Giá gạo xuất khẩu nhích lên, thị trường lúa gạo trong nước ổn định
Tuần qua, thị trường lúa gạo trong nước nhìn chung giữ trạng thái ổn định, giá hầu hết các chủng loại không biến động đáng kể. Trong khi đó, giá gạo xuất khẩu của Việt Nam ghi nhận xu hướng tăng nhẹ, chủ yếu nhờ nhu cầu từ một số thị trường truyền thống có dấu hiệu cải thiện.
Trên thị trường xuất khẩu, giá gạo trắng 5% tấm của Việt Nam tăng lên mức 370 - 375 USD/tấn, cao hơn khoảng 5 USD/tấn so với tuần trước. Gạo thơm 5% tấm tiếp tục được chào bán trong khoảng 435 - 460 USD/tấn.
Theo nhận định của các doanh nghiệp xuất khẩu tại TP.HCM, nhu cầu từ Trung Quốc, Indonesia, Bangladesh và một số thị trường châu Phi đang có dấu hiệu ấm dần, góp phần hỗ trợ giá. Đáng chú ý, gạo Việt Nam hiện vẫn duy trì lợi thế cạnh tranh so với gạo Thái Lan, đặc biệt ở phân khúc gạo trắng.

Giá gạo xuất khẩu nhích lên, thị trường lúa gạo trong nước ổn định
Theo số liệu của Cục Hải quan, lũy kế đến ngày 15/12, Việt Nam đã xuất khẩu 7,671 triệu tấn gạo, đạt kim ngạch 3,923 tỷ USD, tiếp tục khẳng định vai trò là một trong những quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
Ở thị trường trong nước, theo Viện Chiến lược, Chính sách nông nghiệp và môi trường, giá lúa tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long nhìn chung ổn định so với tuần trước.
Tại Cần Thơ, lúa Jasmine duy trì ở mức 8.400 đồng/kg; IR 5451 khoảng 6.200 đồng/kg; ST25 đạt 9.400 đồng/kg; OM 18 ở mức 6.600 đồng/kg.
Tại Đồng Tháp, lúa IR 50404 được thu mua quanh 6.800 đồng/kg, OM 18 giữ mức 6.900 đồng/kg.
Tại Vĩnh Long, lúa OM 5451 đạt 6.500 đồng/kg và OM 4900 ở mức 7.200 đồng/kg, cùng tăng nhẹ 200 đồng/kg.
Tại An Giang, giá các loại lúa tươi cơ bản ổn định; riêng IR 50404 tăng khoảng 100 đồng/kg, dao động 5.200 - 5.400 đồng/kg.
Theo Bộ Nông nghiệp và Môi trường, tính đến ngày 5/12, vụ Thu Đông 2025 tại Đồng bằng sông Cửu Long đã xuống giống 638.000 ha; trong đó 498.000 ha đã thu hoạch, năng suất bình quân đạt 57,77 tạ/ha, sản lượng ước khoảng 2,86 triệu tấn.
Đối với vụ Mùa, toàn vùng đã gieo sạ khoảng 175.000 ha và bắt đầu thu hoạch khoảng 35.000 ha. Riêng vụ Đông Xuân 2025 - 2026, diện tích xuống giống đạt 362.000 ha, tương đương 28,6% kế hoạch 1,266 triệu ha.
Tại thị trường bán lẻ An Giang, giá gạo không có biến động lớn. Gạo thường dao động 11.500 - 12.000 đồng/kg; Jasmine 16.000 - 18.000 đồng/kg; gạo thơm Thái 20.000–22.000 đồng/kg; gạo Nhật khoảng 22.000 đồng/kg.
Ở khâu nguyên liệu, gạo IR 50404 duy trì mức 7.550 - 7.650 đồng/kg; gạo thành phẩm IR 504 ở mức 9.500 - 9.700 đồng/kg. Gạo nguyên liệu OM 380 dao động 7.200 - 7.300 đồng/kg, gạo thành phẩm OM 380 ở mức 8.800 - 9.000 đồng/kg. Giá phụ phẩm và cám khô phổ biến từ 7.500 - 10.000 đồng/kg.
Trên thị trường quốc tế, giá gạo Thái Lan tuần qua tăng mạnh. Gạo 5% tấm được chào bán ở mức 415 USD/tấn, tăng 15 USD/tấn so với tuần trước và là mức cao nhất kể từ đầu tháng 5, sau thông tin Trung Quốc xác nhận kế hoạch mua 500.000 tấn gạo Thái.
Tại Ấn Độ, giá gạo nhích nhẹ khi nhu cầu cải thiện sau giai đoạn giảm sâu. Gạo đồ 5% tấm được báo giá 348 - 356 USD/tấn; gạo trắng 5% tấm ổn định ở mức 345 - 350 USD/tấn. Đồng rupee suy yếu so với USD cũng góp phần hỗ trợ lợi nhuận cho các nhà xuất khẩu.
Nhìn chung, thị trường lúa gạo đang ghi nhận sự phân hóa rõ rệt: giá gạo xuất khẩu được hỗ trợ nhờ nhu cầu quốc tế cải thiện, trong khi thị trường trong nước duy trì trạng thái ổn định, tạo nền tảng thuận lợi cho hoạt động sản xuất và tiêu thụ trong những tuần cuối năm.











