Hệ lụy tương lai phát triển xanh khi đàm phán hiệp ước toàn cầu về nhựa bế tắc
Thất bại tại phiên đàm phán không đơn thuần là sự trì hoãn một văn kiện pháp lý quốc tế; nó đồng nghĩa với việc thế giới tiếp tục trượt dài trong quán tính tiêu dùng và sản xuất nhựa…

Rác thải nhựa tại bãi chôn lấp tại đảo Thilafushi, quốc đảo Nam Á Maldives. Ảnh: Mohamed Abdulraheem.
Ô nhiễm nhựa đã trở thành mối đe dọa toàn cầu đối với môi trường, sức khỏe con người và kinh tế. Năm 2022, cộng đồng quốc tế, dưới sự chủ trì của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP) đã thông qua nghị quyết xây dựng hiệp ước pháp lý nhằm chấm dứt ô nhiễm nhựa, với hy vọng tạo ra một "Thỏa thuận Paris" cho vấn đề này, định hướng nền kinh tế theo hướng tuần hoàn và bền vững.
Tuy nhiên, vòng đàm phán cuối cùng được kỳ vọng sẽ hoàn tất hiệp ước, phiên họp của Ủy ban Đàm phán Liên chính phủ (INC-5.2) tại Geneva (tháng 8/2025), vừa kết thúc trong bế tắc. Sự thất bại này là một phép thử quan trọng cho những thách thức to lớn trong quá trình chuyển đổi xanh toàn cầu.
QUY MÔ KHỦNG HOẢNG Ô NHIỄM NHỰA
Hiện nay, nhựa không còn chỉ nằm trong các bãi chôn lấp hay trôi nổi ngoài đại dương mà đã xâm nhập sâu vào chuỗi thức ăn, trong không khí... Với hơn 460 triệu tấn nhựa được sản xuất mỗi năm, trong đó khoảng 20 triệu tấn rò rỉ trực tiếp ra môi trường (theo số liệu của Weforum), vấn đề này đã vượt ra ngoài phạm vi một thách thức môi trường thông thường, trở thành khủng hoảng toàn cầu.
Ô nhiễm nhựa không chỉ làm suy thoái hệ sinh thái mà còn kéo theo chi phí khổng lồ cho nền kinh tế toàn cầu. Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) dự báo lượng rác thải nhựa sẽ đạt 1,7 tỷ tấn vào năm 2060, gây ra khoản thiệt hại tích lũy lên tới 281 nghìn tỷ USD. Con số khổng lồ này bao gồm chi phí dọn dẹp, thiệt hại cho du lịch và ngư nghiệp, cùng với gánh nặng y tế ngày càng lớn từ các bệnh liên quan đến vi nhựa.

Biểu đồ dự báo về rác thải nhựa với số liệu từ OECD cho thấy xu hướng gia tăng gần như thẳng đứng, dự kiến đạt đến mức gần 1,700 tỷ tấn vào năm 2060. (Nguồn: Weforum).
Nói cách khác, ô nhiễm nhựa là một loại nợ môi trường mà các nền kinh tế phải trả bằng nguồn lực tài chính khổng lồ, nếu không có một cơ chế quản trị toàn cầu đủ mạnh.
Một khía cạnh quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ là mối liên hệ giữa nhựa và biến đổi khí hậu. Toàn bộ vòng đời nhựa, từ khai thác nhiên liệu hóa thạch để sản xuất polymer, quá trình chế biến và vận chuyển, cho tới khâu xử lý sau tiêu dùng, ước tính chiếm khoảng 4% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu.
Điều này đồng nghĩa với việc cắt giảm nhựa không chỉ là hành động bảo vệ môi trường biển hay giảm rác thải, mà còn là một chiến lược giảm phát thải thiết yếu, trực tiếp gắn với các mục tiêu khí hậu quốc tế.
Trong bối cảnh ấy, Nghị quyết tại Đại hội đồng Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEA-5) năm 2022 được coi là bước ngoặt. Lần đầu tiên, cộng đồng quốc tế đạt đồng thuận rằng một hiệp ước toàn cầu về nhựa phải dựa trên nguyên tắc “toàn bộ vòng đời”.
Khác với các biện pháp rời rạc chỉ chú trọng vào quản lý chất thải cuối đường ống, cách tiếp cận này hướng trực diện vào gốc vấn đề: thiết kế sản phẩm, lựa chọn nguyên liệu, phương thức tiêu dùng và hệ thống quản lý sau sử dụng.
Đây chính là tiền đề cho một cuộc chuyển đổi hệ thống, đưa ngành nhựa toàn cầu tiến tới một quỹ đạo bền vững hơn, phù hợp với logic của kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn.
BẾ TẮC VÌ ĐÂU?
Trọng tâm tranh cãi lớn nhất tại Geneva xoay quanh câu hỏi: liệu hiệp ước toàn cầu nên ưu tiên quản lý rác thải hay cắt giảm ngay từ khâu sản xuất.
