Điều gì đã xóa sổ loài vượn lớn nhất từng tồn tại trên Trái Đất?
Nguyên nhân và thời điểm tuyệt chủng của Gigantopithecus blacki - loài linh trưởng lớn nhất từng tồn tại trên Trái Đất - đã khiến các nhà khoa học đau đầu suốt nhiều thập kỷ.
Gigantopithecus blacki là một loài vượn khổng lồ, cao 3 mét và cân nặng có thể lên đến 300 kg. Chúng sống ở Trung Quốc và Đông Nam Á, được coi là loài linh trưởng lớn nhất từng tồn tại trên Trái Đất.
Nghiên cứu mới được công bố trên Nature, cho thấy Gigantopithecus blacki đã không vượt qua được thử thách của thời gian, diệt vong khi những loài vượn nhỏ bé hơn lại thích nghi thành công với sự thay đổi môi trường.
Bí ẩn suốt nhiều năm
Cơ thể đồ sộ của Gigantopithecus blacki được cho là khiến chúng "kém linh hoạt" trước sự thay đổi của môi trường, trong khi những loài vượn nhanh nhẹn hơn như đười ươi đã kịp thích nghi và tồn tại đến ngày nay.
Chỉ được biết đến qua 4 mảnh xương hàm và hàng nghìn chiếc răng, nguyên nhân và thời điểm tuyệt chủng của Gigantopithecus blacki đã khiến các nhà khoa học đau đầu suốt nhiều thập kỷ.
"G. blacki là một ẩn số trong ngành cổ sinh vật học. Làm thế nào một sinh vật hùng mạnh như vậy lại có thể tuyệt chủng trong khi những loài linh trưởng khác thích nghi và tồn tại?", TS Yingqi Zhang, nhà cổ sinh vật học từ Viện Hàn lâm Khoa học Trung Quốc, đồng tác giả nghiên cứu, đặt câu hỏi.
Để giải mã bí ẩn này, nhóm nghiên cứu của TS Zhang đã tái hiện môi trường sống của G. blacki cách đây khoảng 2 triệu năm (khi loài vượn này lần đầu tiên xuất hiện trong hồ sơ hóa thạch) và cuối giai đoạn Pleistocen trung (thời kỳ chúng tuyệt chủng).
Các nhà khoa học đã phân tích hóa thạch và mẫu trầm tích từ 22 hang động ở miền Nam Trung Quốc. Trong đó, một nửa chứa dấu tích của G. blacki. Những hóa thạch này tạo thành bộ sưu tập bằng chứng lớn nhất về G. blacki, bao phủ toàn bộ phạm vi phân bố của chúng.
Hồ sơ hóa thạch không thể lý giải hoàn toàn tại sao một loài lại tuyệt chủng. Tuy nhiên, việc xác định thời điểm chúng biến mất có thể giúp các nhà nghiên cứu thu hẹp phạm vi các giai đoạn biến đổi môi trường và hành vi diễn ra song song với sự tuyệt chủng.
Tìm ra câu trả lời
Kết quả nghiên cứu cho thấy G. blacki đã tuyệt chủng trong khoảng từ 295.000 đến 215.000 năm trước, dựa trên 157 mốc thời gian phóng xạ từ 6 phương pháp khác nhau. Nguyên nhân chính được xác định là do biến đổi khí hậu.
Phân tích phấn hoa cho thấy ngay trước và trong thời gian G. blacki tuyệt chủng, các khu rừng ở miền Nam Trung Quốc đã chuyển từ môi trường lý tưởng (rừng rậm rạp, tán cây dày, nước dồi dào và trái cây phong phú) thành cảnh quan khô và rừng thưa, đồng cỏ dễ cháy và sự thay đổi mùa rõ rệt.
Sự biến đổi khí hậu này chính là tai họa của G. blacki. So với họ hàng linh trưởng gần nhất đã tuyệt chủng là Pongo weidenreichi, G. blacki không thích nghi tốt với sự thay đổi môi trường.
Phân tích dấu răng cho thấy G. blacki có dấu hiệu căng thẳng mạn tính khi loài này đến gần bờ vực tuyệt chủng. Chế độ ăn của chúng cũng trở nên ít đa dạng hơn do rừng bị tàn phá và khô cằn. Số lượng cá thể giảm dần và phạm vi sinh sống của G. blacki thu hẹp.
"Đây là lần đầu tiên chúng ta có cái nhìn sâu sắc về hành vi của G. blacki khi đứng trước bờ vực tuyệt chủng, hoàn toàn khác biệt so với P. weidenreichi - loài ít dấu hiệu căng thẳng hơn trong thời kỳ này", các nhà nghiên cứu viết trong báo cáo.
Nghiên cứu cũng chỉ ra G. blacki không dễ bị tổn thương trong những cánh rừng thưa thớt. Chính sự phụ thuộc vào nguồn trái cây giàu dinh dưỡng đã khan hiếm khi môi trường thay đổi mới là nguyên nhân chính dẫn đến tuyệt chủng.
"So với những loài thích nghi linh hoạt hơn như đười ươi, G. blacki là một loài chuyên biệt hóa cao, và điều này cuối cùng đã dẫn đến sự diệt vong của chúng", TS Yingqi Zhang nhấn mạnh.