Ngoại giao an ninh - gắn kết an ninh quốc gia với hội nhập quốc tế

Khái niệm 'ngoại giao an ninh' (security diplomacy) ngày càng trở thành công cụ quan trọng để bảo vệ không chỉ biên giới lãnh thổ mà còn lợi ích quốc gia - dân tộc trong quá trình hội nhập quốc tế.

Thế kỷ XXI tiếp tục chứng kiến sự biến đổi mạnh mẽ trong môi trường địa chính trị toàn cầu. Cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, xung đột khu vực, cùng với những thách thức an ninh phi truyền thống như tội phạm công nghệ cao, an ninh mạng và biến đổi khí hậu đang tạo ra áp lực chưa từng có đối với các quốc gia. Không còn là khía cạnh phụ trợ, an ninh ngày nay là một trụ cột chiến lược, đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện.

Trong bối cảnh ấy, khái niệm “ngoại giao an ninh” (security diplomacy) ngày càng trở thành công cụ quan trọng để bảo vệ không chỉ biên giới lãnh thổ mà còn lợi ích quốc gia - dân tộc trong quá trình hội nhập quốc tế.

Trong Dự thảo Báo cáo Chính trị trình Đại hội XIV của Đảng (Dự thảo Văn kiện XIV), một quan điểm chiến lược được khẳng định rõ ràng: “Tăng cường quốc phòng, an ninh và đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế là trọng yếu, thường xuyên”. Đây là định hướng cho một bước chuyển đổi tư duy quan trọng - khi đối ngoại được đặt ngang hàng với an ninh - quốc phòng, trở thành một thành tố chủ chốt trong chiến lược quốc gia.

Trong Dự thảo Văn kiện XIV, một quan điểm chiến lược được khẳng định rõ ràng: “Tăng cường quốc phòng, an ninh và đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế là trọng yếu, thường xuyên”. Ảnh: Chiến Thắng

Trong Dự thảo Văn kiện XIV, một quan điểm chiến lược được khẳng định rõ ràng: “Tăng cường quốc phòng, an ninh và đẩy mạnh đối ngoại, hội nhập quốc tế là trọng yếu, thường xuyên”. Ảnh: Chiến Thắng

Không dừng lại ở đó, Dự thảo Văn kiện XIV mở rộng khái niệm xây dựng sức mạnh quốc gia bằng cách gắn kết nội lực với nguồn lực quốc tế: Tăng cường hợp tác an ninh, sử dụng ngoại giao như một “công cụ mềm” có khả năng huy động vốn, công nghệ, tri thức, và ảnh hưởng quốc tế. Đây là bước đột phá chiến lược trong cách nghĩ về an ninh - đối ngoại, vượt ra khỏi quan niệm truyền thống về “bảo vệ Tổ quốc”.

Bài viết này khai thác và phân tích sâu khái niệm “ngoại giao an ninh” trong Dự thảo Văn kiện XIV - cách thức Đảng Cộng sản Việt Nam định vị và gắn kết an ninh quốc gia với hội nhập quốc tế; đánh giá ý nghĩa chiến lược của cách tiếp cận này trong nhiệm kỳ tới và tầm nhìn lâu dài, từ đó chỉ ra cơ hội cũng như thách thức Việt Nam phải đối mặt khi triển khai chiến lược an ninh - ngoại giao này.

Khái niệm “ngoại giao an ninh” trong bối cảnh mới ở Việt Nam

Khái niệm “ngoại giao an ninh” (security diplomacy) ở Việt Nam có thể hiểu là sự kết hợp giữa đối ngoại (diplomacy)... với nỗ lực bảo đảm an ninh quốc gia - bao gồm cả an ninh truyền thống (quốc phòng, chủ quyền lãnh thổ) và an ninh phi truyền thống (an ninh mạng, tội phạm xuyên quốc gia, biến đổi khí hậu...). Đây không chỉ là việc mở rộng quan hệ quốc tế vì lợi ích kinh tế hay chính trị, mà còn dùng kênh ngoại giao như một công cụ chiến lược để bảo vệ quyền lợi quốc gia, nâng cao vị thế, và chủ động ứng phó với các rủi ro an ninh.

