Kinh nghiệm giảm phát thải trên thế giới: Tiếp cận đa chiều, chuyển đổi bền vững

Biến đổi khí hậu đang trở thành thách thức toàn cầu lớn nhất trong thế kỷ XXI. Sự gia tăng nhiệt độ trung bình, hiện tượng thời tiết cực đoan, nước biển dâng và suy giảm đa dạng sinh học đều có nguyên nhân trực tiếp từ phát thải khí nhà kính, đặc biệt là CO2, CH4 (metan) và N2O.

Xe điện trên đường phố thủ đô Oslo (Na Uy). Ảnh: CNBC

Xe điện trên đường phố thủ đô Oslo (Na Uy). Ảnh: CNBC

Nhiều bài học về giảm phát thải

Các quốc gia, từ phát triển đến đang phát triển, đều đã đưa ra cam kết hướng tới mục tiêu “Net Zero” vào giữa thế kỷ. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, việc giảm phát thải có thể được chia thành hai nhóm chính: Giảm trực tiếp (cắt giảm ngay tại nguồn phát thải thông qua công nghệ, năng lượng và quy trình sản xuất) và giảm gián tiếp (thông qua các cơ chế, chính sách, tài chính và thay đổi hành vi để hỗ trợ, tạo động lực dài hạn).

Ở góc độ trực tiếp, một trong những hướng đi then chốt là thay thế năng lượng hóa thạch bằng năng lượng tái tạo. Đức với chiến lược Energiewende từ đầu thập niên 2000 đã chú trọng đầu tư vào điện gió và điện mặt trời, đồng thời loại bỏ dần điện hạt nhân. Đan Mạch là quốc gia thành công khi hơn 50% điện năng đến từ gió, trong khi Trung Quốc dẫn đầu toàn cầu về đầu tư vào năng lượng mặt trời, góp phần thay đổi cán cân năng lượng thế giới. Tháng 6-2024, Bắc Kinh khánh thành trang trại năng lượng mặt trời lớn nhất tại Tân Cương, với công suất lên tới 5GW.

Thứ đến là nỗ lực tiết kiệm năng lượng. Nhật Bản sau khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970 đã đi đầu trong cách tiếp cận này thông qua phát triển công nghệ lò đốt hiệu suất cao, động cơ tiết kiệm điện, và quy trình sản xuất xanh. Liên minh châu Âu (EU) triển khai Cơ chế mua bán phát thải (ETS), buộc doanh nghiệp phải trả tiền cho lượng khí thải xả ra, từ đó khuyến khích các nỗ lực đầu tư công nghệ giảm phát thải như một cách hạn chế chi phí phát sinh.

Dĩ nhiên, trong bài toán giảm phát thải trực tiếp không thể không nhắc tới sự đóng góp của phương tiện giao thông xanh. Tới nay, Na Uy đang là quốc gia dẫn đầu về triển khai xe điện. Nhờ chính sách miễn thuế, miễn phí đỗ xe, ưu tiên làn đường..., tỉ lệ xe điện mới bán ra tại quốc gia Bắc Âu đã vượt mốc 97% vào tháng 5-2025. Trong khi đó, Singapore lại chọn cách kiểm soát số lượng xe cá nhân bằng giấy phép COE đắt đỏ, song song với đầu tư phương tiện công cộng từ sớm.

Đáng chú ý, ngành nông nghiệp cũng có thể đóng góp đáng kể vào kiểm soát phát thải khí metan. Hà Lan, với nền nông nghiệp tiên tiến, đã phát triển công nghệ xử lý chất thải chăn nuôi, bổ sung phụ gia thức ăn để giảm phát thải metan. Còn New Zealand áp dụng hệ thống đo lường và kiểm soát phát thải từ các trang trại. Ở Bắc Âu, các chiến dịch truyền thông còn khuyến khích giảm tiêu thụ thịt đỏ, chuyển sang chế độ ăn chay hoặc nhiều rau hơn, giúp giảm phát thải từ chăn nuôi.

Nỗ lực giảm phát thải tại chỗ còn phải kể tới Thụy Điển - vốn nổi tiếng với mô hình “rác thành năng lượng”, biến phần lớn rác thải thành điện và nhiệt. Tỉ lệ chôn lấp tại nước này hiện nay gần như bằng không. Hàn Quốc áp dụng hệ thống phân loại rác bắt buộc và tính phí rác thải sinh hoạt theo khối lượng, khuyến khích người dân giảm phát sinh rác.

Về đô thị, Singapore triển khai chiến lược Smart Nation, kết hợp quy hoạch đô thị, giao thông công cộng, và hạ tầng xanh. Copenhagen (Đan Mạch) hay Helsinki (Phần Lan) khuyến khích xe đạp, xây dựng mạng lưới giao thông công cộng tiện lợi, qua đó giảm nhu cầu sử dụng ô tô cá nhân.

Nhìn chung, nhóm biện pháp giảm trực tiếp mang lại hiệu quả rõ rệt, có thể đo lường ngay trong ngắn hạn. Tuy nhiên, chúng thường đòi hỏi chi phí đầu tư lớn, thay đổi công nghệ và hạ tầng, điều mà không phải quốc gia nào cũng thực hiện một cách thuận lợi. Vì vậy, đôi khi giảm phát thải gián tiếp lại là phương án được quan tâm hơn.

