Giải phóng phụ nữ, hiện thực hóa nam nữ bình quyền: Dấu ấn đặc biệt của Cách mạng tháng Tám năm 1945
Cách mạng tháng Tám năm 1945 không chỉ là một cuộc cách mạng giải phóng giành độc lập, thống nhất dân tộc mà còn là một cuộc cách mạng xã hội sâu sắc, kiến lập con đường hiện thực hóa những giá trị tiến bộ phổ quát đỉnh cao của nhân loại, trong đó việc giải phóng phụ nữ và hiến định nguyên tắc 'nam nữ bình quyền' là một dấu ấn đặc biệt.

Đại biểu phụ nữ các dân tộc tỉnh Hà Giang về thăm Hà Nội vui mừng được gặp Bác Hồ, ngày 25/11/1965. (Ảnh tư liệu: Bảo tàng Hồ Chí Minh)
Chủ tịch Hồ Chí Minh từng khẳng định: “Non sông gấm vóc Việt Nam do phụ nữ ta, trẻ cùng già, ra sức dệt thêu mà thêm tốt đẹp, rực rỡ”, “Nếu không giải phóng phụ nữ thì không giải phóng một nửa loài người”. Cách mạng Tháng Tám năm 1945 không chỉ là một bước ngoặt vĩ đại trong công cuộc giành độc lập dân tộc, khai sinh ra nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, mà còn là một cuộc cách mạng xã hội – chính trị toàn diện và sâu sắc, tái cấu trúc các giá trị và thiết chế xã hội căn bản. Trong số những biến đổi sâu sắc đó, việc giải phóng phụ nữ và hiện thực hóa nguyên tắc "nam nữ bình quyền" giữ một vị trí đặc biệt quan trọng và mang dấu ấn nổi bật.
Hành trình đi tới “nam nữ bình quyền” trên thế giới
Trên thế giới, vào thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, nạn phân biệt giới tính, sự bất bình đẳng giới là một trong những vấn đề xã hội lớn liên quan tới quyền con người tại nhiều nước, kể cả các nước phát triển lúc bấy giờ. Phụ nữ, mặc dù ngày càng được trao một số quyền lợi (như quyền bầu cử tại Mỹ và Anh vào đầu thế kỷ XX), nhưng vẫn bị coi nhẹ và không có quyền lực trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong chính trị và kinh tế. Phụ nữ ở nhiều quốc gia không có quyền sở hữu tài sản riêng, không hoặc ít cơ hội được tham gia vào các công việc như hoạt động chính trị, lãnh đạo doanh nghiệp. Mức lương của phụ nữ cũng thấp hơn đáng kể so với nam giới, dù cho họ làm công việc tương tự.
Phong trào đòi quyền bầu cử cho phụ nữ, được gọi là phong trào nữ quyền, đã đấu tranh lâu dài và mạnh mẽ trong suốt thế kỷ XIX và XX. Sau này, mặc dù có tiến triển trong việc trao quyền bầu cử, phụ nữ vẫn tiếp tục phải đối mặt với nhiều rào cản trong việc đạt được quyền lực thực sự và bình đẳng với nam giới trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm và tham gia vào các vị trí lãnh đạo.
Quyền bình đẳng nam nữ, chỉ tính riêng trên phương diện quyền ứng cử và quyền bầu cử, đặc biệt với phụ nữ và người da màu hay nhóm thiểu số, phải mất một hành trình dài cho tới đầu thế kỷ XX, kể cả ở các quốc gia điển hình như: Anh (1918, 1928), Mỹ (1920), Pháp (1944, 1945), Nhật Bản (1945, 1946, 1947).
Ở Anh, phụ nữ bắt đầu có quyền bầu cử vào năm 1918 thông qua Đạo luật Bầu cử, nhưng chỉ với những phụ nữ từ 30 tuổi trở lên và đáp ứng các tiêu chuẩn tài chính hoặc sở hữu đất đai. Đến năm 1928, phụ nữ được trao quyền bầu cử bình đẳng với nam giới khi Đạo luật Bầu cử Phụ nữ 1928 được thông qua, cho phép phụ nữ từ 21 tuổi trở lên có quyền bầu cử mà không phân biệt tình trạng tài chính.
Ở Mỹ, quyền bầu cử cho người da màu được chính thức công nhận qua Tu chính án 15 (1870), cấm các hành vi phân biệt chủng tộc trong quyền bầu cử. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều bang miền Nam nước Mỹ vẫn duy trì các biện pháp như thuế, kiểm tra kiến thức, hay các luật khác để ngăn cản người da màu tham gia bầu cử cho đến khi Luật Quyền bầu cử 1965 được thông qua. Phụ nữ ở Mỹ được quyền bầu cử thông qua Tu chính án 19 (1920), tuy nhiên, cũng như với người da màu, quyền này không được thực thi đầy đủ ngay lập tức, đặc biệt là phụ nữ da màu và ở các bang miền Nam và miền Tây.