Trong Dự thảo Văn kiện XIV, vai trò của đối ngoại được nâng cao một cách rõ rệt: Đối ngoại không còn là “cộng sự” trong phát triển, mà được xem là một lực lượng hàng đầu trong bảo vệ chủ quyền và an toàn quốc gia. Việc đặt “đối ngoại, hội nhập quốc tế” lên ngang hàng với quốc phòng - an ninh là bước đi chiến lược quan trọng, thể hiện tầm nhìn toàn diện của Đảng về an ninh quốc gia trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Trong tư duy truyền thống, chiến lược bảo vệ Tổ quốc của Việt Nam chủ yếu dựa vào sức mạnh quân sự và an ninh nội địa. Tuy nhiên, Dự thảo Văn kiện XIV đánh dấu một sự chuyển đổi tư duy: An ninh quốc gia giờ đây được nhìn nhận như một “mạng lưới” toàn cầu, trong đó hợp tác quốc tế là nhân tố không thể thiếu.

Theo các chuyên gia, việc bổ sung các khái niệm như “đa tầng, phân mảnh, phân tuyến mạnh” trong Dự thảo thể hiện rõ quan điểm này. Hơn nữa, Dự thảo Văn kiện XIV đề xuất đưa “đối ngoại, hội nhập quốc tế” thành nhiệm vụ “trọng yếu, thường xuyên”, ngang hàng với an ninh và quốc phòng - điều mà nhiều ý kiến cho là bước đột phá chiến lược, phù hợp với bối cảnh an ninh thế giới phức tạp.

Biểu hiện của ngoại giao an ninh trong Dự thảo Văn kiện XIV

Tư duy “ngoại giao an ninh” trong Dự thảo Văn kiện XIV thể hiện qua nhiều chính sách và quan điểm chiến lược mới, khi Đảng chủ trương kết hợp chặt chẽ công tác đối ngoại với nhiệm vụ quốc phòng - an ninh để hình thành sức mạnh tổng hợp, bảo vệ chủ quyền và thúc đẩy phát triển trong bối cảnh quốc tế đầy thách thức. Điều này thể hiện ở mấy điểm sau:

Thứ nhất, thống nhất quốc phòng, an ninh và đối ngoại chiến lược

Dự thảo Văn kiện khẳng định phải kết hợp chặt chẽ giữa quốc phòng, an ninh và đối ngoại trong một thể thống nhất nhằm tạo nên sức mạnh tổng hợp của đất nước, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển bền vững. Quan điểm này không chỉ nhấn mạnh phối hợp hành động trong nước giữa các lực lượng an ninh-quốc phòng - đối ngoại, mà còn đặt ra phương châm “bảo vệ từ sớm, từ xa” - tức dùng ngoại giao chủ động, đàm phán, pháp lý quốc tế và hợp tác đa phương để xử lý thách thức, hạn chế nguy cơ trước khi phải dùng biện pháp quân sự.

Thứ hai, phát triển công nghiệp quốc phòng - an ninh tự chủ

Một biểu hiện cụ thể của tư duy ngoại giao an ninh là nhấn mạnh nâng cao năng lực công nghiệp quốc phòng - an ninh trong nước để giảm phụ thuộc vào nguồn cung ngoại nhập. Dự thảo và các bài góp ý nêu rõ yêu cầu “tự chủ, tự lực, tự cường” trong lĩnh vực công nghiệp quốc phòng - an ninh, đồng thời kêu gọi liên kết giữa khu vực công và tư nhân, thúc đẩy R&D và chuyển giao công nghệ có kiểm soát.

Mục tiêu là đảm bảo khả năng chủ động cung cấp trang bị, công nghệ thiết yếu khi cần, đồng thời sử dụng ngoại giao để tiếp thu, mua sắm hợp lý nhưng không lệ thuộc vào một nguồn duy nhất. Đây là chiến lược kép: phát triển nội lực công nghiệp đồng thời dùng ngoại giao để đa dạng hóa đối tác, bảo đảm chuỗi cung ứng an toàn cho quốc phòng - an ninh.