Các quốc đảo nhỏ (AOSIS) và Liên minh châu Âu (EU) khẳng định rằng chỉ có cách tiếp cận “vòng đời”- tức kiểm soát từ khâu thiết kế, loại bỏ hóa chất độc hại, đến giới hạn sản xuất nhựa nguyên sinh từ nhiên liệu hóa thạch mới có thể giải quyết tận gốc khủng hoảng. Với nhóm nước này, mọi nỗ lực tái chế hay quản lý rác thải chỉ là “biện pháp chữa cháy” nếu nguồn cung nhựa tiếp tục tăng.
Ngược lại, các nước xuất khẩu dầu mỏ và những nền kinh tế phụ thuộc mạnh vào ngành nhựa như Ả Rập Xê-út, Nga, Iran lại đặt ưu tiên vào hạ tầng thu gom, tái chế và xử lý. Lý do của họ là việc áp đặt giới hạn sản xuất có nguy cơ trực tiếp đe dọa đến nguồn thu ngân sách và tăng trưởng kinh tế. Hai lập trường này phản ánh không chỉ khác biệt kỹ thuật, mà còn là xung đột lợi ích địa chính trị và mô hình phát triển.

INC-5.2 chứng kiến sự tham gia của 2.600 đại biểu, bao gồm hơn 1.400 đại biểu các nước thành viên từ 183 quốc gia và gần 1.000 đại biểu quan sát viên đại diện cho hơn 400 tổ chức. (Ảnh: IISD/ENB- Kiara Worth).
Một rào cản khác chính là nguồn vốn. Các nước đang phát triển, vốn hứng chịu phần lớn gánh nặng ô nhiễm nhưng thiếu hạ tầng và công nghệ xử lý, khẳng định rằng họ không thể gánh thêm chi phí nếu không có sự hỗ trợ đáng kể từ các nước phát triển. Họ đề xuất thành lập một quỹ tài chính mới, độc lập và đủ quy mô, tương tự Quỹ Khí hậu Xanh, nhằm đảm bảo công bằng và minh bạch.
Trái lại, nhiều quốc gia phát triển lại muốn tận dụng các cơ chế tài chính hiện hữu hoặc huy động vốn từ khu vực tư nhân. Đề xuất này bị các nước đang phát triển bác bỏ vì lo ngại nó sẽ không tạo ra nguồn lực ổn định, đồng thời phớt lờ trách nhiệm lịch sử của các quốc gia công nghiệp- những nước đã hưởng lợi từ hàng thập kỷ sản xuất và tiêu thụ nhựa giá rẻ. Bài toán tài chính vì thế không chỉ là câu chuyện về tiền, mà còn là phép thử về mức độ cam kết và công bằng trong quản trị toàn cầu.
Ngoài ra, theo thông lệ, mọi quyết định quan trọng trong đàm phán quốc tế đều phải đạt được sự đồng thuận tuyệt đối. Về mặt lý thuyết, điều này bảo vệ lợi ích của từng quốc gia, nhưng trong thực tế, nó biến thành công cụ để một số ít quốc gia sử dụng quyền phủ quyết ngầm, làm chậm tiến độ hoặc làm loãng các điều khoản mạnh mẽ.
Cuối cùng, không thể bỏ qua ảnh hưởng của các tập đoàn hóa dầu và nhựa- những bên có lợi ích trực tiếp bị đe dọa. Trong suốt tiến trình đàm phán, ngành công nghiệp này đã “vận động hành lang” để hướng dư luận và chính sách về các giải pháp an toàn cho mô hình kinh doanh hiện tại, như tái chế hóa học hay nâng cao trách nhiệm người tiêu dùng.
Tuy nhiên, nhiều chuyên gia cảnh báo tái chế hóa học còn chưa được kiểm chứng về hiệu quả, lại đòi hỏi chi phí khổng lồ và phát thải bổ sung. Đồng thời, việc đẩy trách nhiệm sang người tiêu dùng bị coi là một cách né tránh trách nhiệm sản xuất.
Không ít quốc gia, đặc biệt những nước có nền kinh tế gắn chặt với ngành hóa dầu, đã bị ảnh hưởng bởi sức ép này và thể hiện sự phản đối các biện pháp hạn chế sản xuất. Thực tế đó cho thấy một trong những thách thức lớn nhất của hiệp ước: làm thế nào để cân bằng giữa quyền lợi doanh nghiệp và trách nhiệm bảo vệ hành tinh.
HỆ LỤY RỦI RO CHO KINH TẾ VÀ TIẾN TRÌNH PHÁT TRIỂN XANH
Thất bại tại INC-5.2 không đơn thuần là sự trì hoãn một văn kiện pháp lý quốc tế; nó đồng nghĩa với việc thế giới tiếp tục trượt dài trong quán tính tiêu dùng và sản xuất nhựa.
Mỗi năm chậm trễ khiến chi phí xử lý ô nhiễm phình to, trong khi các hệ sinh thái biển vốn đã suy yếu, đứng trước nguy cơ sụp đổ. Hệ quả không chỉ là tổn thất môi trường, mà còn những tác động trực tiếp đến an ninh lương thực và sinh kế của những ngư dân phụ thuộc vào nguồn tài nguyên biển.
