La Nina trở lại, cảnh báo gì cho kinh tế và môi trường?

Hiện tượng La Nina có thể tái xuất vào cuối năm nay, mang theo nguy cơ mưa lớn kéo dài, ảnh hưởng đến sản xuất, nông nghiệp và hệ sinh thái khu vực.

Tác động kép đến nông nghiệp, chuỗi cung ứng và đời sống dân sinh

Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) cảnh báo hiện tượng La Nina có khả năng quay trở lại vào nửa cuối năm 2025, ngay sau giai đoạn El Nino khô hạn. Điều này đồng nghĩa với một chu kỳ thời tiết bất thường, khiến lượng mưa tại khu vực Đông Nam Á, trong đó có Việt Nam, tăng vượt trung bình nhiều năm. Nguy cơ lũ lụt, sạt lở đất và mất mùa là điều được giới chuyên gia cảnh báo sớm để các quốc gia chuẩn bị ứng phó.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Tại Việt Nam, giai đoạn 2020–2022 từng hứng chịu hậu quả nặng nề do La Nina, đặc biệt tại đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa lớn nhất cả nước. Các tỉnh như Long An, Đồng Tháp, An Giang ghi nhận hàng nghìn hecta lúa bị ngập úng kéo dài, không thể thu hoạch. Cây ăn trái, đặc biệt là các giống nhạy cảm với độ ẩm như sầu riêng, chôm chôm cũng giảm năng suất do ra hoa kém hoặc sâu bệnh bùng phát.

Không chỉ sản xuất, chuỗi cung ứng nông sản cũng bị ảnh hưởng nặng nề. Khi mưa lớn khiến giao thông gián đoạn, hàng hóa tồn đọng tại kho, chi phí vận chuyển đội giá. Theo báo cáo của một doanh nghiệp xuất khẩu trái cây tại Tiền Giang, chi phí logistic trong mùa mưa từng tăng tới 60% so với bình thường. Một số hợp đồng xuất khẩu sang Nhật Bản và EU bị chậm trễ giao hàng, ảnh hưởng đến uy tín và chu kỳ thanh toán.

Các đô thị lớn cũng không tránh khỏi tác động. Hà Nội, TP.HCM hay Đà Nẵng thường xuyên chứng kiến tình trạng ngập úng sau các trận mưa lớn kéo dài, do hệ thống thoát nước không đáp ứng kịp. Tình trạng ngập không chỉ làm gián đoạn sinh hoạt mà còn kéo theo nguy cơ dịch bệnh, đặc biệt là sốt xuất huyết và các bệnh liên quan đến ô nhiễm nguồn nước.

Thêm vào đó, La Nina gây mưa lớn vào thời điểm cuối năm – giai đoạn cao điểm sản xuất và tiêu dùng. Điều này có thể ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất Tết của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các ngành thực phẩm, tiêu dùng nhanh, may mặc. Sự bất ổn khí hậu cũng khiến các doanh nghiệp e ngại trong việc mở rộng sản xuất, ảnh hưởng đến tăng trưởng quý IV – vốn được xem là quý quan trọng nhất trong năm.

Cơ hội điều chỉnh chính sách thích ứng và thúc đẩy kinh tế xanh

Dù mang lại nhiều rủi ro, La Nina cũng đặt ra cơ hội để Việt Nam đẩy mạnh các chính sách thích ứng khí hậu, định hình lại hướng phát triển kinh tế theo hướng bền vững, an toàn và ít tổn thương hơn.

Một trong những ưu tiên hàng đầu là cải thiện năng lực dự báo khí tượng thủy văn. Hiện nay, các dự báo thời tiết tại Việt Nam vẫn còn độ trễ và chưa chính xác cao ở tầm trung hạn. Việc đầu tư vào hệ thống radar hiện đại, liên kết dữ liệu khí tượng khu vực và toàn cầu sẽ giúp chính quyền địa phương và doanh nghiệp chủ động ứng phó với rủi ro thời tiết. Các mô hình trí tuệ nhân tạo cũng có thể hỗ trợ phân tích xu hướng, cảnh báo sớm và lập kế hoạch đối phó hiệu quả.

Trong nông nghiệp, đây là thời điểm để đẩy mạnh chuyển đổi sang các mô hình canh tác thích ứng, sử dụng công nghệ cao. Việc chọn giống lúa chịu ngập, trồng cây có chu kỳ sinh trưởng ngắn hơn, hoặc áp dụng hệ thống canh tác tuần hoàn giúp giảm thiểu thiệt hại trong mùa mưa. Nông nghiệp đô thị, nông nghiệp công nghệ số – vốn phát triển mạnh ở châu Âu – cũng là hướng đi tiềm năng trong bối cảnh khí hậu ngày càng cực đoan.

Ở lĩnh vực hạ tầng, các chuyên gia đô thị cho rằng cần thay đổi tư duy quy hoạch. Không thể chỉ chống ngập bằng xây cống lớn hơn, mà phải tạo ra không gian hấp thụ nước, như công viên ngập nước, ao điều tiết trong đô thị. Các dự án phát triển nhà ở và khu công nghiệp cần tích hợp tiêu chí thích ứng khí hậu từ đầu, thay vì chắp vá khi sự cố xảy ra.

Ngoài ra, La Nina cũng có thể thúc đẩy chuyển đổi năng lượng. Khi thời tiết bất thường đe dọa nguồn cung thủy điện – chiếm hơn 30% điện năng quốc gia – thì phát triển điện gió, điện mặt trời sẽ là giải pháp dài hạn. Cần có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư vào lưới điện thông minh, lưu trữ năng lượng để tận dụng hiệu quả nguồn năng lượng tái tạo, giảm phụ thuộc vào thời tiết.

Cuối cùng, Việt Nam nên tranh thủ La Nina để tăng cường hợp tác quốc tế. Tham gia vào các chương trình chia sẻ dữ liệu khí hậu, tài chính xanh và quỹ khí hậu toàn cầu sẽ giúp tiếp cận nguồn lực mới, đồng thời thể hiện trách nhiệm trong nỗ lực ứng phó với biến đổi khí hậu. Một nền kinh tế khí hậu linh hoạt không chỉ giúp giảm thiểu thiệt hại do La Nina, mà còn tạo lợi thế cạnh tranh mới cho Việt Nam trong nền kinh tế toàn cầu đang chuyển dịch theo hướng xanh hóa.

La Nina không chỉ là một hiện tượng thời tiết mà còn là lời nhắc nhở về sự cấp thiết trong việc xây dựng năng lực thích ứng dài hạn. Từ hạ tầng, nông nghiệp, công nghiệp đến chính sách, đây là cơ hội để Việt Nam không chỉ “chống chịu” mà còn chuyển hóa rủi ro thành động lực tăng trưởng xanh và bền vững.

Bích Ngọc

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/la-nina-tro-lai-canh-bao-gi-cho-kinh-te-va-moi-truong-98437.html