Không minh bạch nguồn gốc, nông sản Việt đối mặt nguy cơ dừng xuất khẩu
Khi các tiêu chuẩn bền vững trở thành 'luật chơi' mới, việc buông lỏng truy xuất nguồn gốc không chỉ khiến doanh nghiệp trả giá, mà còn đặt toàn ngành nông nghiệp trước rủi ro dừng xuất khẩu.
Trong bối cảnh các thị trường nhập khẩu siết chặt tiêu chuẩn kỹ thuật, từ dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đến truy xuất nguồn gốc và chống phá rừng (EUDR), minh bạch nguồn gốc xuất xứ và quản lý chặt mã số vùng trồng đang trở thành điều kiện bắt buộc với nông sản Việt. Thực tiễn từ cà phê, chuối và nhiều ngành hàng cho thấy, nếu không tuân thủ nghiêm, nguy cơ bị cảnh báo, thu hồi mã số, thậm chí dừng xuất khẩu toàn ngành hàng là hiện hữu.
Chia sẻ tại tọa đàm "Phát triển vùng nguyên liệu nông sản - nền tảng cho nông nghiệp hiện đại và bền vững" chiều 24/12, ông Phạm Thắng, Phó Chủ tịch Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam, Giám đốc Công ty TNHH Sản xuất và Thương mại Cát Quế, cho rằng, trong quá trình tái cơ cấu ngành nông nghiệp theo hướng chuẩn hóa, vai trò của doanh nghiệp tại vùng nguyên liệu ngày càng trở nên quan trọng.
Hiện nay, hầu hết các đối tác nhập khẩu cà phê đều yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững như Rainforest Alliance (RA), 4C, VietGAP… Những chứng nhận này gần như đã trở thành “giấy thông hành” bắt buộc.

Thời gian qua, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) đã triển khai nhiều giải pháp hỗ trợ địa phương, đồng thời siết chặt công tác quản lý, sử dụng mã số vùng trồng.
Để đáp ứng các tiêu chuẩn đó, doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc mà phải trực tiếp tham gia dẫn dắt, hướng dẫn nông dân thực hiện đúng quy trình canh tác sạch, kiểm soát chất lượng ngay từ gốc. “Nếu không có sự đồng hành của doanh nghiệp, rất khó để nông dân tiếp cận và duy trì các yêu cầu kỹ thuật phức tạp của thị trường quốc tế”, ông Phạm Thắng nhấn mạnh.
Đặc biệt, trong khoảng ba năm trở lại đây, yêu cầu về “nông sản sạch” tiếp tục được nâng lên một nấc thang mới với Quy định chống phá rừng của Liên minh châu Âu (EUDR). Không chỉ dừng lại ở chất lượng sản phẩm hay dư lượng hóa chất, EUDR buộc các mặt hàng như cà phê phải chứng minh được nguồn gốc đất đai hợp pháp, không liên quan đến phá rừng hay suy thoái rừng.
Do đó, theo ông Phạm Thắng, việc tuân thủ nghiêm ngặt EUDR ngay từ bây giờ không chỉ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro khi quy định chính thức có hiệu lực, mà quan trọng hơn là giữ vững uy tín và vị thế trên thị trường toàn cầu.
Là người trực tiếp xây dựng vùng nguyên liệu chuối phục vụ xuất khẩu, ông Hà Văn Tú, Giám đốc Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Biển Xanh cho biết: mỗi thị trường nhập khẩu đều có bộ quy chuẩn riêng rất cụ thể.
“Ngay khi xác định thị trường mục tiêu, doanh nghiệp phải tổ chức sản xuất theo đúng các yêu cầu của thị trường đó, từ giống cây trồng, quy trình canh tác, sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật cho đến các biện pháp kỹ thuật nhằm bảo đảm không tồn dư những chất bị cấm”, ông Tú chia sẻ.
Chính vì vậy, Công ty Biển Xanh lựa chọn hướng đi xây dựng vùng nguyên liệu một cách bài bản ngay từ đầu, kiểm soát chặt chẽ toàn bộ quy trình và liên kết chặt với nông dân để thống nhất kỹ thuật canh tác cũng như tiêu chuẩn chất lượng. Hiện nay, vùng trồng chuối của doanh nghiệp có quy mô hơn 100 ha, tập trung chủ yếu tại Phú Thọ.
Trước yêu cầu từ thị trường, ở góc độ quản lý nhà nước, ông Nguyễn Quang Hiếu, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, khẳng định: mã số vùng trồng hiện nay là điều kiện bắt buộc để nông sản xuất khẩu chính ngạch, kết nối thuận lợi với các thị trường lớn.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã phân cấp, giao quyền quản lý mã số vùng trồng cho các địa phương. Tuy nhiên, theo ông Hiếu, việc được cấp mã số mới chỉ là điều kiện cần. Quan trọng hơn là phải duy trì tuân thủ đồng bộ các tiêu chí kỹ thuật trong suốt quá trình sản xuất. “Mã số vùng trồng không chỉ là ‘tấm vé’ cho xuất khẩu mà còn gắn với uy tín, trách nhiệm của cả ngành hàng và toàn bộ chuỗi sản xuất”, ông nhấn mạnh.
Thời gian qua, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật đã triển khai nhiều giải pháp hỗ trợ địa phương, đồng thời siết chặt công tác quản lý, sử dụng mã số vùng trồng. Quy trình cấp mã số được công khai, minh bạch; vấn đề cốt lõi là nâng cao ý thức tuân thủ lâu dài của người sản xuất. Cục cũng đẩy mạnh tập huấn, tuyên truyền, cập nhật kịp thời các quy định mới của thị trường quốc tế, giúp người dân và doanh nghiệp hiểu rõ lợi ích của việc tuân thủ, tránh tình trạng “một cá nhân vi phạm, cả ngành hàng bị ảnh hưởng”.
Song song với đó, công tác chuyển đổi số đang được đẩy mạnh thông qua xây dựng cơ sở dữ liệu, phục vụ ghi chép, lưu trữ, báo cáo và truy xuất nguồn gốc. Đối với các trường hợp vi phạm, Cục yêu cầu địa phương kiên quyết tạm dừng hoặc thu hồi mã số vùng trồng nhằm giảm thiểu rủi ro trong chuỗi xuất khẩu và bảo đảm sự phát triển bền vững của ngành.
Thực tiễn từ cà phê, chuối và nhiều ngành hàng khác cho thấy, minh bạch nguồn gốc xuất xứ không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là thước đo năng lực quản trị chuỗi giá trị của doanh nghiệp và cả ngành nông nghiệp. Khi doanh nghiệp thực sự trở thành hạt nhân liên kết, nông dân được đồng hành và Nhà nước đóng vai trò kiến tạo, nông sản Việt Nam mới có thể đáp ứng những “luật chơi” ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế.













