Cứu hộ tê tê: Hướng mở cho bảo tồn chủ động và phát triển bền vững
Trong bối cảnh nhiều loài động vật hoang dã của Việt Nam đang đối diện nguy cơ tuyệt chủng chưa từng có, Chương trình Cứu hộ và Bảo tồn tê tê do Trung tâm Bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam triển khai từ năm 2014 đã trở thành một trường hợp điển hình về cách tiếp cận bảo tồn bài bản, nghiêm túc và có tính chiến lược dài hạn.

Không chỉ cứu hộ, chăm sóc hay tái thả, dự án Cứu hộ và Bảo tồn Tê tê đã kiến tạo một hệ sinh thái bảo tồn theo hướng hiện đại, dựa trên khoa học, cộng đồng và chính sách. Đây là mô hình được nhiều chuyên gia nhận định có thể trở thành “hình mẫu” cho bảo tồn các loài nguy cấp khác tại Việt Nam cũng như trong khu vực.

Tê tê là nhóm động vật có vú bị buôn bán trái phép nhiều nhất thế giới. (Ảnh: Trung tâm Bảo tồn Động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW))
Từ cứu hộ đến thay đổi hành vi xã hội
Tê tê là nhóm động vật có vú bị buôn bán trái phép nhiều nhất thế giới. Hai loài tê tê bản địa của Việt Nam là tê tê Java và tê tê vàng đều được xếp vào mức “Cực kỳ nguy cấp” trong Danh lục Đỏ IUCN.
Việc săn bắt, vận chuyển và tiêu thụ bất hợp pháp kéo dài nhiều năm đã khiến quần thể suy giảm nghiêm trọng, nhiều khu vực không còn ghi nhận dấu vết của tê tê trong tự nhiên.

Hai loài tê tê bản địa của Việt Nam là tê tê Java và tê tê vàng đều được xếp vào mức “Cực kỳ nguy cấp” trong Danh lục Đỏ IUCN.
Theo Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Xuân Đặng (Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật): “Tê tê là loài sống đơn độc, thường hoạt động vào ban đêm, tốc độ sinh sản thấp và rất nhạy cảm với tác động của con người. Một khi quần thể tụt xuống dưới ngưỡng sinh học tối thiểu, khả năng phục hồi tự nhiên gần như bằng không nếu không có giải pháp bảo tồn chủ động”.
Tê tê là loài sống đơn độc, thường hoạt động vào ban đêm, tốc độ sinh sản thấp và rất nhạy cảm với tác động của con người. Một khi quần thể tụt xuống dưới ngưỡng sinh học tối thiểu, khả năng phục hồi tự nhiên gần như bằng không nếu không có giải pháp bảo tồn chủ động.
Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nguyễn Xuân Đặng (Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật)
Trước khi Chương trình Cứu hộ và Bảo tồn tê tê do Trung tâm Bảo tồn động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW) hình thành mô hình cứu hộ chuyên biệt, Việt Nam thiếu cơ sở hạ tầng đạt chuẩn để tiếp nhận, chăm sóc và tái thả tê tê theo quy trình khoa học. Tỷ lệ tử vong cao, thiếu dữ liệu nghiên cứu, cùng với việc thả động vật vào rừng không giám sát khiến hiệu quả bảo tồn rất hạn chế. Trong bối cảnh đó, Chương trình Cứu hộ và Bảo tồn tê tê ra đời, đáp ứng một nhu cầu cấp bách của bảo tồn quốc gia.
Điểm đặc sắc của dự án nằm ở chiến lược bảo tồn tổng thể, bao gồm sáu trụ cột liên kết chặt chẽ: cứu hộ-chăm sóc-phục hồi; tái thả và giám sát; nghiên cứu khoa học; bảo vệ sinh cảnh; truyền thông - thay đổi hành vi; và vận động chính sách. Đây là cách tiếp cận hiếm gặp trong các mô hình bảo tồn trước đây tại Việt Nam.

Quy trình chăm sóc tại đây được tiêu chuẩn hóa theo cách tiếp cận liên ngành “One Health”, kết hợp thú y-sinh thái-môi trường-phúc lợi động vật. (Ảnh: Trung tâm Bảo tồn Động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW))
Các trung tâm cứu hộ tại Vườn quốc gia Cúc Phương và Vườn quốc gia Pù Mát là hạt nhân của chương trình. Quy trình chăm sóc tại đây được tiêu chuẩn hóa theo cách tiếp cận liên ngành “One Health”, kết hợp thú y-sinh thái-môi trường-phúc lợi động vật.
Các cá thể được tiếp nhận trải qua kiểm tra sức khỏe, điều trị, phục hồi thể trạng và đặc biệt là phục hồi tập tính tự nhiên, yếu tố quyết định khả năng thích nghi khi quay lại môi trường rừng.
Tính đến nay, hơn 1.782 cá thể tê tê đã được cứu hộ; trên 1.100 cá thể được tái thả thành công. Tỷ lệ sống và phục hồi hơn 80%, được đánh giá là mức “hiếm gặp” trên thế giới.
Nhiều chuyên gia quốc tế, trong đó có Giáo sư Anna Nekaris (Đại học Oxford Brookes, Vương quốc Anh), đánh giá: “Việt Nam là một trong số ít quốc gia xây dựng được mô hình cứu hộ tê tê tiệm cận chuẩn quốc tế. Thành công này có giá trị tham chiếu lớn đối với khu vực Đông Nam Á”.

