'Máy bay tàng hình' của Hitler: Sự thật và huyền thoại - Kỳ cuối
Lý do mà người ta khẳng định rằng anh em Horten có khả năng làm máy bay tàng hình là do họ nói rằng họ thực sự đã có ý định sử dụng keo trộn với than để dán các lớp gỗ của Ho-229 nhằm hấp thụ sóng radar.
Kỳ cuối: Sự thật về chiếc máy bay tàng hình đầu tiên
Có thể họ đã dự định làm điều đó, nhưng ý tưởng này lần đầu tiên được nhắc đến trong một cuốn sách của Reimar Horten năm 1983, vào thời điểm những nguyên lý cơ bản của công nghệ tàng hình Mỹ đã bắt đầu được công bố rộng rãi. Không có bất kỳ ghi chép nào cho thấy những người tham gia chế tạo các nguyên mẫu trên đã cố gắng làm cho chiếc Ho-229 có khả năng tàng hình.
Cơ sở phục chế của Bảo tàng Hàng không và Không gian Quốc gia Smithsonian (NASM) đã tiến hành các thử nghiệm sử dụng kính hiển vi kỹ thuật số, nhiễu xạ tia X và quang phổ chuyển đổi Fourier trên cấu trúc gỗ của cánh máy bay Horten và không tìm thấy bằng chứng nào về keo chứa carbon hoặc than. Những đốm đen mà Northrop Grumman cho là bằng chứng về nỗ lực tạo lớp che chắn radar của anh em nhà Horten thực chất chỉ là gỗ bị oxy hóa.
Ban đầu, Reimar Horten dự định phủ chiếc Ho IX bằng nhôm. Điều này hầu như không cho thấy mục tiêu của ông là tạo khả năng tàng hình. Chỉ khi phát hiện rằng máy bay tên lửa Messerschmitt Me-163 được bọc bằng gỗ dán, ông mới nhận ra rằng tốc độ cao không có nghĩa là không được dùng gỗ. Sau đó, ông đã chuyển sang dùng gỗ dán, nhưng không phải vì lý do liên quan đến việc làm giảm tín hiệu radar, mà vì lý do có sẵn gỗ.
Cũng cần lưu ý rằng Ho-229 được thiết kế như một máy bay tiêm kích được sử dụng ban ngày, chuyên đánh chặn máy bay ném bom, mặc dù cuối cùng, giống như nhiều dự án máy bay viễn tưởng khác của Không quân Đức, chiếc máy bay này được dự định đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau. Walter Horten ban đầu ủng hộ sử dụng động cơ phản lực vì là một phi công tiêm kích, ông muốn chế tạo một chiếc máy bay tốt hơn chiếc Focke Wulf Fw-190, mà ông cho là một thiết kế kém cỏi, dễ rơi vào trạng thái mất điều khiển.
Vậy tại sao khả năng tàng hình lại được coi là một tiêu chí, nếu Ho-229 không bao giờ đối đầu với radar? Thực tế, khả năng tàng hình chưa từng là mục tiêu. “Máy bay chiến đấu tàng hình” của Hitler đơn giản chỉ được thiết kế để trở thành một chiếc máy bay chiến đấu khí động học, hiệu quả, nhanh và cơ động.
Vậy tại sao lại có câu chuyện về “máy bay chiến đấu tàng hình” của Hitler? Câu chuyện này dễ dàng nảy sinh trong giới hâm mộ xây dựng mô hình và chơi trò chơi điện tử chiến tranh, những người yêu thích những vũ khí kỳ diệu của Không quân Đức, thứ vũ khí được cho là có thể thay đổi cục diện chiến tranh nếu chiến tranh kéo dài thêm một tháng. Nhưng những người này dường như không hiểu rằng để đưa một chiếc máy bay phức tạp từ bản phác thảo trên giấy vào thực chiến cần có quy trình nguyên mẫu, thử nghiệm và sản xuất kéo dài nhiều năm.
Trong khi đó, mất ba năm và một ngày tính từ thời điểm chuyến bay đầu tiên của chiếc máy bay phản lực hai động cơ Messerschmitt Me-262 đến thời điểm máy bay này sẵn sàng hoạt động. Theo lộ trình tương tự, Ho-229 sẽ chỉ sẵn sàng chiến đấu vào đầu năm 1948.
Ho IX, tiền thân của Ho-229, được chế tạo trong một xưởng nhỏ như gara gia đình. Các phiên bản V1 và V2 được chế tạo trong một xưởng chật hẹp, sử dụng vật liệu cấu trúc phần lớn không đạt tiêu chuẩn hàng không. Phần trung tâm bằng ống thép được mô tả giống như loại ống dẫn điện dân dụng ngày nay và anh em Horten vốn nổi tiếng vì sử dụng gỗ dán gia dụng để làm vỏ ngoài của máy bay.
Vậy độ chuyên nghiệp của anh em Horten thế nào? Một số công việc của họ đặt ra nhiều câu hỏi về mức độ chuyên nghiệp. Ví dụ, Walter Horten được giao nhiệm vụ tính toán trọng tâm của chiếc V2. Ông đã dùng một thước dây thép để đo, nhưng không nhận ra rằng 10 cm đầu của thước đã bị gãy. Do đó, các phép đo sai này dẫn đến việc máy bay cần được bổ sung nhiều vật liệu để cân bằng phần mũi. Vì trọng tâm bị lệch 10 cm, phi công thử nghiệm trong chuyến bay đầu tiên hầu như không thể giữ máy bay trên không, ngay cả khi kéo cần lái về tối đa. Khi cố gắng hạ cánh, máy bay chạm đất mạnh đến mức làm hỏng nghiêm trọng bộ phận hạ cánh.
