Indonesia: Phật giáo bản địa trên đảo Lombok
Cộng đồng Phật giáo bản địa trên đảo Lombok gồm một nhóm Phật tử kiên định giữ đạo hơn nghìn năm, với truyền thống vừa độc đáo vừa dung hòa văn hóa, giữa lòng xã hội đa tôn giáo của Indonesia.
Indonesia thường không được biết đến như một quốc gia Phật giáo; tín đồ Phật giáo chỉ chiếm một thiểu số rất nhỏ, khoảng 0,7% dân số, so với đa số Hồi giáo chiếm tới 87,5%. Mặc dù quần đảo nay hợp thành Cộng hòa Indonesia từng có thời kỳ huy hoàng dưới sự trị vì của hai vương triều Phật giáo lớn là Srivijaya (650–1377) và Majapahit (1293–1527), người ta thường nghĩ rằng tất cả những gì còn lại từ thời kỳ ấy chỉ là vài ngôi chùa và tháp cổ hoang phế, nằm rải rác khắp nơi. Nổi tiếng nhất trong số đó chính là kiệt tác Borobudur tại ngoại ô Yogyakarta, Trung Java.
Hiện nay, Phật giáo vẫn là một trong 6 tôn giáo chính thức được nhà nước công nhận (bên cạnh Công giáo, Nho giáo, Ấn Độ giáo, Hồi giáo và Tin Lành). Tuy vậy, trong nhận thức chung của người Indonesia, Phật giáo chủ yếu gắn liền với cộng đồng người Hoa. Điều ít được biết đến bởi những người dân cả trong và ngoài nước là một cộng đồng Phật tử bản địa, vốn có cội rễ từ đế chế Srivijaya, vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay trên đảo Lombok.
Lombok nằm ngay phía Đông Bali, vốn là điểm đến du lịch nổi tiếng hiện nay. Cư dân nơi đây chủ yếu thuộc tộc người Sasak và phần lớn theo Hồi giáo và một cộng đồng Ấn giáo Bali khá đông đảo ở phía Tây đảo. Điều hầu như ngay cả nhiều người Lombok cũng không hay biết là trên đảo còn có khoảng 10.000–20.000 tín đồ Phật giáo. Cộng đồng này tập trung chủ yếu ở vùng núi phía Bắc Lombok, nơi họ lánh ẩn để tránh áp lực cải đạo trong quá trình Hồi giáo hóa Indonesia từ thế kỷ XII. Dù phần lớn thuộc tộc Sasak, nhiều người trong số họ vẫn nhận mình có gốc gác từ Java, hậu duệ của những người từng rời bỏ quê hương để tránh bị buộc phải cải sang Hồi giáo. Trong khi tại Java vẫn còn một số cộng đồng Phật tử bản địa (đa phần hình thành từ các cuộc cải đạo nhỏ vào thập niên 1960), thì người Phật tử Lombok có niềm tự hào rất lớn lao rằng: họ đã giữ gìn niềm tin vào Phật pháp liên tục suốt hơn một thiên niên kỷ.
Về tông phái, Phật giáo Lombok mang tính chất phức tạp. Thời Srivijaya và Majapahit, Phật giáo ở đây chủ yếu thuộc Mật tông (Mantrayana), thường được dung hợp với Ấn giáo Shaiva và tín ngưỡng bản địa cổ xưa. Nhưng sau khi Hồi giáo hóa lan rộng, cộng đồng Lombok bị cô lập, mất đi cả giới Tăng sĩ, kinh điển, cũng như những ngôi chùa chính thức, đạo Phật của họ dần biến thành một hình thái “dân gian” mỏng manh liên quan đến giáo lý. Chỉ khi đến phong trào “phục hưng Phật giáo” của thập niên 1960, họ mới có cơ hội khôi phục lại những gì đã mất trước đó.
Phong trào này gắn liền với công lao của Đại Trưởng lão Mahabhiksu Ashin Jinarakkhita, một người Indonesia gốc Hoa. Ông khởi xướng lý tưởng về một Phật giáo “bản địa hóa” (Buddhayana), thống nhất cả ba truyền thống Đại thừa, Nguyên thủy và Kim cang thừa trong cùng một cơ cấu tổ chức. Chính nhờ nỗ lực này mà đã có những cuộc cải đạo của người bản địa sang Phật giáo. Trong số đó có Romo Komang Gede (1926–2002), người gốc Ấn giáo Bali ở Mataram, thủ phủ Lombok. Là sĩ quan cảnh sát thời chính quyền quân sự, ông đã tận dụng vị thế để dốc lòng xây dựng cộng đồng Phật tử nơi núi rừng Lombok. Gede đã đem lại cho họ những gì họ đã đánh mất: kinh điển, sự truyền giới, và chùa chiền chính thức. Mặc dù tổ tiên họ từng theo Mật tông, nhưng trong bối cảnh chính trị nhạy cảm, Mahabhiksu Ashin và Gede lựa chọn Nguyên thủy (Theravāda) vì cho rằng truyền thống này phù hợp và an toàn hơn với bối cảnh lúc đó. Từ đó, Phật tử Lombok trở thành những người theo truyền thống Theravāda, được hướng dẫn bởi một Tăng đoàn khoảng 30 vị, trong đó có cả con gái của Gede – Tỳ-kheo-ni Nyana Pundarika.