OECD đã cảnh báo rằng sự chậm trễ hành động có thể khiến chi phí xử lý ô nhiễm nhựa tăng gấp nhiều lần, một gánh nặng không quốc gia nào muốn gánh.
Bên cạnh thiệt hại kinh tế, sự bế tắc còn làm chậm nhịp độ chuyển đổi xanh toàn cầu. Một hiệp ước mạnh mẽ, nếu được thông qua, sẽ gửi đi tín hiệu chính sách rõ ràng, khuyến khích thị trường toàn cầu đẩy mạnh đầu tư vào vật liệu thay thế, đổi mới thiết kế bao bì và xây dựng hạ tầng tái chế hiện đại.

Sự chậm trễ hành động có thể khiến chi phí xử lý ô nhiễm nhựa tăng gấp nhiều lần. Ảnh minh họa.
Khi tín hiệu này không xuất hiện, nhà đầu tư thiếu cơ sở để hành động, doanh nghiệp do dự trong cam kết, và tiến trình đổi mới sáng tạo cần thiết cho một nền kinh tế tuần hoàn bị chậm lại đáng kể. Điều này khiến mục tiêu phát triển xanh trở nên xa vời hơn, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn biến phức tạp.
Một hệ quả khác mang tính cấu trúc là sự gia tăng bất bình đẳng toàn cầu. Trong khi các quốc gia phát triển tiếp tục hưởng lợi từ chuỗi giá trị nhựa, nhiều nước đang phát triển lại trở thành điểm đến của rác thải nhựa và gánh chịu hậu quả trực tiếp từ ô nhiễm. Việc không đạt được cơ chế tài chính công bằng càng khoét sâu khoảng cách giữa “người gây ô nhiễm” và “người chịu đựng ô nhiễm”.
Mặc dù thất bại nhưng INC-5.2 không phải là dấu chấm hết cho nỗ lực toàn cầu chống ô nhiễm nhựa. Ngược lại, nó thể hiện sự phức tạp của quá trình chuyển đổi xanh và buộc cộng đồng quốc tế phải cân nhắc những con đường song song để tiếp tục tiến lên.
Thứ nhất, đàm phán đa phương vẫn là một trụ cột không thể thay thế. Áp lực từ những bằng chứng khoa học, xã hội dân sự và công chúng sẽ tiếp tục thúc đẩy các chính phủ ngồi lại với nhau.
Tuy nhiên, để tránh kịch bản bế tắc lặp lại, quy trình đàm phán có thể cần được cải cách. Một số ý tưởng như áp dụng cơ chế bỏ phiếu đa số cho những điều khoản quan trọng đã được đặt lên bàn, nhằm hạn chế tình trạng “thiểu số chặn đa số” vốn làm suy yếu các tiến trình môi trường toàn cầu.
Thứ hai, khi cơ chế toàn cầu chưa hình thành, các liên minh khu vực hoặc đơn phương sẽ đóng vai trò tiên phong. Liên minh châu Âu với Chiến lược Nhựa và lệnh cấm đồ nhựa dùng một lần đã chứng minh rằng một khối kinh tế lớn hoàn toàn có thể thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt, từ đó tạo ra hiệu ứng lan tỏa và hình thành các chuẩn mực de facto cho thị trường quốc tế. Trong thời gian tới, nhiều khả năng các khối quốc gia có cùng chí hướng sẽ hợp tác để đẩy nhanh tiến trình này, bất chấp sự trì trệ ở cấp toàn cầu.
Thứ ba, khu vực tư nhân và các sáng kiến từ cơ sở cũng ngày càng trở thành động lực quan trọng. Áp lực từ người tiêu dùng, đặc biệt là thế hệ trẻ có ý thức môi trường cao, cùng với yêu cầu từ các nhà đầu tư về trách nhiệm xã hội, buộc nhiều doanh nghiệp lớn phải cam kết giảm nhựa, ưu tiên vật liệu tái chế và thiết kế lại sản phẩm. Các sáng kiến như Đối tác Hành động Toàn cầu về Nhựa (GPAP) chứng minh rằng mạng lưới hợp tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và xã hội dân sự có thể tạo ra bước tiến cụ thể ngay cả trong bối cảnh quốc tế còn chia rẽ.
Thứ tư, có lẽ quan trọng nhất là việc tái định nghĩa khái niệm tăng trưởng. Sự bế tắc tại Geneva cho thấy mô hình “khai thác- sản xuất- vứt bỏ” đã chạm đến giới hạn. Một nền kinh tế xanh bền vững đòi hỏi chuyển đổi căn bản sang kinh tế tuần hoàn, nơi chất thải được thiết kế để loại bỏ ngay từ đầu, vật liệu được giữ lại trong vòng tuần hoàn sử dụng lâu nhất có thể, và hệ sinh thái tự nhiên được tái tạo thay vì bị hủy hoại. Đây không chỉ là yêu cầu về kỹ thuật hay tài chính, mà còn là câu hỏi lớn về định hướng phát triển toàn cầu trong thế kỷ XXI.