Ngành cà phê Việt Nam trước ngưỡng tái cấu trúc chuỗi giá trị

Ngành cà phê Việt Nam, đứng thứ hai thế giới về sản lượng xuất khẩu nhưng giá trị gia tăng còn hạn chế, hiện đang đối mặt với những áp lực mang tính cấu trúc từ biến đổi khí hậu, các rào cản thương mại mới như EUDR và cạnh tranh Robusta toàn cầu.

Ngành cà phê Việt Nam trước ngưỡng tái cấu trúc chuỗi giá trị. Ảnh: Ngọc Linh

Ngành cà phê Việt Nam trước ngưỡng tái cấu trúc chuỗi giá trị. Ảnh: Ngọc Linh

Tại Hội thảo khoa học cà phê quốc tế trong khuôn khổ Lễ hội cà phê di sản toàn cầu lần thứ nhất, do UBND tỉnh Lâm Đồng và TNI King Coffee phối hợp tổ chức tại Đà Lạt ngày 22/12, ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam (VICOFA) đã đưa ra dự báo ngành hàng cà phê Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2050, với nhiều gợi mở mang tính chiến lược.

Theo ông Nguyễn Nam Hải, từ nay đến 2030 và xa hơn là 2050, cà phê Việt Nam buộc phải tái cấu trúc theo hướng bền vững, chế biến sâu và xây dựng thương hiệu, nếu không muốn bị mắc kẹt trong vai trò nước xuất khẩu nguyên liệu thô.

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu liên tục bị xáo trộn bởi xung đột địa chính trị, biến đổi khí hậu và các rào cản thương mại mới, ngành cà phê – một trong những trụ cột xuất khẩu nông sản của Việt Nam – đang đứng trước yêu cầu tái định vị căn bản.

Thị trường cà phê thế giới: Cân bằng mong manh trong một thế giới bất ổn

Ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam (VICOFA) phát biểu tại Hội thảo khoa học cà phê quốc tế ngày 22/12/2025, tại Đà Lạt (Lâm Đồng). Ảnh: TNI King Coffee

Ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam (VICOFA) phát biểu tại Hội thảo khoa học cà phê quốc tế ngày 22/12/2025, tại Đà Lạt (Lâm Đồng). Ảnh: TNI King Coffee

Niên vụ cà phê 2024–2025 khép lại trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu tiếp tục chịu tác động từ xung đột chính trị, chiến tranh, cấm vận và xu hướng bảo hộ thương mại gia tăng. Việc Hoa Kỳ áp thuế đối ứng lên nhiều quốc gia có quan hệ thương mại, trong đó có các nước sản xuất cà phê lớn như Brazil, Việt Nam, Colombia hay Indonesia, đã tạo thêm một tầng rủi ro cho chuỗi giá trị cà phê toàn cầu.

Song song với đó, biến đổi khí hậu ngày càng hiện hữu rõ nét. Niên vụ 2023–2024 chứng kiến nắng nóng và khô hạn kéo dài, ảnh hưởng nghiêm trọng tới các vùng nguyên liệu Arabica của Brazil và Robusta của Việt Nam.

Sang niên vụ 2024–2025, dù điều kiện thời tiết tương đối thuận lợi hơn cho sinh trưởng cây cà phê, nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam, lại đối mặt với thiên tai cực đoan như bão lũ, gây gián đoạn thu hoạch và thiệt hại lớn cho các loại cây công nghiệp dài ngày.

Theo số liệu của Tổ chức Cà phê thế giới (ICO), sản lượng cà phê toàn cầu niên vụ 2024–2025 đạt khoảng 177,53 triệu bao, tăng 5,2% so với niên vụ trước; trong khi tiêu thụ đạt 175,07 triệu bao, tăng 1,4%. Về lý thuyết, thị trường đang trong trạng thái dư cung nhẹ khoảng 2,44 triệu bao, đảo chiều so với mức thiếu hụt gần 3,9 triệu bao của niên vụ 2023–2024.