Mặc dù theo truyền thống Theravāda, nhưng Phật giáo Lombok vẫn mang dấu ấn giao thoa văn hóa rất rõ nét. Một mặt, họ thừa hưởng truyền thống Ấn–Phật giáo từ thời cổ đại; mặt khác, họ chịu ảnh hưởng sâu sắc từ môi trường tôn giáo hiện đại, mà đa số là Hồi giáo và Kitô giáo.
Trong nghi lễ, Phật giáo Lombok tiếp nhận yếu tố thờ cúng tổ tiên, với phục trang và nghi thức rất gần với Ấn giáo Bali. Chùa chiền ở đây cũng phỏng theo kiến trúc Srivijaya và Majapahit, nên thoạt nhìn giống đền Ấn giáo, chỉ khác ở hệ biểu tượng Phật giáo: tượng Thích Ca, pháp luân, trụ đá A Dục. Đặc biệt, hình tượng bảo tháp Borobudur trở thành biểu tượng độc đáo và phổ biến: mô hình tháp nhỏ xuất hiện khắp nơi, từ chùa chiền, mộ phần, bàn thờ gia đình, cổng trường học cho đến… cửa tủ bếp.
Ngôi chùa lớn nhất, Vihara Jaya Wijaya, còn có bảo tháp khắc hình những nhân vật riêng của Phật giáo Lombok: vua Panangkaran của vương triều Sailendra – vị vua Phật tử đầu tiên của Srivijaya, và Dewi Sri, nữ thần lúa gạo trong tín ngưỡng Java.

Một lễ cúng dường của Phật tử Lombok
Một điểm đáng chú ý là Phật tử Lombok cũng chính thức thừa nhận khái niệm “Sang Hyang Adi Buddha” – một hình thái “Phật nguyên sơ” mang tính siêu việt. Theo quy định của Indonesia, tôn giáo hợp pháp phải có niềm tin vào “Đấng Tối cao duy nhất” (Ketuhanan Yang Maha Esa). Để đáp ứng yêu cầu này, Mahabhiksu Ashin đã tìm ra cách diễn đạt Phật giáo dễ được chấp nhận nhất trong bối cảnh xã hội Hồi giáo: “Adi Buddha” – được đồng nhất với Pháp thân (Dharmakaya) và Đại Nhật Như Lai (Vairocana). Điều này phù hợp với Đại thừa và Kim cang thừa, nhưng lại khiến cộng đồng Theravāda Lombok có phần gượng gạo khi buộc phải khai lễ bằng câu “Namo Sang Hyang Adi Buddhaya”.
Về đời sống xã hội, Lombok vốn nghèo hơn Java, Bali hay Madura; Phật tử Lombok lại còn nghèo hơn nữa, bởi họ phải sống ở vùng núi cao, đất không thích hợp trồng lúa – chỉ có thể trồng cacao, chuối và dừa. Họ e ngại xuống đồng bằng vì sợ bị phân biệt và ép cải đạo. Điều này khiến họ khó thoát khỏi nghèo đói, hạn chế cả giáo dục lẫn y tế. May thay, hầu hết nguồn tài trợ xây chùa ở Lombok đến từ cộng đồng Phật tử gốc Hoa giàu có ở Java.
Tuy vậy, cũng có những tiếng nói phê bình rằng sự hỗ trợ này chủ yếu tập trung vào việc xây dựng chùa, trong khi đời sống thực tế của Phật tử Lombok vẫn rất khó khăn, đặc biệt sau trận động đất 2018. Để khắc phục, một số Phật tử gốc Hoa đã khởi xướng ý tưởng xây dựng trường nghề ở miền Bắc Lombok và mở ra cơ hội thoát nghèo cho cộng đồng Phật tử thiểu số này. Người ta hy vọng rằng, mối liên kết giữa Phật tử bản địa Lombok và cộng đồng Hoa tộc Java khởi đầu từ thời Mahabhiksu Ashin sẽ tiếp tục được bồi đắp, mang lại lợi ích cả vật chất lẫn tinh thần cho tất cả.
Phổ Tịnh tổng hợp, theo buddhistdoor.net
Nguồn Giác ngộ: https://giacngo.vn/indonesia-phat-giao-ban-dia-tren-dao-lombok-post77619.html