Hệ thống đèn sưởi được bố trí để giữ ấm cho tê tê. (Ảnh: Trung tâm Bảo tồn Động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW))
Khác với cách tiếp cận truyền thống chỉ thả cá thể về rừng, SVW triển khai giám sát dài hạn bằng thiết bị sóng vô tuyến VHF, Wildlife Drones và hệ thống bẫy ảnh. Nhờ ứng dụng công nghệ, dự án thu thập lượng lớn dữ liệu về hành vi, phạm vi di chuyển và khả năng thích nghi của tê tê sau tái thả.
Hơn 175 lượt xuất hiện tê tê đã được bẫy ảnh ghi nhận tại các khu vực tái thả, bằng chứng khoa học xác nhận loài không chỉ sống sót mà quần thể đang dần phục hồi trong tự nhiên.
Từ thực tiễn cứu hộ, dự án xây dựng bộ dữ liệu quan trọng về sinh thái, dinh dưỡng và hành vi tê tê, nhóm dữ liệu từng rất khan hiếm.
Tiến sĩ Hoàng Văn Hải (chuyên gia động vật hoang dã) nhấn mạnh:“Không có dữ liệu khoa học, bảo tồn chỉ là phỏng đoán. Dự án của SVW đã lấp đầy khoảng trống quan trọng trong nghiên cứu tê tê, tạo nền tảng cho bảo tồn dựa trên bằng chứng”.
Từ tri thức này, các quy trình kỹ thuật được chuẩn hóa thành tài liệu mở, giúp các trung tâm cứu hộ trên cả nước nâng cao năng lực.

Cùng với tái thả, SVW phối hợp kiểm lâm tăng cường tuần tra, tháo gỡ hơn 37.000 bẫy thú và thu giữ 188 khẩu súng săn trong khu vực bảo vệ. Đây là yếu tố thiết yếu để hạn chế nguy cơ tái săn bắt - nguyên nhân từng khiến nhiều cá thể tái thả bị mất dấu.
Buôn bán và tiêu thụ sản phẩm từ tê tê là động lực cốt lõi của nạn săn bắt. Vì vậy, dự án tiến hành khảo sát xã hội học trên hơn 8.000 người tại 15 tỉnh, phân tích động lực tiêu thụ. Trên cơ sở dữ liệu này, các chiến dịch truyền thông toàn diện được triển khai tại cộng đồng, trường học, doanh nghiệp.
Một kết quả quan trọng trong nỗ lực góp ý và xây dựng chính sách là xu hướng siết chặt và loại bỏ dần việc sử dụng vảy tê tê trong danh mục dược liệu chính thức.
Dự án đã thúc đẩy sự hình thành của Mạng lưới Cứu hộ động vật hoang dã Việt Nam (WRN), tạo cơ chế liên kết giữa các trung tâm cứu hộ toàn quốc. Bên cạnh đó, việc chuyển giao kỹ thuật, đào tạo nhân lực, tổ chức hội thảo, hướng dẫn trực tuyến giúp lan tỏa mô hình một cách bài bản.
Tiến sĩ Vũ Cẩm Tú (chuyên gia chính sách môi trường) đánh giá: “Mô hình này thể hiện rõ triết lý: bảo tồn không chỉ là công việc của một tổ chức mà là nhiệm vụ của toàn xã hội. Sự kết hợp giữa khoa học, cộng đồng và chính sách tạo ra hiệu ứng lan tỏa bền vững”.

