Hydrogen xanh ở Việt Nam: Khả thi hay chỉ là mơ?
Hydrogen xanh mở cơ hội công nghiệp nhưng chi phí, điện tái tạo và hạ tầng sẽ quyết định tính khả thi tại Việt Nam.
Trong bối cảnh thế giới tìm kiếm giải pháp năng lượng sạch để giảm phát thải, hydrogen xanh nổi lên như một mảnh ghép quan trọng. Việt Nam cũng đã bắt đầu bước những bước đầu tiên, với kỳ vọng hình thành ngành công nghiệp mới gắn với điện gió, điện mặt trời và xuất khẩu nhiên liệu xanh. Tuy vậy, câu hỏi đặt ra là: hydrogen xanh tại Việt Nam liệu khả thi trong thập kỷ này, hay vẫn chỉ dừng ở mức ý tưởng và thí điểm?

Về nguyên lý, hydrogen xanh được sản xuất bằng cách điện phân nước, sử dụng nguồn điện tái tạo. Mỗi kilogram hydrogen cần khoảng 50–55 kWh điện và gần 9 lít nước sạch. Điểm mấu chốt chính là chi phí điện tái tạo phải đủ rẻ và ổn định, nếu không giá thành hydrogen xanh sẽ cao gấp 2–3 lần so với loại hydrogen “xám” từ khí tự nhiên. Việt Nam có tiềm năng lớn về gió và mặt trời, đặc biệt ở Nam Trung Bộ và ven biển miền Nam, nhưng sự thiếu đồng bộ về truyền tải và lưu trữ khiến bài toán triển khai ở quy mô công nghiệp còn nhiều khó khăn.
Dù vậy, những dự án cụ thể đang cho thấy quyết tâm của các nhà đầu tư. Tại Trà Vinh (cũ), Tập đoàn The Green Solutions (TGS) đã khởi động dự án hydro xanh đầu tiên của cả nước, với vốn đầu tư gần 8.000 tỷ đồng, quy mô hơn 20 ha. Nhà máy này dự kiến sản xuất khoảng 24.000 tấn hydro xanh và 195.000 tấn oxy y tế mỗi năm, sử dụng công nghệ điện phân nước biển kết hợp hệ thống lưu trữ năng lượng. Đây là bước đi thực tiễn, minh chứng rằng hydro xanh không còn chỉ là khái niệm trên giấy, mà đã bắt đầu được triển khai ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Xa hơn, tại Quảng Trị, một liên doanh giữa Huadian Engineering (Trung Quốc) và Công ty CP Minh Quang (Việt Nam) đã đề xuất dự án quy mô lớn với 1.200 MW điện gió, 800 MW điện mặt trời, kèm theo nhà máy điện phân sản xuất hydro xanh và cơ sở hạ tầng lưu trữ, vận chuyển. Nếu được hiện thực hóa, đây sẽ là một trong những tổ hợp năng lượng – hydro xanh quy mô nhất ở miền Trung, góp phần hình thành chuỗi sản xuất – xuất khẩu amoniac xanh cho thị trường quốc tế.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp trong nước cũng đang lên kế hoạch tích hợp sản xuất amoniac xanh từ hydro tại các khu công nghiệp ven biển, nơi có điều kiện thuận lợi cả về phụ tải công nghiệp lẫn hạ tầng cảng biển. Những dự án này đặt mục tiêu không chỉ phục vụ thị trường nội địa (như phân bón, thép, hóa chất) mà còn hướng đến xuất khẩu sang châu Âu và Đông Bắc Á, nơi nhu cầu nhiên liệu xanh ngày càng lớn do tác động của cơ chế thuế carbon biên giới (CBAM).
Dù triển vọng mở ra rõ ràng, thách thức cũng không nhỏ. Chi phí sản xuất hiện tại cao, hạ tầng vận chuyển và lưu trữ chưa có, còn khung pháp lý về chứng nhận hydrogen xanh ở Việt Nam vẫn chưa được ban hành. Việc đầu tư ồ ạt khi chưa có khách hàng dài hạn có thể dẫn tới rủi ro lãng phí. Bài học từ các quốc gia đi trước cho thấy cần có những ngành “mỏ neo” như phân bón, thép hoặc vận tải biển sẵn sàng tiêu thụ hydrogen xanh, đồng thời Nhà nước cần cơ chế hỗ trợ như miễn giảm thuế nhập thiết bị, ưu đãi tài chính hoặc hợp đồng mua bán dài hạn.
Hydrogen xanh tại Việt Nam vì thế vừa là cơ hội, vừa là thách thức. Sự ra đời của các dự án tại Trà Vinh hay đề xuất lớn ở Quảng Trị là tín hiệu tích cực, cho thấy tầm nhìn và sự dấn thân của nhà đầu tư. Song, để biến tiềm năng thành ngành công nghiệp mũi nhọn, Việt Nam cần lộ trình từng bước, thí điểm có kiểm soát, và chính sách đủ mạnh để bảo đảm vừa khả thi về kinh tế, vừa bền vững về môi trường.