Cuộc chiến dữ liệu carbon: Ai đang nắm quyền kiểm soát chuỗi cung ứng xanh?

CBAM được nhìn như một hàng rào thuế quan mới. Nhưng với doanh nghiệp xuất khẩu, rào cản thật sự không nằm ở mức thuế, mà ở các yêu cầu khai báo phát thải ngày càng chặt chẽ từ thị trường châu Âu. Thương mại toàn cầu đang bước sang thời kỳ mới – nơi cạnh tranh không còn chỉ dựa trên giá thành hay công suất, mà dựa trên khả năng kiểm soát và chứng minh dữ liệu carbon trong chuỗi cung ứng xanh.

Dữ liệu carbon đã trở thành “giấy thông hành thương mại”

CBAM bắt đầu vận hành từ cuối năm 2023, song trong giai đoạn 2023-2025 trọng tâm chưa nằm ở thu phí mà ở nghĩa vụ khai báo phát thải của hàng hóa nhập khẩu vào EU. Trên thực tế, các yêu cầu này nhanh chóng lan ngược về phía chuỗi cung ứng, buộc các doanh nghiệp xuất khẩu thép, xi măng, nhôm, phân bón, điện và nhiều ngành khác phải cung cấp dữ liệu carbon cho các đối tác nhập khẩu nếu muốn duy trì đơn hàng.

Trong giai đoạn 2023-2025, trọng tâm CBAM chưa nằm ở thu phí mà ở nghĩa vụ khai báo phát thải của hàng hóa nhập khẩu vào EU. Ảnh: DNCC

Trong giai đoạn 2023-2025, trọng tâm CBAM chưa nằm ở thu phí mà ở nghĩa vụ khai báo phát thải của hàng hóa nhập khẩu vào EU. Ảnh: DNCC

Trong khi đó, yêu cầu “báo cáo cho đủ” mới chỉ là bước khởi đầu. Trên thị trường thực, ngày càng nhiều tập đoàn mua hàng lớn đang đi xa hơn khi không chỉ dừng lại ở nghĩa vụ CBAM, mà còn yêu cầu nhà cung ứng phải cung cấp Product Carbon Footprint (PCF) – dấu chân carbon của từng đơn vị sản phẩm – được tính toán đầy đủ theo Scope 1, Scope 2 và Scope 3. Các chuẩn đo lường thường được áp dụng gồm GHG Protocol, ISO 14067 hoặc PEF Methodology do Liên minh châu Âu xây dựng. Điều này có nghĩa, phát thải không chỉ nằm trong phạm vi nhà máy, mà bao trùm toàn bộ chuỗi giá trị từ nguyên phụ liệu, logistics, bao bì cho tới vòng đời sử dụng và xử lý sản phẩm cuối cùng.

Không ngạc nhiên khi các tập đoàn toàn cầu coi việc minh bạch carbon trong chuỗi cung ứng là ưu tiên chiến lược. Các báo cáo của Boston Consulting Group và Carbon Disclosure Project (CDP) cho thấy ngày càng nhiều doanh nghiệp đa quốc gia đưa yêu cầu công bố và xác thực dữ liệu phát thải vào điều kiện lựa chọn và duy trì nhà cung ứng, coi đây là một phần của quản trị rủi ro chuỗi cung ứng trong bối cảnh CBAM và các chuẩn ESG ngày càng siết chặt.

Từ đó, “dữ liệu carbon” dần rời khỏi vai trò một chỉ số môi trường đơn thuần để trở thành điều kiện tiếp cận thị trường. Với doanh nghiệp xuất khẩu, không có PCF đạt chuẩn đồng nghĩa với việc đứng ngoài cuộc chơi thương mại xanh. Trong bối cảnh ấy, quyền lực không chỉ nằm ở khâu sản xuất hay năng lực giá thành – mà nằm ở ai nắm quyền đặt chuẩn, thu thập, xử lý và sở hữu dữ liệu carbon.

AI và nền tảng số: Ai đang nắm dữ liệu của ai?

Trong dòng chảy thương mại xanh, một nghịch lý đang hình thành: không phải nhà sản xuất đang nắm giữ dữ liệu carbon của mình, mà là các bên mua hàng quốc tế và các nền tảng công nghệ số đang kiểm soát dòng dữ liệu ấy. Thực tế vận hành chuỗi cung ứng hiện nay cho thấy phần lớn dữ liệu carbon không nằm trong hệ thống quản trị nội bộ của doanh nghiệp Việt, mà được đưa trực tiếp vào các nền tảng số của người mua hoặc các tập đoàn công nghệ toàn cầu, nơi trí tuệ nhân tạo (AI) thu thập, xử lý, chuẩn hóa và quyết định cách dữ liệu được xếp hạng trong hệ sinh thái thương mại xanh.