Tuy nhiên, lượng tồn kho toàn cầu lại giảm mạnh: tồn kho Robusta đạt chuẩn tại London giảm hơn 4%, còn Arabica trên sàn New York giảm tới gần 20%. Điều này khiến cán cân cung – cầu thực tế trở nên khá “chặt”, góp phần duy trì mặt bằng giá cà phê ở mức cao.

Một yếu tố mang tính cấu trúc khác là Quy định chống phá rừng và suy thoái rừng của Liên minh châu Âu (EUDR). Dù lộ trình áp dụng đã được EU giãn thêm, với doanh nghiệp lớn đến cuối năm 2026 và doanh nghiệp vừa, nhỏ đến giữa năm 2027, nhưng các nghĩa vụ cốt lõi vẫn được giữ nguyên: cà phê nhập khẩu vào EU phải không liên quan đến phá rừng, được sản xuất hợp pháp và có khả năng truy xuất nguồn gốc đầy đủ. Đây được xem là “bài kiểm tra” khắc nghiệt đối với các quốc gia xuất khẩu cà phê, đặc biệt là những nước có cấu trúc sản xuất nhỏ lẻ như Việt Nam.

Cà phê Việt Nam: Sản lượng lớn, giá trị gia tăng còn mỏng

Ở trong nước, niên vụ 2024–2025 đánh dấu sự phục hồi đáng kể về sản lượng sau một năm chịu tác động nặng nề của hạn hán. Theo Tổng cục Thống kê, diện tích cà phê Việt Nam hiện vào khoảng hơn 720.000 ha, trong đó Robusta chiếm tới 93%, tập trung chủ yếu ở Tây Nguyên; Arabica chiếm khoảng 6%, phân bố tại Sơn La, Điện Biên, Lâm Đồng, Quảng Trị; phần còn lại là cà phê Liberica hoặc Excelsa.

Sản lượng niên vụ 2024–2025 ước đạt gần 30 triệu bao, tương đương khoảng 1,8 triệu tấn, tăng hơn 9% so với niên vụ trước. Giá cà phê duy trì ở mức cao trong gần ba năm liên tiếp đã cải thiện thu nhập của nông dân, tạo động lực đầu tư chăm sóc và tái canh bằng các giống mới chịu hạn, cho năng suất và chất lượng cao hơn.

Về xuất khẩu, Việt Nam đạt trên 1,5 triệu tấn cà phê, với kim ngạch hơn 8,4 tỷ USD – mức cao kỷ lục từ trước tới nay. Đáng chú ý, tăng trưởng kim ngạch lên tới hơn 55%, trong khi sản lượng chỉ tăng nhẹ, phản ánh rõ tác động của giá.

Tuy nhiên, cơ cấu xuất khẩu vẫn bộc lộ hạn chế: khoảng 91% là cà phê nhân thô. Tỷ trọng cà phê rang xay, hòa tan và các sản phẩm chế biến sâu còn thấp, khiến giá trị gia tăng của ngành chưa tương xứng với vị thế quốc gia sản xuất lớn thứ hai thế giới.

Ở chiều ngược lại, tiêu thụ nội địa dù có tăng nhưng vẫn khiêm tốn, chiếm khoảng 15% tổng sản lượng, với mức tiêu thụ bình quân đầu người chỉ khoảng 2,5–3 kg mỗi năm. Điều này cho thấy dư địa phát triển thị trường trong nước còn lớn, nhưng chưa được khai thác hiệu quả.

Ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam (VICOFA). Ảnh: TNI King Coffee

Ông Nguyễn Nam Hải, Chủ tịch Hiệp hội Cà phê – Ca cao Việt Nam (VICOFA). Ảnh: TNI King Coffee

Theo phân tích của Chủ tịch VICOFA, ngành cà phê Việt Nam đang đồng thời đối mặt với nhiều thách thức mang tính dài hạn. Biến đổi khí hậu làm gia tăng tần suất hạn hán, lũ lụt và mưa trái mùa; trữ lượng nước ngầm tại các vùng trồng trọng điểm như Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng suy giảm rõ rệt. Canh tác độc canh kéo dài khiến đất suy thoái hữu cơ, trong khi diện tích cà phê già cỗi ngày càng lớn, đòi hỏi tái canh liên tục.

