Giấc mơ vũ trụ của Trung Quốc

Nhiều thế kỷ trước, câu chuyện về một nhân vật huyền thoại có tên Vạn Hồ cố gắng phóng mình vào không gian bằng một chiếc ghế cho thấy khát vọng bay vào không gian đã có từ rất lâu đời ở Trung Quốc.

Tuy nhiên, hành trình chính thức bắt đầu nghiên cứu khoa học vũ trụ của Trung Quốc chỉ bắt đầu trong Chiến tranh Lạnh do tác động mạnh mẽ từ cuộc chạy đua không gian giữa Mỹ và Liên Xô.

Vệ tinh Đông Phương Hồng 1 - vệ tinh đầu tiên của Trung Quốc được phóng lên thành công, ngày 24/4/1970. (Nguồn: Weibo)

Vệ tinh Đông Phương Hồng 1 - vệ tinh đầu tiên của Trung Quốc được phóng lên thành công, ngày 24/4/1970. (Nguồn: Weibo)

Những bước đi đầu tiên

Vào những năm 1950, Trung Quốc bắt đầu phát triển công nghệ tên lửa, đặt nền móng cho việc thám hiểm không gian trong tương lai. Việc thành lập Học viện số 5 của Bộ Quốc phòng vào năm 1956 cùng với Qian Xuesen, nhà khoa học tên lửa, cha đẻ của ngành tên lửa Trung Quốc đã đặt nền móng vững chắc, từng bước đưa Trung Quốc vào danh sách cường quốc về khoa học vũ trụ.

Việc phóng tên lửa đẩy Dongfeng (DF-1) thành công vào năm 1960 đánh dấu bước tiến đầu tiên trong chương trình không gian của Trung Quốc. Thành tựu này là động lực và minh chứng cho khả năng trong công nghệ tên lửa, yếu tố thiết yếu cho việc thám hiểm không gian sau này. Những năm tiếp theo, Trung Quốc đã phát triển phương tiện phóng vệ tinh đầu tiên, dòng Chang Zheng (Trường Chinh), hiện vẫn là xương sống của cơ sở hạ tầng phóng vệ tinh vào không gian.

Đến ngày 24/4/1970, Trung Quốc phóng thành công vệ tinh đầu tiên Dong Fang Hong 1 (DFH-1 hay Đông Phương Hồng 1) bằng tên lửa đẩy Trường Chinh 1, dấu ấn sâu đậm cho sức mạnh công nghệ và quyết tâm chính trị của Bắc Kinh. Quỹ đạo thành công của DFH-1 đưa Trung Quốc trở thành quốc gia thứ năm trên thế giới phóng vệ tinh được phát triển độc lập. Mặc dù khi đó, năng lực khoa học còn hạn chế nhưng ý nghĩa chính trị của sứ mệnh này là rất lớn, khẳng định tiềm năng của Trung Quốc trong phát triển công nghệ vũ trụ.

Sau thành công của DFH-1, trong những năm 1970 và 1980, Trung Quốc tiếp tục phóng một loạt vệ tinh có thể thu hồi, được gọi là loạt Fanhui Shi Weixing (FSW). Những vệ tinh này chủ yếu được sử dụng cho các thí nghiệm khoa học, quan sát Trái đất và trinh sát. Khả năng phóng vệ tinh thu hồi chứng tỏ trình độ khoa học không gian ngày càng tăng của Trung Quốc. Thế giới cũng chứng kiến Trung Quốc phóng vệ tinh Đông Phương Hồng 2 (DFH-2) vào năm 1984 đánh dấu vệ tinh liên lạc địa tĩnh đầu tiên của Trung Quốc, cung cấp nền tảng viễn thông trong nước và quốc tế. Đây là giai đoạn nước này tiến vào thị trường phóng vệ tinh thương mại, cung cấp dịch vụ phóng vệ tinh cho các công ty và quốc gia khác với giá rẻ.

Sự nhảy vọt

Bước nhảy vọt đáng kể là việc phát triển chương trình du hành vũ trụ của con người, được gọi là Dự án 921, khởi xướng vào những năm 1990, nhằm phát triển khả năng đưa phi hành gia vào không gian. Ngày 15/10/2003, Trung Quốc phóng thành công tàu Shenzhou 5 (Thần Châu 5), chở phi hành gia đầu tiên Yang Liwei (Dương Lợi Vĩ) vào vũ trụ. Sự kiện đưa Trung Quốc trở thành quốc gia thứ ba, sau Liên Xô/Nga và Mỹ, thực hiện chuyến bay có người lái vào vũ trụ. Hành trình kéo dài 21 giờ trong không gian của Yang Liwei ghi dấu mốc quan trọng trong nỗ lực thám hiểm không gian của Trung Quốc.

