Logistics 'xanh' trở thành 'giấy thông hành' thương mại
Theo ông Trương Tấn Lộc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TPHCM, logistics 'xanh' không còn là câu chuyện về trách nhiệm xã hội, mà đã trở thành một 'giấy thông hành' thương mại.

Sáng ngày 5-9, trong khuôn khổ Triển lãm Viet Nam International Sourcing 2025 và diễn đàn xuất khẩu 2025, hội thảo chuyên đề “Logistics xanh - xu hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu” đã chính thức diễn ra. Sự kiện do Vụ Phát triển thị trường nước ngoài, Bộ Công Thương, phối hợp cùng Trung tâm Xúc tiến thương mại và Đầu tư TPHCM (ITPC) tổ chức.
Xu hướng tất yếu
Mục tiêu của hội thảo là nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của ngành logistics trong hoạt động xuất nhập khẩu và xây dựng chuỗi cung ứng xanh, bền vững; đồng thời đóng vai trò là nơi các doanh nghiệp logistics và các đơn vị chuyên trách liên quan có cơ hội trao đổi, chia sẻ những kinh nghiệm và đề xuất các kiến nghị thiết thực để phát triển ngành logistics Việt Nam.
Phát biểu khai mạc, ông Trần Phú Lữ, Giám đốc ITPC, khẳng định hiện nay phát triển logistics “xanh” là xu hướng tất yếu và là tiêu chí quan trọng đánh giá sự phát triển bền vững của toàn ngành logistics. Khi các doanh nghiệp ứng dụng logistics "xanh" trong chiến lược của mình, về lâu dài sẽ gia tăng được số lượng khách hàng, tăng được nguồn thu và cắt giảm chi phí, nâng cao sức cạnh tranh.
Logistics "xanh" còn được Chính phủ và các doanh nghiệp tập trung quan tâm, đầu tư một cách chuyên nghiệp. Điều này thể hiện qua việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, đặc biệt là một loạt hệ thống đường cao tốc trọng điểm, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp vận tải tại Việt Nam tiết kiệm thời gian và chi phí vận chuyển. Hệ thống cảng biển cũng ngày càng được cải thiện, được chú trọng đầu tư, cải tiến liên tục, tiếp cận những dịch vụ vận tải tiên tiến, hiện đại và thân thiện môi trường hơn.
Ông Trương Tấn Lộc, Phó Chủ tịch Hiệp hội Logistics TPHCM (HLA), cho biết dù đã xếp hạng 43/139 về Chỉ số hiệu quả logistics (LPI), nhưng Việt Nam vẫn còn đối mặt với những điểm yếu cố hữu về chất lượng cơ sở hạ tầng và dịch vụ, dẫn đến lãng phí và phát thải carbon không cần thiết.
Phân tích sâu về các rào cản quốc tế, ông Trương Tấn Lộc chỉ rõ áp lực từ Liên minh châu Âu (EU) đang thiết lập lại các quy chuẩn mới. Cụ thể là Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), sẽ có hiệu lực đầy đủ từ năm 2026. Cơ chế này hoạt động như một loại thuế carbon áp lên hàng hóa nhập khẩu vào EU.
Theo quy, doanh nghiệp xuất khẩu sẽ phải mua và nộp “chứng chỉ CBAM” tương ứng với lượng phát thải carbon trong sản phẩm. Song song đó, Chỉ thị về thẩm định tính bền vững của doanh nghiệp (CSDDD), buộc các công ty phải chịu trách nhiệm về các tác động tiêu cực đến môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng và áp dụng các tiêu chuẩn ESG (môi trường - xã hội - quản trị) một cách nghiêm ngặt.
Theo ông Trương Tấn Lộc, những quy định như CBAM và CSDDD đang tái định giá carbon trên quy mô toàn cầu. Điều này có nghĩa là, logistics "xanh" không còn là câu chuyện về trách nhiệm xã hội, mà đã trở thành một 'giấy thông hành' thương mại. Tuân thủ là điều kiện cần để không bị phạt hoặc bị cấm xuất khẩu.
Xây dựng bộ tiêu chí chung cho logistics "xanh"
Tuy vậy, ở góc độ rộng hơn, việc xây dựng một chuỗi cung ứng minh bạch, bền vững với lượng phát thải thấp chính là điều kiện đủ để các nhà mua hàng quốc tế lựa chọn các doanh nghiệp Việt Nam. Dữ liệu logistics "xanh" sẽ trở thành một chỉ số hiệu suất, trực tiếp nâng cao giá trị thương hiệu và năng lực đàm phán của doanh nghiệp Việt.
