Đo lường chi phí môi trường trong phát triển khu công nghiệp xanh

Phát triển khu công nghiệp xanh tại Việt Nam đặt ra bài toán chi phí môi trường, đòi hỏi cách tính toán và giải pháp phù hợp với mục tiêu bền vững.

Việc phát triển các khu công nghiệp xanh (KCNX) không chỉ dừng lại ở việc đầu tư công nghệ sạch, mà còn phải tính toán kỹ lưỡng chi phí môi trường ẩn chứa trong từng giai đoạn. Bài viết này phân tích phương pháp đo lường chi phí môi trường, từ xây dựng hạ tầng đến vận hành, đồng thời đề xuất giải pháp giảm thiểu để đạt mục tiêu phát triển bền vững.

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền là một trong những khu công nghiệp hướng tới phát triển bền vững, xanh và thân thiện môi trường. Ảnh: Duy Khánh

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền là một trong những khu công nghiệp hướng tới phát triển bền vững, xanh và thân thiện môi trường. Ảnh: Duy Khánh

Đo lường chi phí môi trường trong phát triển khu công nghiệp xanh

Việc đo lường chi phí môi trường trước hết yêu cầu xác định rõ các hạng mục phát sinh tác động. Trong giai đoạn xây dựng, KCNX thường phải san nền, xử lý chất thải xây dựng và cải tạo đất đai. Các chi phí ẩn gồm mất mát đa dạng sinh học, phát thải bụi, tiếng ồn và tiêu hao năng lượng thiết bị thi công.

Khi hạ tầng hoàn thiện, việc vận hành hạ tầng xanh như hệ thống xử lý nước thải, thu gom khí thải, và tuyến đường xe điện nội bộ tạo ra chi phí vận hành và bảo trì định kỳ. Chi phí này không chỉ là chi phí trực tiếp (điện, hóa chất xử lý, nhân công), mà còn gồm chi phí cơ hội do diện tích đất dành riêng cho khu xử lý, giảm diện tích cho sản xuất.

Phân tích vòng đời (LCA) được áp dụng để tính toán tổng chi phí môi trường trong suốt vòng đời của KCNX. LCA đánh giá từ khai thác tài nguyên (đất, vật liệu xây dựng) đến giai đoạn chấm dứt hoạt động và phục hồi môi trường. Kết quả LCA cho phép ước tính các thông số: phát thải CO₂ tương đương, tiêu thụ nước và năng lượng, phát sinh chất thải rắn và lỏng. Thiết lập bộ đơn vị tính như “đồng/ tấn CO₂e” hay “đồng/ m³ nước” giúp so sánh giữa các giải pháp thiết kế hạ tầng.

Bên cạnh đó, phương pháp “chi phí thay thế” (replacement cost) và “chi phí khôi phục” (restoration cost) được sử dụng để quy đổi giá trị mất mát sinh thái thành giá trị kinh tế. Ví dụ, khi KCNX làm mất quần thể cây xanh hay rừng ngập mặn ven sông, chi phí khôi phục hệ sinh thái này sẽ được tính vào tổng chi phí môi trường.

Để đảm bảo tính chính xác, cần thu thập số liệu thực tế của các KCNX mẫu, kết hợp với dữ liệu quốc gia về giá dịch vụ môi trường. Ở Việt Nam, các nghiên cứu gần đây đã công bố chi phí xử lý nước thải công nghiệp dao động 3.000–5.000 đồng/m³, trong khi chi phí khôi phục rừng ngập mặn có thể lên đến 200.000 đồng/m².

Chiến lược giảm thiểu và tối ưu hóa chi phí môi trường

Sau khi đã đánh giá tổng chi phí môi trường, các KCNX cần xây dựng chiến lược giảm thiểu. Trước hết, việc áp dụng công nghệ tái sử dụng nước (water recycling) và thu hồi nhiệt thải (waste heat recovery) giúp giảm đáng kể chi phí vận hành hệ thống xử lý. Việc tính toán chi phí đầu tư so với lợi ích kinh tế dài hạn (NPV, IRR) cho thấy nhiều dự án xanh có thời gian hoàn vốn dưới 5 năm.

Tiếp theo, KCNX nên thiết kế quy hoạch sinh thái, duy trì dải đệm cây xanh và rừng biệt lập nhằm giảm chi phí khôi phục sinh cảnh về lâu dài. Việc xác định “hệ số xanh” (green factor) – tỉ lệ diện tích phủ xanh so với tổng diện tích – làm cơ sở cấp phép và khuyến khích doanh nghiệp cam kết đầu tư thêm.

Một mũi nhọn quan trọng là áp dụng mô hình “nhà máy trong nhà máy” (industrial symbiosis), nơi phế thải của doanh nghiệp này trở thành nguyên liệu cho doanh nghiệp khác. Mạng lưới hợp tác này không chỉ giảm lượng chất thải thải ra môi trường mà còn tiết kiệm chi phí xử lý và nguyên liệu đầu vào.

Về chính sách, các cơ quan quản lý có thể thiết kế cơ chế tài chính như tín dụng xanh, trái phiếu xanh để hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư hạ tầng xử lý. Ước tính chi phí đầu tư ban đầu cho hệ thống xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn là khoảng 10–15% tổng vốn xây dựng, nhưng nhờ ưu đãi tín dụng xanh, lãi suất có thể thấp hơn thị trường 1–2 điểm phần trăm.

Cuối cùng, KCNX cần triển khai hệ thống giám sát trực tuyến (online monitoring) các chỉ số môi trường như pH, COD, NOₓ. Dữ liệu thời gian thực giúp phát hiện sớm bất thường, giảm chi phí phạt vi phạm và chi phí khắc phục sự cố. Bên cạnh đó, xây dựng báo cáo đánh giá định kỳ và minh bạch thông tin cũng giúp nâng cao trách nhiệm xã hội và uy tín với đối tác.

Minh Khôi

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/do-luong-chi-phi-moi-truong-trong-phat-trien-khu-cong-nghiep-xanh-98390.html