Sau đó, các tàu Thần Châu tiếp theo nâng cao hơn nữa khả năng bay vào vũ trụ của người Trung Quốc với tàu Thần Châu 6 năm 2005 chở hai phi hành gia trong hành trình kéo dài năm ngày và tàu Thần Châu 7 năm 2008 bao gồm một chuyến đi bộ ngoài không gian.

Những hoạt động này cho thấy việc làm chủ không gian ngày càng cao, tạo tiền đề cho những sứ mệnh phức tạp hơn, bao gồm cả việc thành lập trạm vũ trụ nhằm thiết lập sự hiện diện lâu dài của con người trong không gian. Đây là khởi nguồn của việc phát triển chương trình trạm vũ trụ, được gọi là Tiangong (Thiên Cung). Mục tiêu của chương trình là xây dựng một trạm vũ trụ ở quỹ đạo Trái đất thấp, cung cấp nền tảng nghiên cứu khoa học, hợp tác quốc tế và các chuyến bay vũ trụ dài ngày của con người.

Chương trình Thiên Cung bắt đầu bằng việc phóng Thiên Cung 1 vào năm 2011. Đến năm 2022, Trung Quốc hoàn thành mục tiêu xây dựng trạm vũ trụ Thiên Cung sau 11 năm. Trạm vũ trụ hiện gồm ba module và do các phi hành đoàn ba người luân phiên tới vận hành. Khi Trạm vũ trụ quốc tế (ISS) dừng hoạt động, dự kiến vào năm 2030, Thiên Cung có thể trở thành trạm vũ trụ duy nhất trên quỹ đạo phục vụ cho nghiên cứu khoa học. Dự kiến, trạm Thiên Cung là nơi diễn ra hơn 1.000 thí nghiệm khoa học trong suốt thời gian hoạt động, bao gồm dự án quốc tế giữa Cơ quan Vũ trụ có người lái Trung Quốc (CMSA) và Văn phòng Liên hợp quốc về Hoạt động vũ trụ (UNOOSA). Cơ quan Vũ trụ quốc gia Trung Quốc (CNSA) sẵn sàng hợp tác quốc tế và cho phép các phi hành gia không phải người Trung Quốc tham gia.

Cùng với những nỗ lực của nhiều thế hệ phi hành gia và các nhà khoa học hàng không vũ trụ, Trung Quốc đã gặt hái những thành tựu đáng kể, thể hiện qua các cột mốc quan trọng như phát triển vệ tinh nhân tạo, tàu vũ trụ có người lái, tàu thám hiểm Mặt trăng và sao Hỏa. Chương trình thám hiểm Mặt trăng của Trung Quốc có tên Hằng Nga, thể hiện một khía cạnh quan trọng khác trong khát vọng làm chủ không gian của nước này. Chương trình này nhằm mục đích thực hiện các sứ mệnh robot trên Mặt trăng, bao gồm tàu quỹ đạo, tàu đổ bộ, máy thám hiểm và các sứ mệnh mang mẫu vật trở về. Mục tiêu của chương trình bao gồm khám phá khoa học, phát triển công nghệ và đặt nền móng cho các sứ mệnh tiềm năng của con người lên Mặt trăng trong tương lai.

Tháng 10/2007, tàu thăm dò Mặt trăng đầu tiên của Trung Quốc, Thường Nga-1, được phóng thành công vào vũ trụ, thực hiện bước đầu tiên “bay quanh Mặt trăng”. Sự kiện tàu vũ trụ Thường Nga-6 của Trung Quốc hạ cánh và thu thập các mẫu vật từ vùng khuất của Mặt trăng đầu năm 2024 được thế giới đánh giá là bước tiến quan trọng, khẳng định vị thế của Trung Quốc trong cuộc đua chinh phục không gian.

