Nguy cơ biến chứng thủy đậu từ việc dùng thuốc sai cách

Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Varicella zoster gây ra, lây nhanh qua đường hô hấp và tiếp xúc với dịch bọng nước. Dù thường lành tính ở trẻ khỏe mạnh, nhưng bệnh vẫn gây nhiều khó chịu và có thể dẫn đến biến chứng nếu không được chăm sóc đúng cách.

Tại Việt Nam, thủy đậu xuất hiện rải rác từ tháng 12 năm trước đến tháng 1 năm sau, cao điểm vào tháng 2-6 sau đó giảm dần.

Bệnh thủy đậu nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể gây ra nhiễm trùng da dẫn đến nhiễm trùng huyết, viêm gan, viêm phổi, viêm não, co giật, hôn mê... tăng nguy cơ tử vong. Ở người lớn, dấu hiệu bệnh rầm rộ và dễ trở nặng hơn so với trẻ em.

Trước đây, thủy đậu thường được coi là bệnh ít gặp ở người lớn, nhưng trong những năm gần đây, tỷ lệ người lớn mắc thủy đậu có xu hướng tăng lên. Trong thời gian gần đây, đã ghi nhận các trường hợp người lớn, đặc biệt là nam thanh niên khỏe mạnh, mắc thủy đậu biến chứng nặng dẫn đến nguy kịch tính mạng.

Người lớn bị bệnh thủy đậu thường có các triệu chứng rầm rồ hơn trẻ em.

Người lớn bị bệnh thủy đậu thường có các triệu chứng rầm rồ hơn trẻ em.

1. Thuốc điều trị thủy đậu

Các thuốc điều trị thủy đậu được chia thành ba nhóm chính, tùy thuộc vào mức độ nặng của bệnh và đối tượng mắc bệnh:

Thuốc kháng virus

Thuốc kháng virus có tác dụng ức chế sự nhân lên của virus và chỉ được sử dụng trong các trường hợp đặc biệt sau:

- Đối tượng nguy cơ cao: Từ 12 tuổi trở lên, phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh, người có hệ miễn dịch suy giảm.

- Đối tượng có nguy cơ biến chứng nặng như viêm phổi, viêm não do thủy đậu.

Thuốc kháng virus phổ biến nhất là acyclovir, có tác dụng giúp rút ngắn thời gian bệnh, giảm số lượng nốt phỏng nước mới và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Acyclovir có tác dụng tốt nhất trong vòng 24 - 72 giờ kể từ khi xuất hiện nốt ban đầu để đạt hiệu quả tối ưu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này cần có chỉ định và liều lượng cụ thể từ bác sĩ.

Thuốc điều trị triệu chứng

Đây là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi nhất, nhằm giảm sự khó chịu và ngăn ngừa nhiễm trùng, bao gồm:

- Thuốc hạ sốt: Giúp giảm sốt và giảm đau nhức cơ thể. Paracetamol là lựa chọn an toàn và ưu tiên. Tuyệt đối không dùng aspirin cho trẻ em và thanh thiếu niên vì có nguy cơ gây ra hội chứng Reye nguy hiểm.

- Thuốc kháng histamine: Có tác dụng giảm ngứa, giúp bệnh nhân dễ chịu hơn, đặc biệt vào ban đêm, thường dùng các loại như cetirizine, chlorpheniramine. Một số thuốc có thể gây buồn ngủ, nên cân nhắc khi sử dụng.

- Thuốc bôi ngoài da: Có tác dụng sát khuẩn, làm khô nốt phỏng nước và giảm ngứa cục bộ. Sát khuẩn các nốt mụn vỡ bằng các dung dịch như povidone iodine, xanh methylen.

- Kháng sinh: Điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn (khi các nốt phỏng bị vỡ và bội nhiễm). Không dùng kháng sinh để điều trị thủy đậu vì thủy đậu là bệnh do virus. Kháng sinh chỉ được kê đơn khi bác sĩ chẩn đoán có bội nhiễm vi khuẩn (nốt phỏng mưng mủ, sưng đỏ, đau).

