Khi dữ liệu là 'vàng' và lỗ hổng pháp lý đe dọa doanh nghiệp
Phiên thảo luận tại hội trường Quốc hội về dự án Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ vừa qua đã chứng kiến những màn tranh luận sôi nổi và sâu sắc liên quan đến trí tuệ nhân tạo (AI). Trước sự phát triển như vũ bão của công nghệ này, các đại biểu Quốc hội đã đặt ra nhiều vấn đề cốt tử về mặt pháp lý đang tác động trực tiếp đến các mô hình kinh doanh mới: Từ việc có nên công nhận bản quyền cho sản phẩm do AI tạo ra, đến cuộc tranh cãi nảy lửa về việc sử dụng dữ liệu 'nguyên liệu' để huấn luyện AI là miễn phí hay phải trả tiền. Những khoảng trống pháp lý hiện tại đang đặt ra rủi ro không nhỏ cho cả nhà đầu tư và các chủ thể sáng tạo.

Bảo hộ hay không bảo hộ sản phẩm do AI tạo ra?
Một trong những vấn đề trọng tâm được các đại biểu mổ xẻ sâu sắc là việc xác định tư cách pháp lý và quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm được tạo ra bởi AI. Đây là vấn đề có tác động lớn đến động lực đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao này.
Đại biểu Phạm Trọng Nghĩa (Đoàn Lạng Sơn) đã đưa ra những phân tích chi tiết về thực trạng và các luồng quan điểm quốc tế. Theo đại biểu, dự thảo luật hiện tại không thừa nhận quyền sở hữu trí tuệ của AI và không bảo hộ các tác phẩm do AI tạo ra, dựa trên nguyên tắc tác giả phải là con người trực tiếp sáng tạo. Cơ quan soạn thảo cũng đã viện dẫn kinh nghiệm của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh để củng cố cho lập luận này, khẳng định hệ thống AI không được công nhận là tác giả.
Tuy nhiên, đại biểu Nghĩa đã trình bày hai luồng luận cứ trái chiều đang tồn tại. Ở chiều hướng phản đối việc công nhận quyền cho AI, lập luận chính là quyền sở hữu trí tuệ là công cụ để bảo vệ giá trị sáng tạo và lao động trí óc của con người. Nếu công nhận quyền cho máy móc sẽ tạo ra sự bất công. Hơn nữa, có lo ngại rằng AI với khả năng tạo ra tác phẩm chất lượng cao, tốc độ nhanh và chi phí thấp sẽ cạnh tranh và gây mất việc làm của con người.
Ở chiều ngược lại, đại biểu Nghĩa cũng chỉ ra các luận cứ ủng hộ việc công nhận. Việc bảo hộ các sản phẩm do AI tạo ra sẽ góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo. Nếu không được bảo hộ, các sản phẩm này dễ bị sao chép tràn lan, làm giảm động lực đầu tư của doanh nghiệp. Đối với Việt Nam, việc thu hút vốn và công nghệ vào AI là rất quan trọng, và việc có cơ sở pháp lý để bảo hộ sản phẩm do "AI Việt" tạo ra là tiền đề để vươn ra thế giới. Ngoài ra, việc xác định chủ thể quyền cũng giúp ràng buộc trách nhiệm pháp lý rõ ràng hơn khi có tranh chấp.
Từ những phân tích trên, đại biểu Phạm Trọng Nghĩa kiến nghị nên áp dụng mô hình "bảo vệ có điều kiện". Cụ thể, cần ghi nhận quyền sở hữu trí tuệ đối với các sản phẩm AI tạo ra nhưng phải nhấn mạnh nguyên tắc sáng tạo của con người là yếu tố cốt lõi. AI không phải là chủ thể quyền, mà chủ thể quyền phải là con người – người sử dụng, vận hành AI. Đại biểu đề xuất bổ sung quy định sản phẩm do AI tạo ra chỉ được bảo hộ khi có sự tham gia sáng tạo đáng kể của con người, và quyền sở hữu thuộc về tổ chức, cá nhân trực tiếp huấn luyện, vận hành.
Đồng quan điểm về tính cấp thiết này, đại biểu Nguyễn Minh Đức (TP. Hồ Chí Minh) cũng cho rằng cần phải có định nghĩa rõ ràng để tách bạch giữa "tác phẩm do AI hỗ trợ" và "tác phẩm do AI tạo ra". Theo đại biểu Đức, phải thừa nhận vai trò sáng tạo của con người trong chuỗi tạo tác bằng AI và quy định rõ tiêu chuẩn để xác định tác giả. Đại biểu đề xuất nên cấm hoặc hạn chế đăng ký quyền tác giả cho các tác phẩm hoàn toàn do AI tự sinh ra mà không có yếu tố con người.
Tranh cãi nảy lửa về "nguyên liệu đầu vào": Dữ liệu huấn luyện AI là miễn phí hay phải trả tiền?
Nếu vấn đề đầu ra của AI còn nhiều băn khoăn, thì câu chuyện về đầu vào – tức dữ liệu để huấn luyện AI – lại bùng nổ thành một cuộc tranh luận gay gắt giữa các góc nhìn khác nhau về lợi ích kinh tế và pháp lý.
Đại biểu Trần Hồng Nguyên (Đoàn Lâm Đồng) đã bày tỏ quan điểm mạnh mẽ về việc bảo vệ quyền lợi của các chủ thể nắm giữ bản quyền dữ liệu. Đại biểu so sánh việc các nhà phát triển AI sử dụng các sản phẩm có bản quyền để huấn luyện mô hình cũng giống như bất kỳ doanh nghiệp nào mua nguyên liệu đầu vào cho sản xuất. Nếu nguyên liệu đó quan trọng, nó phải được trả giá tương xứng. Bà nhấn mạnh nguyên tắc cốt lõi: ai có nhu cầu sử dụng tác phẩm phải xin phép và trả tiền cho chủ thể quyền.