Bài tham luận của ông Lộc cũng đưa ra những ví dụ thực tiễn sinh động ở trong nước. Đơn cử, Cảng Tân Cảng Cát Lái đã giảm thời gian giao nhận từ vài tiếng xuống chỉ còn 15-20 phút nhờ áp dụng 100% giao dịch qua ePort, đồng thời tiết kiệm 1,5-2 triệu USD chi phí nhiên liệu mỗi năm và giảm đáng kể khí thải CO2 nhờ hệ thống cẩu bờ và cẩu bãi chạy hoàn toàn bằng điện. Tương tự, việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong tối ưu hóa lộ trình có thể giúp giảm 15% lượng nhiên liệu tiêu thụ và 25% thời gian giao hàng.
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay là sự phụ thuộc quá lớn vào đường bộ và bài toán kết nối hạ tầng logistics còn nhiều bất cập. Để giải quyết vấn đề này, HLA đã đưa ra một loạt kiến nghị, đề xuất chiến lược. Trước hết là cần xây dựng một bộ tiêu chí chung để đo lường logistics "xanh" trên toàn quốc.
Về tài chính, ông Lộc đề xuất cần có các chính sách tài chính xanh đột phá để tháo gỡ rào cản chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Về hạ tầng, HLA kiến nghị Chính phủ đẩy nhanh tiến độ các dự án hạ tầng logistics trọng điểm, ưu tiên các vị trí có khả năng kết nối vận tải đa phương thức để giảm tải cho đường bộ. Một đề xuất quan trọng là xây dựng một “Hệ sinh thái dữ liệu Logistics” (Port Community System) dùng chung cho cả Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam để tối ưu hóa vận hành.
Cuối cùng, về nguồn nhân lực, ông Lộc nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải cách chương trình đào tạo theo mô hình hợp tác 3 bên gồm: Nhà nước, nhà trường và doanh nghiệp".
Tại hội thảo, ông Bùi Tuấn Hải, Phó Chi cục trưởng Chi cục Hải quan Khu vực II, khẳng định: "Trước áp lực khổng lồ từ lưu lượng giao thương quốc tế ngày càng tăng, ngành Hải quan đã thực hiện một cuộc cách mạng số hóa toàn diện".
Ông Hải dẫn chứng, Hải quan tại Bahamas, nhờ ứng dụng công cụ phân tích AI, từ năm 2020 đến nay, đã phát hiện và thu hồi hơn 115 triệu USD tiền thuế gian lận. Ngoài ra, một nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các doanh nghiệp ứng dụng AI trong quản lý chuỗi cung ứng đã giảm được 15% chi phí logistics, cải thiện 35% mức tồn kho và tăng 65% mức độ dịch vụ. Những lợi ích này có tác động trực tiếp đến hiệu quả của hoạt động thương mại và quản lý hải quan.
Để khai thác tối đa lợi ích từ hệ sinh thái số, ông Hải nhấn mạnh, doanh nghiệp không thể tiếp cận một cách bị động mà phải đóng vai trò tiên phong. Doanh nghiệp cần chủ động cập nhật các quy định pháp luật thường xuyên thay đổi để tránh sai sót và chi phí phạt.
Song song đó, việc chuẩn bị hồ sơ chính xác ngay từ đầu là vô cùng quan trọng vì trong môi trường số, một sai sót nhỏ cũng có thể khiến hệ thống từ chối tờ khai. Hơn nữa, doanh nghiệp phải chú trọng đào tạo đội ngũ nhân sự để có đủ kiến thức và kỹ năng vận hành các hệ thống điện tử hiện đại một cách thành thạo.
Cuối cùng, việc phối hợp chặt chẽ và chủ động liên hệ với cơ quan Hải quan khi có vướng mắc sẽ giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và xây dựng mối quan hệ đối tác tin cậy.
Trong những năm qua, ngành logistics Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể với tốc độ bình quân từ 14-16% một năm. Số lượng các doanh nghiệp và chất lượng kinh doanh dịch vụ logistics ngày càng tăng. Chỉ số hiệu quả logistics của Việt Nam đã vươn lên đứng thứ 43/139 toàn cầu và thứ 5 trong khối ASEAN. Quy mô thị trường logistics hiện đạt khoảng 45-50 tỷ USD.