Đằng sau làn sóng nhập khẩu dầu Nga của Ấn Độ: Vai trò của các Big Oil
Chính quyền Mỹ vừa công bố quyết định áp mức thuế 25% đối với một số hàng nhập khẩu từ Ấn Độ có nguồn gốc liên quan đến Nga, với lý do New Delhi tăng cường mua dầu từ Moscow trong bối cảnh xung đột tại Ukraine. Đây là một trong những mức thuế cao nhất Washington áp đặt đối với một đối tác.

Reliance Industries (RIL) - tập đoàn do tỷ phú Mukesh Ambani lãnh đạo - hiện là nhà nhập khẩu dầu Nga lớn nhất của Ấn Độ. (Ảnh: FT)
Ấn Độ và Nga vốn duy trì quan hệ chiến lược lâu dài, trong đó Moscow là nguồn cung cấp vũ khí chủ chốt cho New Delhi. Những năm gần đây, thương mại năng lượng giữa hai nước cũng gia tăng đáng kể, đặc biệt là nhập khẩu dầu thô.
Theo Bộ Tài chính Mỹ, một số tập đoàn lớn và gia tộc giàu có của Ấn Độ đã hưởng lợi nhiều nhất từ dòng chảy dầu Nga. Trong đó, Reliance Industries (RIL) - tập đoàn do tỷ phú Mukesh Ambani lãnh đạo - hiện là nhà nhập khẩu dầu Nga lớn nhất của Ấn Độ.
Số liệu từ Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và Không khí Sạch (CREA, Amsterdam) cho thấy, năm 2021, dầu Nga chỉ chiếm khoảng 3% nguồn cung của nhà máy lọc dầu Jamnagar thuộc RIL. Đến năm 2025, tỷ lệ này tăng lên trung bình 50%. Trong 7 tháng đầu năm 2025, Jamnagar nhập 18,3 triệu tấn dầu Nga, trị giá 8,7 tỷ USD - tăng 64% so với cùng kỳ năm 2024.
Các chuyên gia cho rằng sự gia tăng này gắn liền với cơ chế áp trần giá dầu Nga, có hiệu lực từ tháng 2/2023. Theo ông Vaibhav Raghunandan (CREA), chính sách này khiến giá dầu Nga trở nên cạnh tranh hơn, từ đó thúc đẩy nhu cầu từ các thị trường lớn như Ấn Độ và Trung Quốc, đồng thời vẫn giới hạn nguồn thu của Moscow.
Reliance Industries (RIL) đã từ chối bình luận về chủ đề này.
Theo chuyên gia Vaibhav Raghunandan, việc duy trì mức trần giá dầu 60 USD/thùng suốt hơn ba năm mà không điều chỉnh, cộng thêm cơ chế giám sát thiếu hiệu quả, khiến biện pháp này dần mất tác dụng.
Thực tế, Nga đã dựa vào một “đội tàu bí mật” - gồm hàng trăm con tàu chuyên dùng để né tránh kiểm soát - nhằm bán dầu với giá cao hơn mức trần. Tháng 1 vừa qua, 83% dầu thô của Nga được vận chuyển bằng các tàu này; đến tháng 6, tỷ lệ giảm còn 59%, theo số liệu của CREA.
CREA đã theo dõi lượng dầu thô Nga nhập vào nhà máy lọc dầu Jamnagar của RIL, cũng như hoạt động xuất khẩu sản phẩm tinh chế, từ năm 2021 đến hết tháng trước, để cung cấp dữ liệu cho Al Jazeera.
Kết quả cho thấy từ tháng 2/2023 đến nay, Jamnagar đã xuất khẩu các sản phẩm dầu tinh chế trị giá 85,9 tỷ USD ra toàn cầu. Trong đó, khoảng 42% (36 tỷ USD) được bán sang các quốc gia đang áp lệnh trừng phạt Nga.
Riêng Liên minh châu Âu (EU) đã nhập khoảng 17 tỷ euro (19,7 tỷ USD) sản phẩm từ Jamnagar, còn Mỹ nhập 6,3 tỷ USD. Ước tính có khoảng 2,3 tỷ USD trong số này có nguồn gốc từ dầu thô Nga được tinh chế lại.
Tính từ khi cơ chế trần giá có hiệu lực, Mỹ hiện là thị trường nhập khẩu lớn thứ 4 của Jamnagar xét về giá trị (sau UAE, Úc và Singapore). Nhưng nếu xét về sản lượng, Mỹ lại đứng đầu, với 8,4 triệu tấn sản phẩm dầu được nhập trong giai đoạn từ tháng 2/2023 đến tháng 7/2025.
