GS.TS Nguyễn Quốc Dũng: Xem xét giải pháp 'mua dung tích phòng lũ' cho hồ chứa
Các đợt mưa lũ liên tiếp đang đặt các hồ chứa tại Việt Nam trước nguy cơ vượt tần suất thiết kế. Trong bối cảnh này, giải pháp 'mua dung tích phòng lũ' được đề xuất.
GS.TS Nguyễn Quốc Dũng, Phó Chủ tịch Thường trực Hội Đập lớn và Phát triển nguồn nước Việt Nam trao đổi với phóng viên bên lề Diễn đàn “Chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ trong vận hành, bảo đảm an toàn đập, hồ chứa nước” diễn ra tại Hà Nội.
Lũ vượt tần suất thiết kế: Cần cơ chế phòng lũ mới
- Thưa ông, những yếu tố nào khiến mưa lũ cực đoan trở thành thách thức lớn đối với hệ thống thủy lợi và các hồ chứa tại Việt Nam?
GS.TS Nguyễn Quốc Dũng: Thứ nhất, mưa với cường độ lớn tạo áp lực ngay lập tức lên hệ thống thủy lợi và các vùng trũng. Thứ hai, các đợt mưa kéo dài trong hai đến ba ngày liên tiếp làm giảm khả năng hấp thụ nước của đất, hồ chứa và rừng; nước mưa chỉ còn cách chảy thẳng xuống các lưu vực, hình thành các đỉnh lũ cao.

Lũ kép đang tạo áp lực trong quản lý thủy văn. Ảnh minh họa
Đặc biệt, khi mưa xảy ra liên tiếp nhiều đợt, một đợt chưa xong đã đến đợt khác, hiện tượng này được gọi là “lũ kép”. Đây là thách thức lớn trong quản lý thủy văn, bởi hiện nay các quy trình vận hành hồ chứa chủ yếu dựa trên mô hình “lũ đơn”, chưa tính đến tình huống lũ kép. Trên thế giới, việc đối phó với lũ kép đang được tiếp cận bằng những mô hình và phương pháp mới, nhằm nâng cao khả năng dự báo và quản lý hiệu quả các hồ chứa lớn.
Gần đây, chúng ta liên tục chứng kiến những trường hợp mưa lũ vượt tần suất thiết kế 500 năm của các hồ chứa tại Việt Nam. Điều này đặt ra câu hỏi với ngành thủy văn: tại sao các hồ chứa lại không thể “bắt” được những đợt lũ này? Thực tế, những hồ được thiết kế cho lũ tần suất 500 năm giờ đây phải đối mặt với lũ có khả năng 1.000 năm, vượt xa các tiêu chuẩn tính toán hiện hành, vốn chỉ tính đến biến đổi khí hậu theo các mô hình kỹ thuật hiện có.
Hiện nay, chúng ta thiếu một bộ phận tư vấn chuyên nghiệp về thủy văn – thủy lực. Vì vậy, cần thiết phải có một mô hình tổ chức bài bản. Ở các nước như Nhật Bản, các cơ quan thủy văn chịu trách nhiệm trực tiếp, đặc biệt trong mùa mưa lũ, để hỗ trợ quyết định vận hành hồ chứa. Nếu không thể thành lập cơ quan chuyên trách, chúng ta nên xem xét phương án xã hội hóa. Nếu cần, phải thuê dịch vụ dự báo để bổ sung kịp thời cho các quyết định quan trọng.
Đề xuất giải pháp “mua dung tích phòng lũ”
- Xin ông cho biết, trong bối cảnh hiện nay, việc cấp bách phải xem xét lại cơ chế giám sát đối với các chủ hồ đập, đặc biệt trong công tác tiêu thoát nước, được thực hiện như thế nào?
GS.TS Nguyễn Quốc Dũng: Tôi không cho rằng cần thiết phải thành lập một chương trình giám sát riêng đối với các chủ đập. Chủ đập vận hành hồ chứa hoàn toàn theo Luật Phòng thủ dân sự được ban hành 20/6/2023 và có hiệu lực từ 1/7/2024. Về mùa lũ, trách nhiệm vận hành hồ chứa, bao gồm cả thủy điện, thuộc về Bộ Tài nguyên và Môi trường, trực tiếp là Cục Phòng chống thiên tai, thông qua Văn phòng Phòng thủ dân sự để tư vấn cho Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai. Tuy nhiên, quyền ra lệnh xả lũ vẫn thuộc về Chủ tịch tỉnh, tùy theo phân cấp hồ chứa; một số hồ lớn Bộ sẽ trực tiếp ra lệnh theo luật định.

