Đấu trường khốc liệt của các võ sĩ giác đấu thời đế chế La Mã cổ đại - Kỳ cuối
Xuất phát từ truyền thống cổ xưa của người Etrusca, võ sĩ giác đấu xuất hiện ở La Mã vào năm 264 trước Công nguyên.
Kỳ cuối: Nguồn gốc võ sĩ giác đấu
Theo trang The Collector, các trận giác đấu phản ánh bối cảnh xã hội rộng lớn thời bấy giờ. Võ sĩ giác đấu thường là nô lệ hoặc tội phạm; đấu trường là nơi họ chuộc lại tội lỗi hoặc chiến đấu để giành tự do. Không lâu sau, những trận chiến này trở thành công cụ chính trị: hình ảnh võ sĩ giác đấu bị trừng phạt giữa đấu trường rộng lớn là lời cảnh báo để dân chúng không phạm phải các tội danh giống họ. Ai phá vỡ trật tự xã hội sẽ phải gánh chịu sự tàn bạo tương tự, trước hàng trăm người La Mã vốn coi bạo lực là một phần quen thuộc của đời sống.

Bức tranh "Pollice Verso" (Ngón tay cái hướng xuống) của Jean-Leon Gerome năm 1872. Ảnh: Bảo tàng Nghệ thuật Phoenix
Ban đầu, các trận giác đấu là nghi thức tưởng niệm người chết. Những màn đấu vũ khí đóng vai trò như một nghi lễ hiến tế bằng máu để làm nguôi linh hồn người đã khuất. Ghi chép đầu tiên về nghi lễ này là dành cho Giunus Brutus Pera năm 264 trước Công nguyên. Theo thời gian, mục đích nghi lễ phai nhạt. Các trận đấu dần mang tính trình diễn và trở thành một loại hình giải trí thể thao.
Đến năm 105 trước Công nguyên, hai quan chấp chính P. Rutilius Rufus và Cn. Manilus Maximus tổ chức các trận đấu nhằm phục vụ chiến dịch chính trị. Từ đó, các trận giác đấu trở thành cách hữu hiệu để lấy lòng dân. Một ứng viên có khả năng tái đắc cử lớn hơn nếu ông ta tài trợ hào phóng. Cuối thời cộng hòa, chi phí tổ chức quá lớn đến mức Marcus Tullius Cicero phải ban luật cấm các nhân vật công chúng tài trợ đấu giác đấu trong vòng hai năm trước bầu cử.
Phần lớn võ sĩ giác đấu xuất phát từ hai nhóm: nô lệ và người tình nguyện. Nô lệ không được lựa chọn và bị chủ bán cho các “đại lý giác đấu”. Trong khi đó, người tình nguyện tự nguyện ký tên, đồng nghĩa với việc họ từ bỏ quyền công dân và chấp nhận bạo lực không tránh khỏi ở đấu trường. Bù lại, họ nhận tiền ký hợp đồng, có cơ hội thắng giải thưởng và bước gần hơn tới danh tiếng sau mỗi trận thắng. Nô lệ nếu phục vụ tối thiểu ba năm sẽ được trả tự do, nhưng điều này hiếm xảy ra vì đa số chết trong đấu trường hoặc phải tiếp tục chiến đấu suốt đời.
Nhóm còn lại được tuyển làm đấu sĩ là tội phạm. Ở La Mã cổ đại, một người phạm tội có thể bị kết án “ra pháp trường với thanh kiếm” (ad gladium) hoặc bị đưa “vào trường huấn luyện đấu sĩ” (ad/in ludum). Dù phần lớn đều là án tử, việc trở thành đấu sĩ cho họ cơ hội sống sót trước bản án và thậm chí giành lại tự do.
Võ sĩ giác đấu được đào tạo trong ludus, do một người được gọi là lanista quản lý. Một số trường thuộc sở hữu của những nhà đầu tư giàu có, nuôi dưỡng và huấn luyện cả đoàn võ sĩ. Ở các trường nhỏ, lanista kiêm luôn vai trò huấn luyện viên; còn ở các trường lớn và nổi tiếng như Ludus Magnus, sẽ có người chuyên dạy các hình thức chiến đấu khác nhau.
Lanista lo phần kinh doanh: cho thuê võ sĩ cho giới quý tộc tổ chức các buổi diễn. Võ sĩ giỏi, có kỹ năng vũ khí tốt, thường đắt hơn và đa số là người tự nguyện. Tuy nhiên, chế độ làm việc không khác mấy so với nô lệ: đều bị đánh đập, bị tước đặc quyền xã hội và bị xem là tầng lớp ngoài lề.
Bên trong trường, võ sĩ tập luyện tại các vị trí mang cấp bậc rõ ràng, từ primus palus (bậc cao nhất) tới bậc thứ tám thấp nhất. Ở Carnuntum và Ludus Magnus, khu luyện tập được thiết kế như một đấu trường thu nhỏ. Ở Pompeii, sân tập hình chữ nhật.

