Người phụ nữ phát hiện ung thư vú giai đoạn sớm nhờ làm việc này định kỳ
Người phụ nữ 56 tuổi duy trì thói quen chụp X-quang vú định kỳ dù chị hoàn toàn không gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào ở vùng ngực.
Không triệu chứng, vẫn phát hiện kịp thời nhờ chủ động tầm soát
Chị V., 56 tuổi (Hà Nội) luôn quan tâm đến sức khỏe bản thân, đã duy trì thói quen chụp X-quang vú định kỳ tại Bệnh viện Đa khoa Hà Nội. Điều đáng nói là chị hoàn toàn không gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào ở vùng ngực, không sờ thấy khối u hay cảm thấy đau đớn.
Trong lần khám này, trên phim X-quang vú của chị V., các bác sĩ đã phát hiện một cụm vi vôi hóa rất nhỏ tại vùng vú trái, mà mắt thường hay thậm chí siêu âm cũng khó có thể nhìn thấy.
Để đảm bảo độ chính xác, các bác sĩ đã tiến hành so sánh hình ảnh hiện tại với phim chụp từ hai năm trước của bệnh nhân. Nhận định ban đầu cho thấy đây là tổn thương mới xuất hiện, dù kích thước cực kỳ nhỏ (chỉ 5.4x2.1mm), nhưng khả năng ác tính đã được đánh giá ở mức 10-50%.

Sau khi phát hiện cụm vi vôi hóa qua X-quang, các bác sĩ Bệnh viện Đa khoa Hà Nội tiếp tục chỉ định chụp cộng hưởng từ (MRI) để có cái nhìn tổng quan và rõ nét hơn. Hình ảnh MRI cho thấy tổn thương ngấm thuốc với kích thước lớn hơn, khoảng 12x7mm, tương ứng với khu vực nghi ngờ trên phim X-quang.
Dựa trên toàn bộ kết quả chẩn đoán hình ảnh, bác sĩ quyết định thực hiện sinh thiết để xác định chính xác bản chất của tổn thương. Với kỹ thuật sinh thiết hiện đại, một mẫu mô rất nhỏ tại khu vực vi vôi hóa đã được lấy ra và gửi đi phân tích mô bệnh học.
Kết quả cuối cùng đã đưa ra một chẩn đoán quan trọng: chị V. mắc phải ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS - Ductal Carcinoma In Situ). Đây là một loại ung thư không xâm lấn, nghĩa là các tế bào ung thư vẫn còn nằm hoàn toàn trong lòng ống tuyến vú, chưa hề lan ra các mô xung quanh.

Tiên lượng khả quan và lợi ích của việc phát hiện sớm
Theo bác sĩ Bệnh viện Đa khoa Hà Nội, ung thư biểu mô ống tại chỗ (DCIS) được xem là một trong những loại ung thư vú có tiên lượng cực kỳ khả quan. Nhờ phát hiện sớm, bệnh nhân có thể tránh được các phương pháp điều trị nặng nề và xâm lấn, đồng thời tăng tỷ lệ điều trị thành công lên rất cao.
Loại ung thư này đặc biệt khó phát hiện qua thăm khám lâm sàng hoặc sờ nắn do không tạo thành khối rõ rệt và không gây triệu chứng. Tuy nhiên, nó có thể được nhận diện rõ ràng qua chụp X-quang dưới dạng các cụm vi vôi hóa nhỏ, đa hình thái – những dấu hiệu mà nếu không tầm soát định kỳ, rất dễ bị bỏ qua.
Trên thế giới, tỷ lệ phát hiện DCIS đã tăng đáng kể nhờ sàng lọc ung thư vú. Tại Mỹ, tỷ lệ này đã tăng từ 1-2% lên khoảng 20% trong 30 năm qua. Tại Việt Nam, DCIS hiện chiếm khoảng 4% tổng số các ca ung thư vú. Việc phát hiện sớm không chỉ giúp bệnh nhân có tiên lượng tốt, giảm thiểu điều trị xâm lấn mà còn tăng tỷ lệ sống thêm 10 năm lên đến gần 100%. Chi phí điều trị cũng được giảm thiểu đáng kể, đồng thời giảm tác động tâm lý nặng nề cho người bệnh.

Với trường hợp của chị V., nhờ được chẩn đoán ở giai đoạn 0, bác sĩ đã đưa ra phương án phẫu thuật bảo tồn vú mà không cần nạo vét hạch nách và khả năng cao không cần hóa trị sau phẫu thuật. Điều này giúp giảm tối đa mức độ xâm lấn, bảo toàn thẩm mỹ, hạn chế biến chứng, giúp chị V. nhanh chóng hồi phục và trở lại cuộc sống thường ngày.
Từ trường hợp trên, bác sĩ khuyến cáo đối với phụ nữ trên 40 tuổi, dù không có bất kỳ triệu chứng bất thường nào, việc chụp X-quang vú định kỳ hàng năm là cực kỳ quan trọng. Phương pháp này không chỉ giúp phát hiện ung thư vú ở giai đoạn sớm nhất mà còn tăng khả năng tiên lượng tốt và cơ hội điều trị thành công cho người bệnh.