Hành trình Brexit: Bài học lịch sử
Vào ngày 29/3 cách đây tám năm, Anh kích hoạt Điều 50 của Hiệp ước Lisbon, chính thức bắt đầu tiến trình đàm phán kéo dài hai năm để rời Liên minh châu Âu (EU), hay còn gọi là Brexit, đánh dấu lần đầu tiên trong lịch sử EU, một quốc gia thành viên quyết định 'ra đi'.

Những người biểu tình phản đối Brexit bên ngoài Tòa nhà Quốc hội ở thủ đô London, Anh ngày 18/7/2018. (Nguồn: AFP)
Năm 1973, Anh gia nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), được thành lập vào năm 1957 theo Hiệp ước Rome. EEC ra đời nhằm thúc đẩy hội nhập kinh tế giữa các quốc gia châu Âu, đặt nền móng “khai sinh” Liên minh châu Âu (EU) sau này, với mục tiêu chính là tạo ra một thị trường chung, tự do lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các thành viên. Tuy nhiên, Anh luôn dè dặt với EEC và sau này là EC, đặc biệt trong việc tham gia sâu vào chính sách hội nhập châu Âu.
Kết quả là, hai năm sau khi gia nhập EEC, Anh đã tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về việc ở lại hay ra đi và nhận được sự đồng tình của 67% người dân về việc tiếp tục là thành viên của cộng đồng này.
Dù vậy, xứ sở sương mù vẫn giữ khoảng cách với EU, thể hiện qua việc từ chối gia nhập Khu vực đồng tiền chung Euro năm 1992. Đến năm 2015-2016, dưới áp lực chính trị, chính phủ của Thủ tướng Anh khi đó là David Cameron (giai đoạn 2010-2016) cam kết tổ chức một cuộc trưng cầu dân ý về tư cách thành viên EU.
Quyết tâm “ly hôn”
Những nguyên nhân chính dẫn đến Brexit có thể kể đến như lo ngại về chủ quyền, vấn đề nhập cư, yếu tố kinh tế và tác động từ truyền thông. Năm 2016, tờ The New York Times dẫn phân tích của chuyên gia kinh tế người Mỹ Paul Krugman nhận định, một số người dân Anh cảm thấy EU can thiệp quá sâu vào chính sách nội bộ, làm suy giảm chủ quyền quốc gia. Theo ông, Brexit không chỉ là một quyết định kinh tế mà còn mang tính chất chính trị, khi nhiều người dân muốn giành lại quyền tự quyết về các vấn đề quan trọng như nhập cư và luật pháp.
Trong khi đó, theo cựu Thủ tướng Anh Tony Blair, Brexit phần lớn là kết quả của sự bất mãn lâu dài với nền kinh tế, khi nhiều khu vực cảm thấy họ không được hưởng lợi từ toàn cầu hóa.
Các chiến dịch truyền thông, đặc biệt từ những tờ báo ủng hộ Brexit như The Daily Telegraph và The Sun, đã góp phần gia tăng tâm lý hoài nghi EU trong công chúng. Những người ủng hộ Brexit cho rằng Anh đóng góp quá nhiều ngân sách cho EU nhưng không nhận được lợi ích tương xứng.
Năm 2016, ông Boris Johnson, khi đó là Thị trưởng London và sau này trở thành Thủ tướng Anh (2019-2022), dẫn đầu chiến dịch Brexit với tuyên bố: “Anh gửi 350 triệu Bảng mỗi tuần cho EU. Nếu rời khối này, số tiền đó có thể được dùng cho hệ thống y tế quốc gia”. Khẩu hiệu này nhanh chóng trở thành thông điệp cốt lõi của chiến dịch Brexit, dù sau đó bị nhiều chuyên gia kinh tế và cơ quan kiểm chứng như Viện Nghiên cứu tài chính (IFS) và Cơ quan Kiểm toán quốc gia Anh (NAO) bác bỏ vì không tính đến khoản tiền EU hoàn lại cho Anh.
Cựu lãnh đạo đảng Độc lập Vương quốc Anh (UKIP) Nigel Farage - một trong những nhân vật chủ chốt thúc đẩy Brexit - khẳng định rằng rời EU là cơ hội để Anh giành lại quyền kiểm soát và thoát khỏi sự ràng buộc từ các quy định của khối. Chiến dịch Brexit được các chính trị gia như Boris Johnson và Nigel Farage thúc đẩy mạnh mẽ với khẩu hiệu “Giành lại quyền kiểm soát” (Take Back Control).
