Một tầm nhìn mới cho tài chính công Việt Nam

Phát biểu bế mạc Hội nghị Trung ương 14 khóa XIII, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh một định hướng chiến lược có ý nghĩa cải cách sâu sắc: 'Tài chính công được phân bổ theo kết quả, theo đặc điểm riêng của địa phương'.

Phát biểu bế mạc Hội nghị Trung ương 14 khóa XIII, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh một định hướng chiến lược có ý nghĩa cải cách sâu sắc: "Tài chính công được phân bổ theo kết quả, theo đặc điểm riêng của địa phương".

Phát biểu bế mạc Hội nghị Trung ương 14 khóa XIII, Tổng Bí thư Tô Lâm nhấn mạnh một định hướng chiến lược có ý nghĩa cải cách sâu sắc: "Tài chính công được phân bổ theo kết quả, theo đặc điểm riêng của địa phương".

Đây không chỉ là sự điều chỉnh kỹ thuật trong quản lý ngân sách, mà là một chuyển đổi triệt để về triết lý tài chính công, mở ra cách tiếp cận mới trong phân bổ nguồn lực quốc gia- công bằng hơn, hiệu quả hơn và linh hoạt hơn.

Từ cơ chế bình quân đến yêu cầu của một nền tài chính hiệu quả

Trong nhiều năm qua, ngân sách nhà nước ở nước ta chủ yếu được phân bổ theo các định mức đầu vào: dân số, diện tích, số lượng biên chế, hoặc tỷ lệ nghèo đói. Cách làm này giúp dễ tính toán, nhưng lại bỏ qua yếu tố hiệu quả và khác biệt vùng miền. Địa phương nào làm tốt cũng được như làm kém; nơi sử dụng ngân sách tiết kiệm cũng không được khuyến khích hơn nơi chi tiêu dàn trải.

Cơ chế đó tạo ra một vòng lặp "xin- cho" hành chính: địa phương phải trình, xin và chờ cấp phát thay vì chủ động thiết kế và chịu trách nhiệm với kế hoạch tài chính của mình. Nó triệt tiêu động lực đổi mới, và đôi khi còn khuyến khích "chi hết để năm sau được cấp tiếp".

Bên cạnh đó, chính sách ngân sách hiện hành chưa phản ánh sự đa dạng của lãnh thổ Việt Nam. Một tỉnh miền núi với chi phí hạ tầng cao, dân cư thưa, không thể được phân bổ giống một thành phố công nghiệp năng động. "Đồng ngân sách giống nhau" nhưng điều kiện thực thi khác nhau tất yếu dẫn đến kết quả khác nhau- đây chính là sự bất bình đẳng ngược mà cách phân bổ bình quân vô tình tạo ra.

Vì thế, chỉ đạo của Tổng Bí thư Tô Lâm xuất hiện đúng lúc- như một lời cảnh tỉnh và đồng thời là định hướng chiến lược để tháo gỡ điểm nghẽn thể chế trong quản trị tài chính công hiện nay.

Khi ngân sách đi theo kết quả, hiệu quả công vụ, trách nhiệm giải trình và tính sáng tạo sẽ đồng thời tăng lên.

Khi ngân sách đi theo kết quả, hiệu quả công vụ, trách nhiệm giải trình và tính sáng tạo sẽ đồng thời tăng lên.

Phân bổ theo kết quả- từ đầu vào sang đầu ra

"Tài chính công phân bổ theo kết quả" (Performance-Based Budgeting- PBB) là một xu hướng đã chứng minh hiệu quả ở nhiều quốc gia. Cốt lõi của nó là chuyển trọng tâm từ "chi bao nhiêu" sang "đạt được gì". Mỗi đồng ngân sách phải gắn với đầu ra và kết quả đầu cuối, được đo lường bằng chỉ số cụ thể.

Ví dụ, trong lĩnh vực giáo dục, thay vì chỉ tính kinh phí dựa trên số trường hay số giáo viên, ngân sách được phân bổ dựa vào chất lượng học tập, tỷ lệ hoàn thành chương trình, hay mức độ hài lòng của phụ huynh và học sinh. Ở y tế, thay vì cấp phát theo số giường bệnh, ngân sách dựa vào số ca điều trị thành công, tỷ lệ bệnh nhân phục hồi, hay mức độ hài lòng của người dân.

Nguyên tắc của cơ chế này là: nơi nào làm tốt, nơi đó được khuyến khích; nơi nào làm kém, nơi đó phải tự cải thiện hoặc chịu cắt giảm. Khi ngân sách đi theo kết quả, hiệu quả công vụ, trách nhiệm giải trình và tính sáng tạo sẽ đồng thời tăng lên.

