Nhãn hữu cơ – con tem nhỏ, ý nghĩa lớn

Sản phẩm có yếu tố 'organic' - hữu cơ - đang nở rộ trên thị trường Việt Nam, nhưng đâu là hàng hóa có chứng nhận hữu cơ thật và đâu chỉ là chiêu tiếp thị vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ.

Sản phẩm có yếu tố organic (hữu cơ) đang nở rộ trên thị trường Việt Nam

Sản phẩm có yếu tố organic (hữu cơ) đang nở rộ trên thị trường Việt Nam

Trên sàn thương mại điện tử Shopee không khó để tìm được các sản phẩm với dòng chữ Organic trên nhãn mác. Ở gian hàng khác, một nhãn hàng tự quảng bá là “hướng hữu cơ”. Người mua khó có thể biết đâu là sản phẩm thực sự được chứng nhận, đâu chỉ là một cách tiếp thị khéo léo. Sự nhập nhằng này phản ánh tình trạng chung của thị trường - trong khi thế giới đã có khung quy định chặt chẽ về nhãn hữu cơ, Việt Nam vẫn còn khoảng trống trong định nghĩa.

“Trống vắng” trong quy định?

Tại các nền kinh tế phát triển, hữu cơ không phải là một khẩu hiệu mà là một trạng thái pháp lý. Tại Mỹ, chương trình National Organic Program (NOP) do Bộ Nông nghiệp (USDA) quản lý yêu cầu sản phẩm ghi “100% organic” chỉ khi toàn bộ thành phần được chứng nhận. Từ 95% trở lên, nhà sản xuất có thể dán logo USDA Organic. Nếu tỷ lệ chỉ đạt 70-95%, nhãn buộc phải ghi “Made with organic …” (sản xuất từ thành phần hữu cơ) và tuyệt đối không được dùng logo. Trên bao bì, ngay dưới địa chỉ nhà sản xuất, bắt buộc có dòng chữ “Certified organic by…” để chỉ rõ tổ chức cấp chứng nhận. Trừ những nhà sản xuất có doanh thu dưới 5.000 đô la Mỹ/năm, tất cả các đơn vị muốn công bố sản phẩm hữu cơ đều phải có chứng nhận(*).

Ở châu Âu, quy định có hiệu lực từ năm 2010 buộc tất cả sản phẩm hữu cơ đóng gói bán trong khối Liên minh châu Âu (EU) phải gắn logo EU Organic (màu xanh lá), đi kèm mã số cơ quan chứng nhận, chẳng hạn VN-BIO-149, cùng thông tin nguồn gốc nguyên liệu như “Non-EU Agriculture” hoặc “Viet Nam”. Nhật Bản cũng có hệ thống JAS Organic với quy trình đánh giá riêng, được Bộ Nông Lâm Ngư nghiệp quản lý. Điểm chung của các hệ thống này là sự khắt khe. Hữu cơ được định nghĩa trên toàn bộ chuỗi giá trị, từ cách canh tác, đóng gói, sản xuất chế biến, vận chuyển đến cách trình bày nhãn.

Thực tế, Việt Nam không hoàn toàn “trống vắng” quy định. Nghị định 109/2018/NĐ-CP quy định sản phẩm hữu cơ phải được bên thứ ba chứng nhận; sản phẩm đạt từ 95% thành phần hữu cơ trở lên mới được phép dán logo hữu cơ Việt Nam. Nghị định 43/2017/NĐ-CP yêu cầu ghi nhãn chi tiết và quy định cách sử dụng các cụm từ “100% hữu cơ”, “hữu cơ”, “sản xuất từ thành phần hữu cơ”.

Tuy vậy, Nghị định 119/2017/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiêu chuẩn, đo lường và chất lượng sản phẩm chưa có nội dung xử phạt chi tiết đối với hành vi tự ghi nhãn “hữu cơ”. Cũng chưa có quy định cấm sử dụng tùy tiện các cụm từ “hữu cơ”, “organic” trong tên sản phẩm. Đây chính là khoảng trống khiến thị trường nhãn hữu cơ tại Việt Nam trở nên nhập nhằng và dễ bị lợi dụng.

