Đề xuất chính sách phổ cập AI công bằng trong giáo dục
Trí tuệ nhân tạo (AI) được xác định là đột phá chiến lược trong giáo dục Việt Nam. Tuy nhiên, việc áp dụng công nghệ này đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng như nguy cơ gia tăng khoảng cách số giữa học sinh thành thị và nông thôn, cũng như rủi ro suy giảm tư duy phản biện ở người học.

Vai trò của AI trong giáo dục Việt Nam được Bộ Chính trị xác định là đột phá quan trọng hàng đầu. Ảnh minh họa.
Trong cuộc trao đổi với Báo PNVN, TS. Lê Đức Thuận, Chuyên gia Công nghệ Giáo dục đã chia sẻ tầm nhìn về vai trò to lớn của AI, đồng thời đề xuất các giải pháp cấp bách để đảm bảo tính bao trùm và công bằng cho mọi học sinh.
- Là một chuyên gia giáo dục và công nghệ giáo dục, ông đánh giá thế nào về vai trò và tiềm năng của AI trong nền giáo dục Việt Nam hiện nay?
Vai trò của AI trong giáo dục Việt Nam được Bộ Chính trị xác định là đột phá quan trọng hàng đầu, là động lực chính để phát triển nhanh lực lượng sản xuất hiện đại, và ngăn chặn nguy cơ tụt hậu trong kỷ nguyên mới. Việc phổ cập và ứng dụng AI trong giáo dục đã trở thành nhiệm vụ chiến lược của quốc gia.
Tiềm năng ứng dụng của AI trong ngành giáo dục Việt Nam là vô cùng lớn, tập trung vào việc kiến tạo một hệ thống giáo dục hiện đại, linh hoạt, và lấy người học làm trung tâm, cụ thể:
Đối với học sinh: AI có khả năng cá nhân hóa học tập, AI hỗ trợ giáo viên thiết kế lộ trình giảng dạy phù hợp với từng cá nhân. Công nghệ này theo dõi quá trình học, phân tích điểm mạnh, điểm yếu của người học để đưa ra gợi ý cải thiện kịp thời, giúp tăng cường tự học.
Đối với giáo viên: AI đóng vai trò trợ lý thông minh giúp giảm tải các công việc hành chính lặp lại như soạn giáo án, tạo bài kiểm tra, và hỗ trợ chấm điểm... Việc này cho phép giáo viên chuyển vai trò từ người truyền đạt kiến thức sang người thiết kế trải nghiệm học tập, tập trung vào tương tác trực tiếp và nuôi dưỡng phẩm chất nhân văn cho học sinh…
Đối với cán bộ quản lý giáo dục: AI hỗ trợ quản trị trường học dựa trên dữ liệu, xây dựng và hoàn thiện các hệ thống cơ sở dữ liệu quốc gia như học bạ số, văn bằng số, hướng tới tính minh bạch và liên thông với các hệ thống dữ liệu quốc gia khác...

TS. Lê Đức Thuận
- Thách thức lớn nhất mà giáo viên và học sinh đang phải đối mặt khi bắt đầu tiếp cận và sử dụng công cụ AI trong quá trình dạy và học, theo ông là gì?
Thách thức lớn nhất không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là khoảng trống về tư duy phản biện, đạo đức và sự sẵn sàng của hệ thống.
Về phía giáo viên: Hiện đang được đánh giá là thiếu hụt việc được đào tạo chuyên sâu và đồng bộ. Phần lớn giáo viên (khoảng 61%) phải tự học cách tích hợp AI vào bài giảng.
Trong khi đó, việc bồi dưỡng chính thức do Bộ hoặc Sở GD&ĐT tổ chức còn hạn chế (chỉ khoảng 31,87%), dẫn đến chất lượng ứng dụng công nghệ chưa đồng đều và thiếu tư duy sư phạm số... Sự thiếu chuẩn bị này gây ra "gánh nặng kép" khi giáo viên phải vừa dạy, vừa xử lý sự cố kỹ thuật và vừa tự tìm hiểu công cụ mới, làm tăng thêm khối lượng công việc...
Bên cạnh đó AI cũng tiềm ẩn rủi ro mất vai trò chuyên môn, bởi AI có khả năng tự động hóa việc thiết kế bài giảng và chấm điểm, có thể dẫn đến "sự suy giảm" các năng lực cốt lõi của giáo viên nếu họ lạm dụng công nghệ...
Về phía học sinh: AI tạo ra nguy cơ phụ thuộc và suy giảm tư duy phản biện. Sự tiện lợi của AI khiến học sinh dễ bị phụ thuộc quá mức. Nếu không được hướng dẫn, học sinh có thể bỏ qua quá trình tư duy độc lập, sáng tạo và giải quyết vấn đề, thay vào đó là chấp nhận thụ động kết quả từ AI.