Còn ở Pháp, phụ nữ chỉ được quyền bầu cử sau khi Luật Bầu cử Phụ nữ được thông qua vào 1944, và phụ nữ bắt đầu bầu cử trong cuộc bầu cử quốc hội năm 1945. Trước đó, quyền bầu cử bị giới hạn chỉ dành cho nam giới.
Trong khi đó, Nhật Bản, trong dòng chảy lịch sử hiện đại hóa châu Á, thường được xem là một trường hợp đặc biệt - một quốc gia châu Á sớm tiếp nhận mô hình nhà nước hiện đại phương Tây nhưng lại tiến hành dân chủ hóa, thực hiện nam nữ bình quyền chậm chạp.
Hiến pháp Minh Trị được ban hành năm 1889 chỉ thiết lập một nền quân chủ lập hiến mang tính hình thức, với quyền lực vẫn tập trung vào Thiên hoàng và tầng lớp lãnh đạo quân sự. Quyền bầu cử - yếu tố then chốt của bất kỳ nền dân chủ nào, bị giới hạn nghiêm ngặt: chỉ có một nhóm nhỏ nam giới từ 25 tuổi trở lên, có tài sản và nộp thuế tối thiểu 15 Yên/năm mới đủ điều kiện tham gia bầu cử. Điều này khiến tỷ lệ cử tri chỉ chiếm chưa đến 1% dân số, thể hiện rõ tính chất quý tộc hóa của nền chính trị giai đoạn đầu.
Sự thay đổi đầu tiên chỉ xuất hiện vào năm 1925, khi Luật Bầu cử Phổ thông được thông qua trong bối cảnh phong trào dân chủ và tư tưởng tự do lan rộng trong xã hội Nhật Bản thời kỳ Taishō. Luật này bãi bỏ yêu cầu về tài sản, mở rộng quyền bầu cử cho toàn bộ nam giới từ 25 tuổi trở lên, đánh dấu bước tiến về mặt thể chế. Tuy nhiên, việc phụ nữ tiếp tục bị loại trừ hoàn toàn khỏi đời sống chính trị cho thấy giới hạn cố hữu của mô hình dân chủ nửa vời thời kỳ tiền chiến.
Sau thất bại toàn diện của Nhật Bản trong Thế chiến II, qua quyền hạn của Lực lượng Đồng Minh do Mỹ dẫn đầu, một loạt cải cách chính trị được triển khai nhằm tái thiết Nhật Bản thành một quốc gia dân chủ theo mô hình phương Tây. Trong đó, việc sửa đổi Luật Bầu cử vào tháng 12/1945 là một cải cách mang tính cách mạng: lần đầu tiên trong lịch sử Nhật Bản, quyền bầu cử và ứng cử được mở rộng cho mọi công dân từ 20 tuổi trở lên, không phân biệt giới tính.
Sự thay đổi này được hiện thực hóa trong cuộc tổng tuyển cử ngày 10/4/1946 với khoảng 13 triệu phụ nữ Nhật Bản lần đầu tiên đi bỏ phiếu, và 39 người trong số họ đã trúng cử vào Hạ viện. Tới Hiến pháp mới năm 1947, Nhật Bản mới chính thức rời khỏi mô hình quân phiệt tiền chiến và bước vào quỹ đạo của các quốc gia dân chủ đại nghị hiện đại, bình đẳng giới được hiến định, chủ quyền thuộc về nhân dân.
Như vậy, hành trình đi tới “nam nữ bình quyền” trên phương diện chính trị - xã hội của Mỹ khoảng 144 năm (1776-1920, không được thực thi đầy đủ ngay đặc biệt với phụ nữ da màu), Pháp là khoảng 155 năm (1789-1944/1945), Anh là khoảng 230-240 năm (từ Cuộc Cách mạng Vinh quang năm 1688, tức “Glorious Revolution”; đến 1918: một bộ phận phụ nữ Anh được trao quyền bầu cử; 1928: đạt được quyền bầu cử bình đẳng hoàn toàn với nam giới) và phụ nữ Nhật Bản phải tới cuối tháng 12/1945 (Luật Bầu cử) và 4/1946 (tổng tuyển cử), Hiến pháp 1947 mới được ghi nhận và thực hiện đầy đủ quyền bầu cử và ứng cử.
