Microsoft ra mắt AI tự phát hiện mã độc

Microsoft vừa ra mắt Project Ire, một hệ thống AI có khả năng tự động phân tích, phân loại mã độc mà không cần can thiệp thủ công. Với độ chính xác cao và tỷ lệ báo cáo sai thấp, Project Ire được kỳ vọng sẽ cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu suất bảo mật.

“Ngọn hải đăng” công nghệ

Microsoft vừa công bố nguyên mẫu trí tuệ nhân tạo mang tên Project Ire (Dự án Ire), được giới chuyên môn nhận định là một bước tiến quan trọng trong công nghệ phòng chống mã độc. Sản phẩm này là kết quả hợp tác giữa ba đơn vị nghiên cứu chủ lực của hãng, gồm Nhóm nghiên cứu của Microsoft, Nhóm nghiên cứu bảo mật của Microsoft và Nhóm nghiên cứu Microsoft về khám phá cùng tính toán lượng tử.

Microsoft công bố một hệ thống trí tuệ nhân tạo tự động mang tên Project Ire, có khả năng phân tích và phân loại phần mềm mà không cần sự trợ giúp, nhằm thúc đẩy các nỗ lực phát hiện mã độc.

Microsoft công bố một hệ thống trí tuệ nhân tạo tự động mang tên Project Ire, có khả năng phân tích và phân loại phần mềm mà không cần sự trợ giúp, nhằm thúc đẩy các nỗ lực phát hiện mã độc.

Điểm nổi bật của Dự án Ire nằm ở khả năng vượt qua ranh giới giữa máy và con người, khi hệ thống có thể tự động phân tích, đưa ra kết luận và quyết định chặn các chiến dịch tấn công mạng tinh vi dựa trên các bằng chứng thuyết phục. Đây là bước chuyển mình quan trọng, bởi trước đây nhiệm vụ này gần như chỉ có thể thực hiện bằng tay bởi các chuyên gia phân tích giàu kinh nghiệm, đòi hỏi thời gian và kỹ năng cao.

Hệ thống này được xây dựng trên nền tảng kiến trúc phân tích nhiều tầng, bắt đầu từ việc kiểm tra cấu trúc tệp tin, tiếp đó tái hiện luồng điều khiển chương trình thông qua các công cụ phân tích chuyên sâu, rồi tiến tới xem xét chi tiết từng chức năng với sự hỗ trợ của các mô hình trí tuệ nhân tạo thế hệ mới. Đặc biệt, hệ thống không chỉ dừng ở việc phát hiện dấu hiệu bất thường, mà còn thiết lập một “chuỗi bằng chứng” đầy đủ, rõ ràng và có thể kiểm chứng, giúp các chuyên gia dễ dàng rà soát và điều chỉnh khi phát hiện sai lệch trong phân loại.

Kết quả thử nghiệm bước đầu cho thấy tiềm năng đáng kể. Trên bộ dữ liệu gồm các trình điều khiển của hệ điều hành Windows công khai, hệ thống đạt độ chính xác tới 98% và tỷ lệ phát hiện 83%, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe trong phân tích mã độc. Ở một thử nghiệm khác, với gần 4.000 tệp thuộc nhóm “mục tiêu khó”, vốn là các mẫu mà hầu hết công cụ tự động hiện nay chưa xử lý được, hệ thống đạt độ chính xác 89%, nghĩa là cứ 10 cảnh báo thì có 9 cảnh báo đúng, trong khi tỷ lệ báo sai chỉ khoảng 4%.

Theo định hướng, hệ thống sẽ được tích hợp vào nền tảng bảo mật của Microsoft dưới dạng công cụ phân tích nhị phân, nhằm nâng cao khả năng phát hiện mã độc mới ngay từ lần xuất hiện đầu tiên, trực tiếp trong bộ nhớ thiết bị. Việc triển khai đồng bộ trên quy mô toàn cầu cũng được kỳ vọng sẽ rút ngắn đáng kể khoảng thời gian từ khi phát hiện đến khi ứng phó. Đây được xem là một bước tiến thử nghiệm nhưng mang tính chiến lược, mở ra hướng tiếp cận mới trong lĩnh vực an ninh mạng, khi trí tuệ nhân tạo không chỉ đóng vai trò hỗ trợ, mà còn tham gia trực tiếp vào các quyết định then chốt ở cấp độ cao nhất.