Thứ ba, mở rộng an ninh phi truyền thống qua kênh đối ngoại

Dự thảo cập nhật tầm nhìn an ninh theo xu hướng đa tầng, phân mảnh, phân tuyến của thế giới đương đại, do đó mở rộng phạm vi “an ninh” sang các lĩnh vực phi truyền thống - an ninh mạng, an ninh năng lượng, an ninh lương thực, an ninh môi trường, an ninh y tế.

Ngoại giao an ninh trong bối cảnh này không chỉ là đàm phán chính trị mà còn là ngoại giao kỹ thuật, ngoại giao khoa học, hợp tác chia sẻ thông tin, tiêu chuẩn kỹ thuật, đồng thời tham gia các cơ chế liên quốc gia về bảo đảm an ninh mạng, ứng phó thiên tai, biến đổi khí hậu. Việc dùng đối ngoại để kết nối các mạng an ninh phi truyền thống giúp xử lý nguy cơ xuyên biên giới bằng hợp tác thay vì đối đầu.

Thứ tư, tăng cường vai trò “sứ mệnh ngoại giao” để huy động nguồn lực

Dự thảo thể hiện rõ ngoại giao không chỉ nhằm mục tiêu chính trị mà còn là công cụ huy động nguồn lực - vốn, công nghệ, chuyên gia, và kiến thức - cho các nhiệm vụ an ninh và phát triển. Thông qua ngoại giao kinh tế, ngoại giao khoa học và ngoại giao công nghệ, Nhà nước có thể tiếp cận các giải pháp, thiết bị và nguồn lực phục vụ phòng thủ, an ninh mạng, giám sát biển đảo, và ứng phó khủng hoảng.

Đồng thời, mạng lưới đối tác chiến lược và cơ chế hợp tác đa phương được tận dụng để tăng cường khả năng dự báo, chia sẻ tình báo, và triển khai các sáng kiến an ninh khu vực. Như vậy, ngoại giao trở thành kênh chuyển nguồn lực toàn cầu thành năng lực cụ thể cho an ninh quốc gia.

Thứ năm, xây dựng “thế trận lòng dân và tinh thần quốc tế”

Dự thảo một lần nữa khẳng định tầm quan trọng của thế trận lòng dân trong bảo vệ Tổ quốc; mở rộng quan điểm này sang không gian quốc tế bằng việc dùng đối ngoại để xây dựng niềm tin, hình ảnh và quan hệ đối tác bền vững.

Việc quảng bá hình ảnh Việt Nam, tham gia sáng kiến toàn cầu, và tăng cường hợp tác với cộng đồng người Việt ở nước ngoài góp phần tạo “lòng dân quốc tế” - một nguồn lực mềm giúp giảm nguy cơ va chạm, củng cố hậu thuẫn quốc tế khi cần bảo vệ lợi ích chủ quyền, đồng thời gia tăng uy tín trên trường quốc tế. Tư tưởng này cho thấy an ninh không chỉ được bảo đảm bằng lực lượng trong nước mà còn bằng ảnh hưởng, niềm tin và quan hệ quốc tế.

Như vậy, năm phương diện trên cho thấy, Dự thảo Văn kiện XIV đã tích hợp một cách hệ thống tư duy ngoại giao an ninh: Từ việc thống nhất diễn ngôn và chính sách giữa quân sự - an ninh - đối ngoại; phát triển năng lực công nghiệp quốc phòng nội địa; sử dụng ngoại giao để xử lý an ninh phi truyền thống; khai thác ngoại giao như công cụ huy động nguồn lực tới tận dụng ảnh hưởng mềm để tạo thế trận lòng dân trong và ngoài nước. Những biểu hiện này phản ánh nỗ lực chuyển hóa ngoại giao từ “công cụ đối ngoại” thuần túy sang thành phần trung tâm của chiến lược an ninh quốc gia.

Thách thức và rủi ro trong triển khai ngoại giao an ninh

Việc vận dụng “ngoại giao an ninh” như một trụ cột chiến lược theo Dự thảo Văn kiện XIV mở ra nhiều cơ hội nhưng cũng phải đối mặt với những thách thức, rủi ro mang tính hệ thống. Phần này điểm rõ năm nhóm rủi ro chính và gợi ý định hướng ứng phó.

