Khi trẻ em… 'vung tay': Từ tổn thương âm thầm đến hành vi bạo lực
Những vụ việc học sinh tấn công thầy, cô hay bạn bè không còn là hiện tượng đơn lẻ, mà là lời cảnh báo về xu hướng đáng lo ngại trong một bộ phận học sinh chịu khủng hoảng cảm xúc và thiếu điểm tựa tâm lý.

ThS Trương Văn Lợi tư vấn tâm lý cho một học sinh tại tỉnh Đồng Nai.
Khi bục giảng trở thành… điểm nóng
Một đoạn video lan truyền gần đây ở Hà Nội ghi lại cảnh một nam sinh có hành vi giật tóc, xô đẩy và thể hiện thái độ thiếu tôn trọng với cô giáo ngay trong lớp học. Hình ảnh này đã gây xôn xao dư luận và trở thành hồi chuông báo động về một thực trạng đáng lo: Bạo lực học đường không chỉ xảy ra giữa học sinh với nhau mà có nguy cơ nạn nhân chính là thầy cô, những người đang ngày đêm gieo dạy tri thức.
ThS Trương Văn Lợi khuyến cáo: Để bảo vệ con trước khủng hoảng tâm lý, phụ huynh cần có những hành động thiết thực. Hãy dành 10 phút mỗi ngày để lắng nghe con mà không phán xét, phản hồi bằng sự đồng cảm thay vì vội vàng đưa ra lời khuyên. Song song đó, hãy dạy con kỹ năng điều tiết cảm xúc thông qua các kỹ thuật đơn giản như hít thở sâu, và khen ngợi khi con nỗ lực kiểm soát cơn giận. Quan trọng nhất, nếu nhận thấy các dấu hiệu bất thường lặp lại như hành vi hung hăng hoặc ý định tự hại, hãy tìm kiếm sự giúp đỡ sớm bằng cách liên hệ ngay với giáo viên và các chuyên gia sức khỏe tâm thần.
Không chỉ bó hẹp trong không gian lớp học, vấn đề còn mở rộng sang mặt trận trực tuyến. Từ một mâu thuẫn nhỏ, một lời nhắc nhở hay một kết quả học tập chưa như ý, giáo viên có thể bất ngờ trở thành mục tiêu của các hành vi bôi nhọ trên mạng: Tài khoản giả, hình ảnh cắt ghép, video bị chế rồi lan truyền trên nền tảng như TikTok hay Facebook với tốc độ nhanh.
Những lời lẽ xúc phạm, bình luận ác ý hay đe dọa ẩn sau màn hình khiến ranh giới giữa sự tôn trọng và thù hằn ngày càng mơ hồ. Bục giảng, vốn là nơi truyền đạt tri thức và vun bồi hình thành nhân cách, đôi khi bỗng trở nên căng thẳng như một “võ đài” bất đắc dĩ, nơi giáo viên phải đối mặt cả với áp lực tinh thần lẫn nguy cơ bị tổn hại danh dự.
Bà Nguyễn Ngọc Khánh Vân, Hiệu trưởng Trường THPT Thanh Đa (TPHCM), người có nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Giáo dục, nhận xét rằng xu hướng bộc lộ các hành vi bạo lực của học sinh đang thay đổi so với trước đây.
Trước kia, mâu thuẫn của học sinh thường dừng lại ở xô xát nhỏ hoặc phản ứng bộc phát; vài năm gần đây, các hành vi có phần mạnh hơn, có lúc được chuẩn bị trước và đôi khi nhắm trực tiếp vào thầy, cô.
Những hành động cực đoan không thể chỉ bị quy kết bằng hai chữ “hư hỏng”. Đằng sau mỗi hành vi bạo lực hay lời miệt thị có thể là những tổn thương, áp lực và khó khăn tâm lý cần được lắng nghe và xử lý.
Gỡ “quả bom” tâm lý
Theo các chuyên gia giáo dục, thay vì vội vàng phán xét, cần có những bước đi đồng bộ với học sinh: Tăng cường hỗ trợ tâm lý trong trường học, củng cố vai trò gia đình, nâng cao năng lực quản lý mạng xã hội và hoàn thiện các kênh bảo vệ để không bỏ rơi thế hệ tương lai.