Thực tế, việc dán nhãn hữu cơ theo đúng quy định quốc tế đòi hỏi nhiều thủ tục. Việc sử dụng từ “organic” trên nhãn không chỉ gắn với logo mà còn kèm thông tin về tỷ lệ thành phần, tên và mã số của cơ quan chứng nhận, cũng như cho phép truy xuất nguồn gốc. Ở Mỹ, tất cả đều phải hiện diện ngay trên bao bì. Ở châu Âu, logo lá xanh chỉ hợp lệ khi đi kèm mã số cơ quan chứng nhận và nguồn gốc nguyên liệu. Chứng nhận được cấp trong một khoảng thời gian nhất định và sản phẩm phải được kiểm định lại trước khi gia hạn. So sánh thực tiễn Việt Nam và các nước phát triển nêu trên, có thể thấy khoảng trống lớn nhất vẫn là chính sách.

“Không ít nhà cung ứng ở Việt Nam vẫn đang tiếp thị sản phẩm “organic” hay “hữu cơ” là sản xuất theo hướng hữu cơ, tức hạn chế hoặc loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu tổng hợp, thuốc diệt cỏ và sinh vật biến đổi gen. Trong khi đó, sản phẩm hữu cơ đạt chuẩn phải được đánh giá trên toàn bộ chuỗi giá trị, chứ không chỉ ở mỗi khâu canh tác và sản xuất. Vấn đề nằm ở chỗ, đến nay Việt Nam vẫn chưa có quy định quản lý và giám sát chi tiết với việc dán nhãn và tiếp thị về sản phẩm “hữu cơ”. Chính khoảng trống pháp lý này khiến thuật ngữ hữu cơ bị sử dụng tràn lan, pha lẫn với khái niệm “xanh sạch”, và làm mờ đi ranh giới giữa sản phẩm đạt chuẩn và sản phẩm mới chỉ dừng ở mức nỗ lực ban đầu”, bà Nguyễn Thùy Liên, CEO VietAnalytics - công ty nghiên cứu thị trường và tư vấn thương mại hóa sản phẩm, nói.

Những rủi ro tiềm ẩn

Việc gắn nhãn và tiếp thị “hữu cơ” tràn lan có thể dẫn đến ba hệ quả. Thứ nhất, niềm tin của người tiêu dùng suy giảm khi phát hiện sản phẩm gắn mác “organic” chỉ thực chất là sản phẩm sạch. Thứ hai, uy tín của nông sản Việt Nam trên thị trường xuất khẩu bị ảnh hưởng, khi nhãn hữu cơ trong nước không đủ tin cậy để đáp ứng yêu cầu từ các hệ thống bán lẻ quốc tế. Và thứ ba, những doanh nghiệp nghiêm túc bỏ chi phí lớn để đạt chứng nhận quốc tế sẽ phải cạnh tranh với các sản phẩm mang nhãn hoặc tiếp thị “organic” nhưng không qua kiểm chứng, gây bất lợi về giá cả lẫn thị phần.

Các chuyên gia cho rằng Việt Nam cần hoàn thiện và ban hành các quy định, hướng dẫn chi tiết cũng như xử phạt vi phạm liên quan về tiêu chuẩn quốc gia cho nhãn hữu cơ và tiếp thị sản phẩm hữu cơ. Làm được điều này giúp thị trường trong nước minh bạch và bảo vệ người tiêu dùng tốt hơn, vừa giúp doanh nghiệp giảm rủi ro khi xuất khẩu.

Một nhãn hữu cơ trông nhỏ bé trên bao bì, nhưng ẩn sau đó là cả một hệ thống kiểm soát. Ở Mỹ, EU hay Nhật, đó là cam kết nghiêm ngặt từ nông dân, doanh nghiệp đến cơ quan quản lý. Ở Việt Nam, khoảng trống pháp lý khiến “organic” trở thành một thuật ngữ dễ bị lạm dụng. Chứng chỉ Vietnam Certified Organic (VCO) dựa trên TCVN 11041 về nông nghiệp hữu cơ là bước đi đầu tiên, nhưng để nhãn hữu cơ trở thành công cụ bảo chứng thực sự, cần nhiều hơn nữa sự rõ ràng trong định nghĩa, sự minh bạch trong quy trình và sự giám sát nhất quán. Chỉ khi đó, con tem nhỏ bé này mới thực sự có giá trị trên thị trường.

(*) https://www.ams.usda.gov/rules-regulations/organic/labeling

Hoàng Minh - Khả Vi

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/nhan-huu-co-con-tem-nho-y-nghia-lon/