Lợi nhuận ABBank 'bay hơi' 14% sau soát xét: Hé lộ lý do khác biệt
ABBank vừa công bố báo cáo tài chính hợp nhất soát xét giữa niên độ cho thấy sự chênh lệch đáng kể về lợi nhuận sau thuế so với số liệu được công bố trước đó.
Cụ thể, lợi nhuận sau thuế hợp nhất của Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank) giảm tới 14%, tương ứng 184 tỷ đồng sau khi được Công ty TNHH KPMG Việt Nam soát xét.
Theo giải trình của ABBank gửi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội, lợi nhuận sau thuế hợp nhất trước kiểm toán đạt 1.335 tỷ đồng, nhưng sau kiểm toán chỉ còn 1.151 tỷ đồng.
Nguyên nhân của sự chênh lệch này được ngân hàng giải thích là do kiểm toán viên không ghi nhận khoản chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại (doanh thu chưa thực hiện) mà ngân hàng đã hạch toán vào thời điểm 30/6/2025. ABBank cho biết khoản thu nhập này sẽ được ghi nhận vào cuối năm, cụ thể là tại thời điểm 31/12/2025.

Giải trình của ABBank
Sự khác biệt giữa báo cáo tài chính tự lập và báo cáo đã qua soát xét không phải là hiếm gặp, nhưng mức giảm 14% trong lợi nhuận sau thuế của ABBank cho thấy tầm quan trọng của việc đánh giá độc lập từ bên thứ ba đối với các số liệu tài chính. Điều này cũng phần nào thể hiện sự thận trọng của kiểm toán viên trong việc ghi nhận các khoản mục thu nhập, đặc biệt là những khoản chưa thực sự được hiện thực hóa.

“Cục máu đông” nằm ở nợ có khả năng mất vốn
Tại thời điểm 30/6/2025, tổng tài sản của ABBank tăng 15,9% lên mức 204.916 tỷ đồng, trong đó, cho vay khách hàng chiếm 114.534 tỷ đồng (tăng 15,9%). Tiền gửi khách hàng cũng tăng mạnh 35,6% lên mức 123.056 tỷ đồng.
Tính đến ngày 30/6/2025, tổng dư nợ xấu của ABBank ghi nhận ở mức 3.145,77 tỷ đồng, tương ứng 2,75% tổng dư nợ cho vay khách hàng. Con số này có giảm so với cuối năm 2024 (3.691 tỷ đồng, chiếm 3,74%), song bức tranh chất lượng tín dụng vẫn đặt ra nhiều vấn đề đáng lưu ý.
Đi sâu vào cơ cấu, có thể thấy phần lớn nợ xấu vẫn tập trung ở nhóm 5 – nợ có khả năng mất vốn, chiếm tới 2.098 tỷ đồng, tức hơn 66% tổng nợ xấu. Điều này cho thấy mặc dù tỷ lệ nợ xấu chung đã được cải thiện, nhưng rủi ro mất vốn thực tế vẫn ở mức cao và hầu như không thay đổi so với cuối năm 2024 (2.107 tỷ đồng).

Bên cạnh đó, việc nợ dưới tiêu chuẩn (nhóm 3) giảm một nửa và nợ nghi ngờ (nhóm 4) có cải thiện chỉ mang tính kỹ thuật, chưa phản ánh được sự bền vững trong kiểm soát chất lượng tín dụng. Nói cách khác, ngân hàng đã kéo giảm được tỷ lệ nợ xấu, nhưng “cục máu đông” lớn nhất vẫn nằm ở nhóm nợ có khả năng mất vốn – vốn là rủi ro khó thu hồi nhất.
Điều này đặt ra câu hỏi về hiệu quả các biện pháp xử lý nợ và khả năng trích lập dự phòng, khi áp lực duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới ngưỡng 3% theo quy định vẫn tiềm ẩn nhiều thách thức.