ThS Trương Văn Lợi, Trưởng khoa Tâm lý lâm sàng, Bệnh viện Tâm thần Trung ương 2 (Đồng Nai), cho rằng những hành vi cực đoan của trẻ hiếm khi bắt nguồn từ một nguyên nhân duy nhất. Chúng thường là kết quả của quá trình tích tụ những tổn thương kéo dài từ thời thơ ấu, được gọi là ACEs (Trải nghiệm tuổi thơ bất lợi).
Khi phải lớn lên trong môi trường có bạo lực, bị bỏ rơi về tình cảm hay chịu sự lạm dụng, trẻ dễ hình thành những niềm tin lệch lạc như “tôi vô giá trị”, “thế giới này thù địch” hoặc “chỉ có bạo lực mới giúp mình được lắng nghe”.
Trớ trêu thay, gia đình, nơi lẽ ra là điểm tựa an toàn, đôi khi lại vô tình trở thành nơi “cài cắm” những quả bom nổ chậm. Áp lực thành tích, sự bỏ quên cảm xúc hay thói quen kỷ luật bằng đòn roi vẫn còn phổ biến.
“Khi bị đánh mắng, trẻ học được rằng bạo lực là cách để giải quyết vấn đề. Khi cha mẹ chỉ chú trọng điểm số mà bỏ qua cảm xúc, trẻ sẽ thấy cô đơn và bị tách khỏi thế giới xung quanh. Sự dồn nén ấy, đến một lúc nào đó, có thể bùng phát thành hành vi cực đoan”, ông phân tích.
Theo ThS Lợi, quá trình dẫn đến một hành vi bạo lực là “hành trình trượt dài” qua nhiều giai đoạn. Ở giai đoạn nền tảng, những tổn thương tuổi thơ, sự thiếu gắn kết tình cảm hoặc bạo lực trong gia đình tạo nền cho những rối loạn sau này. Ở giai đoạn dấu hiệu sớm, trẻ bắt đầu có biểu hiện như dễ nổi nóng, học lực giảm sút, kỹ năng xã hội yếu.
Đây chính là “thời điểm vàng” để can thiệp. Tiếp đó là giai đoạn gia tăng. Lúc này, trẻ có xu hướng bắt nạt hoặc bị bắt nạt, kết bạn với nhóm xấu, tiếp xúc nhiều với nội dung bạo lực. Cuối cùng là giai đoạn khủng hoảng. Một cú “sốc”, như bị sỉ nhục công khai hay mâu thuẫn lớn, trở thành “ngòi nổ” khiến mọi dồn nén bùng phát.
ThS Lợi nhấn mạnh, trong thực tế, đã có rất nhiều “thời điểm vàng” bị bỏ lỡ: Khi giáo viên nhận thấy dấu hiệu bất thường nhưng không biết cách chuyển tuyến tới tư vấn tâm lý; Khi nhà trường thiếu hệ thống phát hiện sớm việc bắt nạt; Khi một đứa trẻ trải qua biến cố gia đình mà không ai quan tâm… Bên cạnh đó, môi trường sống hiện đại cũng là một chất xúc tác nguy hiểm.
Việc trẻ em tiếp xúc không kiểm soát với trò chơi hoặc nội dung bạo lực, các trào lưu lệch lạc trên mạng xã hội đang dần khiến các em trở nên “vô cảm hóa”, coi hành vi hung hăng là điều bình thường. Mối nguy lớn nhất, theo ThS Lợi, là khi yếu tố này kết hợp với tổn thương tâm lý sẵn có và sự cô lập xã hội - một “hỗn hợp” dễ dẫn đến hành vi mất kiểm soát.
Dù vậy, chuyên gia này cũng khẳng định rằng cơ hội để chữa lành vẫn luôn tồn tại, ngay cả khi trẻ đã có hành vi gây hấn nghiêm trọng. Điều quan trọng là sự vào cuộc đồng bộ của gia đình, nhà trường, các chuyên gia tâm lý - y tế và hệ thống tư pháp vị thành niên. Chỉ khi đó, “quả bom tâm lý” mới có thể được tháo ngòi trước khi gây ra những tổn thương không thể cứu vãn.

Vụ việc học sinh tại Hà Nội giật tóc, xô ngã cô giáo. Ảnh: ITN
Vá “lỗ hổng” từ gia đình và trường học
Từ góc độ quản lý, bà Nguyễn Ngọc Khánh Vân, Hiệu trưởng Trường THPT Thanh Đa (TPHCM), cho rằng giáo viên thường là những người đầu tiên nhận thấy “cờ đỏ” ở học sinh, như sự thay đổi tính cách, học lực giảm sút, xu hướng tách biệt hay gây gổ với bạn bè.