Ngày 23/6/2016, cuộc trưng cầu dân ý về Brexit diễn ra với kết quả sát sao: 51,9% người dân ủng hộ rời EU trong khi 48,1% muốn ở lại. Sau kết quả này, Thủ tướng David Cameron, người nỗ lực giữ Anh ở lại EU, từ chức và nhường lại vị trí cho lãnh đạo đảng Bảo thủ khi đó là bà Theresa May.
Ngày 29/3/2017, Thủ tướng May kích hoạt Điều 50 của Hiệp ước Lisbon, điều khoản quy định quy trình một quốc gia thành viên rời khỏi EU. Khi được kích hoạt, quốc gia đó có hai năm để đàm phán các điều kiện rời EU, trừ khi có sự đồng thuận gia hạn từ tất cả các nước thành viên còn lại. Đây chính là cơ sở pháp lý để Anh khởi động tiến trình Brexit, đánh dấu bước ngoặt lớn trong lịch sử quan hệ Anh - EU.
Tuy nhiên, quá trình đàm phán Brexit giai đoạn 2017-2019 gặp nhiều trở ngại. Các cuộc đàm phán kéo dài với nhiều lần bế tắc do sự bất đồng giữa Anh và EU về điều khoản “rào chắn” (backstop), nhằm tránh một biên giới cứng giữa Bắc Ireland và Cộng hòa Ireland, cũng như cách thức duy trì quan hệ thương mại giữa hai bên sau khi Anh rời EU.
Dù cố gắng đạt được một thỏa thuận với EU, Thủ tướng Theresa May vẫn thất bại trong việc thông qua thỏa thuận Brexit tại Quốc hội, dẫn đến việc buộc phải từ chức vào năm 2019. Thị trưởng London Boris Johnson lên nắm quyền và tiếp tục thúc đẩy tiến trình này.
Ngày 31/1/2020, Anh chính thức rời EU, khởi đầu giai đoạn chuyển tiếp với những đàm phán cam go về thỏa thuận thương mại hậu Brexit như liên quan quyền đánh bắt cá, chính sách cạnh tranh... Đến ngày 24/12/2020, hai bên đạt được thỏa thuận, có hiệu lực từ ngày 1/1/2021 và từ thời điểm này, Anh mới được xem là thực sự “dứt áo ra đi”.
”Ấm - lạnh” hậu Brexit
Brexit là một sự kiện chính trị - kinh tế có tác động to lớn đến nước Anh và châu Âu. Dù Anh và EU đã chính thức chấm dứt ràng buộc nhau nhiều năm, nhưng “dư âm” của nó vẫn còn kéo dài, đặt ra nhiều thách thức cho London trong việc thích ứng với vị thế mới.
“Chúng ta cần một mối quan hệ vững chắc hơn với EU để khắc phục những tổn thất kinh tế và tạo cơ hội phát triển mới cho nước Anh”. Thủ tướng Anh Keir Starmer
Vào thời khắc nước Anh chính thức “dứt áo ra đi”, Thủ tướng khi đó là Boris Johnson nhấn mạnh, nước này sẽ là “một quốc gia mở cửa, hào phóng, hướng ngoại, theo chủ nghĩa quốc tế và thương mại tự do”. Kể từ đó, không còn ràng buộc bởi các quy định của EU, Anh đã tìm kiếm những cơ hội hợp tác thương mại riêng, ký hàng loạt thỏa thuận thương mại tự do với Australia, Singapore, Nhật Bản... Hồi tháng Hai vừa qua, trong cuộc gặp với Thủ tướng Anh Keir Starmer tại Washington, Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố, hai bên đang đàm phán về một thỏa thuận thương mại song phương hậu Brexit.
Dù vậy, ngày 23/3, tờ Independent dẫn báo cáo về số liệu tổng hợp mới nhất từ thư viện của Hạ viện Anh cho thấy, Brexit đang khiến doanh nghiệp Anh thiệt hại nặng nề khi mất khoảng 37 tỷ Bảng mỗi năm do hoạt động thương mại với EU suy giảm, trái ngược với dự báo rằng những thiệt hại của Brexit sẽ kết thúc sau năm năm.
Bộ trưởng Thương mại Anh Douglas Alexander cho biết, từ tháng 9/2023-9/2024, thương mại giữa Anh và EU giảm 5% so với năm 2018, sau khi đã tính lạm phát và loại trừ kim loại quý. Ông Alexander chỉ trích, thỏa thuận Brexit của chính phủ Bảo thủ trước đây là nguyên nhân gây ra tổn thất lớn này, khẳng định rằng “rõ ràng thỏa thuận này không hiệu quả”.