Các nền tảng công nghệ đang dần trở thành công cụ “đặt chuẩn trên thực tế” trong quản lý dữ liệu phát thải, khi giúp doanh nghiệp thu thập, chuẩn hóa và tổng hợp thông tin ESG theo cùng một khung báo cáo, bổ khuyết cho khoảng trống của hệ thống quản lý dữ liệu carbon ở cấp quốc gia chưa hoàn thiện. Tiêu biểu là SAP Sustainability Control Tower – nền tảng tích hợp dữ liệu phát thải trên toàn chuỗi cung ứng để phục vụ kiểm toán và tuân thủ ESG hay Microsoft Cloud for Sustainability, giải pháp ứng dụng trí tuệ nhân tạo để thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu môi trường theo các chuẩn quốc tế đang được các tập đoàn toàn cầu sử dụng rộng rãi.

Dòng chảy thương mại xanh đang xuất hiện một nghịch lý: dữ liệu carbon không nằm trong tay nhà sản xuất, mà bị kiểm soát bởi khách mua quốc tế và các nền tảng công nghệ. Ảnh: TL

Dòng chảy thương mại xanh đang xuất hiện một nghịch lý: dữ liệu carbon không nằm trong tay nhà sản xuất, mà bị kiểm soát bởi khách mua quốc tế và các nền tảng công nghệ. Ảnh: TL

Trong thực tế, doanh nghiệp Việt chủ yếu đóng vai trò “nhập liệu”: tự khảo sát, kê khai số liệu và đưa trực tiếp dữ liệu lên hệ thống của khách hàng, trong khi không kiểm soát được phương pháp xử lý của các thuật toán, chuẩn so sánh để xếp hạng “dấu chân carbon”, cũng như quyền sử dụng dữ liệu sau khi đã chuyển giao..

Ở cấp độ vĩ mô, khoảng trống quản lý dữ liệu carbon vẫn bộc lộ rõ. Việt Nam hiện chưa hình thành được nền tảng MRV quốc gia hoàn chỉnh, tương thích trực tiếp với chuẩn CBAM. Khung MRV của Bộ Tài nguyên và Môi trường mới dừng ở định hướng chính sách trong Báo cáo Cập nhật quốc gia gửi UNFCCC, chứ chưa phát triển thành hệ thống dữ liệu vận hành thống nhất gắn trực tiếp với chuỗi cung ứng và hoạt động thương mại.

Quan trọng hơn, Việt Nam chưa có khung pháp lý rõ ràng về quyền sở hữu dữ liệu carbon hay trách nhiệm pháp lý khi dữ liệu bị sai lệch, bị khai thác hoặc sử dụng bởi bên thứ ba – khiến dòng dữ liệu phát thải của doanh nghiệp Việt vẫn nằm trong “vùng xám” pháp lý.

Trong cuộc chơi mới, doanh nghiệp Việt đang đứng ở một vị thế mong manh: là người sản xuất vật chất của chuỗi cung ứng toàn cầu – nhưng lại đang làm “người nhập dữ liệu” cho hệ thống của người khác, theo luật chơi do người khác thiết kế và kiểm soát.

Từ cuộc chiến thương mại sang cuộc chiến dữ liệu – rủi ro chiến lược cho Việt Nam

Trong giai đoạn trước, cạnh tranh toàn cầu chủ yếu xoay quanh chi phí sản xuất và quy mô công suất: ai làm rẻ hơn, nhanh hơn và giao hàng ổn định hơn thì người đó thắng. Tuy nhiên, trật tự thương mại đang dịch chuyển nhanh chóng. Khi các hàng rào môi trường được dựng lên, tiêu chí cạnh tranh không còn nằm ở giá thành đơn thuần, mà chuyển sang mức độ minh bạch phát thải – tức khả năng đo lường, chứng minh và so sánh dữ liệu carbon của từng mắt xích trong chuỗi cung ứng.

Trong cấu trúc mới ấy, dữ liệu carbon không chỉ phục vụ báo cáo môi trường, mà dần trở thành công cụ điều tiết thương mại: sàng lọc nhà cung ứng, làm cơ sở đàm phán giá và tái cấu trúc chuỗi cung ứng theo hướng ưu tiên những nhà sản xuất có hệ thống báo cáo đồng bộ và chi phí tuân thủ thấp.

Việt Nam đang đối diện nguy cơ chuyển từ lệ thuộc nguyên phụ liệu sang lệ thuộc dữ liệu carbon. Ảnh: H.Như

Việt Nam đang đối diện nguy cơ chuyển từ lệ thuộc nguyên phụ liệu sang lệ thuộc dữ liệu carbon. Ảnh: H.Như

Hệ quả với doanh nghiệp Việt Nam không hề nhỏ. Rủi ro đầu tiên là bị loại khỏi chuỗi cung ứng, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa chưa đủ năng lực đầu tư hệ thống đo lường – thẩm tra phát thải một cách bài bản. Rủi ro thứ hai là bất lợi về giá, khi các bên mua hàng sử dụng chỉ số phát thải làm căn cứ thương lượng, đẩy phần chi phí chuyển đổi xanh về phía nhà cung ứng. Rủi ro thứ ba mang tính hệ thống: rủi ro tuân thủ carbon – khi dữ liệu kê khai sai, thiếu hoặc không đạt chuẩn, doanh nghiệp là bên trực tiếp phải chịu trách nhiệm tài chính và pháp lý, dù việc thu thập và xử lý dữ liệu nhiều khi lại do hệ thống bên mua hoặc các nền tảng công nghệ chi phối.

