Dinh dưỡng không phù hợp là thủ phạm số một gây tử vong sớm

Liên quan tới bệnh không lây nhiễm, các chuyên gia cho rằng chế độ ăn không lành mạnh mới là yếu tố nguy cơ lớn nhất – cần được nhìn nhận và kiểm soát toàn diện hơn.

Gánh nặng bệnh tật đến từ thói quen ăn uống

Dữ liệu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cho thấy, bệnh không lây nhiễm (BKLN) đang là nguyên nhân gây tử vong hàng đầu tại Việt Nam, chiếm tới 78% tổng số ca tử vong mỗi năm. Trong đó, các bệnh tim mạch, đái tháo đường, ung thư và bệnh hô hấp mạn tính chiếm phần lớn. Không chỉ gây thiệt hại về nhân lực và chi phí y tế, các BKLN còn tạo áp lực lâu dài lên hệ thống chăm sóc sức khỏe, đặc biệt tại các quốc gia có dân số già hóa nhanh và mô hình bệnh tật chuyển dịch mạnh như Việt Nam.

Thế nhưng, trong nhiều năm qua, khi nói đến phòng chống BKLN, phần lớn nỗ lực về chính sách, pháp luật, truyền thông và nghiên cứu đều tập trung xoay quanh bốn yếu tố nguy cơ kinh điển: hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, ít vận động và chế độ ăn không hợp lý – với sự ưu tiên rõ rệt dành cho hai yếu tố đầu tiên.

Tại buổi Tọa đàm “Dinh dưỡng không lành mạnh và lạm dụng đồ uống có cồn – Gánh nặng bệnh không lây nhiễm và giải pháp” do Viện Nhà nước và Pháp luật tổ chức sáng 30/7, các chuyên gia đã nêu bật một thực tế: có sự chênh lệch không nhỏ giữa mức độ nguy hiểm thực tế của từng yếu tố nguy cơ và cách chúng ta đang ưu tiên kiểm soát.

Dẫn nghiên cứu GBD 2019 (Global Burden of Disease), TS. Hoàng Thị Đức Ngàn, phụ trách Khoa Dinh dưỡng Cộng đồng, Viện Dinh dưỡng, Bộ Y tế chỉ rõ: “Chế độ ăn không lành mạnh hiện là yếu tố nguy cơ hàng đầu gây tử vong sớm tại Việt Nam, đứng trên cả thuốc lá và rượu bia. Cụ thể, dinh dưỡng không hợp lý gây ra 91.000 ca tử vong mỗi năm, chiếm 17,6% tổng tử vong – cao hơn cả sử dụng thuốc lá (15,4%) và rượu bia (7,1%)”.

Tư vấn về dinh dưỡng cho bệnh nhân (ảnh: BV Bạch Mai)

Tư vấn về dinh dưỡng cho bệnh nhân (ảnh: BV Bạch Mai)

Số liệu đáng chú ý khác đến từ xu hướng tăng nhanh của các bệnh lý liên quan đến chuyển hóa: 41,9% người trưởng thành Việt Nam có tăng huyết áp, 15,5% mắc đái tháo đường hoặc tiền đái tháo đường, 33% bị rối loạn lipid máu và 19% đang sống chung với béo phì. Đây đều là hậu quả trực tiếp hoặc gián tiếp của chế độ ăn nhiều muối, đường, chất béo bão hòa – đồng thời thiếu rau xanh, trái cây và các thực phẩm lành mạnh khác.

Cũng tại buổi tọa đàm, một trong những ý kiến được nhấn mạnh là truyền thông sức khỏe cộng đồng hiện vẫn đang dồn lực vào thuốc lá, rượu bia, trong khi chế độ ăn – yếu tố nguy cơ thực sự phổ biến nhất – lại ít được chú ý.

TS. Nguyễn Thị Hồng Diễm, Phó Trưởng phòng Kiểm soát BKLN và Dinh dưỡng, Cục Phòng bệnh, Bộ Y tế, cho rằng: “Chúng ta chưa thực sự đánh giá đúng mức nguy cơ từ bữa ăn hằng ngày. Một người không hút thuốc, không uống rượu, vẫn có thể mắc tăng huyết áp, tiểu đường, ung thư nếu chế độ ăn nhiều muối, nhiều thịt đỏ và thiếu thực phẩm bảo vệ.”

Chuyên gia bày tỏ, nhận thức sai lệch về khái niệm “ăn lành mạnh” hiện vẫn rất phổ biến. Khảo sát cho thấy, nhiều người cho rằng ăn uống đầy đủ, đa dạng đã là “lành mạnh”, nhưng lại không kiểm soát lượng muối, đường, mỡ, hoặc lệ thuộc vào thực phẩm chế biến sẵn, nước ngọt, đồ chiên rán – đặc biệt trong giới trẻ đô thị và tầng lớp trung lưu. Trong khi đó, các loại thực phẩm này chính là nguồn gốc làm gia tăng gánh nặng BKLN nhanh nhất trong vòng 10 năm trở lại đây.

