Hoang mang sự trở lại của bưu kiện phát nổ

Nước Đức vừa bắt giữ 3 nghi phạm liên quan âm mưu gửi bưu kiện chứa chất nổ. Vụ việc cho thấy sự trở lại của một thủ đoạn từng được sử dụng trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, đặt ra nhiều câu hỏi cho hệ thống phản gián và an ninh vận tải hiện đại.

Thủ đoạn cũ, mối nguy mới

Văn phòng Công tố Liên bang Đức xác nhận đã bắt giữ 3 nghi phạm liên quan đến âm mưu sử dụng bưu kiện chứa chất nổ. Theo đó, hai đối tượng bị bắt tại Đức, một người bị tạm giữ ở Thụy Sĩ theo lệnh truy nã châu Âu và đang chờ thủ tục dẫn độ về Berlin. Cả ba đang đối mặt với các cáo buộc liên quan đến hoạt động gián điệp và chuẩn bị hành vi phá hoại.

Theo kết quả điều tra ban đầu, các nghi phạm đã tiến hành thử nghiệm bằng cách gửi 2 bưu kiện từ thành phố Cologne vào cuối tháng 3. Bên trong không có chất nổ, mà được gắn thiết bị định vị GPS cỡ nhỏ. Cơ quan an ninh Đức nhận định, mục đích của hành động này là theo dõi hành trình bưu phẩm, nắm rõ thời gian trung chuyển, cách thức vận chuyển cũng như các khâu kiểm tra an ninh, bước chuẩn bị thường được coi là “tiền trinh sát” trước khi có thể cài cắm vật liệu nổ thật sự.

Giới chức an ninh cho biết, 3 công dân bị cáo buộc đã gửi 2 bưu kiện như một bước thử nhằm dò tìm các tuyến vận chuyển có thể được lợi dụng cho việc cài chất nổ.

Giới chức an ninh cho biết, 3 công dân bị cáo buộc đã gửi 2 bưu kiện như một bước thử nhằm dò tìm các tuyến vận chuyển có thể được lợi dụng cho việc cài chất nổ.

Điều khiến vụ việc thu hút sự chú ý nằm ở phương thức được lựa chọn. Hệ thống bưu chính vốn là kênh vận chuyển gắn bó mật thiết với đời sống thường ngày và ít khi bị nghi ngờ, mỗi ngày xử lý tới hàng triệu kiện hàng với đủ trọng lượng và xuất xứ khác nhau. Chính đặc điểm ấy khiến việc kiểm soát tuyệt đối từng bưu kiện gần như bất khả thi. Các chuyên gia cho rằng, nếu không có đầu mối cụ thể, việc phát hiện một gói hàng khả nghi giữa “biển” bưu phẩm khổng lồ là điều cực kỳ khó khăn.

Cơ quan chức năng Đức cho biết đã phát hiện dấu hiệu khả nghi ngay từ khâu gửi hàng. Kết quả điều tra cho thấy các nghi phạm thường xuyên liên lạc qua ứng dụng nhắn tin, trao đổi về địa điểm gửi, địa chỉ nhận cũng như cách thức gói bưu phẩm. Người bị bắt tại Thụy Sĩ được cho là giữ vai trò chỉ huy, lập kế hoạch và phân công nhiệm vụ, trong khi hai người còn lại trực tiếp thực hiện việc gửi và theo dõi hành trình bưu kiện. Những chứng cứ thu thập được bao gồm lịch sử điện thoại, dữ liệu GPS gắn trong bưu kiện và các giao dịch mua sắm vật liệu phục vụ chế tạo thiết bị nổ.

Đáng chú ý, nhà chức trách nhấn mạnh rằng các bưu kiện được gửi vào cuối tháng 3 chưa chứa chất nổ, tức vẫn dừng ở mức thử nghiệm. Tuy nhiên, việc lắp đặt thiết bị định vị tinh vi cùng những dấu hiệu chuẩn bị khác cho thấy âm mưu không chỉ dừng lại ở đó. Nếu không bị ngăn chặn kịp thời, khả năng các bưu kiện tiếp theo chứa vật liệu nguy hiểm là điều được đánh giá hoàn toàn có thể xảy ra.

