Ngành nhựa đặt mục tiêu chủ động 70% nguồn nguyên liệu
Từ những hạt nhựa nhỏ bé thô sơ, từ vài chục cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, đến nay, ngành nhựa đã có hơn 4.000 doanh nghiệp. Ngành đang kiên định bước vào 'kỷ nguyên xanh', hướng tới nền kinh tế tuần hoàn và khát vọng vươn tầm thịnh vượng…

Nhiều doanh nghiệp nhựa đã tiên phong đầu tư vào nhựa tái chế, bao bì sinh học tự hủy và năng lượng sạch.
35 năm (1990 – 2025) không chỉ là hành trình của Hiệp hội Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA), mà còn là câu chuyện của cả một ngành công nghiệp, một hành trình vươn mình của ngành nhựa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.
LỌT TOP 10 NGÀNH XUẤT KHẨU LỚN NHẤT VIỆT NAM
Nhìn lại hành trình “lớn lên” của ngành nhựa, ông Đinh Đức Thắng, Chủ tịch đương nhiệm VPA, cho biết vào thời điểm đất nước chuyển mình sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, hầu hết các nhà máy nhựa vẫn còn vận hành bằng thiết bị thủ công, nhập khẩu cũ từ châu Á.
Thị trường nội địa lúc ấy gần như bị chi phối bởi hàng ngoại nhập do ngành công nghiệp nhựa Việt Nam còn rất non trẻ, sản lượng chỉ vỏn vẹn khoảng 380.000 tấn/năm, và mức tiêu thụ bình quân đầu người chỉ đạt 3,8 kg/năm, phần lớn nguyên liệu sản xuất phải dựa vào nhập khẩu.
Chính trong hoàn cảnh thử thách ấy, ngày 22/10/1990 Hiệp hội Nhựa Việt Nam (VPA) đã được thành lập theo Quyết định số 510/CNn-TCLĐ của Bộ Công nghiệp nhẹ (nay là Bộ Công Thương). Điều này không chỉ tạo ra một tổ chức xã hội – nghề nghiệp đầu tiên mà còn thổi luồng sinh khí mới, gắn kết cộng đồng doanh nghiệp với sứ mệnh đại diện tiếng nói ngành và thúc đẩy công nghiệp hóa.
Giai đoạn 1995–2010 là một chương rực rỡ, chứng kiến bước nhảy vọt đầy ngoạn mục của ngành nhựa Việt Nam. Hàng loạt doanh nghiệp tiên phong, trở thành những thương hiệu quốc dân như Bình Minh, Tiền Phong, Rạng Đông, Duy Tân, Tân Tiến, Đại Đồng Tiến... được thành lập hoặc tái cấu trúc, kiến tạo nên diện mạo hoàn toàn mới cho ngành công nghiệp này.
Sự khác biệt được tạo ra từ quyết tâm đổi mới công nghệ. Thay vì duy trì sản xuất thủ công, các doanh nghiệp đã mạnh dạn đầu tư vào dây chuyền hiện đại, ứng dụng công nghệ ép phun, ép đùn, ép thổi tự động, khuôn chính xác và đặc biệt là robot hóa khâu đóng gói. Sự đổi mới này không chỉ giúp nâng cao đáng kể năng suất và chất lượng mà còn mở cánh cửa vững chắc cho hàng Việt Nam vươn ra thị trường quốc tế.
Sự vươn mình của ngành được đo lường bằng những con số ấn tượng. Từ kim ngạch xuất khẩu khiêm tốn chỉ 200 triệu USD vào năm 2000, đến năm 2024, ngành nhựa đã đạt ngưỡng gần 10 tỷ USD, vinh dự góp mặt trong Top 10 ngành xuất khẩu lớn nhất Việt Nam. Ngành cũng đóng góp tích cực vào nền kinh tế vĩ mô, chiếm khoảng 6–7% giá trị sản xuất công nghiệp quốc gia.
Hình ảnh những nhà máy hoạt động tự động , sản phẩm nhựa “Made in Vietnam” xuất hiện trên kệ hàng ở những thị trường khó tính bậc nhất như châu Âu, Nhật Bản, Hoa Kỳ đã minh chứng cho một hành trình vượt lên bằng năng lực thực chất và tầm nhìn dài hạn của doanh nghiệp Việt.
Đặc biệt, bước sang kỷ nguyên mới, ngành nhựa Việt Nam đã chủ động đón đầu xu thế toàn cầu, định hình lại mô hình phát triển theo hướng kinh tế xanh và tuần hoàn. Đây được coi là “bước ngoặt xanh” của ngành. Nhiều doanh nghiệp đã tiên phong đầu tư vào nhựa tái chế, bao bì sinh học tự hủy và năng lượng sạch. Việc ứng dụng các dây chuyền tái chế hiện đại giúp sản xuất hạt nhựa tái sinh đạt tiêu chuẩn châu Âu, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và giảm phát thải carbon.
Không chỉ vậy, ngành đang hướng tới mục tiêu giảm dần phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu. Hiện tại, ngành đã chủ động được khoảng 30% nguyên liệu đầu vào với sự đóng góp của các nhà máy trong nước như Bình Sơn, Hyosung, Long Sơn, Nghi Sơn.
KHÁT VỌNG VƯƠN TẦM BỀN VỮNG
Mặc dù đạt được những thành tựu đáng kể, ngành nhựa Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều thách thức lớn. Áp lực quốc tế trong việc giảm thiểu rác thải nhựa, giảm phát thải carbon và tăng sử dụng vật liệu tái chế ngày càng gia tăng.
Một thách thức nội tại là việc triển khai Cơ chế Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) theo Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Dù là công cụ then chốt thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, EPR vẫn còn gặp khó khăn do hạ tầng phân loại và tái chế chưa đồng bộ. Bên cạnh đó, chi phí đầu tư cho nhà máy tái chế cao, cùng thủ tục pháp lý phức tạp, cũng gây khó khăn cho nhiều doanh nghiệp.
Về thị trường, rào cản thuế quan tại các thị trường chủ lực như Hoa Kỳ đã làm doanh thu ngành giảm sút, ảnh hưởng đến việc làm. Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu đã giảm sản lượng từ 30% đến 50% và phải chia sẻ gánh nặng thuế nhập khẩu với đối tác, làm thu hẹp đáng kể lợi nhuận.
Song với phương châm “Khát vọng vươn tầm - Xây dựng một ngành nhựa Việt Nam xanh, hiện đại, hội nhập và thịnh vượng”, Chủ tịch VPA khẳng định: "Ngành nhựa sẽ hòa nhập cùng nhịp phát triển của đất nước, kiên định bước vào kỷ nguyên thịnh vượng và hội nhập. Theo đó, ngành đặt mục tiêu chủ động nguồn nguyên liệu để giảm nhập khẩu trên 70%, trong đó ngành công nghiệp hóa dầu nội địa phải được đẩy mạnh phát triển".
Ngành nhựa đang phát triển, hướng tới kinh tế xanh và kinh tế tuần hoàn, tăng cường thu gom và tái chế rác thải nhựa, đồng thời phấn đấu tăng trưởng cao nhằm đóng góp vào mục tiêu GDP tăng trưởng hai chữ số của Chính phủ trong tương lai.
Nguồn VnEconomy: https://vneconomy.vn/nganh-nhua-dat-muc-tieu-chu-dong-70-nguon-nguyen-lieu.htm