Riêng năm 2025, Mỹ đã nhập 1,4 tỷ USD sản phẩm dầu từ Jamnagar, tăng 14% so với cùng kỳ năm trước, đứng thứ 3 thế giới về giá trị. Các mặt hàng Mỹ mua chủ yếu là thành phần pha trộn (64%), xăng (14%) và dầu nhiên liệu (13%).
Ngoài RIL, Nayara Energy - công ty do các tập đoàn Nga, trong đó có Rosneft (tập đoàn dầu khí quốc doanh của Nga), nắm cổ phần chi phối - cũng là một trong những nhà nhập khẩu dầu Nga lớn tại Ấn Độ. Nhà máy lọc dầu Vadinar của Nayara, cơ sở tư nhân lớn thứ hai sau Jamnagar, đã nhập trung bình 66% tổng lượng dầu thô từ Nga trong năm nay.
Tuy nhiên, xét về sản lượng, lượng dầu Nga mà Nayara nhập chỉ bằng khoảng 1/3 so với khối lượng RIL đưa về Jamnagar, theo CREA.
Ý kiến trái chiều
Nhiều chuyên gia cho rằng không nên nhìn nhận việc Ấn Độ phải chịu mức thuế bổ sung từ Mỹ chỉ đơn thuần như một sự hy sinh để mang lại lợi ích cho một tập đoàn duy nhất.
Theo bà Rachel Ziemba, chuyên gia tại Trung tâm An ninh Mỹ mới (CNAS), mặc dù Reliance Industries (RIL) có thể là bên hưởng lợi lớn nhất từ việc nhập khẩu dầu Nga, Chính phủ Ấn Độ cũng có được những lợi ích chiến lược. Nguồn dầu giá rẻ giúp giảm thâm hụt tài khoản vãng lai và đồng thời củng cố chính sách đối ngoại “không liên kết” mà New Delhi đã theo đuổi từ thời Chiến tranh Lạnh.
Ông Ajay Srivastava, nhà sáng lập Sáng kiến Nghiên cứu Thương mại Toàn cầu tại New Delhi, cho rằng việc Mỹ áp thuế nhắm vào dầu Nga nhập khẩu vào Ấn Độ là không nhất quán. Ông nhận định Washington không có động thái tương tự với Trung Quốc - khách hàng mua dầu Nga lớn nhất - và cho rằng quyết định của chính quyền Trump có thể xuất phát từ bất đồng thương mại Mỹ - Ấn hơn là vấn đề nguyên tắc.
Theo ông Srivastava, Reliance thực sự được hưởng lợi từ việc tiếp cận nguồn dầu Nga giá rẻ, nhưng việc tập đoàn này bị chú ý nhiều cũng phần nào đến từ tâm lý hoài nghi chung của dư luận đối với các tập đoàn tư nhân lớn.
Dữ liệu cho thấy, kể từ khi cơ chế trần giá dầu Nga có hiệu lực đến nay, Mỹ đã nhập khẩu từ nhà máy lọc dầu Jamnagar của Reliance khoảng 38% nguyên liệu pha chế, 4% nhiên liệu máy bay và 2% xăng.
Triển vọng sắp tới có thể thay đổi khi Liên minh châu Âu thông qua lệnh cấm nhập khẩu các sản phẩm dầu tinh chế có nguồn gốc từ dầu Nga. Theo ông Vaibhav Raghunandan, chuyên gia tại Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng và Không khí Sạch (CREA), đây là một “bước ngoặt chính sách”, và nếu được thực thi nghiêm ngặt, ảnh hưởng sẽ đáng kể.
Hiện nay, hơn một nửa lượng nhiên liệu máy bay do RIL xuất khẩu được tiêu thụ tại EU, và việc mất đi thị trường này có thể ảnh hưởng mạnh đến doanh thu, cũng như buộc tập đoàn phải điều chỉnh chiến lược xuất khẩu.
Trong bối cảnh đó, thỏa thuận 10 năm mà RIL ký với Rosneft vào cuối năm ngoái tiếp tục đặt ra nhiều câu hỏi. Cách thức thực hiện hợp đồng này sẽ phụ thuộc vào việc các biện pháp trừng phạt quốc tế được siết chặt ra sao trong thời gian tới.