Chính những đặc điểm của phương thức “bom thư” này đã buộc cơ quan phản gián phải đánh giá mức độ rủi ro ngay từ giai đoạn thử nghiệm. Nếu một bưu kiện chứa chất nổ được gửi qua đường hàng không, nguy cơ không chỉ dừng lại ở người nhận. Một vụ cháy nổ trong khoang hàng có thể trực tiếp đe dọa an toàn bay và tính mạng hàng trăm hành khách. Ngay cả khi vận chuyển bằng đường sắt hoặc đường bộ, khả năng phát nổ tại điểm trung chuyển đông người cũng tiềm ẩn hậu quả nghiêm trọng. Bởi vậy, việc kịp thời phát hiện và bắt giữ 3 nghi phạm được đánh giá là thành công quan trọng của lực lượng phản gián Đức.

Những bưu kiện phát nổ được cho là nằm trong một kịch bản thử nghiệm, nhằm kiểm tra khả năng gây nổ trên các chuyến bay chở hàng quốc tế.

Những bưu kiện phát nổ được cho là nằm trong một kịch bản thử nghiệm, nhằm kiểm tra khả năng gây nổ trên các chuyến bay chở hàng quốc tế.

Điều đáng chú ý là động cơ thực sự của các nghi phạm đến nay vẫn chưa được công bố. Nhà chức trách mới chỉ xác định vụ việc mang tính chất gián điệp, chứ không phải tội phạm hình sự thông thường. Một số chuyên gia an ninh nhận định có thể tồn tại yếu tố bên ngoài tác động, song chưa có bằng chứng xác thực nào được đưa ra. Cách xử lý này phản ánh sự thận trọng cần thiết trong bối cảnh điều tra còn tiếp diễn.

Bài học lịch sử

Trên thực tế, việc cài chất nổ trong bưu phẩm không phải là thủ đoạn mới. Hình thức này đã từng xuất hiện từ thời Chiến tranh lạnh, khi cơ quan tình báo, các tổ chức cực đoan hay thậm chí cả những cá nhân quá khích lợi dụng hệ thống bưu chính, vốn được xây dựng trên nền tảng tin cậy và tiện lợi để che giấu ý đồ. Bởi vậy, sự kiện được nhiều chuyên gia đánh giá như một sự “tái hiện” của một trong những phương thức phản gián và phá hoại khó lường bậc nhất.

Trong các quy trình kiểm soát an ninh thông thường, những bưu kiện nhỏ gọn thường ít gây sự chú ý và chỉ được soi chiếu kỹ lưỡng khi có dấu hiệu bất thường rõ rệt. Chính đặc điểm này khiến thủ đoạn tấn công bằng bưu phẩm trở thành một thách thức đặc biệt đối với lực lượng phản gián: khó nhận diện, khó lần ra nguồn gốc và dễ bị lợi dụng trong bối cảnh toàn cầu hóa, khi lưu lượng bưu phẩm quốc tế ngày càng gia tăng với tốc độ chóng mặt.

Giới phân tích nhận định, việc sử dụng bưu kiện chứa chất nổ không chỉ nhằm mục đích khủng bố đơn thuần, mà đôi khi còn mang tính biểu tượng hoặc nhằm thăm dò phản ứng an ninh. Trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, từng có những trường hợp bị nghi ngờ liên quan đến hoạt động của các cơ quan tình báo, khi bưu phẩm gài thuốc nổ được sử dụng để loại bỏ đối thủ hoặc gây rối loạn hệ thống hành chính - quân sự của bên kia. Nhiều tài liệu được giải mật sau này cho thấy, không phải bưu kiện nào cũng nhằm sát thương trực tiếp; có những vụ việc chỉ đóng vai trò như “tín hiệu cảnh báo”, gieo rắc tâm lý bất an hoặc thử nghiệm khả năng ứng phó của lực lượng phản gián.

