Dinh dưỡng đặc thù cho vùng dân tộc thiểu số: Bài toán nhiều thách thức
Ở vùng dân tộc thiểu số, do đặc điểm địa hình, kinh tế - xã hội còn nhiều khó khăn cùng tập quán ăn uống truyền thống, việc đảm bảo một chế độ dinh dưỡng cân đối cho bà mẹ và trẻ nhỏ trở thành thách thức lớn.
Thực trạng dinh dưỡng tại vùng dân tộc thiểu số
Theo các báo cáo dinh dưỡng quốc gia, tỷ lệ suy dinh dưỡng thấp còi và thiếu vi chất ở trẻ em dân tộc thiểu số cao hơn đáng kể so với mức trung bình cả nước. Ở nhiều tỉnh miền núi phía Bắc và Tây Nguyên, có nơi tỷ lệ trẻ thấp còi vượt ngưỡng 30–35%, tức cứ ba trẻ thì có một em không đạt chuẩn phát triển chiều cao theo tuổi. Đây là con số báo động cho thấy bất bình đẳng trong tiếp cận dinh dưỡng giữa các nhóm dân cư.

Dinh dưỡng cho bà mẹ và trẻ nhỏ vùng cao còn nhiều thách thức.
Phụ nữ mang thai ở vùng dân tộc thiểu số cũng thường gặp tình trạng thiếu năng lượng trường diễn, chỉ số BMI thấp hơn chuẩn khuyến nghị. Một số khảo sát cho thấy có tới 20–25% thai phụ thiếu máu, chủ yếu do thiếu sắt và acid folic. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của mẹ mà còn làm tăng nguy cơ sinh non, trẻ nhẹ cân và kéo theo vòng luẩn quẩn suy dinh dưỡng liên thế hệ.
Ở nhiều cộng đồng dân tộc, tập tục ăn uống truyền thống vẫn còn in đậm trong đời sống, và không ít trong số đó gây bất lợi cho dinh dưỡng của bà mẹ, trẻ nhỏ.
Trong thai kỳ, nhiều phụ nữ bị ràng buộc bởi quan niệm kiêng khem: không ăn cá vì sợ con tanh, không ăn trứng vì lo "sinh con da loang lổ", hoặc chỉ ăn cơm với muối, rau rừng. Sau sinh, không ít bà mẹ phải trải qua chế độ ăn "ở cữ" khắc nghiệt: chỉ ăn cơm trắng với muối rang hoặc canh loãng, tuyệt đối kiêng dầu mỡ và rau quả.
Đối với trẻ nhỏ, tình trạng không được bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu còn phổ biến. Nhiều bà mẹ phải đi làm rẫy sớm nên cai sữa con khi chưa đủ tuổi. Thức ăn bổ sung cho trẻ nghèo nàn, chủ yếu là cháo loãng hoặc cơm nhai, thiếu chất đạm, chất béo và vi chất. Điều này lý giải vì sao trẻ em vùng dân tộc dễ rơi vào tình trạng suy dinh dưỡng thấp còi, nhẹ cân.
Thiếu vi chất dinh dưỡng – vấn đề nổi cộm
Tài liệu hướng dẫn quốc gia về dinh dưỡng bà mẹ và trẻ em cho thấy, nhu cầu về vi chất như sắt, acid folic, canxi, vitamin A, kẽm, iod tăng cao trong giai đoạn mang thai và nuôi con bú. Tuy nhiên, ở vùng dân tộc thiểu số, khẩu phần ăn khó đáp ứng đủ.
Sắt và acid folic: Thiếu máu do thiếu sắt là tình trạng phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ mang thai. Khẩu phần hằng ngày ít thịt đỏ, trong khi rau xanh và đậu đỗ không đủ để bù đắp.
Canxi: Do ít sử dụng sữa, chế phẩm từ sữa và hải sản, nhiều bà mẹ không đạt được nhu cầu 1.200 mg/ngày. Trẻ sơ sinh vì thế dễ bị còi xương bẩm sinh, biến dạng xương.
Vitamin A: Bữa ăn thiếu dầu mỡ và thực phẩm giàu carotene làm tăng nguy cơ quáng gà, giảm sức đề kháng.
Kẽm và iod: Khẩu phần nghèo protein động vật và hải sản khiến việc bổ sung kẽm, iod khó khăn, làm gia tăng nguy cơ sinh non, sảy thai hoặc trẻ bị chậm phát triển trí tuệ.
Giải pháp cải thiện từ thực tiễn địa phương
Để khắc phục tình trạng dinh dưỡng kém tại vùng dân tộc thiểu số, các giải pháp cần mang tính đặc thù, vừa dựa trên nguồn lực địa phương, vừa phù hợp tập quán văn hóa. Thông tin cần được truyền tải bằng tiếng dân tộc, qua hình ảnh trực quan, loa phát thanh thôn bản hoặc qua người có uy tín trong cộng đồng. Nội dung tập trung vào lợi ích của việc ăn đa dạng thực phẩm, không kiêng khem quá mức khi mang thai và sau sinh, đồng thời khuyến khích nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu.
Người dân có thể được hướng dẫn chế biến các loại thực phẩm địa phương như cá suối, rau rừng, măng, ngô, khoai, đậu đỗ, kết hợp thêm trứng, thịt gà, dầu mỡ để tăng năng lượng và vi chất. Những loại thức ăn này vừa rẻ, vừa dễ kiếm, lại phù hợp với khẩu vị địa phương.
Cung cấp viên sắt – acid folic hằng ngày cho phụ nữ mang thai, vitamin A liều cao cho bà mẹ sau sinh, và kẽm cho trẻ bị tiêu chảy. Đồng thời, cần duy trì chương trình muối i-ốt để phòng chống thiếu iod.
Mô hình "vườn – ao – chuồng" quy mô hộ gia đình giúp cung cấp thêm rau xanh, trứng, cá, thịt. Các trường bán trú, điểm trường vùng cao có thể kết hợp bữa ăn dinh dưỡng với sản phẩm do chính phụ huynh và cộng đồng đóng góp.
Cần ưu tiên các chương trình sữa học đường, hỗ trợ thực phẩm tăng cường vi chất cho trẻ em vùng khó khăn. Đồng thời, y tế cơ sở phải được củng cố để bảo đảm tư vấn, cấp phát bổ sung vi chất đều đặn.
Cải thiện dinh dưỡng cho vùng dân tộc thiểu số không chỉ là trách nhiệm của ngành y tế, mà còn liên quan đến xóa đói giảm nghèo, giáo dục, an sinh xã hội. Khi phụ nữ và trẻ em vùng cao được tiếp cận với bữa ăn cân đối, đầy đủ dưỡng chất, họ sẽ có sức khỏe tốt hơn, trẻ em phát triển toàn diện hơn. Đây chính là nền tảng để thu hẹp khoảng cách phát triển giữa miền núi và đồng bằng, góp phần xây dựng nguồn nhân lực chất lượng cho đất nước.