Nền kinh tế thứ hai thế giới còn quan tâm đến việc tham gia vào các nỗ lực chinh phục không gian quốc tế, chẳng hạn như chương trình Artemis do NASA dẫn đầu nhằm đưa con người trở lại Mặt trăng. Trong tương lai, Trung Quốc lên kế hoạch thành lập trạm nghiên cứu Mặt trăng vào những năm 2030, có khả năng hợp tác với các đối tác quốc tế. Trạm này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho nghiên cứu khoa học, sử dụng tài nguyên và phát triển các công nghệ cần thiết cho việc khám phá không gian sâu.

Trong công cuộc thám hiểm sao Hỏa, tháng 2/2021, Trung Quốc đã phóng thành công tàu Tianwen-1 (Thiên Vấn) vào quỹ đạo sao Hỏa. Vào tháng 5/2021, tàu đổ bộ và tàu thám hiểm của sứ mệnh, được đặt tên là Zhurong (Chúc Dung) theo tên vị thần lửa trong thần thoại Trung Quốc, hạ cánh thành công trên bề mặt sao Hỏa. Thành công của Thiên Vấn 1 chứng tỏ khả năng ngày càng tăng của Trung Quốc trong việc thám hiểm liên hành tinh và định vị nước này là một quốc gia tiên phong trong thám hiểm sao Hỏa, có thể thực hiện các sứ mệnh không gian phức tạp ngoài quỹ đạo Trái đất. Chương trình không gian của Trung Quốc ngày càng mở rộng và hướng đến hợp tác với các quốc gia và cơ quan vũ trụ khác, như cơ quan nghiên cứu vũ trụ châu Âu (ESA), Nga và nhiều quốc gia khác nhau ở châu Á và Nam Mỹ.

Robot Chúc Dung và trạm đổ bộ của Trung Quốc trên sao Hỏa. (Nguồn: CNSA)

Robot Chúc Dung và trạm đổ bộ của Trung Quốc trên sao Hỏa. (Nguồn: CNSA)

Trở ngại và niềm tự hào

Tuy nhiên, hành trình khoa học vũ trụ của Trung Quốc, giống như bất kỳ chương trình khám phá không gian đầy tham vọng và rủi ro nào, đều có những thất bại và trở ngại nhất định. Một trong những thất bại đáng kể nhất là việc mất phòng thí nghiệm vũ trụ Tiangong - 1 (Thiên Cung-1)được phóng vào không gian ngày 29/9/2011. Việc mất liên lạc với trạm Thiên Cung - 1 vào tháng 3/2016 được coi là một thất bại đáng kể trong hành trình chinh phục không gian của Trung Quốc. Sau đó, việc Thiên Cung - 1 trở lại không kiểm soát vào ngày 2/4/2018 thu hút đáng kể sự chú ý và giám sát quốc tế, làm dấy lên lo ngại về các mảnh vỡ không gian và các giao thức an toàn để thu hồi tàu vũ trụ không còn tồn tại, nhấn mạnh trách nhiệm của các quốc gia trong việc quản lý tài sản không gian của họ một cách an toàn.

Dù thất bại nhưng kinh nghiệm ứng phó với sự cố mang lại những bài học quý giá cho Trung Quốc, đặc biệt là trong việc duy trì liên lạc và kiểm soát tài sản không gian. Với việc giải quyết sự cố Thiên Cung - 1 thông qua cải tiến hệ thống thông tin liên lạc và cơ chế kiểm soát, Trung Quốc có thể nâng cao năng lực không gian của mình, góp phần thành lập và vận hành thành công trạm vũ trụ Thiên Cung.

Chương trình không gian đóng vai trò là biểu tượng, là niềm tự hào về sức mạnh công nghệ của người Trung Quốc. Những thành tựu khoa học vũ trụ, sự cống hiến của các phi hành gia Trung Quốc đã truyền cảm hứng cho người dân nước này, đặc biệt là các thế hệ tương lai. Những đóng góp của Trung Quốc trong lĩnh vực thám hiểm không gian tác động sâu sắc đến khoa học, công nghệ, hợp tác quốc tế và phát triển kinh tế, sự tiến bộ chung của khoa học vũ trụ, đóng góp không chỉ cho sự phát triển của Trung Quốc mà cho toàn nhân loại. Những thành tựu này chứng minh sức mạnh của Trung Quốc trên hành trình khám phá vũ trụ bí ẩn, từng bước hiện thực hóa khát vọng chinh phục không gian từ lâu đời của người Trung Quốc.

Đào Anh

Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/giac-mo-vu-tru-cua-trung-quoc-274965.html