Bên cạnh đó, vấn đề "Ảo giác AI" và thông tin sai lệch khi các mô hình AI tạo sinh có thể tạo ra thông tin không chính xác hoặc bịa đặt nhưng lại được trình bày một cách rất tự tin và trôi chảy. Đã có trường hợp AI bịa ra các thông tin, vụ việc hoặc tài liệu tham khảo không tồn tại. Điều này đòi hỏi người học phải có tư duy phê phán và khả năng kiểm chứng thông tin, một kỹ năng mà chỉ khoảng 20% sinh viên có thể làm tốt trong các bài kiểm tra đánh giá cao.
Ngoài ra, AI cũng tạo ra thách thức về liêm chính học thuật khi AI tạo sinh tạo ra nội dung mới, khiến các công cụ kiểm tra đạo văn truyền thống khó phát hiện ra.
- Có ý kiến cho rằng, việc ứng dụng AI có nguy cơ làm gia tăng khoảng cách giữa học sinh thành thị (có điều kiện tiếp cận công nghệ) và học sinh nông thôn. Quan điểm của ông về vấn đề này như thế nào?
Tôi đồng ý rằng nguy cơ gia tăng khoảng cách số là một thách thức hiện hữu và nghiêm trọng. Cụ thể:
Thách thức hạ tầng và nguồn lực: Quá trình chuyển đổi số vẫn đang đối mặt với sự khác biệt về hạ tầng CNTT và thiết bị giữa các địa phương, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Nghiên cứu tại khu vực miền Trung Việt Nam cho thấy, giáo viên đặt vấn đề Chính sách và Hạ tầng Công nghệ là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến việc áp dụng AI, nhấn mạnh sự phụ thuộc vào hỗ trợ cấp trên.
- Khoảng cách năng lực: Sự chênh lệch về năng lực giáo viên giữa các vùng miền còn khá lớn. Giáo viên ở khu vực nông thôn và miền núi báo cáo rằng thiếu năng lực chuyên môn là thách thức lớn hơn so với đồng nghiệp ở thành thị.
Tiếp cận công cụ cao cấp: Học sinh thành thị có điều kiện tiếp cận các công cụ AI nâng cao, trong khi học sinh nông thôn/vùng khó khăn thiếu thốn thiết bị và internet ổn định.
Để khắc phục điều này, đòi hỏi cần có các chính sách phải đảm bảo tính bao trùm và công bằng. Cần có chiến lược đầu tư cơ sở vật chất, hạ tầng công nghệ một cách có mục tiêu, thu hẹp khoảng cách giữa thành thị và nông thôn; cần ưu tiên phát triển và sử dụng phần mềm miễn phí, mã nguồn mở và các nền tảng có thể truy cập dễ dàng để giảm chi phí tiếp cận; đồng thời cần có chiến lược đào tạo liên tục cho giáo viên ở các khu vực khó khăn để nâng cao năng lực sư phạm số của họ.
- Theo ông, làm thế nào việc sử dụng AI không làm giảm mà ngược lại còn thúc đẩy khả năng tư duy phản biện và sáng tạo của học sinh?
Việc thúc đẩy tư duy phản biện và sáng tạo trong kỷ nguyên AI đòi hỏi sự chuyển đổi trong thiết kế bài tập và phương pháp giảng dạy, đặt trọng tâm vào quá trình và đánh giá phê phán, thay vì chỉ đánh giá sản phẩm cuối cùng.
Thứ nhất, cần thiết kế các bài tập yêu cầu tư duy bậc cao. Thay đổi trọng tâm đánh giá từ việc ghi nhớ sang các kỹ năng bậc cao như phân tích, tổng hợp và đánh giá; giao các dự án phức tạp, nhiều lớp hoặc tình huống thực tế đòi hỏi sự kết nối cá nhân hoặc kiến thức địa phương mà AI không thể giải quyết hoàn toàn; cuối cùng là sử dụng mô hình đánh giá đảo ngược ở đó học sinh bắt đầu bằng cách nhận một nội dung do AI tạo ra (như một bản nháp, một giải pháp toán học) và được đánh giá dựa trên khả năng phê bình, sửa lỗi, hoàn thiện và trình bày luận cứ chặt chẽ cho những thay đổi của mình.