Đối với EU, sự ra đi của Anh - một trong những nền kinh tế lớn nhất, trung tâm tài chính quan trọng và cường quốc quân sự hàng đầu của lục địa, đã làm khối này mất đi một “mảnh ghép mạnh” về kinh tế, chính trị lẫn an ninh. Về kinh tế, Brexit khiến EU mất đi một trong những đối tác thương mại mạnh nhất, làm giảm sức mạnh chung của khối.
Về chính trị, an ninh, việc Anh không còn tham gia chính sách quốc phòng chung của EU khiến châu Âu phải củng cố hơn nữa năng lực quốc phòng và hợp tác nội khối để đối phó với các mối đe dọa, khủng bố và bất ổn toàn cầu. Theo nhận định của chuyên gia người Bỉ Federico Santopinto từ Viện Nghiên cứu an ninh của EU (EUISS), Brexit đã làm suy giảm khả năng phòng vệ của châu Âu, đặc biệt là trong các hoạt động quân sự ở khu vực châu Phi và Trung Đông, nơi Anh từng đóng vai trò quan trọng.
Dù Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) vẫn đóng vai trò trụ cột trong an ninh khu vực, Brexit đã làm suy yếu sự phối hợp giữa Anh và EU trong các vấn đề quốc phòng, an ninh mạng và chống khủng bố. Theo báo cáo của Hội đồng Quan hệ đối ngoại châu Âu (ECFR), sự tách rời này khiến các cơ chế chia sẻ thông tin tình báo và hợp tác an ninh gián đoạn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng đối phó các mối đe dọa chung.
Trước những thách thức này, EU buộc phải cải tổ để củng cố sức mạnh nội bộ, tránh nguy cơ phân rã và duy trì vị thế trong trật tự thế giới mới. Theo Giáo sư Anand Menon của King’s College London, Brexit đã trở thành một “bài học đau đớn” cho cả Anh và EU, đồng thời thúc đẩy EU phải đẩy nhanh tiến trình hội nhập sâu hơn để bảo đảm sự vững mạnh trong tương lai.
Liệu Brexit có phải là quyết định đúng đắn hay không vẫn là một câu hỏi gây tranh cãi ở Anh và quốc tế. Tuy nhiên, trong bối cảnh tình hình an ninh châu Âu ngày càng bất ổn với cuộc xung đột ở Ukraine, đặc biệt là cuộc chiến thuế quan mới đây của Mỹ với các đối tác thương mại lớn, Thủ tướng Anh đương nhiệm Keir Starmer đang tìm cách thúc đẩy mối quan hệ chặt chẽ hơn với EU. Ông nhấn mạnh sự cần thiết của việc cải thiện hợp tác kinh tế và thương mại giữa Anh và EU nhằm giảm bớt các rào cản thương mại, củng cố chuỗi cung ứng và tăng cường tính cạnh tranh cho doanh nghiệp Anh. Ông đồng thời kêu gọi hợp tác sâu rộng hơn trong các lĩnh vực như an ninh quốc phòng, nghiên cứu khoa học và giáo dục, nhằm đảm bảo vị thế của Anh trong một thế giới đầy biến động.
Sau gần 50 năm Anh hội nhập EU với nhiều thăng trầm, hoài nghi và đổ vỡ, trong bối cảnh thế giới ngày càng bất ổn, cả hai bên đang nỗ lực định hình lại vị trí của mình thời hậu Brexit.
Theo bài Quan hệ Anh-EU và an ninh châu Âu đăng trên Cổng thông tin của Quốc hội Anh tháng 10/2024, nhiều người dân Anh ủng hộ mối quan hệ chặt chẽ hơn với EU trong một số lĩnh vực nếu lợi ích rõ ràng, trong khi một số chuyên gia xác định, hợp tác về các vấn đề an ninh là điểm khởi đầu đầy hứa hẹn để xây dựng quan hệ. Có lẽ, họ nhận ra rằng, hợp tác là một trong những yếu tố then chốt để bảo đảm tăng trưởng an ninh, kinh tế và vị thế toàn cầu của cả Anh và EU.
Nguồn TG&VN: https://baoquocte.vn/hanh-trinh-brexit-bai-hoc-lich-su-309032.html