Ngoài ra, quá trình hàn đi hàn lại phần trung tâm của chiếc V2 để phù hợp với các loại động cơ BMW hoặc Junkers cũng gây ra căng thẳng nhiệt, điều mà các nhà chế tạo máy bay có kinh nghiệm sẽ không cho phép xảy ra. Những thợ hàn lành nghề phải cắt bỏ và chế tạo lại toàn bộ các phần kết cấu này.
Anh em Horten cũng cần phải điều chỉnh các linh kiện bị loại bỏ để phù hợp với khung máy bay Ho IX, điều này dẫn đến bánh lái mũi cồng kềnh. Bộ phận hạ cánh chính của máy bay được làm từ các phụ tùng của Me-109, trong khi bánh mũi lớn dài 1,5 mét là bánh đuôi, lốp và cơ chế rút của chiếc máy bay ném bom hạng nặng Heinkel He-177 Greif. Tuy nhiên, đây lại là một lựa chọn tình cờ hợp lý: bánh mũi quá khổ này đặt chiếc Ho IX ở góc nghiêng 7 độ khi đứng yên, giúp việc cất cánh trở nên dễ dàng hơn mà không cần phải sử dụng lực lớn như các thiết kế khác của Horten.
Sau chiến tranh, một số thiết kế của Horten đã được các nước Đồng minh kiểm tra, ban đầu là người Anh. “Báo cáo Wilkinson” ra đời do một ủy ban các chuyên gia hàng không người Anh mà chuyên gia Kenneth Wilkinson đứng đầu soạn thảo. Báo cáo này đã chỉ trích mạnh mẽ các thiết kế của anh em Horten.
Tác giả viết về hàng không người Anh Lance Cole, dường như là một người theo thuyết âm mưu về Horten, đã viết rằng Báo cáo Wilkinson là một cách để che giấu thực tế về thành tựu của anh em Horten, để các cường quốc lớn có thể chiếm lấy những ý tưởng đó và để các ý tưởng này không được công nhận trong suốt nhiều thập kỷ. Ông cho rằng báo cáo này đã bác bỏ những ý tưởng và công trình của họ, coi đây là những tưởng tượng viển vông. Ông giải thích rằng điều này có vẻ xuất phát từ thái độ của người Anh, cho rằng anh em Horten là những người không có nền tảng thích hợp.
Mặc dù Northrop không muốn liên quan đến anh em Horten, nhưng công ty này đã mua một số tàu lượn của họ để nghiên cứu sau Thế chiến II, điều này khiến những người theo thuyết âm mưu cho rằng Northrop đã ăn cắp bí mật của anh em Horten để phát triển các cánh bay riêng. Thực tế, Northrop đã giới thiệu một tàu lượn Ho VI trong các quảng cáo trên tạp chí hàng không sau chiến tranh để làm ví dụ về một trong những nỗ lực của Đức Quốc xã để điều chỉnh thiết kế cánh bay của Mỹ cho mục đích quân sự.
Chiếc Ho IX V3 của Smithsonian được đưa đến Mỹ nhằm thu thập càng nhiều máy bay Không quân Đức càng tốt. Tuy nhiên, chiếc máy bay này chưa bao giờ bay và thực tế chỉ hoàn thiện một nửa.
Vào năm 1952, Smithsonian đã tiếp quản chiếc máy bay, mặc dù vào thời điểm đó nó đã bị hư hỏng nặng nề bởi nhiều lần di chuyển và tiếp xúc với thời tiết. Sau đó, máy bay này được chuyển đến một kho lưu trữ bí mật của chính phủ.
Hiện tại, hiện vật này trong tình trạng rất tồi tệ, phần vỏ bọc bằng gỗ bị tách lớp và mục nát, khung kim loại và bộ phận hạ cánh bị ăn mòn, một số bộ phận bị mất. NASM đã đưa nó vào danh sách để bảo tồn.
Sự kiện cuối cùng mà hai anh em Horten được nhắc tới nhiều đã diễn ra mà không có mặt họ. Vào tháng 7/1947, một sự kiện nổi tiếng đã xảy ra tại Roswell (New Mexico), được biết đến với cái tên “Sự cố Roswell”. Sự kiện này được cho là liên quan đến vụ tai nạn của một chiếc đĩa bay và việc quân đội Mỹ thu giữ xác của ba người ngoài hành tinh trên đó. Sự cố Roswell đã khiến báo chí hiếu kỳ nhiều thập kỷ.
Vào năm 1937, Reimar Horten quyết định rằng hình dạng cánh bay lý tưởng sẽ là một hình parabol - một cánh có mép trước gần như hình tròn, điều này sẽ giảm thiểu sức cản sinh ra và tối đa hóa lực nâng. Anh em Horten chỉ làm một chiếc tàu lượn có cánh parabol nhưng không bao giờ bay thử. Chiếc máy bay đã bị đốt sau khi bị biến dạng và bị hư hỏng do không dán lại được trong quá trình lưu trữ mùa đông. Có tin đồn rằng Mỹ đã phát hiện về cánh parabol của Horten và quyết định chế tạo một phiên bản có động cơ để thử nghiệm bí mật lý thuyết của Reimar. Chính chiếc máy bay này, trông giống như hai phần ba của một chiếc đĩa bay, đã bị rơi ở New Mexico vào năm 1947.
Tuy nhiên, cho đến nay, chưa có ai giải thích được về những người ngoài hành tinh.