Điều này cho thấy, Việt Nam đang đối diện nguy cơ chuyển từ lệ thuộc nguyên phụ liệu sang lệ thuộc dữ liệu carbon – một dạng “phụ thuộc dữ liệu” mới, nơi quyền tiếp cận thị trường không còn nằm trong tay nhà sản xuất, mà phụ thuộc vào việc dữ liệu của họ được ai thu thập, xử lý và định giá như thế nào.

Bài toán chính sách: Việt Nam cần gì để thoát “phụ thuộc dữ liệu”?

Nếu coi dữ liệu carbon là “hạ tầng mềm” của chuỗi cung ứng xanh, thì điểm nghẽn hiện tại của Việt Nam nằm ở việc chưa xây dựng được hệ sinh thái chính sách – pháp lý – tài chính đủ mạnh để chủ động kiểm soát dòng dữ liệu này.

Ở cấp độ nhà nước, yêu cầu cấp thiết nhất là hình thành nền tảng quốc gia về hệ thống đo lường – báo cáo – thẩm tra phát thải (MRV) với chuẩn dữ liệu tương thích trực tiếp với EU ETS – CBAM, giúp doanh nghiệp có thể kê khai và xác thực thông tin carbon ngay trong nước, thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các hệ thống đo lường của đối tác nước ngoài. Một hạ tầng dữ liệu quốc gia không chỉ giúp giảm chi phí tuân thủ cho doanh nghiệp mà còn đóng vai trò “neo chuẩn”, giữ quyền chủ động trong quá trình hội nhập carbon thị trường quốc tế.

Song song đó, hệ thống pháp lý về quản trị dữ liệu môi trường cần sớm được luật hóa. Ba trụ cột cốt lõi vẫn đang thiếu vắng gồm: xác lập quyền sở hữu dữ liệu phát thải của doanh nghiệp; quy định quyền sử dụng và chia sẻ dữ liệu giữa các bên trong chuỗi cung ứng; và xác định trách nhiệm pháp lý khi dữ liệu bị sai lệch, bị khai thác sai mục đích. Nếu không có khung pháp lý rõ ràng, dữ liệu carbon của doanh nghiệp Việt sẽ tiếp tục rơi vào “vùng xám” – nơi quyền lợi gần như không được bảo vệ đầy đủ.

Nút thắt thứ ba nằm ở hệ thống tài chính. ESG mới thực sự trở thành đòn bẩy chuyển đổi khi dữ liệu carbon được tích hợp trực tiếp vào cơ chế cấp tín dụng: chấm điểm ESG, định giá “dấu chân carbon” và gắn với mức lãi suất cho vay. Điều này đã được áp dụng rộng rãi tại Liên minh châu Âu trong khuôn khổ EU Taxonomy và hệ thống tài chính bền vững.

Chuyển đổi xanh không nằm trên những tấm pin hay những chứng chỉ treo tường. Nó nằm trong những dòng dữ liệu đang âm thầm quyết định sinh mệnh của chuỗi cung ứng. Cuộc chơi kinh tế carbon đã chuyển từ câu hỏi “sản xuất cái gì” sang “ai sở hữu và kiểm soát dữ liệu”.

Câu trả lời cho vấn đề “ai nắm dữ liệu carbon của chúng ta” sẽ không chỉ quyết định khả năng trụ vững của từng doanh nghiệp, mà còn định hình vị thế của Việt Nam trong trật tự thương mại carbon đang hình thành.

(1) EC (2025) – Carbon Border Adjustment Mechanism https://taxation-customs.ec.europa.eu/carbon-border-adjustment-mechanism_en

(2) BCG (2023) – Climate Action Starts with Supply Chains https://www.bcg.com/publications/2023/climate-change-starts-with-supply-chains

(3) BUR3 (2020) - Viet Nam third biennial updated report https://unfccc.int/sites/default/files/resource/Viet%20Nam_BUR3.pdf

(*) Chuyên gia Tài chính & Vận hành, Phát triển và ESG; Nguyên Quản lý Tài chính và Vận hành cao cấp tại Tổ chức Winrock International.

Phạm Thu Trang (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/cuoc-chien-du-lieu-carbon-ai-dang-nam-quyen-kiem-soat-chuoi-cung-ung-xanh/