Công nghệ tự chủ

Project Ire mở ra một hướng tiếp cận mới trong phòng thủ mạng tự động, đặc biệt tại các môi trường quan trọng như hạ tầng trọng yếu hoặc những doanh nghiệp quản lý khối lượng dữ liệu lớn và phải đối mặt với tần suất tấn công cao. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế và độ tin cậy của hệ thống vẫn cần được đánh giá kỹ lưỡng trước khi triển khai rộng rãi.

Một điểm hạn chế cần lưu ý là tỷ lệ phát hiện tổng thể trong thử nghiệm thực địa chỉ đạt 26%, cho thấy hệ thống vẫn còn bỏ sót một số mã độc tinh vi. Dù có độ chính xác cao trong các cảnh báo được phát hiện, Project Ire chưa đủ khả năng thay thế hoàn toàn quy trình phân tích hiện tại, nơi con người vẫn giữ vai trò trung tâm trong việc rà soát và quyết định xử lý các mối đe dọa.

Mặc dù hệ thống đã xây dựng “chuỗi bằng chứng” minh bạch, vẫn cần có sự giám sát liên tục từ các chuyên gia bảo mật để đảm bảo AI vận hành chính xác và hạn chế những sai lệch có thể phát sinh từ dữ liệu huấn luyện hoặc mô hình. Bên cạnh đó, nguy cơ xuất hiện cảnh báo sai cũng là thách thức cần lưu ý, bởi những cảnh báo này có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống nếu AI tự động xử lý mà không có sự can thiệp phù hợp từ con người.

Sự ra đời của các công cụ như Project Ire mở ra một bước phát triển mới trong lĩnh vực an ninh mạng, khi trí tuệ nhân tạo ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cả phòng thủ và phân tích mối đe dọa. Một số mô hình AI tiên tiến, như Claude của Anthropic đã thể hiện khả năng phân tích và đảo ngược mã độc hiệu quả, cho thấy công nghệ này đang được khai thác mạnh mẽ ở nhiều phía. Trong bối cảnh đó, việc theo dõi chặt chẽ, điều chỉnh chiến lược bảo mật và nâng cao năng lực phòng thủ trở thành yêu cầu thiết yếu để đảm bảo hệ thống an ninh mạng vận hành hiệu quả và thích ứng kịp thời trước các thách thức mới.

Project Ire đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lĩnh vực an ninh mạng, khi trí tuệ nhân tạo không chỉ hỗ trợ mà còn tham gia trực tiếp vào việc phân tích và ngăn chặn mã độc - một trong những nhiệm vụ phức tạp và rủi ro cao nhất. Tuy nhiên, để công nghệ này thực sự trở thành giải pháp tin cậy, cần nâng cao tỷ lệ phát hiện thông qua huấn luyện liên tục và mở rộng thử nghiệm trong môi trường thực. Đồng thời, việc đảm bảo minh bạch và kiểm soát thông qua “chuỗi bằng chứng” chi tiết trong từng quyết định, kết hợp chặt chẽ giữa AI và con người sẽ giúp hệ thống vận hành an toàn và hạn chế sai sót.

Khi công nghệ tiến bộ đi đôi với cơ chế kiểm soát chặt chẽ, Project Ire không chỉ là bước ngoặt trong phòng thủ mạng, mà còn chứng minh trí tuệ nhân tạo hoàn toàn có thể trở thành đồng minh chiến lược, nâng cao khả năng bảo vệ hệ thống và biến những rủi ro tiềm ẩn thành lợi thế trong môi trường an ninh mạng toàn cầu.

Minh Hằng

Nguồn ANTG: https://antg.cand.com.vn/khoa-hoc-ky-thuat-hinh-su/microsoft-ra-mat-ai-tu-phat-hien-ma-doc-i778517/