Ngoài 3 nghi phạm bị bắt giữ, cơ quan an ninh đã tiếp tục mở rộng điều tra để làm rõ liệu có tổ chức đứng sau, hay đây chỉ là hành động mang tính cá nhân. Một số nguồn tin an ninh châu Âu cho rằng, việc các nghi phạm di chuyển xuyên biên giới và lợi dụng hệ thống vận chuyển quốc tế cho thấy dấu hiệu của hoạt động gián điệp, thay vì chỉ đơn thuần là hành vi phạm tội hình sự.

Ngay sau khi phát hiện dấu hiệu bất thường trong bưu kiện, lực lượng đặc nhiệm đã nhanh chóng được huy động, đồng thời phối hợp với hệ thống bưu chính để rà soát hàng trăm kiện hàng khác. Hành động kịp thời này đã loại trừ nguy cơ xảy ra vụ nổ, đồng nghĩa với việc ngăn chặn những hậu quả có thể trực tiếp đe dọa đến trung tâm hành chính, cơ sở quân sự và cả đời sống dân sự. Theo giới chuyên gia, đây là minh chứng cho thấy hệ thống phản gián Đức đang duy trì mức cảnh giác cao, đặc biệt trong việc phối hợp nhịp nhàng giữa cảnh sát liên bang, cơ quan an ninh nội địa và mạng lưới tình báo.

Nhìn rộng hơn, nhiều nhà phân tích cho rằng việc thủ đoạn bưu kiện nổ tái xuất hiện phản ánh bối cảnh an ninh châu Âu đang đối diện với những nguy cơ ngày càng phức tạp. Trong một báo cáo của Viện Nghiên cứu an ninh liên minh châu Âu (EUISS), các chuyên gia từng cảnh báo về khả năng “tái sử dụng” những phương thức tưởng chừng đã cũ, bởi chính sự quen thuộc khiến chúng ít bị chú ý trong kỷ nguyên công nghệ cao. Khi dư luận và các cơ quan chức năng dồn sự quan tâm vào các nguy cơ mới như tấn công mạng, UAV hay khủng bố sinh học, thì những phương thức tưởng chừng truyền thống như bom thư lại tìm được “kẽ hở” để quay trở lại, tạo ra tác động bất ngờ và khó lường.

Sự kiện cũng nhấn mạnh một thực tế: không chỉ biên giới quốc gia mà ngay cả hệ thống bưu chính toàn cầu cũng có thể trở thành “mặt trận ngầm” của các hoạt động phá hoại. Một cựu quan chức an ninh châu Âu từng nhận định: “Mỗi bưu kiện không chỉ đơn thuần mang theo hàng hóa, mà đôi khi còn tiềm ẩn cả những rủi ro an ninh khó lường”. Nhận định ấy lý giải vì sao nhiều cơ quan tình báo hiện nay đang đẩy mạnh hợp tác quốc tế, chia sẻ dữ liệu và áp dụng công nghệ tiên tiến, trong đó có trí tuệ nhân tạo và hệ thống phân tích hành vi nhằm sàng lọc những bưu phẩm bất thường ngay từ khâu đầu vào, trước khi chúng kịp len lỏi vào guồng quay khổng lồ của vận chuyển xuyên biên giới.

Trong dòng chảy lịch sử, bưu kiện nổ không phải là hiện tượng xa lạ. Tại Mỹ, loạt vụ tấn công qua đường bưu điện trong thập niên 1980-1990 đã khiến dư luận bàng hoàng, tiêu biểu là chuỗi thư bom của kẻ cực đoan mang biệt danh “Unabomber”, người tự nhận chống lại công nghệ hiện đại và tiến bộ khoa học. Dù không gắn trực tiếp với hoạt động tình báo, những vụ việc ấy vẫn cho thấy sức tàn phá ghê gớm và tác động tâm lý nặng nề mà hình thức tấn công này có thể gây ra cho xã hội.

Âm mưu được phát hiện mang nhiều nét tương đồng với các vụ phá hoại từng xảy ra trước đây, khi các bưu kiện phát nổ tại một số trung tâm vận chuyển ở châu Âu.

Âm mưu được phát hiện mang nhiều nét tương đồng với các vụ phá hoại từng xảy ra trước đây, khi các bưu kiện phát nổ tại một số trung tâm vận chuyển ở châu Âu.

