Nghịch lý ngành điện: Doanh thu tỷ đô, người thắng lớn, kẻ chật vật
Năm 2024, ngành điện lực tiếp tục chật vật trước áp lực chi phí và những biến động khó lường của thị trường. Dù doanh thu nhiều doanh nghiệp khởi sắc, nhưng bức tranh lợi nhuận lại đầy tương phản – kẻ thắng lớn, người chật vật xoay xở...

Năm 2024, ngành điện lực Việt Nam tiếp tục khẳng định vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc dân với những bước tiến đáng kể trong việc đảm bảo an ninh năng lượng và phát triển bền vững.
Theo số liệu từ Bộ Công Thương, tổng sản lượng điện quốc gia trong năm 2024 đạt khoảng 280 tỷ kWh, tăng 8,5% so với năm trước. Đáng chú ý, tỷ trọng năng lượng tái tạo tiếp tục mở rộng, chiếm 35% tổng sản lượng điện, minh chứng cho xu hướng chuyển dịch mạnh mẽ sang nguồn năng lượng sạch.
Điện mặt trời và điện gió vẫn là hai trụ cột chính trong cơ cấu năng lượng tái tạo, với công suất lắp đặt đạt lần lượt 20.000 MW và 12.000 MW. Trong khi đó, điện than dần thu hẹp tỷ trọng, chỉ còn chiếm 30% tổng sản lượng, so với mức 40% vào năm 2020. Điều này cho thấy những nỗ lực đáng kể trong việc giảm phát thải carbon và hướng tới phát triển bền vững.
Tuy nhiên, bên cạnh gam màu sáng, ngành điện vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Sự mất cân đối cung - cầu trở nên rõ nét khi nhu cầu điện tăng trưởng khoảng 10% mỗi năm, trong khi hệ thống lưới điện chưa được nâng cấp đồng bộ, dẫn đến tình trạng quá tải cục bộ. Đồng thời, chi phí đầu tư cho năng lượng tái tạo và công nghệ lưới điện thông minh vẫn ở mức cao, đặt ra bài toán lớn về huy động vốn và chính sách hỗ trợ từ nhà nước.
Điều này đã khiến cho doanh thu của các doanh nghiệp điện lực nhìn chung tăng trưởng, nhưng lợi nhuận lại ghi nhận sự phân hóa sâu sắc. Nguyên nhân chủ yếu đến từ biến động giá nguyên liệu đầu vào như than, khí đốt, cùng với chi phí tài chính ngày càng gia tăng.
ĐIỂM SÁNG HIẾM HOI GIỮA SỨC ÉP LỢI NHUẬN VÀ NHỮNG NỖ LỰC DUY TRÌ TĂNG TRƯỞNG
Trong bối cảnh ngành điện gặp nhiều khó khăn, một số doanh nghiệp vẫn giữ vững được mức tăng trưởng lợi nhuận ổn định. Điển hình là Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (mã chứng khoán: POW) với doanh thu đạt 30.180 tỷ đồng, tăng 7% so với năm 2023.
Tuy nhiên, lợi nhuận gộp của công ty giảm tới 28%, chỉ còn 1.948 tỷ đồng. Nguyên nhân chính là do chi phí nguyên liệu đầu vào tăng, đặc biệt là giá than và khí đốt, vốn là những yếu tố then chốt trong sản xuất điện. Dù vậy, lợi nhuận sau thuế tăng nhẹ 5%, đạt 1.346 tỷ đồng. Tuy nhiên, năm 2024 vẫn là năm điển hình doanh thu tăng nhưng lợi nhuận bị bào mòn của POW.
Về quy mô tài sản đã tăng lên 81.281 tỷ đồng, nhưng nợ vay cũng tăng mạnh 9.981 tỷ đồng, đạt 22.659 tỷ đồng, làm gia tăng áp lực tài chính cho công ty. Trong khi đó, hệ số sinh lời trên doanh thu (ROS) cũng chỉ nhích nhẹ lên 5,3%, vẫn đang thấp hơn so với mặt bằng chung ngành điện.