Thứ hai, cần tập trung phát triển kỹ năng phê phán đầu ra của AI. Yêu cầu học sinh đánh giá, xác minh và kiểm chứng nội dung AI tạo ra để chống lại hiện tượng "ảo giác AI" và thiên vị, điều này rèn luyện sự cảnh giác học thuật; Thực hiện các hoạt động phân tích cuộc trò chuyện với chatbot hoặc tranh luận về đạo đức AI để rèn luyện kỹ năng lập luận và nhìn nhận đa chiều.
Thứ ba, cần đặt tính minh bạch và quá trình lên hàng đầu. Giáo viên nên yêu cầu học sinh tài liệu hóa quá trình làm việc, bao gồm việc lưu lại và nộp toàn bộ lịch sử các câu lệnh đã sử dụng, các phản hồi của AI và các bước chỉnh sửa; Giáo dục chuyên sâu về kỹ thuật đặt câu lệnh, dạy học sinh cách viết prompt hiệu quả, cụ thể để nhận được kết quả mong muốn và hiểu rõ giới hạn của công cụ...

Học sinh hứng thú với tiết học có sử dụng AI để dựng video minh họa cho bài giảng.
- Theo ông, Bộ GD-ĐT tạo cần có những hướng dẫn/quy định cụ thể nào về mặt đạo đức và pháp lý để quản lý việc sử dụng AI trong học tập?
Việc thiết lập khuôn khổ pháp lý và đạo đức là cấp bách, đặc biệt khi Bộ GD-ĐT đang thí điểm tích hợp nội dung AI vào chương trình phổ thông. Các quy định này phải tuân thủ các nguyên tắc lấy con người làm trung tâm và đạo đức AI.
Thứ nhất, về mặt đạo đức và minh bạch, cần quy định rõ ràng con người (giáo viên hoặc học sinh) luôn là người chịu trách nhiệm cuối cùng cho mọi quyết định hoặc kết quả do AI tạo ra. AI chỉ nên là công cụ hỗ trợ, không được thay thế quyền ra quyết định của con người; Ban hành quy định bắt buộc công khai và trích dẫn mọi sự hỗ trợ của AI trong bài tập và nghiên cứu. Yêu cầu học sinh nộp toàn bộ lịch sử câu lệnh và đầu ra của AI như một phụ lục đính kèm, để làm cơ sở cho việc đánh giá quá trình và liêm chính học thuật; Có chính sách cần yêu cầu người dùng phải kiểm tra chéo và xác minh mọi thông tin do AI cung cấp bằng các nguồn đáng tin cậy.
Thứ hai, về mặt pháp lý và an toàn số, cần ban hành hướng dẫn chi tiết về việc giáo viên và học sinh không được nhập thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm vào các công cụ AI công cộng. Cần tuân thủ Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân và các quy định tương đương.
Bên cạnh đó, cần áp dụng các quy tắc cấm tuyệt đối các hệ thống AI có rủi ro không thể chấp nhận, đặc biệt, cần cấm các hệ thống AI được thiết kế để suy luận cảm xúc trong môi trường giáo dục, vì chúng xâm phạm quyền riêng tư và tiềm ẩn nguy cơ thao túng.
Cuối cùng cần cụ thể hóa hướng dẫn về việc sử dụng mô hình phân loại rủi ro (như đỏ/vàng/xanh) để quy định rõ mức độ được phép dùng AI trong từng hoạt động đánh giá, cụ thể: Đỏ là cấm dành cho các bài kiểm tra kỹ năng nền tảng (như năng lực ngôn ngữ, tư duy độc lập, phản ánh cá nhân); Xanh/Vàng là cho phép dùng AI làm trợ lý ý tưởng, tóm tắt hoặc hỗ trợ chỉnh sửa ngữ pháp, nhưng phải có sự giám sát và khai báo rõ ràng.
Thứ ba, về phát triển năng lực giáo viên và hỗ trợ hệ thống, cần sớm ban hành Khung năng lực số quốc gia cho giáo viên, làm căn cứ cho các chương trình đào tạo và bồi dưỡng. Khung này nên bao gồm 5 khía cạnh của UNESCO: Tư duy lấy con người làm trung tâm, Đạo đức AI, Nền tảng và Ứng dụng AI, Sư phạm AI, và AI cho Phát triển chuyên môn; cần có chính sách bồi dưỡng liên tục, không chỉ tập trung vào công cụ mà còn vào tư duy sư phạm số và đạo đức AI, đồng thời tăng cường hợp tác công-tư để tận dụng nguồn lực chuyên gia.
Đặc biệt, cần có chính sách cần ưu tiên bố trí nguồn lực và kinh phí để trang bị cơ sở vật chất, thiết bị cần thiết và nâng cấp hạ tầng mạng tốc độ cao để đảm bảo điều kiện triển khai đồng đều.
- Xin cảm ơn ông!