Tuy nhiên, quá trình can thiệp sớm lại gặp ba rào cản lớn. Đầu tiên, sự thiếu hợp tác từ phụ huynh. Nhiều cha mẹ có tâm lý né tránh, sợ con bị gắn mác “có vấn đề”, nên không phối hợp khi nhà trường đề xuất hỗ trợ tâm lý. Thứ hai, giáo viên chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng chuyên môn để xử lý các tình huống tâm lý phức tạp, trong khi công tác đào tạo hoặc chuyển tuyến hỗ trợ còn hạn chế.
Cuối cùng là áp lực từ dư luận và định kiến xã hội. Khi có sự cố, cộng đồng thường muốn “xử lý nghiêm” để răn đe, thay vì tìm giải pháp giáo dục lại hay hỗ trợ phục hồi tâm lý cho học sinh.
Nhiều trường hiện đã thành lập phòng tham vấn tâm lý học đường, song hiệu quả còn hạn chế. “Có nơi chỉ dừng lại ở hình thức: Có phòng, có bảng tên, nhưng người phụ trách lại là giáo viên kiêm nhiệm, không có chuyên môn sâu. Cái thiếu lớn nhất là đội ngũ chuyên gia thực thụ và cái yếu là niềm tin từ học sinh. Nhiều em sợ bị phán xét, sợ lộ thông tin.
“Vì vậy, mạng lưới tham vấn vẫn chưa thể trở thành một lưới an toàn đúng nghĩa. Khi sự việc nghiêm trọng xảy ra, nhà trường thường phải đơn độc xoay xở giữa ba nhiệm vụ: Bảo vệ nạn nhân, kỷ luật người vi phạm và phối hợp với gia đình để giáo dục lại”, bà Vân chia sẻ.

Thầy, cô giáo cần được bảo vệ trước những hành vi bạo lực, bạo lực mạng, bạo lực ngôn từ.
Ở góc độ pháp lý, những vấn đề này cũng đặt ra câu hỏi về trách nhiệm từ phía xã hội, nhà trường, gia đình. Luật sư Trần Minh Hùng, Trưởng văn phòng Luật sư Gia Đình (Đoàn Luật sư TPHCM), chỉ ra nhiều “khoảng trống” trong hệ thống hỗ trợ sau xử lý các hành vi bạo lực của học sinh.
Các trường giáo dưỡng hiện nay còn thiên về quản lý hành chính, thiếu điều kiện trị liệu tâm lý và giáo dục nghề, khiến không ít nơi vô tình trở thành “trường học của tội phạm”. Ngoài ra, khung pháp lý tuy đã có tiến bộ, nhưng các biện pháp “hậu xét xử” như tư vấn tâm lý, hỗ trợ nghề nghiệp, tái hòa nhập cộng đồng vẫn còn thiếu và yếu.
“Trách nhiệm của gia đình và nhà trường cũng được quy định rõ trong pháp luật. Dù trách nhiệm hình sự thuộc về cá nhân, nhưng trách nhiệm dân sự (bồi thường thiệt hại) có thể liên đới đến cha mẹ hoặc nhà trường nếu có yếu tố buông lỏng quản lý. Nạn nhân có quyền yêu cầu bồi thường về sức khỏe, thu nhập và tổn thất tinh thần. Tuy vậy, nếu không có hệ thống hỗ trợ đồng bộ để giúp trẻ phục hồi sau khủng hoảng, mục tiêu giáo dục và tái hòa nhập sẽ rất khó đạt được”, luật sư Hùng nhấn mạnh.
Theo luật sư Trần Minh Hùng, theo Điều 584 và Điều 586 Bộ luật Dân sự 2015, bất kỳ ai gây thiệt hại cho người khác đều có nghĩa vụ bồi thường. Nếu người gây thiệt hại chưa đủ 15 tuổi, cha mẹ hoặc người giám hộ phải bồi thường thay. Từ 15 đến dưới 18 tuổi, người gây thiệt hại phải bồi thường bằng tài sản riêng, nếu không đủ thì cha mẹ hoặc người giám hộ phải bồi thường phần còn lại. Quy định này nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho nạn nhân trong các vụ việc liên quan đến trẻ vị thành niên.