Tổng Công ty Điện lực TKV (mã chứng khoán: DTK) cũng là một trong số ít doanh nghiệp giữ được mức tăng trưởng lợi nhuận ổn định. Doanh thu ghi nhận tăng 8,5% lên 12.839 tỷ đồng, trong khi lợi nhuận sau thuế tăng 28%, đạt 690 tỷ đồng.
Và mặc dù tổng tài sản giảm 6% còn 15.557 tỷ đồng, nhưng nợ phải trả cũng giảm 15,7% xuống 7.032 tỷ đồng, điều này giúp công ty duy trì sức khỏe tài chính ổn định. Trong khi, chỉ số P/E giảm nhẹ còn 13,6% và ROS duy trì ở mức 5,3%.
Một doanh nghiệp khác có kết quả kinh doanh tích cực là Công ty Cổ phần Tập Đoàn PC1 (mã chứng khoán: PC1). Với doanh thu đạt 10.078 tỷ đồng (tăng 29,6%) và lợi nhuận sau thuế tăng vọt 132%, lên 703 tỷ đồng, PC1 là một trong những đơn vị hiếm hoi có sự tăng trưởng mạnh. Yếu tố thúc đẩy chính đến từ hiệu suất vận hành cải thiện của mảng điện và sự đóng góp lớn từ lĩnh vực khai khoáng.
Tính đến ngày 31/12/2024, tổng tài sản PC1 tăng nhẹ lên 20.954 tỷ đồng và nợ phải trả ở mức 13.255 tỷ đồng (63,2%). Tuy nhiên, chỉ số P/E của PC1 giảm mạnh từ 56,38% xuống còn 15,79%, trong khi, chỉ số ROS lại tăng từ 3,9% lên 4,9%, cho thấy khả năng tối ưu hóa lợi nhuận hiệu quả.
Ngược lại, nhiều doanh nghiệp khác của ngành lại chịu áp lực do chi phí đầu vào tăng cao khiến cho lợi nhuận sụt giảm nghiêm trọng, đối mặt với muôn vàn khó khăn. Đầu tiên phải nói tới là Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh (mã chứng khoán: REE) khi có một năm 2024 với doanh thu đi ngang, lợi nhuận giảm sút.
Theo đó, doanh thu REE đạt 8.383 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế giảm 14%, xuống còn 2.396 tỷ đồng. Mặc dù công ty gia tăng quy mô tài sản lên 36.360 tỷ đồng nhờ tăng vốn điều lệ, nợ dài hạn vẫn chiếm 71,9% tổng nợ phải trả (13.905 tỷ đồng), cho thấy áp lực tài chính đáng kể. Chỉ số P/E tăng từ 10 lên 15, nhưng ROS giảm 4% xuống còn 28%.
Một trường hợp đáng chú ý khác là Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (mã chứng khoán: GEG), mặc dù ghi nhận doanh thu tăng nhẹ lên 2.325 tỷ đồng, nhưng lợi nhuận lại lao dốc 35,6% chỉ còn 92 tỷ đồng. Điều này phản ánh sự bất ổn trong hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp thủy điện, vốn phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết và lượng mưa.
Không chỉ đối mặt với thách thức về lợi nhuận, tổng tài sản của Điện Gia Lai (GEG) cũng thu hẹp 5,9%, còn 15.172 tỷ đồng, trong đó nợ phải trả chiếm tới 62%. Dù vậy, GEG vẫn khẳng định vị thế vững chắc trong ngành thủy điện với mức P/E cao ngất ngưởng 36,2, cùng biên EBIT và EBITDA ấn tượng, lần lượt đạt 42% và 76%, vượt xa mặt bằng chung của ngành. Những con số này cho thấy thị trường vẫn đặt kỳ vọng lớn vào tiềm năng tăng trưởng của doanh nghiệp này.