Phân bổ theo đặc điểm địa phương- công bằng trong khác biệt

Nếu "theo kết quả" nhấn mạnh hiệu quả, thì "theo đặc điểm địa phương" là để bảo đảm công bằng. Mỗi địa phương có "hồ sơ phát triển" riêng: điều kiện tự nhiên, mức độ đô thị hóa, cơ cấu dân cư, hạ tầng, năng lực quản trị, khả năng tự cân đối ngân sách… Những khác biệt này đòi hỏi một cơ chế phân bổ phù hợp với "địa hình tài chính" chứ không thể đồng phục.

Một đô thị như TP. Hồ Chí Minh có thể huy động nguồn lực lớn và tự đảm bảo phần lớn chi thường xuyên, trong khi một huyện miền núi của Hà Giang cần được hỗ trợ đặc thù để bảo đảm dịch vụ công cơ bản. Vì vậy, công bằng không phải là cào bằng, mà là đối xử khác nhau một cách hợp lý dựa trên năng lực và nhu cầu thực tế.

Sự kết hợp giữa hai nguyên tắc này- hiệu quả và đặc thù- sẽ giúp hình thành một mô hình phân bổ tài chính công "công bằng động" (dynamic equity), nơi ngân sách vừa tạo động lực phát triển, vừa bảo đảm hài hòa vùng miền.

Kinh nghiệm quốc tế: Hiệu quả và công bằng không loại trừ nhau

Nhiều quốc gia đã chứng minh rằng có thể đạt được hiệu quả cao và công bằng vùng miền cùng lúc nếu thể chế được thiết kế đúng.

Hàn Quốc là một ví dụ tiêu biểu. Từ năm 2003, quốc gia này đã triển khai hệ thống Ngân sách theo kết quả thực hiện và Khuôn khổ tài khóa trung hạn (Performance-Based BudgetingMedium-term Fiscal Framework). Mỗi bộ, ngành và địa phương phải xác định các chỉ số đầu ra, kết quả, và được Bộ Tài chính đánh giá hằng năm. Các báo cáo này công khai trên cổng thông tin quốc gia và trình Quốc hội thảo luận. Kết quả là, dù chi ngân sách chiếm hơn 30% GDP, nợ công của Hàn Quốc vẫn ổn định, còn hiệu quả đầu tư công ngày càng cao.

Singapore áp dụng mô hình "Ngân sách theo đầu ra" (Budget by Outcomes) với nguyên tắc "Giá trị cho đồng tiền" (Value for Money). Mỗi chương trình đều có KPI đầu ra – đầu cuối và được rà soát định kỳ. Chính phủ sử dụng bảng chỉ số công khai, đánh giá từng cơ quan theo hiệu quả thực hiện mục tiêu. Đặc biệt, ngân sách địa phương được thiết kế linh hoạt, phản ánh sự khác biệt về dân cư, hạ tầng, và năng lực quản trị.

Australia lại nổi bật ở khía cạnh công bằng vùng miền với "Cơ chế cân bằng tài khóa ngang" (Horizontal Fiscal Equalization- HFE). Thông qua Ủy ban Tài chính Liên bang (CFFR), ngân sách liên bang được phân bổ dựa trên năng lực thu và nhu cầu chi của từng bang, sao cho "mỗi bang đều có khả năng cung cấp dịch vụ công tương đương nếu cùng nỗ lực như nhau". Hệ thống này giảm thiểu cơ chế "xin- cho", nhấn mạnh dữ liệu và tiêu chí khách quan.

Cả ba mô hình đều tuân theo khuyến nghị của OECD về "Khung đánh giá hiệu quả chi tiêu công": (1) hiệu quả sử dụng nguồn lực; (2) công bằng vùng miền; (3) trách nhiệm giải trình.

Đây chính là bộ ba trụ cột mà Việt Nam có thể tham khảo để tiến tới nền tài chính công hiện đại, minh bạch và gắn kết với phát triển vùng.

Ý nghĩa chiến lược của chỉ đạo

Thứ nhất, đây là bước ngoặt trong triết lý tài chính công. Từ chỗ "phân phối hành chính" sang "đầu tư theo kết quả và năng lực hấp thụ". Từ "bình quân chủ nghĩa" sang "công bằng năng động". Mỗi đồng ngân sách trở thành đồng vốn đầu tư, chứ không còn là khoản chi mang tính bao cấp.