Ánh sáng của cách mạng
Tại Việt Nam, trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, dưới nền chính thể quân chủ và ảnh hưởng của hệ tư tưởng Nho giáo cùng các chính sách của chế độ thực dân, người phụ nữ Việt Nam phải chịu nhiều thiệt thòi, nhiều tầng áp bức, bị hạn chế quyền lợi và không có địa vị chính trị-xã hội tương xứng. Dưới ách thống trị của thực dân phát xít và sự đè nén của chế độ phong kiến, người phụ nữ phải chịu nhiều kiểu áp bức. Họ là nạn nhân trực tiếp của những chính sách bóc lột hà khắc, đồng thời bị trói buộc bởi những định kiến nặng nề như "trọng nam khinh nữ", "tam tòng, tứ đức”...
Cuộc đời của người phụ nữ gần như được định đoạt từ khi sinh ra, bị tước đi những quyền cơ bản nhất của con người. Họ không có quyền tham gia vào các hoạt động chính trị - xã hội, hầu như không được tự do lựa chọn tình yêu và hôn nhân, và đại đa số bị gạt ra bên lề của giáo dục, chìm trong nạn mù chữ. Số phận của họ chỉ quẩn quanh sau lũy tre làng, với những công việc không tên và sự hy sinh thầm lặng, chịu đựng. Thân phận bấp bênh, phụ thuộc hoàn toàn vào nam giới đã biến họ thành tầng lớp yếu thế và dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

Những nữ đại biểu Quốc hội khóa I năm 1946. (Ảnh tư liệu)
Chính trong bối cảnh tối tăm đó, ánh sáng của cách mạng đã len lỏi và thức tỉnh tiềm năng to lớn của phụ nữ Việt Nam. Nhận thức rõ vai trò của phụ nữ - một nửa dân tộc, Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đảng Cộng sản Việt Nam đã sớm đề ra chủ trương giải phóng phụ nữ gắn liền với giải phóng dân tộc. Đường lối của Đảng và Mặt trận Việt Minh đã như một luồng sinh khí mới, thổi bùng lên ngọn lửa yêu nước và khát vọng tự do trong lòng hàng triệu phụ nữ.
Trong dòng chảy lịch sử mới, phụ nữ Việt Nam trên khắp mọi miền đất nước đã vùng lên mạnh mẽ. Họ là lực lượng đông đảo và có vai trò quan trọng, góp phần to lớn vào thành công của cuộc Cách mạng tháng Tám năm 1945. Họ không chỉ là hậu phương vững chắc, đảm đang việc nhà, tăng gia sản xuất, tham gia nuôi giấu lực lượng cách mạng, mà còn trực tiếp xông pha tranh đấu. Các tổ chức của phụ nữ, vì sự tiến bộ của nữ giới đã nhanh chóng được thành lập và phát triển, trở thành ngôi nhà chung, nơi tập hợp, đoàn kết và tổ chức chị em tham gia đấu tranh: Phụ nữ Giải phóng (1930 - 1936), Hội Phụ nữ Dân chủ (1936 - 1939), Hội Phụ nữ Phản đế (1939 - 1941), Đoàn Phụ nữ Cứu quốc (1941 - 1945) rồi Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam (1946). Phụ nữ Việt Nam đã hăng hái tham gia vào các phong trào đấu tranh chống thực dân, phát xít và hưởng ứng tích cực lời hiệu triệu tổng khởi nghĩa của dân tộc. Sự lớn mạnh không ngừng của phong trào phụ nữ đã trở thành một nhân tố quan trọng, đóng góp trực tiếp vào thắng lợi vĩ đại của dân tộc trong mùa Thu năm 1945.
Cách mạng tháng Tám năm 1945 đã giải phóng phụ nữ, thực hiện nam nữ bình quyền, mở đường giải quyết triệt đề vấn đề bất bình đẳng giới.
Ngay từ giai đoạn vận động cách mạng, vai trò và quyền lợi của phụ nữ đã được nhận diện là một bộ phận không thể tách rời của cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc, một nội dung của cuộc đấu tranh dân chủ bên cạnh vấn đề “cách mạng ruộng đất”. Điều này được thể hiện một cách rõ ràng và có hệ thống trong quan điểm, chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam, trong các chính sách lớn của Mặt trận Việt Minh.
Cách mạng tháng Tám 1945 thành công đã đặt nền móng tư tưởng, pháp lý và thực tiễn vững chắc cho việc giải phóng phụ nữ với nguyên tắc "nam nữ bình quyền”, một giá trị tiến bộ vượt thời đại. Ngay ngày 8/9/1945, Sắc lệnh 14 của Chủ tịch Chính phủ lâm thời Dân chủ Cộng hòa ban hành đã quy định quyền bầu cử và ứng cử cho mọi công dân Việt Nam từ 18 tuổi trở lên không phân biệt giới tính “Tất cả công dân Việt Nam, cả trai và gái, từ 18 tuổi trở lên, đều có quyền tuyển cử và ứng cử, trừ những người đã bị tước mất công quyền và những người trí óc không bình thường”.