Giống GEG, Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (mã chứng khoán: NT2) khép lại năm 2024 với lợi nhuận lao dốc, áp lực nợ gia tăng. Cụ thể, doanh thu thuần NT2 đạt 5.952 tỷ đồng, giảm nhẹ chỉ 7% so với năm trước, nhưng lợi nhuận ròng của doanh nghiệp lại bị "bốc hơi" tới 85%, chỉ còn vỏn vẹn 72 tỷ đồng. Nguyên nhân chủ yếu là do giá vốn và các chi phí đồng loạt tăng cao.
Dù vậy, quy mô tài sản của Nhơn Trạch 2 lại đạt 10.014,7 tỷ đồng, tăng 18,5% so với đầu năm. Ở chiều ngược lại, gánh nặng tài chính của công ty cũng gia tăng đáng kể. Nợ phải trả của Nhơn Trạch 2 vào cuối năm 2024 đã lên tới 5.836 tỷ đồng, tăng gần 42% so với đầu năm, gây nên áp lực nợ vay ngày càng lớn.
Điều này đặt ra không ít thách thức cho doanh nghiệp khi chỉ số ROS giảm sâu xuống mức 1,22%, hiệu suất sinh lời cực kỳ thấp. Trong khi đó, chỉ số P/E lại tăng vọt 5,5 lần so với cùng kỳ, đạt 83,3, một con số đáng báo động khi phản ánh kỳ vọng nhà đầu tư quá cao so với thực trạng kinh doanh của công ty.

"Ông lớn" gây chú ý nhất trong năm 2024 không ai khác ngoài Tổng Công ty Phát điện 3 (PGV). Đây cũng là một trong những doanh nghiệp chịu ảnh hưởng nặng nề nhất trong ngành điện khi doanh thu sụt giảm 11,3%, chỉ còn 40.678 tỷ đồng.
Đáng nói hơn, công ty ghi nhận khoản lỗ ròng lên tới 897 tỷ đồng, đánh dấu sự đảo chiều so với mức lãi 1.083 tỷ đồng của năm trước. Nguyên nhân chính đến từ việc lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh lao dốc, âm 869 tỷ đồng, tạo áp lực lớn lên tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Tổng tài sản PGV giảm 6,3% xuống 55.135 tỷ đồng, với nợ phải trả chiếm tới 73,4%. Chỉ số P/E giảm mạnh từ 24,4 xuống âm 25,2, trong khi ROS cũng âm 2,2%, phản ánh tình hình kinh doanh kém tích cực.
CĂNG THẲNG TRONG CUNG ỨNG ĐIỆN NĂM 2025: CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC ĐAN XEN
Bước sang năm 2025, ngành điện lực Việt Nam đối diện với một bức tranh đầy biến động, khi nhu cầu năng lượng tiếp tục leo thang trong bối cảnh kinh tế mở rộng và xu hướng dịch chuyển sang các nguồn điện sạch.
Theo ước tính, mức tiêu thụ điện trên toàn quốc có thể tăng từ 10,5% đến 13% so với năm 2024, trong đó, những tháng cao điểm mùa khô sản lượng điện tăng vọt lên tới 13%. Động lực chính thúc đẩy nhu cầu này đến từ sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp và sản xuất.
Trước áp lực gia tăng về cung ứng điện, Chính phủ Việt Nam đang định hình lại chiến lược năng lượng với trọng tâm là các nguồn tái tạo như điện mặt trời và điện gió trên bờ, nhằm giảm bớt sự phụ thuộc vào nhiệt điện than và khí tự nhiên.
Mục tiêu mới đặt ra đến năm 2030 là nâng tỷ trọng điện mặt trời lên 16% tổng công suất hệ thống, thay vì mức 5% trong kế hoạch trước đây. Tuy nhiên, do chi phí đầu tư lớn, các dự án điện gió ngoài khơi vẫn gặp nhiều trở ngại, buộc các nhà đầu tư chuyển hướng sang điện gió trên đất liền và mở rộng hệ thống lưu trữ năng lượng để tối ưu hiệu suất.