Một trong những cách để hỗ trợ các nước giảm phát thải gián tiếp là xây dựng cơ chế thị trường và tài chính xanh. Điển hình, EU đã xây dựng thị trường tín chỉ carbon lớn nhất thế giới, trong đó cho phép doanh nghiệp phát thải ít hơn hạn ngạch có thể bán phần dư cho doanh nghiệp khác, tạo động lực tiết kiệm. Hiện nay, Mỹ và nhiều quốc gia châu Á cũng bắt đầu triển khai mô hình tương tự.

Một công cụ đáng chú ý khác của EU là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), trong đó yêu cầu hàng hóa nhập khẩu vào liên minh phải tính đến lượng phát thải trong quá trình sản xuất, tạo áp lực để các quốc gia xuất khẩu phải tìm cách “xanh hóa” chuỗi sản xuất. Trong khi đó, Nhật Bản và Hàn Quốc phát triển hệ thống tài chính xanh, gồm các ngân hàng xanh, quỹ xanh, và trái phiếu xanh hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào năng lượng sạch. Đây là những công cụ gián tiếp nhưng có tác động lớn đến mọi quyết định đầu tư trong nền kinh tế đất nước.

Giảm phát thải gián tiếp không tạo ra kết quả ngay lập tức, nhưng tạo động lực, khung pháp lý, dòng vốn và thay đổi nhận thức - những yếu tố quyết định sự bền vững của quá trình chuyển đổi.

Hợp tác quốc tế và chuyển giao công nghệ

Với tính chất phức tạp và quy mô lớn của các phương án giảm phát thải, không có một công thức chung cho mọi quốc gia. Điều này đồng nghĩa, hợp tác quốc tế, chia sẻ kinh nghiệm và chuyển giao công nghệ đóng vai trò rất quan trọng trong việc thúc đẩy nỗ lực giảm phát thải.

Hợp tác quốc tế giúp các quốc gia chia sẻ kinh nghiệm, tiêu chuẩn và khung chính sách trong quản lý phát thải. Nhiều hiệp định toàn cầu đã xác định rõ vai trò của minh bạch, báo cáo chung và giám sát lẫn nhau trong việc cắt giảm phát thải. Thông qua cơ chế này, các nước có thể học hỏi lẫn nhau về cách xây dựng lộ trình giảm phát thải theo từng ngành, đồng thời tạo sức ép tích cực để đảm bảo cam kết không chỉ nằm trên giấy. Hợp tác còn mở ra kênh tài chính xanh, khi các nước phát triển cam kết hỗ trợ 100 tỷ USD mỗi năm cho các quốc gia đang phát triển để ứng phó với biến đổi khí hậu. Đây chính là cơ sở để nhiều nước có thêm nguồn lực thực hiện chuyển đổi năng lượng, tái cấu trúc ngành giao thông, hay đầu tư vào nông nghiệp bền vững.

Trong khi đó, chuyển giao công nghệ đóng vai trò thực chất trong việc giảm phát thải. Các nước phát triển hiện đang nắm giữ nhiều công nghệ cốt lõi: Từ sản xuất điện tái tạo (gió ngoài khơi, điện mặt trời quy mô lớn), công nghệ pin lưu trữ, thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS), đến phương tiện giao thông điện hóa và hệ thống quản lý thông minh. Việc chuyển giao các công nghệ này, thông qua hình thức đầu tư trực tiếp, liên doanh, nhượng quyền, hay hỗ trợ kỹ thuật, giúp các quốc gia đang phát triển rút ngắn quá trình quá độ năng lượng, tránh đi vào “vết xe đổ” phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch. Nhiều quốc gia phát triển cũng đã cam kết hỗ trợ tài chính khí hậu cho các nước đang phát triển, qua đó không chỉ giúp giảm phát thải toàn cầu, mà còn tạo cơ hội phát triển bền vững cho các nền kinh tế mới nổi.

Tuy nhiên, để chuyển giao công nghệ và hợp tác đạt hiệu quả, cần giải quyết ba thách thức lớn. Thứ nhất là vấn đề bản quyền và chi phí công nghệ: Nhiều công nghệ xanh tiên tiến có giá thành rất cao, khiến các nước đang phát triển khó tiếp cận nếu không có cơ chế chia sẻ công bằng. Thứ hai là năng lực hấp thụ công nghệ: Công nghệ có thể được chuyển giao, nhưng nếu thiếu nhân lực chất lượng cao, thiếu khung pháp lý và hạ tầng kỹ thuật, thì quá trình áp dụng sẽ gặp khó khăn, lãng phí. Thứ ba là niềm tin chính trị và sự minh bạch: Các nước phát triển chỉ sẵn sàng chuyển giao khi thấy đối tác có quyết tâm thật sự trong việc giảm phát thải và duy trì khung pháp lý ổn định.

Với Việt Nam, cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 là thách thức không nhỏ. Nếu có thể vận dụng linh hoạt kinh nghiệm quốc tế, con đường giảm phát thải của nước ta sẽ khả thi hơn. Đây không chỉ là trách nhiệm toàn cầu, mà còn là cơ hội để chuyển đổi mô hình phát triển theo hướng bền vững, xanh và công bằng.

Hoàng Linh

Nguồn Hà Nội Mới: https://hanoimoi.vn/kinh-nghiem-giam-phat-thai-tren-the-gioi-tiep-can-da-chieu-chuyen-doi-ben-vung-716878.html