Đằng sau câu chuyện Giáng sinh buồn nhất của Andersen
Cuộc đời Andersen là bản nhạc trầm buồn nhưng đầy nghị lực, sưởi ấm nhân gian bằng những trang viết thấm đẫm tình người, trong đó có tác phẩm 'Cô bé bán diêm'.
Hans Christian Andersen (1805–1875) là nhà văn lớn của Đan Mạch. Ông đã đi qua một tuổi thơ nghèo khó, sớm mất cha và phải mưu sinh bằng nhiều nghề khác nhau từ khi còn rất trẻ. Những trải nghiệm cơ cực ấy không chỉ định hình nhân sinh quan, mà còn trở thành mạch nguồn cho các tác phẩm giàu giá trị nhân văn, đặc biệt là những truyện viết cho thiếu nhi, trong đó có tác phẩm “Cô bé bán diêm” lay động trái tim hàng triệu độc giả.

Ánh diêm nhỏ bé, thông điệp nhân văn mùa Giáng sinh
“Cô bé bán diêm” của Hans Christian Andersen xuất bản năm 1845 ghi lại hoàn cảnh một cô bé lang thang trên phố. Trong đêm đông rét buốt, cô cố bán những que diêm để kiếm vài đồng xu nhưng vô vọng, rồi chết vì lạnh và đói trên lề đường. Đó là một hình ảnh vừa cụ thể, vừa mang tính biểu tượng về sự khắc nghiệt của nghèo đói và thờ ơ của con người xung quanh.
“Cô bé bán diêm” kể về một cô bé mồ côi mẹ, bà mất sớm, phải sống với người cha độc ác trong cảnh nghèo túng. Vào đêm giao thừa, cô bé mặc trên người bộ quần áo mỏng manh, chân trần, ôm theo một hộp diêm đi khắp phố để bán nhưng chẳng ai mua. Bụng đói, cơ thể rét run, em không dám trở về nhà vì sợ cha đánh.

Ảnh minh họa tác phẩm Cô bé bán diêm. Nguồn: Internet.
Kiệt sức, em ngồi nép vào một góc tường, quẹt từng que diêm để sưởi ấm. Trong ánh sáng le lói của que diêm đầu tiên, em thấy một chiếc lò sưởi đỏ rực tỏa hơi ấm. Lần thứ hai, em thấy một bàn tiệc thịnh soạn với món ngỗng quay. Lần thứ ba, em thấy cây thông Noël rực rỡ ánh nến. Và đến lần thứ tư, em thấy bà, người mà em thương yêu nhất đang hiền từ nhìn em. Sợ rằng bà sẽ biến mất, cô bé liền vội quẹt hết những que diêm còn lại để được ở bên bà lâu hơn.
Mỗi que diêm thắp sáng mang đến ảo ảnh hạnh phúc. Đến khi que diêm cuối cùng vụt tắt, em đã ra đi giữa cái lạnh giá buốt, trong giấc mơ bình yên và đầy yêu thương của bà.
Tác phẩm lay động lòng người, khơi dậy lòng trắc ẩn và nhắc nhở chúng ta biết yêu thương, sẻ chia với những số phận kém may mắn. Sáng hôm sau, mọi người chỉ thấy em bé nằm đó, trên tay vẫn đang cầm những que diêm đã tàn cùng nụ cười bình yên như thể em chỉ đang chìm vào một giấc mơ đẹp.
Cái chết của cô bé được miêu tả như một sự giải thoát khỏi “cái lạnh, cái đói và nỗi sợ hãi” vừa là biểu tượng của nỗi thống khổ cùng cực, vừa là lời nhắc nhở rằng tình yêu và sự sẻ chia mới là giá trị cốt lõi của mùa Giáng sinh. Người qua đường chỉ nhìn thấy một xác chết lạnh, nhưng không ai biết những “ảo ảnh đẹp đẽ” mà cô bé đã trải qua. Từ đó, tác phẩm như một hồi chuông về sự thờ ơ và thiếu cảm thông trong xã hội.
Đằng sau những trang viết chạm đến trái tim hàng triệu độc giả ấy là cuộc đời đầy thăng trầm, mặc cảm và nghị lực phi thường của “ông vua cổ tích” Hans Christian Andersen.
Cuộc đời như cổ tích của nhà văn viết truyện cổ tích
Hans Christian Andersen sinh năm 1805 tại Odense, Đan Mạch, trong một gia đình lao động nghèo. Cha ông là thợ đóng giày, mẹ làm nghề giặt thuê; tuổi thơ của Andersen gắn với thiếu thốn, bệnh tật và cảm giác bất an thường trực. Năm 11 tuổi, ông mất cha, phải sớm rời trường học để lao động kiếm sống.
Năm 14 tuổi, sau khi cha qua đời và mẹ tái giá, Hans Christian Andersen rời quê nhà Odense, một mình lên thủ đô Copenhagen với vỏn vẹn 12 kroner trong túi. Đó là khởi đầu của một hành trình mưu sinh đầy bấp bênh, nơi ông phải đối diện với đói nghèo, thất bại và sự khinh miệt vì xuất thân thấp kém. Những ngày tháng ấy đã tạo cảm hứng để ông viết nên câu chuyện Cô bé bán diêm và hàng loạt các tác phẩm lay động trái tim sau này.

Bức tượng Andersen ở thủ đô Copenhagen, Đan Mạch. Nguồn: VOV.
Khi đã khẳng định được vị trí của mình, nhưng thành công không khiến ông rời xa ký ức nghèo khó; ngược lại, chính những năm tháng cơ cực đã trở thành chất liệu bền bỉ cho sáng tác. Giới nghiên cứu văn học cho rằng Andersen là người đã “cá nhân hóa” truyện cổ tích, đưa những trải nghiệm riêng tư và cảm xúc con người hiện đại vào một thể loại vốn mang tính dân gian.
Hàng loạt tác phẩm nổi tiếng của ông đều phản ánh rõ điều đó. Vịt con xấu xí được xem như ẩn dụ về chính cuộc đời Andersen: một cá thể bị ruồng bỏ, chế giễu, nhưng vẫn nuôi dưỡng khát vọng được thừa nhận. Nàng tiên cá không chỉ là câu chuyện cổ tích lãng mạn, mà là bi kịch của sự hy sinh thầm lặng và nỗi đau khi không được đáp lại tình yêu. Bộ quần áo mới của hoàng đế lại thể hiện cái nhìn sắc sảo, châm biếm của Andersen đối với thói phù hoa, giả dối của xã hội và sự im lặng đồng lõa của đám đông.
Điểm chung trong các tác phẩm ấy là sự quan tâm bền bỉ đến những con người yếu thế: trẻ em, kẻ nghèo, những cá nhân lạc lõng giữa cộng đồng. Andersen không né tránh nỗi buồn hay cái kết dang dở, bởi ông tin rằng văn chương cần phản ánh đời sống như nó vốn có. Chính vì vậy, truyện cổ tích của ông không chỉ dành cho trẻ em mà còn chạm tới người lớn, những người đã từng trải qua mất mát, cô đơn và thất vọng.
Từ một tuổi thơ nghèo khó và đầy tổn thương, Hans Christian Andersen đã tạo dựng nên những trang viết thấm đẫm nhân sinh, nơi lòng trắc ẩn và sự cảm thông trở thành giá trị cốt lõi. Văn chương của ông vượt qua biên giới thời gian và không gian, bởi nó được viết ra từ trải nghiệm sống chân thực, thứ khiến những câu chuyện cổ tích của Andersen vẫn còn nguyên sức lay động cho đến hôm nay.