Dù có sự dịch chuyển mạnh mẽ sang năng lượng sạch, than đá vẫn giữ vai trò quan trọng trong cơ cấu điện quốc gia do sản lượng thủy điện suy giảm và nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng. Việt Nam tiếp tục là một trong những thị trường nhập khẩu than lớn, với sản lượng khai thác nội địa duy trì ở mức cao.
Việc giảm dần sự phụ thuộc vào nhiệt điện than sẽ diễn ra từng bước, do nhiều nhà máy nhiệt điện than mới vẫn đang trong quá trình vận hành sau các khoản đầu tư lớn trước đó.
Cùng với sự gia tăng tiêu thụ điện, các doanh nghiệp trong ngành được dự báo sẽ hưởng lợi từ bối cảnh thị trường sôi động. Theo Công ty Chứng khoán Vietcombank (VCBS), mức phụ tải đỉnh của hệ thống điện có thể đạt 54,3 GW trong năm 2025, với riêng khu vực miền Bắc chiếm 28,2 GW. Điều này đặt ra thách thức không nhỏ trong việc đảm bảo nguồn cung ổn định cho khu vực này trong các giai đoạn cao điểm.
Năng lượng tái tạo tiếp tục là lĩnh vực trọng điểm với dự kiến tăng thêm 1.177 MW công suất mới trong năm tới. Đáng chú ý, các dự án chuyển tiếp với tổng công suất 4.598 MW đã hoàn tất đàm phán giá điện, đảm bảo đầu ra cho các doanh nghiệp đầu tư vào lĩnh vực này.
Sự chuyển dịch trong ngành điện không chỉ mở ra cơ hội mà còn đặt ra nhiều thách thức đối với các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán. Các công ty sở hữu nhà máy nhiệt điện than có thể hưởng lợi ngắn hạn từ nhu cầu cao, nhưng về lâu dài, họ sẽ chịu áp lực lớn từ chính sách chuyển đổi sang năng lượng sạch và các quy định về bảo vệ môi trường.
Ngược lại, các doanh nghiệp đầu tư vào điện mặt trời và điện gió có triển vọng tích cực hơn nhờ chính sách hỗ trợ của Chính phủ. Tuy nhiên, thách thức về vốn đầu tư lớn và hệ thống truyền tải chưa đồng bộ vẫn là rào cản đáng kể.
Còn theo nhận định của Công ty Chứng khoán MB (MBS), những điều chỉnh trong Quy hoạch điện 8 đang định hình lại chiến lược phát triển của ngành điện, với trọng tâm hướng vào năng lượng tái tạo, thủy điện tích năng và hệ thống lưu trữ nhằm đảm bảo an ninh năng lượng bền vững. Dự kiến, mức tiêu thụ điện sẽ tăng trung bình 10,3% - 12,5% đến năm 2030, tạo động lực lớn cho sự phát triển của ngành và mở ra nhiều cơ hội đầu tư tiềm năng.
Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, nhiệt điện, tư vấn thiết kế và phát triển hạ tầng điện đứng trước triển vọng hưởng lợi đáng kể. Tuy nhiên, bài toán mở rộng và nâng cấp lưới điện truyền tải vẫn là thách thức quan trọng cần giải quyết để đáp ứng tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ của nền kinh tế.
Những mã cổ phiếu ngành điện như POW, PC1, REE, PC1, TV1, TV2, REE, HDG, GEG,... được đánh giá có tiềm năng tăng trưởng trong năm 2025. Đặc biệt, dự báo của EVN cho thấy nhu cầu điện quốc gia sẽ tăng 8,9% so với năm trước, tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp nhiệt điện như PV Power.
Dẫu vậy, nhà đầu tư vẫn cần thận trọng trước những rủi ro tiềm ẩn và biến động của thị trường khi cân nhắc các quyết định đầu tư.