Đặt trong dòng chảy lịch sử văn minh thế giới, phụ nữ được bình đẳng, có cả quyền bầu cử và ứng cử về chính trị được xem là một điểm tiến bộ vượt bậc của Việt Nam so với nhiều nước trên thế giới tại thời điểm đó. Nguyên tắc bình đẳng giới đã được thể chế hóa, nâng lên thành một quy phạm pháp luật cao nhất trong bản Hiến pháp đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa với Điều 9 của Hiến pháp năm 1946: "Đàn bà ngang quyền với đàn ông về mọi phương diện".
Một tiến bộ pháp lý có tính cách mạng đã được xác lập: lần đầu tiên trong lịch sử dân tộc, cùng với thắng lợi của một cuộc cách mạng mới, địa vị bình đẳng của người phụ nữ được nhà nước chính thức công nhận và bảo vệ thông qua hiến định.
Chủ tịch Hồ Chí Minh, khi nói về giá trị của bản Hiến pháp này, đã đặc biệt nhấn mạnh ý nghĩa của nó đối với phụ nữ. Người khẳng định rằng Hiến pháp đã tuyên bố "phụ nữ Việt Nam đã đứng ngang hàng với đàn ông để được hưởng chung mọi quyền tự do của một công dân". Những thể chế này đã tạo ra một cơ sở vững chắc để phụ nữ tham gia vào mọi lĩnh vực của đời sống chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội và xóa bỏ dần những rào cản trong thực tiễn.
Cuộc Tổng tuyển cử ngày 6/1/1946 đã đi vào lịch sử dân tộc như một sự kiện trọng đại. Trong ngày này, cử tri cả nước đã nô nức đi bỏ phiếu, bầu ra Quốc hội đầu tiên của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự kiện này không chỉ khai sinh ra cơ quan quyền lực cao nhất của nhà nước non trẻ mà còn khẳng định mạnh mẽ một thể chế dân chủ tiến bộ bậc nhất trong khu vực, nơi quyền con người, đặc biệt là quyền bình đẳng của phụ nữ, được công nhận ngay từ đầu và một cách toàn diện. Trong tổng số 333 đại biểu trúng cử từ các tỉnh, thành, có 10 đại biểu nữ. Dù chỉ chiếm 3% tổng số, đây đều là những nhà lãnh đạo ưu tú, giữ vai trò chủ chốt tại các địa phương trên khắp mọi miền đất nước, đại diện cho vai trò và vị thế mới của phụ nữ Việt Nam.
Việc xác lập nguyên tắc và hiện thực hóa "nam nữ bình quyền" không chỉ là một thành tựu về giải phóng con người mà còn là một di sản pháp quyền và giá trị xã hội tiến bộ, đặt nền móng cho cuộc đấu tranh vì sự tiến bộ của phụ nữ trong suốt các giai đoạn lịch sử tiếp theo của đất nước.
Cách mạng tháng Tám năm 1945 không chỉ là một cuộc cách mạng giải phóng giành độc lập, thống nhất dân tộc mà còn là một cuộc cách mạng xã hội sâu sắc, kiến lập con đường hiện thực hóa những giá trị tiến bộ phổ quát đỉnh cao của nhân loại, trong đó việc giải phóng phụ nữ và hiến định nguyên tắc "nam nữ bình quyền" là một dấu ấn đặc biệt, mang tầm vóc thời đại. So với hành trình đầy gian truân kéo dài hàng thế kỷ của phụ nữ ở nhiều quốc gia phát triển, Việt Nam đã thực hiện một bước nhảy vọt lịch sử.
Bằng việc trao quyền bầu cử, ứng cử và công nhận sự bình đẳng toàn diện cho phụ nữ ngay trong Hiến pháp đầu tiên, Cách mạng tháng Tám đã phá tan gông xiềng của chế độ quân chủ phong kiến lỗi thời và thực dân – phát xít phản tiến bộ, đồng thời xác lập một nền tảng pháp lý và giá trị xã hội tiến bộ vượt bậc.
Thành quả này không chỉ ghi nhận sự hy sinh và đóng góp to lớn của phụ nữ trong sự nghiệp cách mạng mà còn mở ra một kỷ nguyên mới, nơi họ được tiếp thêm sức mạnh từ sự tự do, bình đẳng trong công cuộc xây dựng nước Việt Nam công bằng, dân chủ, giàu mạnh, hạnh phúc và văn minh.