Định hình hệ sinh thái số ngành xây dựng từ hai trụ cột GIS và BIM
GIS và BIM đang trở thành hai trụ cột chiến lược giúp ngành xây dựng định hình hệ sinh thái số, nâng cao hiệu quả quản lý, thiết kế và vận hành công trình.
Cơ hội định hình tương lai số ngành xây dựng
Chiều 27/6, tại Tọa đàm “Ứng dụng GIS và BIM - Cơ hội và Thách thức?”, nhiều chuyên gia, nhà quản lý, đại diện doanh nghiệp đã chia sẻ góc nhìn sâu sắc về tầm quan trọng và hiệu quả của việc tích hợp hai công nghệ chủ chốt: Hệ thống thông tin địa lý (GIS) và Mô hình thông tin công trình (BIM) trong lĩnh vực xây dựng, giao thông. Diễn đàn khẳng định, đây không chỉ là công cụ công nghệ, mà còn là động lực thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, nâng cao năng lực cạnh tranh, tối ưu hóa nguồn lực và góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng.
Việc tích hợp dữ liệu công trình từ BIM với không gian phân tích đa lớp của GIS giúp các bên liên quan có được cái nhìn tổng thể, đánh giá chính xác hơn các yếu tố địa hình, điều kiện tự nhiên, kết nối hạ tầng...

Phần thảo luận tại tọa đàm “Ứng dụng GIS và BIM - Cơ hội và Thách thức?”
Theo TS. Tạ Ngọc Bình, Trưởng phòng Nghiên cứu Kinh tế đầu tư và xây dựng số, Viện Kinh tế xây dựng, Bộ Xây dựng, BIM đã trở thành một công cụ không thể thiếu, chứng minh hiệu quả vượt trội tại các dự án phức tạp trên toàn cầu. TS. Bình dẫn chứng: "Dự án Crossrail (Anh) đã tiết kiệm hàng trăm triệu bảng nhờ BIM; tại Singapore, BIM rút ngắn tới 50% thời gian thẩm định xây dựng nhờ tích hợp với hệ thống cấp phép điện tử".
Tại Việt Nam, nhiều công trình trọng điểm đã áp dụng thử nghiệm BIM và ghi nhận hiệu quả rõ rệt. Đặc biệt, việc triển khai mô hình tại dự án Vành đai 3,5 cho thấy Hà Nội đang tiên phong trong xu hướng này. Tuy nhiên, quá trình áp dụng vẫn đối mặt nhiều rào cản, từ thể chế đến nhân lực.
Ông Bùi Văn Dưỡng, Phó Cục trưởng Cục Kinh tế - Quản lý đầu tư xây dựng (Bộ Xây dựng) thẳng thắn: “Quy định hiện hành còn chưa đầy đủ, thiếu thống nhất. Việc chuẩn hóa đầu vào - đầu ra, bảo mật dữ liệu hay cơ sở dữ liệu dùng chung vẫn chưa rõ ràng”. Ngoài ra, tình trạng “mạnh ai nấy làm”, thiếu chuẩn định dạng dữ liệu giữa các bên thiết kế, tư vấn, thi công... đang gây khó khăn trong xác định chi phí, kiểm tra chất lượng và vận hành công trình sau này.
BIM là cơ hội nhưng cũng là bài toán lớn về năng lực triển khai. “Chi phí phần mềm, phần cứng và đặc biệt là chi phí đào tạo, chuyển đổi đang là rào cản lớn”, TS. Tạ Ngọc Bình phân tích và cho rằng yếu tố quyết định không chỉ là công nghệ, mà nằm ở tư duy lãnh đạo: “Doanh nghiệp nào xem BIM là khoản đầu tư chiến lược dài hạn thay vì chi phí ngắn hạn, doanh nghiệp đó sẽ nắm bắt được cơ hội”.
Cùng quan điểm, ông Trần Phúc Minh Khôi - Phó Tổng giám đốc Công ty Portcoast - chia sẻ: “BIM sẽ không phát huy hiệu quả nếu chủ đầu tư vẫn ngại thay đổi, vận hành theo mô hình truyền thống, thiếu phối hợp đa ngành và không có chiến lược dữ liệu rõ ràng”. Ông cho rằng, chuyển từ dữ liệu rời rạc sang dữ liệu tích hợp là bước tiến tất yếu, trong đó GIS chính là công cụ then chốt giúp kết nối các lớp dữ liệu, từ quy hoạch, địa chất, môi trường đến tiến độ và vận hành sau này.