Đại biểu Nguyên bày tỏ lo ngại sâu sắc về quy định trong dự thảo cho phép sử dụng văn bản dữ liệu đã công bố để huấn luyện AI với điều kiện "không gây thiệt hại đến lợi ích hợp pháp" của tác giả. Theo bà, thuật ngữ này còn mơ hồ, chung chung và thiếu các điều kiện ngoại lệ rõ ràng. Sự thiếu vắng các hướng dẫn hiệu quả sẽ tạo ra khoảng trống pháp lý nghiêm trọng, đẩy các chủ thể quyền vào thế bị động và đặt Việt Nam trước rủi ro không tuân thủ các nghĩa vụ quốc tế như Công ước Berne. Đại biểu phản bác nhận định cho rằng việc tạo ngoại lệ này sẽ giúp công nghệ AI phát triển nhanh hơn, và kiến nghị chưa nên quyết định nội dung này trong dự thảo lần này mà cần đánh giá tác động thận trọng hơn.
Tranh luận lại quan điểm này, đại biểu Phạm Trọng Nhân (Đoàn TP. Hồ Chí Minh) lại cho rằng quy định cho phép sử dụng dữ liệu đã công bố hợp pháp để nghiên cứu, huấn luyện AI là một bước đi đặc biệt quan trọng và phù hợp với xu thế toàn cầu.
Đại biểu Nhân lập luận rằng AI không thể học nếu không có dữ liệu. Các quốc gia đi đầu như Nhật Bản, Hoa Kỳ, Singapore và Liên minh châu Âu đều đã cho phép khai thác sử dụng dữ liệu công khai cho mục đích nghiên cứu AI, và chính nhờ đó họ giữ được lợi thế cạnh tranh.
Tuy nhiên, đại biểu Nhân cũng chia sẻ lo ngại với đại biểu Nguyên về tính khả thi của quy định "không gây thiệt hại đến lợi ích hợp pháp". Trong môi trường số, rất khó định lượng được thế nào là thiệt hại, đặc biệt khi dữ liệu chỉ dùng để huấn luyện chứ không sao chép hay khai thác thương mại trực tiếp. Sự không rõ ràng này khiến doanh nghiệp AI ngại đầu tư vì không biết giới hạn cho phép, còn cơ quan chức năng không có cơ sở để đánh giá vi phạm.
Từ đó, đại biểu Phạm Trọng Nhân kiến nghị giữ lại quy định mở đường pháp lý cho việc sử dụng dữ liệu để huấn luyện AI, nhưng đồng thời phải giao Chính phủ ban hành Nghị định chuyên sâu. Cơ chế vận hành cần xác lập tiêu chí đánh giá thiệt hại, phân biệt rõ giữa việc dùng dữ liệu để huấn luyện (nghiên cứu) và sao chép để khai thác thương mại, đồng thời quy định cơ chế bồi hoàn nếu có khai thác kinh tế từ mô hình AI đó.
Khoảng trống pháp lý về trách nhiệm và các hình thức vi phạm mới
Bên cạnh các vấn đề cốt lõi về quyền tác giả và dữ liệu, các đại biểu cũng chỉ ra những thách thức pháp lý mới phát sinh từ thực tiễn ứng dụng AI mà luật hiện hành chưa bao phủ hết.
Đại biểu Phạm Văn Hòa (Đồng Tháp) đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về tình trạng sử dụng công nghệ AI để làm giả sản phẩm hàng hóa, giả sản phẩm trí tuệ và thương hiệu đang tràn lan trên thị trường và môi trường mạng. Đặc biệt, các hành vi này thường không thể xác định được danh tính chủ thể vi phạm. Đại biểu đề nghị cần quy định rạch ròi trách nhiệm của các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ trung gian trong việc phải kê khai danh tính của các đối tượng vi phạm để phục vụ công tác xử lý.
Đồng tình với lo ngại này, đại biểu Nguyễn Minh Đức chỉ ra rằng hiện nay chưa có khung trách nhiệm rõ ràng khi chính AI tạo ra hành vi vi phạm pháp luật, ví dụ như tự sinh ra nội dung vi phạm bản quyền, tự động sao chép dữ liệu trái phép, hay tạo ra các sản phẩm xâm phạm nhãn hiệu, kiểu dáng.
Đại biểu Đức đề xuất luật cần xác định rõ trách nhiệm liên đới của các bên liên quan, bao gồm nhà cung cấp nền tảng AI, người vận hành mô hình và người sử dụng. Đồng thời, cần nghiên cứu cơ chế miễn trừ cho các hệ thống AI đã có biện pháp phòng ngừa hợp lý.
Ngoài ra, đại biểu Đức cũng nhấn mạnh cần cập nhật luật để xử lý các hiện tượng vi phạm mới trên môi trường internet như deepfake (công nghệ giả mạo khuôn mặt, giọng nói), hành vi cào dữ liệu (scrapping) trái phép, hay việc mô hình AI tái tạo phong cách của nghệ sĩ. Đại biểu kiến nghị bổ sung các hành vi này vào luật và quy định nghĩa vụ gỡ bỏ, ngăn chặn sự lan truyền các nội dung vi phạm quyền sở hữu trí tuệ thông qua việc sử dụng AI.