Tàn tích trường luyện võ sĩ giác đấu Ludus Magnus ở Rome. Ảnh: Wikimedia Commons
Loại hình tập luyện phụ thuộc vào vũ khí và khả năng của từng người. Các trận giác đấu không chỉ là màn khoe sức mạnh mà còn là một buổi biểu diễn. Do đó, tân binh được đào tạo theo kiểu chiến đấu mà khán giả thích nhất, và huấn luyện viên sẽ chọn ai phù hợp với loại vũ khí nào.
Trong trường, võ sĩ học nhiều kỹ thuật ra đòn: đâm ngang (punctim), bổ từ trên xuống (caesim), hoặc biến thể của cú đâm với thế cầm ngược, hướng mũi kiếm xuống như một con dao găm. Họ phải thành thạo đến mức chỉ một vết thương sâu 49 mm cũng có thể gây tử vong. Tuy nhiên, nếu giết đối thủ quá nhanh, trận đấu sẽ bị xem là thiếu hấp dẫn; ngược lại, trận đấu quá dài cũng khiến khán giả chán nản. Vì vậy, kiểm soát nhịp độ và trình diễn đẹp là yếu tố sống còn.
Điều kiện sống của võ sĩ giác đấu khá thấp. Họ sống chen chúc trong các phòng nhỏ, ngủ trên giường đơn giản hoặc nệm trải đất. Hai trường giác đấu ở Pompeii thoáng đãng hơn so với Ludus Magnus hay Carnuntum ở La Mã.
Khẩu phần ăn giàu tinh bột để phục vụ tập luyện, vì lúa mì và lúa mạch rẻ. Bữa tối chủ yếu là cháo đặc làm từ đậu và lúa mạch gọi là sagina. Giới võ sĩ còn gọi nhau bằng biệt danh hordearii, tức là những người ăn lúa mạch.
Ban đầu, các trận đấu diễn ra rải rác trong năm, thường nhằm xoa dịu cơn thịnh nộ của thần linh. Nhưng đến cuối thời cộng hòa, các sử gia cho rằng đã có tới 67 ngày mỗi năm dành riêng cho các buổi đấu.
Các trận đấu giác đấu diễn ra theo từng cặp một và hai đối thủ được ghép dựa trên kỹ năng và thể hình. Họ bước vào đấu trường chậm rãi để khán giả có cơ hội quan sát, đánh giá và đặt cược cho người chiến thắng. Sau đó, không chậm trễ thêm, các đấu sĩ bắt đầu trận chiến cho đến khi một người giành chiến thắng.
Để tăng tính giải trí, họ còn được hóa trang theo phong cách các bộ tộc khác nhau.
Các trận đấu hiếm khi kết thúc bằng cái chết, trừ khi buổi diễn được quảng cáo là munus sine missione – trận chiến không khoan nhượng. Nếu muốn đầu hàng, võ sĩ sẽ quỳ và giơ một ngón tay. Số phận họ được chủ buổi diễn quyết định. Chủ sân được giảm chi phí nếu trả lại võ sĩ còn nguyên vẹn. Vì vậy, trừ tội phạm bị kết án tử hình, việc giữ võ sĩ sống sót rẻ hơn nhiều.
Ngoài ra, còn có màn đua xe diễn ra trong trường đua có đường vòng. Mỗi cuộc đua gồm bảy vòng. Trong ngày thi đấu, có tới 24 cuộc đua. Buổi khai mạc bắt đầu bằng lễ rước trang trọng từ Capitol tiến vào trường đua qua cổng. Đi đầu là quan chủ trì, theo sau là các đấu thủ và tượng các vị thần.

Tranh tái hiện một trận thủy chiến của Francois Philippe Charpentier, khoảng năm 1760-1770. Ảnh: Bảo tàng Anh
Các trận đấu tại Đấu trường Colosseum dưới thời hoàng đế Titus năm 80 sau Công nguyên là những buổi trình diễn xa hoa bậc nhất. Hai trận thủy chiến (Naumachia) được tổ chức gần lễ khánh thành. Người La Mã đào những hồ nước khổng lồ ngay trong đấu trường để tái hiện các trận đánh nổi tiếng như trận Corcyra đánh bại hạm đội Corinth. Thủy thủ trên các con thuyền thường là tội phạm thay vì võ sĩ được đào tạo và Naumachia là một hình thức xử tử công khai.
Võ sĩ chiến thắng được trao vòng nguyệt quế và đôi khi nhận túi tiền thưởng, số tiền này phải chia cho lanista. Hoàng đế Marcus Aurelius ấn định mức chia: 25% cho võ sĩ tự do và 20% cho nô lệ.
Võ sĩ giàu kinh nghiệm được gọi là “lão tướng”. Khi chiến thắng đủ nhiều, họ có thể đạt danh hiệu primus palus – cấp bậc cao nhất. Cuối cùng, sau khi phục vụ đủ thời gian và có sự nghiệp đáng kể, họ có thể giải nghệ.
Dấu mốc giải nghệ là khi họ nhận được rudis – thanh kiếm gỗ. Hiếm hoi nhưng có thật, một số nô lệ leo lên được địa vị cao trong trường giác đấu có thể tự kinh doanh hoặc làm nghề bảo vệ, đặc biệt trong thời kỳ hỗn loạn cuối cộng hòa.
Dù đã giải nghệ, một số người vẫn bị gọi trở lại vì những dịp đặc biệt. Hoàng đế Tiberius từng trả 100.000 sestertius để các võ sĩ đã nghỉ hưu tham gia trận đấu nhằm tưởng nhớ ông nội quá cố của ông.
Võ sĩ giác đấu là biểu tượng cho cả lòng quả cảm lẫn bạo lực của người La Mã, đồng thời là minh chứng cho hậu quả của việc phá vỡ trật tự xã hội. Dù được ngưỡng mộ trong các buổi diễn, cuộc đua hay những cuộc so tài, địa vị xã hội và cuộc sống của họ luôn khắc nghiệt. Võ sĩ giác đấu thường sống và chết trong chuỗi trận bất tận. Có lẽ họ hiểu rõ rằng cơ hội rất mong manh, nhưng lựa chọn duy nhất là chiến đấu đến cùng để trở thành ngoại lệ.