Ông Trần Phúc Minh Khôi (bên phải), Phó Tổng giám đốc Công ty CP Tư vấn thiết kế cảng - biển Portcoast
Hành trình chuyển đổi số ngành xây dựng
Bên cạnh những chia sẻ về cơ hội, nhiều chuyên gia cũng chỉ ra lộ trình thể chế hóa cụ thể để BIM - GIS đi vào thực tiễn. Theo ông Bùi Văn Dưỡng, Bộ Xây dựng đã trình Chính phủ ban hành Nghị định 175/2024/NĐ-CP và Thông tư 09/2024/TT-BXD hướng dẫn cụ thể về chi phí áp dụng BIM, đồng thời ban hành Quyết định 926/QĐ-BXD phê duyệt Đề án chuyển đổi số ngành xây dựng giai đoạn 2024-2025, định hướng đến 2030.
Ông Dưỡng cho biết thêm: “Mục tiêu là phát triển nền tảng BIM và GIS trong toàn bộ quy trình từ quy hoạch, thẩm định, cấp phép đến quản lý hạ tầng đô thị. Các thủ tục hành chính sẽ được xử lý hoàn toàn trực tuyến, hồ sơ chỉ nhập dữ liệu một lần và có thể dùng lại trên các hệ thống điện tử của Bộ và địa phương”.
Một điểm đáng chú ý là việc phổ biến áp dụng BIM đã được triển khai mạnh mẽ tại các địa phương. TS. Tạ Ngọc Bình cho biết: “Chúng tôi đã phối hợp tổ chức gần 30 hội thảo với các Sở Xây dựng từ năm 2024 đến đầu năm 2025. Những địa phương tiên phong như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, Đà Nẵng đã chủ động hướng dẫn chủ đầu tư, đơn vị tư vấn, nhà thầu chuẩn bị cho việc triển khai BIM”.
Theo TS. Tạ Ngọc Bình, các loại hình công trình áp dụng BIM hiệu quả nhất hiện nay bao gồm: công trình sử dụng vốn nhà nước cấp I, nhà ở xã hội, dự án tái định cư và các nút giao thông phức tạp. “Ở các địa phương có lãnh đạo quyết tâm và đầu tư bài bản cho chuyển đổi số, BIM đã bắt đầu phát huy giá trị rõ rệt”, ông Bình nhấn mạnh.
Một ví dụ điển hình là trong lĩnh vực đường sắt đô thị. Ông Nguyễn Tiến Thông, Tổ trưởng Tổ Kỹ thuật, Ban quản lý Đường sắt đô thị Hà Nội cho biết: “Trước đây, các tuyến như Nhổn - ga Hà Nội, Bến Thành - Suối Tiên, Cát Linh - Hà Đông đều không áp dụng BIM từ đầu nên hiện tại không có mô hình tài sản số phục vụ vận hành”.

Ông Nguyễn Tiến Thông (ngồi giữa), Tổ trưởng Tổ Kỹ thuật, Phòng Quản lý thực hiện dự án 1 (Ban quản lý Đường sắt đô thị Hà Nội)
Tuy nhiên, từ năm 2024, BIM đã trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các dự án đầu tư công lớn. “BIM giúp hình dung rõ nét thiết kế trong tương lai, nhận diện xung đột kỹ thuật ngay từ đầu, điều mà bản vẽ 2D truyền thống không thể làm được”, ông Thông nói.
Đánh giá tổng thể, ông Trần Phúc Minh Khôi cảnh báo về “bệnh phân mảnh dữ liệu” tại Việt Nam: Mỗi nhóm chuyên môn tạo ra dữ liệu theo định dạng riêng, không thể chia sẻ và phối hợp hiệu quả. Ông Khôi nhấn mạnh: “GIS chính là chìa khóa để ‘gắn kết’ các dữ liệu rời rạc đó lại, từ đó hình thành hệ sinh thái số hoàn chỉnh cho từng dự án và cả ngành xây dựng”.
Thành công của BIM - GIS không nằm ở độ “hoành tráng” của phần mềm hay đồ họa 3D bắt mắt, mà ở cách chúng được lồng ghép vào thể chế quản lý, quy trình tổ chức và văn hóa số của doanh nghiệp và cơ quan quản lý.
GIS - BIM không còn là công nghệ của tương lai, mà đang là chìa khóa hiện tại cho một ngành xây dựng minh bạch, hiệu quả, bền vững. Nhưng để thực sự phát huy vai trò, cần sự thống nhất từ thể chế đến con người, từ dữ liệu đến hạ tầng kỹ thuật số.