Tê tê được tái thả về tự nhiên. (Ảnh: Trung tâm Bảo tồn Động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW))
Cứu cá thể - Cứu hệ sinh thái
Với hơn 1.100 cá thể được tái thả thành công, Chương trình Cứu hộ và Bảo tồn tê tê không chỉ đem lại cơ hội sống cho từng cá thể riêng lẻ, mà còn góp phần khôi phục quần thể tê tê hoang dã, một mắt xích quan trọng trong cấu trúc sinh thái rừng. Tê tê là loài kiểm soát tự nhiên quần thể mối và kiến, giúp duy trì chất lượng đất và cân bằng hệ sinh thái. Việc phục hồi loài này vì thế mang ý nghĩa trực tiếp đối với sức khỏe lâu dài của các vườn quốc gia và hệ sinh thái rừng nhiệt đới.
Song hành với hoạt động cứu hộ-tái thả, các chiến dịch truyền thông và vận động chính sách đã góp phần giảm nhu cầu tiêu thụ sản phẩm từ tê tê trong một bộ phận cộng đồng, đồng thời nâng cao ý thức pháp luật về bảo vệ động vật hoang dã.
Từ kinh nghiệm thực tiễn, dự án từng bước xây dựng được “bộ khung” nền tảng cho bảo tồn hiện đại tại Việt Nam: bộ quy chuẩn kỹ thuật cứu hộ - tái thả; hệ thống dữ liệu mở phục vụ ra quyết định; đội ngũ nhân lực chuyên môn được liên kết và bồi dưỡng thường xuyên; cùng hệ thống công nghệ giám sát tiên tiến như định vị, bẫy ảnh, trí tuệ nhân tạo. Trên cơ sở đó, một cơ chế phối hợp liên ngành giữa cơ quan quản lý, vườn quốc gia, tổ chức xã hội và đối tác quốc tế ngày càng định hình rõ nét.
Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Nhật (Hội đồng Quốc gia về Đa dạng sinh học) đánh giá: “SVW đang góp phần hình thành một chuẩn mực mới cho bảo tồn ở Việt Nam - chuẩn mực được xây dựng trên khoa học, quản trị tốt và bằng chứng thực tế”.
SVW đang góp phần hình thành một chuẩn mực mới cho bảo tồn ở Việt Nam - chuẩn mực được xây dựng trên khoa học, quản trị tốt và bằng chứng thực tế.
Giáo sư, Tiến sĩ Phạm Nhật (Hội đồng Quốc gia về Đa dạng sinh học)
Những nền tảng này mở ra triển vọng để Việt Nam tiếp tục phát triển các mô hình bảo tồn chủ động đối với nhiều loài đặc hữu khác như voọc, vượn, cầy vằn hay gấu ngựa.
Theo chuyên gia bảo tồn Lê Văn Lanh, dù đạt những kết quả đáng ghi nhận, Chương trình Cứu hộ và Bảo tồn tê tê vẫn đang đứng trước nhiều thách thức không thể xem nhẹ. Trước hết, áp lực săn bắt và buôn bán trái phép tiếp tục diễn biến tinh vi, với các đường dây xuyên quốc gia liên tục thay đổi phương thức hoạt động, buộc lực lượng chức năng và các tổ chức bảo tồn phải liên tục nâng cao năng lực giám sát và ứng phó. Bên cạnh đó, công tác tái thả và giám sát dài hạn đòi hỏi nguồn nhân lực chuyên môn và tài chính ổn định, yếu tố vốn luôn thiếu bền vững trong lĩnh vực bảo tồn.

Hình ảnh tê tê tự do bước vào khu rừng hoang dã. (Ảnh: Trung tâm Bảo tồn Động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW))
Một thách thức khác đến từ nhận thức xã hội, khi quan niệm sai lệch về giá trị y học của vảy tê tê hay thói quen tiêu thụ thịt rừng vẫn tồn tại trong một bộ phận cộng đồng. Cùng với đó là những biến động sinh thái như mất rừng, suy giảm sinh cảnh, xung đột giữa con người và động vật hoang dã, tiếp tục đe dọa khả năng phục hồi của tê tê trong tự nhiên.
Ông Lê Văn Lanh nhấn mạnh: “Những dự án như thế này chỉ có thể thành công khi có sự đồng hành bền bỉ của Nhà nước, giới khoa học, đối tác quốc tế và cộng đồng địa phương. Bảo tồn là một cuộc đua đường dài, chứ không phải một chiến dịch ngắn hạn”.
Chương trình Cứu hộ và Bảo tồn tê tê của SVW chứng minh Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng mô hình bảo tồn đạt chuẩn quốc tế, dựa trên khoa học, quản trị tốt và sự tham gia của cộng đồng. Thành công không chỉ được đo bằng số cá thể cứu hộ mà còn bằng việc hình thành một hệ thống bảo tồn hiện đại và bền vững, có khả năng mở rộng sang nhiều loài khác.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy giảm đa dạng sinh học và yêu cầu phát triển bền vững đặt ra cao hơn, những mô hình như SVW cần tiếp tục được củng cố, hỗ trợ và mở rộng. Đây không chỉ là nhiệm vụ của ngành bảo tồn mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội, nhằm gìn giữ những giá trị thiên nhiên quý giá cho các thế hệ tương lai.

Giáo dục bảo tồn tê tê tại trường học. (Ảnh: Trung tâm Bảo tồn Động vật hoang dã tại Việt Nam (SVW))