Thứ hai, cơ chế này khơi dậy tinh thần đổi mới sáng tạo, năng động ở địa phương. Khi ngân sách gắn với hiệu quả, các địa phương buộc phải nâng cao năng lực quản trị, cải thiện hiệu suất sử dụng ngân sách và chủ động đề xuất sáng kiến chính sách phù hợp đặc thù. Cạnh tranh lành mạnh về hiệu quả sẽ thay thế sự lệ thuộc hành chính.

Thứ ba, chính sách này góp phần hoàn thiện thể chế phân cấp tài chính. Khi các địa phương được giao quyền nhiều hơn đi kèm trách nhiệm giải trình kết quả, một mô hình phân cấp tài khóa linh hoạt có thể hình thành- vừa phát huy sáng kiến địa phương, vừa bảo đảm lợi ích quốc gia thống nhất.

Thứ tư, đây là tiền đề để xây dựng Chính phủ số và quản trị bằng dữ liệu. Nếu kết quả chi tiêu được đo lường và công khai, Nhà nước có thể vận hành "Dashboard tài chính công quốc gia"- nơi Thủ tướng, Bộ trưởng, hay Chủ tịch tỉnh đều nhìn thấy hiệu quả từng đồng chi ngân sách theo thời gian thực. Khi dữ liệu thay thế cảm tính, niềm tin vào thể chế cũng tăng lên.

Điều kiện để hiện thực hóa

Để chỉ đạo này đi vào cuộc sống, Việt Nam cần một loạt cải cách đồng bộ:

Thứ nhất, hoàn thiện khuôn khổ pháp lý. Luật Ngân sách Nhà nước cần bổ sung cơ chế chi tiêu theo kết quả, quy định rõ trách nhiệm giải trình của cơ quan sử dụng ngân sách, và tiêu chí phân bổ phù hợp vùng miền.

Thứ hai, xây dựng hệ thống đo lường kết quả. Cần xác định bộ chỉ số chuẩn (KPI) cho từng lĩnh vực- giáo dục, y tế, hạ tầng, môi trường- và gắn với hệ thống thông tin dữ liệu mở.

Thứ ba, nâng cao năng lực quản trị tài chính công của cán bộ địa phương. Cán bộ không chỉ biết "chi đúng, chi đủ", mà phải biết "chi hiệu quả". Các khóa đào tạo về lập ngân sách theo kết quả, quản trị tài chính công và sử dụng dữ liệu số là hết sức cần thiết.

Thứ tư, đổi mới kiểm toán và giám sát. Kiểm toán Nhà nước cần chuyển từ "kiểm toán tuân thủ" sang "kiểm toán giá trị"- đánh giá đồng tiền công tạo ra được bao nhiêu giá trị thực.

Khi bốn trụ cột này được hoàn thiện, hệ thống tài chính công Việt Nam sẽ vận hành trên cơ sở minh bạch, dữ liệu và trách nhiệm- đúng với tinh thần của chỉ đạo Trung ương.

Một cuộc cách mạng trong tư duy quản trị quốc gia

Định hướng "tài chính công được phân bổ theo kết quả, theo đặc điểm riêng của địa phương" mà Tổng Bí thư Tô Lâm đề ra là một cuộc cách mạng không ồn ào nhưng sâu sắc. Nó chạm tới "trái tim" của quản trị quốc gia- cách chúng ta sử dụng và phân bổ nguồn lực chung.

Nếu được hiện thực hóa, chỉ đạo này sẽ tạo nên một nền tài chính công hiệu quả như Hàn Quốc, công bằng như Australia, minh bạch như Singapore, nhưng vẫn mang bản sắc Việt Nam- một đất nước thống nhất trong đa dạng, năng động trong đổi mới và kiên định trong mục tiêu phát triển bền vững.

Mỗi đồng ngân sách được phân bổ đúng chỗ, đúng mục tiêu và đúng kết quả sẽ không chỉ tiết kiệm cho quốc gia, mà còn khơi dậy năng lực sáng tạo, tự chủ, năng động và khát vọng vươn lên của từng địa phương. Đó chính là nền tảng để Việt Nam bước vào kỷ nguyên phát triển mới- kỷ nguyên của hiệu quả, công bằng và trách nhiệm.

TS. Nguyễn Sĩ Dũng

Nguồn Chính Phủ: https://baochinhphu.vn/mot-tam-nhin-moi-cho-tai-chinh-cong-viet-nam-102251108063420785.htm