Một là, rủi ro từ cạnh tranh chiến lược quốc tế

Việt Nam đang hoạt động trong một hệ địa chính trị có tính phân tuyến ngày càng rõ: Cạnh tranh giữa các cường quốc và xu hướng hình thành các liên minh xuyên khu vực. Khi đẩy mạnh ngoại giao an ninh, Việt Nam phải rất khéo léo cân bằng giữa các đối tác - hợp tác có chọn lọc để tiếp thu nguồn lực nhưng không để bị lệ thuộc, hoặc bị cuốn vào xung đột (trường hợp bị ép lựa chọn giữa lợi ích an ninh và lợi ích kinh tế). Sự “phân tuyến” mạnh có thể khiến nước ta đối mặt với những lựa chọn khó khăn, buộc chính sách đối ngoại phải linh hoạt, đa phương hóa và có năng lực dự báo chiến lược cao.

Hai là, khó khăn trong tự chủ công nghiệp quốc phòng

Nâng cao năng lực công nghiệp quốc phòng - an ninh nhằm giảm phụ thuộc vào nhập khẩu là mục tiêu đúng đắn nhưng là một quá trình dài và tốn kém. Việc phát triển công nghệ cao, dây chuyền sản xuất phức tạp, chuỗi cung ứng công nghiệp quốc phòng đòi hỏi nguồn lực lớn, trình độ R&D cao, nhân lực chuyên sâu và thời gian. Rủi ro gồm chi phí đầu tư cao, nguy cơ chậm tiến độ, và áp lực cạnh tranh từ doanh nghiệp nước ngoài có lợi thế công nghệ.

Ba là, an ninh phi truyền thống gia tăng

An ninh mạng, an ninh năng lượng, an ninh y tế, an ninh môi trường… đòi hỏi hợp tác liên quốc gia bền vững. Tuy nhiên, hợp tác sâu có thể kéo theo các cam kết lâu dài hoặc phụ thuộc vào tiêu chuẩn, nền tảng công nghệ do đối tác đặt ra, thậm chí tiềm ẩn rủi ro bị lợi dụng làm ảnh hưởng đến chủ quyền dữ liệu, hạ tầng quan trọng. Nếu không quản trị tốt, “ngoại giao an ninh” có thể dẫn đến mất cân bằng giữa lợi ích ngắn hạn và nguy cơ dài hạn.

Bốn là, tính nhất quán và năng lực ngoại giao

Ngoại giao an ninh đòi hỏi kỹ năng chuyên sâu (ngoại giao công nghệ, ngoại giao an ninh mạng, ngoại giao khoa học) và phối hợp liên ngành giữa ngoại giao - quốc phòng - công an - kinh tế. Rủi ro xuất phát từ năng lực hạn chế, bộ máy chưa đủ kết dính, hoặc mâu thuẫn mục tiêu giữa các cơ quan dẫn tới chồng chéo, lãng phí nguồn lực.

Năm là, truyền thông và nhận thức của nhân dân

Ngoại giao an ninh, vì tính phức tạp, dễ bị hiểu sai - có thể bị diễn giải là “can thiệp” hay “mất chủ quyền” nếu không được truyền thông, giải thích thuyết phục. Thiếu đồng thuận xã hội sẽ làm giảm hiệu lực chính sách an ninh - ngoại giao và gây nghi ngại đối với các cam kết quốc tế.

Tóm lại, ngoại giao an ninh theo Dự thảo Văn kiện XIV là một chính sách chiến lược thiết yếu nhưng phải được triển khai với sự thận trọng chiến lược: Tăng cường năng lực nội tại, xây dựng bộ máy liên ngành vận hành nhịp nhàng, đồng thời duy trì quan hệ đa phương, minh bạch với xã hội để vừa huy động được nguồn lực bên ngoài, vừa giữ được tự chủ, chủ quyền và lợi ích quốc gia lâu dài.

TS. Nguyễn Thị Thanh Dung (Viện Chính trị và Quan hệ quốc tế, Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh)

Nguồn CAND: https://cand.com.vn/van-de-hom-nay-thoi-su/ngoai-giao-an-ninh-gan-ket-an-ninh-quoc-gia-voi-hoi-nhap-quoc-te-i788944/