Bên cạnh đó là cấu trúc sản xuất manh mún. Phần lớn hộ trồng cà phê có quy mô chỉ từ 0,5–1 ha, gây khó khăn cho cơ giới hóa, chuyển đổi số và đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững. Chi phí tuân thủ các quy định mới của thị trường nhập khẩu – từ truy xuất nguồn gốc, lao động, đến môi trường – trở thành gánh nặng không nhỏ đối với nông hộ.

Ở cấp độ toàn cầu, cạnh tranh cũng ngày càng gay gắt khi Brazil mở rộng diện tích Robusta (Conilon), Uganda tăng cường đầu tư nâng cao năng suất. Trong khi đó, thương hiệu Robusta Việt Nam vẫn chưa được nhận diện rõ ràng trên bản đồ cà phê thế giới.

2030–2050: Thoát xuất khẩu thô, nâng giá trị Robusta

Tầm nhìn đến năm 2050 được ông Nguyễn Nam Hải đặt trên nền tảng chuyển đổi từ “sản lượng” sang “chất lượng và giá trị”. Về sản xuất, Việt Nam cần ổn định diện tích cà phê ở mức khoảng 600.000 ha, tập trung vào giống chịu hạn, kháng sâu bệnh; đẩy mạnh canh tác tái sinh, giảm phát thải, có cây che bóng và chứng nhận bền vững như RA, 4C, Organic.

Một trụ cột quan trọng là số hóa chuỗi giá trị, gắn mã định danh vùng trồng, GPS và nhật ký sản xuất cho từng nông hộ, qua đó đáp ứng yêu cầu truy xuất nguồn gốc ngày càng khắt khe. Đồng thời, định hướng phát triển Robusta đặc sản – Fine Quality Robusta – được xem là chìa khóa để nâng tầm vị thế cà phê Việt Nam.

Ở khâu chế biến, mục tiêu được đặt ra là giảm dần xuất khẩu cà phê nhân thô, tăng tỷ trọng chế biến sâu lên trên 20% tổng sản lượng hằng năm. Việc xây dựng bộ tiêu chuẩn quốc gia cho Robusta chất lượng cao, phối hợp với các tổ chức quốc tế như Hiệp hội Cà phê đặc sản thế giới (SCA), được kỳ vọng sẽ tạo nền tảng cho việc quảng bá thương hiệu cà phê Việt Nam trên thị trường toàn cầu.

Về thị trường, bên cạnh EU, nơi hiện chiếm gần 40% tổng lượng xuất khẩu, Việt Nam cần đa dạng hóa sang châu Á, Trung Đông và Trung Quốc để giảm phụ thuộc. Song song, thị trường nội địa cũng cần được thúc đẩy thông qua mô hình quán cà phê gắn với du lịch, văn hóa và câu chuyện vùng nguyên liệu.

Theo Chủ tịch VICOFA, nếu không thay đổi mô hình phát triển, cà phê Việt Nam sẽ khó thoát khỏi “bẫy xuất khẩu thô."

Ngược lại, nếu tận dụng được giai đoạn giá cao để tái cấu trúc ngành, đầu tư vào chất lượng, chế biến sâu và thương hiệu, Việt Nam có cơ hội chuyển mình từ một quốc gia cung ứng Robusta truyền thống thành trung tâm cà phê đặc sản bền vững, có giá trị gia tăng cao và vị thế rõ ràng trên bản đồ cà phê thế giới.

Con đường từ trang trại tới ly cà phê hoàn chỉnh, như tầm nhìn đến năm 2050, không chỉ là câu chuyện của nông dân hay doanh nghiệp, mà là bài toán chiến lược của cả ngành nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên biến đổi khí hậu và kinh tế xanh.

Ngọc Linh

Nguồn Mekong Asean: https://mekongasean.vn/nganh-ca-phe-viet-nam-truoc-nguong-tai-cau-truc-chuoi-gia-tri-50087.html