cấp luồng dữ liệu liên tục cho toàn bộ buổi tập.
Thiết bị đeo thông minh
Nằm trong số các đội sử dụng công nghệ thiết bị đeo chính là đội bóng chuyền nữ Kenya. Thiết bị định vị GPS của họ báo cáo dữ liệu về sức mạnh, nhịp tim và các chỉ số quan trọng khác của mỗi cầu thủ cho huấn luyện viên nhằm ngăn ngừa chấn thương và điều chỉnh chế độ tập luyện cho từng cá nhân.
Báo Nikkei Asian Review đưa tin rằng công ty công nghệ thể thao Đan Mạch TrackMan đang sử dụng thiết bị công nghệ radar của họ để giúp đội bóng chày Nhật Bản phân tích các cú phát bóng để đánh giá hoạt động của các cầu thủ.
Tại Tokyo, tập đoàn công nghệ khổng lồ Alibaba của Trung Quốc và nhà sản xuất chip Intel của Mỹ đã hợp tác để chạy một hệ thống theo dõi vận động viên 3D cho phép các huấn luyện viên kiểm tra từng phút chuyển động của mỗi vận động viên.
Hệ thống này dựa vào trí thông minh nhân tạo (AI) để hiểu về cơ sinh học trong những chuyển động của các vận động viên được camera ghi lại, sau đó ước tính vị trí của các khớp chính trên cơ thể. Với hệ thống này, huấn luyện viên có thể điều chỉnh phương pháp huấn luyện dựa trên thông tin thời gian thực.
Xem video vận động viên trượt tuyết Trung Quốc tập luyện cùng các thiết bị công nghệ cao (Nguồn: SCMP):
Công nghệ kết hợp kỹ thuật số 3D của Intel cũng tạo ra phiên bản sân vận động ảo để giúp vận động viên chuẩn bị cho cuộc đua của họ. Mô hình có thể được truy cập thông qua mạng di động băng thông rộng 5G cực nhanh.
Không ngoại lệ, các thương hiệu thể thao cũng đua nhau giới thiệu trang phục và thiết bị mới sử dụng những cải tiến mới nhất để nâng cao hiệu suất của các vận động viên.
Nhãn hiệu Anta Sports của Trung Quốc, đối tác sản xuất đồ thể thao cho 28 đội trong số các đội tuyển Olympic của quốc gia này, đã sản xuất giày in 3D cho đội quyền anh với tuyên bố rằng chúng vừa vặn và mang lại sự bảo vệ tốt hơn cho đôi chân của vận động viên hơn. Bộ trang phục bó sát dùng trong môn thể dục dụng cụ cũng được thiết kế 3D nhằm phù hợp với hình thể của các vận động viên.
Speedo cũng đã giới thiệu hai mẫu đồ bơi “cuộc đua công nghệ” mới trong dòng sản phẩm Fastskin của họ ngay trước thềm Thế vận hội, lấy cảm hứng từ da cá mập để giảm lực cản của người bơi trong môi trường nước.
Bên cạnh các công nghệ theo dõi hiệu suất còn có các công nghệ theo dõi sức khỏe của các vận động viên, chẳng hạn như chất lượng giấc ngủ.
“Doping công nghệ”
Tuy nhiên, sự ra đời của các công nghệ hỗ trợ mới cũng kéo theo những tranh cãi. Các nhà phê bình cho rằng nó đôi khi giống như "chất kích thích" vì nâng cao hiệu suất một cách đáng kể khi sử dụng.
Cơ quan quản lý quốc tế World Athletics tháng 7 năm ngoái tuyên bố cấm sử dụng phiên bản nguyên mẫu của giày Vaporfly của Nike tại Thế vận hội Tokyo. Phiên bản này có chứa ba tấm sợi carbon được nhúng trong bọt siêu nén, giúp tăng lượng lực mà người chạy tác dụng để đẩy họ về phía trước. Quy định mới chỉ cho phép giày thi đấu không có gai đinh chỉ được có một hoặc không có tấm hoặc lưỡi cứng bằng sợi carbon.
Tiến sĩ Thomas Murray, Chủ tịch danh dự của Trung tâm Hastings, một viện nghiên cứu đạo đức sinh học của Mỹ, cho biết những tiến bộ công nghệ không nên lấy đi các giá trị và ý nghĩa của tính kỷ luật. "Vì vậy, ngành thể thao phải tự nhìn lại và đặt câu hỏi chúng ta quan tâm đến điều gì?", ông nói.
Lệnh cấm giày thi đấu của World Athletics đã gợi nhắc lại sự thay đổi luật lệ năm 2008 của Liên đoàn Thể thao dưới nước Quốc tế (Fina). Năm đó, Fina đã cấm áo bơi toàn thân LZR Racer của Speedo với tác dụng giảm lực đáng kể và khiến người mặc trở nên dễ nổi hơn. Thí sinh mặc bộ đồ bơi này lập 23 trên tổng số 25 kỷ lục thế giới tại Olympic Bắc Kinh.
Đối với một số quốc gia, việc sử dụng công nghệ thể thao tiên tiến làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng giữa các đội tuyển được đầu tư tốt và các đội ở các nước đang phát triển.