Bên cạnh đó, nhiều ý kiến chuyên gia nhấn mạnh, không thể tiếp tục áp dụng cách tiếp cận truyền thống, “chia đều” trọng tâm cho bốn nhóm nguy cơ, mà cần một góc nhìn mới – dựa trên dữ liệu khoa học và thực tiễn tại Việt Nam. Cần đặt lại trật tự ưu tiên chính sách, đặc biệt khi chế độ ăn không lành mạnh không còn là yếu tố nguy cơ thầm lặng mà đang ngày càng lộ rõ với chi phí điều trị và gánh nặng bệnh tật vượt trội.

Phòng bệnh không thể chỉ dừng ở khuyến cáo

Một trong những điểm nhấn tại buổi tọa đàm là yêu cầu nhìn nhận lại hiệu quả của các chính sách kiểm soát yếu tố nguy cơ gây BKLN trong thời gian qua. Dù Việt Nam đã ban hành nhiều kế hoạch quốc gia và khung pháp lý liên quan, như Chiến lược quốc gia phòng, chống bệnh không lây nhiễm, Chương trình Sức khỏe Việt Nam, và gần đây là dự thảo Luật Phòng bệnh, nhưng nhiều giải pháp vẫn chưa tiếp cận được gốc rễ hành vi – đặc biệt trong lĩnh vực dinh dưỡng và tiêu dùng thực phẩm.

PGS.TS. Trần Đắc Phu, nguyên Cục trưởng Cục Y tế dự phòng, Bộ Y tế, cho rằng, các quy định hiện hành đang thiên về khuyến cáo, tuyên truyền mà chưa đủ các biện pháp mang tính ràng buộc, nhất là trong việc kiểm soát thực phẩm có nguy cơ cao như nước ngọt, đồ uống nhiều đường, thực phẩm siêu chế biến.

Ông nhận định: “Chúng ta có thể học hỏi kinh nghiệm từ phòng chống thuốc lá – nơi chính sách thuế, nhãn cảnh báo và giới hạn quảng cáo đã tạo hiệu ứng hành vi rõ rệt. Với dinh dưỡng, cũng cần những chính sách cứng rắn hơn thay vì chỉ dừng ở hướng dẫn.”

Hiện Việt Nam chưa có quy định về dán nhãn cảnh báo trên các sản phẩm có hàm lượng đường, muối, chất béo bão hòa cao – trong khi đây là biện pháp đã được áp dụng thành công tại nhiều quốc gia như Chile, Mexico, Thái Lan. Việc áp thuế tiêu thụ đặc biệt đối với nước ngọt và đồ uống có đường, dù đã được nhiều chuyên gia đề xuất từ lâu, vẫn chưa được đưa vào thực tiễn. Trong khi đó, thị trường đồ uống có đường tại Việt Nam tiếp tục tăng trưởng nhanh, với mức tiêu thụ trung bình gần 50 lít/người/năm – cao hơn nhiều nước trong khu vực.

Ở góc độ truyền thông, nhà báo Trần Anh Tú, Phó Tổng biên tập Tạp chí Thông tin và Truyền thông cho rằng: “Truyền thông thay đổi hành vi về dinh dưỡng hiện vẫn thiếu đồng bộ, thiếu chiều sâu và chưa thực sự “chạm” được tới nhóm nguy cơ cao. Các chiến dịch thường ngắn hạn, manh mún, trong khi hành vi ăn uống là thứ được hình thành từ rất sớm, gắn với văn hóa, thói quen và điều kiện kinh tế”.

Để tác động hiệu quả, theo ông Tú, cần những chiến dịch dài hơi, có ngân sách ổn định, được thiết kế riêng cho từng nhóm đối tượng, đặc biệt là trẻ em, thanh thiếu niên và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản.

Một vấn đề khác cũng được nêu ra là sự thiếu phối hợp giữa các ngành: y tế, giáo dục, công thương, truyền thông… trong triển khai các chiến lược kiểm soát yếu tố nguy cơ. Việc cải thiện môi trường thực phẩm tại trường học, bệnh viện, cơ quan – nơi đông người và dễ tác động lên hành vi – hiện vẫn rất hạn chế. Không ít trường hợp, các sản phẩm chứa nhiều đường, muối vẫn được bán công khai trong canteen trường học; các bữa ăn học đường chưa được kiểm soát về chất lượng dinh dưỡng.

Theo đó, để kiểm soát hiệu quả bệnh không lây nhiễm trong giai đoạn mới, cần thay đổi từ “truyền thông nâng cao nhận thức” sang “truyền thông thay đổi hành vi”, đồng thời tích hợp các chính sách kinh tế, pháp luật và môi trường để tạo điều kiện thuận lợi cho người dân lựa chọn lối sống lành mạnh. Chính sách thuế – nhãn cảnh báo – kiểm soát quảng cáo không nên chỉ áp dụng với thuốc lá hay rượu bia, mà cần mở rộng sang thực phẩm có nguy cơ cao.

Đức Trân

Nguồn Đại Đoàn Kết: https://daidoanket.vn/dinh-duong-khong-phu-hop-la-thu-pham-so-mot-gay-tu-vong-som-10311614.html