Ở châu Âu, trong thời kỳ Chiến tranh lạnh, một số tài liệu giải mật hé lộ những âm mưu sử dụng bom thư nhằm vào chính trị gia hoặc nhà ngoại giao, dù nhiều chi tiết cụ thể đến nay vẫn còn thuộc diện mật. Điều đó cho thấy, từ lâu bưu kiện chứa chất nổ đã nằm trong “hộp công cụ” của không chỉ các tổ chức cực đoan mà cả một số cơ quan tình báo, như một phương tiện vừa để trấn áp, vừa để gửi đi thông điệp chính trị.

Chính vì vậy, sự việc lần này chính là lời nhắc nhở sâu sắc rằng trong lĩnh vực phản gián, không có kịch bản nào thực sự “lỗi thời”. Những thủ đoạn tưởng chừng đã lùi xa vào dĩ vãng vẫn có thể quay trở lại, khai thác những khoảng trống trong nhận thức và sự chuẩn bị của con người - những yếu tố mà công nghệ hiện đại, dù phát triển đến đâu, cũng khó lòng thay thế. Trong môi trường an ninh toàn cầu vốn bị chi phối ngày càng nhiều bởi công nghệ cao, nghịch lý lại nằm ở chỗ: chính các phương thức tưởng như cũ kỹ lại dễ dàng len lỏi vào guồng máy vận hành thường nhật, nhờ sự quen thuộc và ít gây nghi ngờ nhất.

Sự tái xuất của một hình thức tấn công từng được cho là đã “đóng băng” trong lịch sử cho thấy rõ một thực tế: mối đe dọa trong phản gián không bao giờ biến mất, mà chỉ tạm ẩn mình, chờ cơ hội thuận lợi để trỗi dậy. Điều khiến giới chuyên gia lo ngại không nằm ở tính “cổ điển” của bưu kiện chứa chất nổ, mà chính ở khả năng những thủ đoạn ấy vẫn có thể lọt qua hệ thống giám sát được coi là nghiêm ngặt và hiện đại bậc nhất. Đây là minh chứng rằng công nghệ, dù có phát triển và tân tiến đến đâu cũng chỉ là một lớp phòng tuyến. Yếu tố quyết định cuối cùng vẫn là sự cảnh giác nghề nghiệp, kinh nghiệm thực địa và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan an ninh.

Phản gián chỉ thực sự hiệu quả khi có sự kết hợp đa tầng: cảnh báo từ tình báo, giám sát kỹ thuật và hành động kịp thời của lực lượng đặc nhiệm. Chính sự vận hành đồng bộ của những mắt xích này đã ngăn chặn một nguy cơ có thể gây hậu quả nghiêm trọng. Nhưng ở bình diện rộng hơn, vụ việc cũng đặt ra một câu hỏi: có bao nhiêu phương thức tấn công “cũ” vẫn đang âm thầm tồn tại, sẵn sàng được kích hoạt trong bối cảnh an ninh ngày càng phức tạp? Đây là thách thức không chỉ của riêng Đức, mà còn của toàn bộ châu Âu và cộng đồng quốc tế, vốn đang phải chạy đua cùng lúc với những nguy cơ truyền thống lẫn mối đe dọa mới nổi.

Ở tầm nhìn dài hạn, sự kiện một lần nữa khẳng định rằng an ninh quốc gia và an ninh toàn cầu đều là những cuộc đua không có điểm dừng. Để duy trì lợi thế trong cuộc đua ấy, không chỉ cần trí nhớ lịch sử và sự tỉnh táo nghiệp vụ, mà còn phải có khả năng thích ứng linh hoạt cùng một cơ chế hợp tác quốc tế ngày càng sâu rộng. Nói cách khác, chiến thắng hôm nay chỉ là một chặng dừng tạm thời trên hành trình phản gián đầy cam go, nơi bất kỳ khoảng trống nào cũng có thể trở thành cánh cửa để những nguy cơ tưởng đã cũ khoác lên mình diện mạo mới và quay trở lại.

Minh Hằng

Nguồn ANTG: https://antg.cand.com.vn/ho-so-mat/hoang-mang-su-tro-lai-cua-buu-kien-phat-no-i781324/