2. Cảnh báo về việc tự ý sử dụng thuốc bôi tại nhà

Bệnh thủy đậu thường có các triệu chứng khó chịu, đặc biệt là các bọng nước gây kích ứng da và tổn thương do virus tạo ra phản ứng viêm, gây ngứa dữ dội. Chính sự khó chịu này, mà nhiều người lạm dụng thuốc kháng sinh, kháng viêm dạng bôi để mong nhanh chấm dứt các triệu chứng khó chịu. Trong đó một số thuốc có nguy cơ cao bị lạm dụng:

Kem bôi kháng viêm chứa corticoid: Corticoid là nhóm thuốc có tác dụng chống viêm và ức chế miễn dịch mạnh. Đối với bệnh thủy đậu do virus gây ra, việc bôi kem chứa corticoid có thể gây ra những nguy cơ nghiêm trọng sau:

- Tăng nguy cơ bội nhiễm và lan rộng: Corticoid có khả năng ức chế phản ứng miễn dịch tại chỗ, làm giảm khả năng kiểm soát virus của cơ thể. Điều này có thể khiến virus thủy đậu bùng phát mạnh mẽ hơn, các nốt phỏng nước có thể to hơn, lây lan nhanh hơn và làm tăng nguy cơ bị bội nhiễm vi khuẩn (nhiễm trùng da nặng).

- Nguy cơ biến chứng nặng: Mặc dù kem bôi hấp thu ít hơn, nhưng khi bôi trên các nốt mụn nước bị vỡ, rỉ dịch hoặc trên diện tích da toàn thân vẫn có thể tăng nguy cơ hấp thu và gây tác hại như dùng đường uống.

- Làm bệnh diễn biến phức tạp hơn: Corticoid có thể làm thay đổi biểu hiện của bệnh, khiến việc chẩn đoán và theo dõi diễn biến bệnh trở nên khó khăn hơn.

Do vậy không nên tự ý dùng bất kỳ loại kem bôi nào, đặc biệt là loại có chứa corticoid, để điều trị thủy đậu.

Kem bôi kháng sinh: Thủy đậu là do virus gây ra nên việc bôi kháng sinh sẽ không giúp bệnh nhanh khỏi hay ngăn chặn sự phát triển của virus mà còn:

- Tăng nguy cơ bội nhiễm và sẹo: Một số loại thuốc mỡ kháng sinh có chứa thành phần có thể gây bít tắc, làm chậm quá trình khô se và thoát dịch từ các nốt phỏng nước. Dịch ứ đọng tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển sâu dưới da, gây nhiễm trùng sâu hơn (bội nhiễm), viêm da, và tăng nguy cơ để lại sẹo lõm vĩnh viễn sau này.

- Tác dụng phụ không cần thiết: Việc dùng thuốc không đúng chỉ định có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn trên da như kích ứng, dị ứng thuốc.

Việc điều trị thủy đậu chủ yếu là chăm sóc hỗ trợ và sử dụng thuốc kháng virus theo chỉ định của bác sĩ để rút ngắn thời gian bệnh và giảm mức độ nặng, chứ không phải dùng kháng sinh.

Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa thủy đậu hiệu quả nhất.

Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa thủy đậu hiệu quả nhất.

Khi nào cần dùng kháng sinh?

Kháng sinh chỉ được sử dụng khi có bằng chứng rõ ràng của bội nhiễm vi khuẩn tại các nốt bọng nước hoặc biến chứng nhiễm khuẩn nội tạng. Các dấu hiệu nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn (cần thăm khám bác sĩ để được chẩn đoán đúng):

- Nốt bọng nước mưng mủ, sưng tấy: Các nốt ban chuyển sang màu vàng đục, có mủ, vùng da xung quanh nốt ban trở nên sưng đỏ, nóng, đau... đây là dấu hiệu của viêm da mủ.

- Sốt kéo dài hoặc sốt quay trở lại: Sau 5 - 7 ngày bệnh, nếu người bệnh vẫn sốt cao hoặc hết sốt rồi sốt lại, cần nghi ngờ bội nhiễm vi khuẩn như viêm phổi, nhiễm trùng huyết.

- Vệt đỏ lan rộng: Xuất hiện các vệt đỏ (viêm mạch bạch huyết) từ nốt ban bội nhiễm lan dần ra.

BS.Hoàng Thị Cúc

Nguồn SK&ĐS: https://suckhoedoisong.vn/nguy-co-bien-chung-thuy-dau-tu-viec-dung-thuoc-sai-cach-169251211134915369.htm