GS.TS Nguyễn Quốc Dũng, Phó Chủ tịch Thường trực Hội Đập lớn và Phát triển nguồn nước Việt Nam. Ảnh: Tùng Đinh
Vấn đề cấp bách hiện nay là phải có cơ chế tư vấn chặt chẽ. Mặc dù tại cấp trung ương đã có các chuyên gia tính toán các kịch bản phòng chống thiên tai, nhưng ở cấp tỉnh chưa có bộ phận tương tự. Để triển khai hiệu quả, trước hết cần có đầy đủ số liệu lưu vực: địa hình, lịch sử thủy văn, dữ liệu lũ, sau đó xây dựng mô hình dự báo. Khi có kịch bản lũ cụ thể, mới có thể tính toán và tham vấn chính xác các thông số vận hành hồ chứa.
Mọi quyết định vận hành hồ chứa phải dựa trên cơ sở khoa học và mô hình toán học, đảm bảo an toàn dân sinh và hiệu quả vận hành.
- Giải pháp “mua dung tích phòng lũ” được đề xuất để giải quyết mâu thuẫn giữa an toàn dân sinh và lợi ích kinh tế. Cơ chế này vận hành như thế nào và mang lại lợi ích gì cho các chủ đầu tư?
GS.TS Nguyễn Quốc Dũng: Liên quan đến mối cân bằng giữa vận hành hồ chứa thủy điện và hiệu quả kinh tế, cũng như an ninh năng lượng. Giải pháp được đề xuất là sử dụng quỹ phòng chống thiên tai để bù đắp cho việc mất dung tích hồ khi xả lũ, tương đương “mua dung tích phòng lũ”.
Đề xuất “mua dung tích phòng lũ” không phải là mới. Tuy nhiên, trong bối cảnh thực tế hiện nay, cần xem xét lại và đưa giải pháp này trở lại để đảm bảo cân bằng giữa phòng chống thiên tai và lợi ích kinh tế.
Quy trình vận hành hồ chứa hiện được chia theo ba giai đoạn: đầu vụ, giữa vụ và cuối vụ mùa lũ. Đầu vụ, hồ được hạ mực nước để tạo dung tích đón lũ. Giữa vụ, khi lũ chính vụ xảy ra, lưu lượng xả không được vượt quá lưu lượng đến hồ, nhằm đảm bảo hạ dung tích hiệu quả. Cuối vụ, việc xả và tích nước dựa trên dự báo mưa ngắn hạn và dài hạn, duy trì mực nước bình thường khi kết thúc mùa mưa.
Thực tế cho thấy quy trình này còn hạn chế. Cuối mùa, hồ thường đã đầy nước, trong khi mưa lớn tiếp tục xảy ra, khiến dung tích còn lại để đón lũ gần như không đáng kể. Ví dụ, hồ chứa 800 triệu m³ nước chỉ còn khả năng đón lũ khoảng 70 triệu m³, tức 10% dung tích.
Để tăng dung tích đón lũ lên 200 triệu m³, có ý kiến cho rằng cần hạ mực nước sớm. Nhưng nếu mưa không xuất hiện sau đó, hồ sẽ thiếu nước để vận hành máy phát điện, gây thiệt hại cho chủ đầu tư, đặc biệt là các đơn vị tư nhân. Do vậy, việc “hạ sớm” thường được thực hiện miễn cưỡng, vừa làm vừa theo dõi tình hình.
Giải pháp “mua dung tích phòng lũ” được đề xuất nhằm hài hòa hai lợi ích này. Nếu hồ phải xả 200 triệu m³ trong ba ngày tới nhưng mưa không xuất hiện, ngân sách phòng chống thiên tai sẽ bù cho phần dung tích đó, bảo vệ quyền lợi chủ đầu tư. Cơ chế này cho phép tính toán thiệt hại từng công trình, xác định chi phí cần bù và sử dụng quỹ phòng chống thiên tai, đảm bảo cả an toàn dân sinh lẫn lợi ích kinh tế.
Xin cảm ơn ông!
Việc sửa đổi quy trình vận hành hồ chứa không thể chỉ mang tính hành chính, mà cần cân nhắc hài hòa với quyền lợi chủ đầu tư. Chủ đầu tư đã tham gia xây dựng hạ tầng quan trọng cho đất nước, nên trong giai đoạn khó khăn, cần có cách tiếp cận nhân văn, vừa bảo vệ an toàn dân sinh, vừa đảm bảo hiệu quả kinh tế.











