Nhiều bệnh nhân ung thư vú có thể không cần xạ trị
Một nghiên cứu quy mô lớn vừa công bố trên The New England Journal of Medicine cho thấy, nhiều phụ nữ mắc ung thư vú giai đoạn sớm có thể an toàn khi không cần xạ trị sau phẫu thuật, nhờ hiệu quả ngày càng cao của các phương pháp điều trị hiện đại.

Các bác sĩ đã bắt đầu giảm chỉ định xạ trị đối với bệnh nhân ung thư vú có nguy cơ tái phát hoặc di căn thấp. Ảnh: iStock
Xu hướng giảm chỉ định xạ trị
Xạ trị từ lâu được xem là một phần quan trọng trong điều trị ung thư vú. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các bác sĩ bắt đầu thận trọng hơn trong việc chỉ định phương pháp này, đặc biệt với bệnh nhân có nguy cơ tái phát hoặc di căn thấp.
Theo Tiến sĩ Ian Kunkler, chuyên gia tại Đại học Edinburgh (Anh) và là điều tra viên chính của nghiên cứu, xu hướng “giảm thiểu hoặc loại bỏ xạ trị” đang ngày càng rõ rệt. “Với các phương pháp chống ung thư hiện đại, nguy cơ tái phát đã giảm đến mức đủ thấp để có thể tránh xạ trị ở phần lớn bệnh nhân”, ông nói.
Theo đó, nghiên cứu được thực hiện trên hơn 1.600 phụ nữ mắc ung thư vú giai đoạn sớm đã phẫu thuật cắt bỏ vú và nạo hạch. Một nửa trong số họ được chỉ định xạ trị, nửa còn lại thì không. Sau thời gian theo dõi trung vị 9,6 năm, tỷ lệ sống sót giữa hai nhóm gần như tương đương: 81,4% ở nhóm có xạ trị và 81,9% ở nhóm không xạ trị.
Kết quả không khác biệt về tỷ lệ sống sót
Điều đáng chú ý, xạ trị không tạo ra khác biệt về thời gian sống không tái phát hay khả năng bệnh lan sang các cơ quan khác. Số ca tái phát tại vùng ngực cũng rất thấp: trong tổng số 29 ca, chỉ có 9 bệnh nhân (tương đương 1,1%) từng được xạ trị, so với 20 bệnh nhân (2,5%) không được xạ trị.
Nghiên cứu tập trung vào nhóm bệnh nhân có nguy cơ trung bình, tức là mắc ung thư vú giai đoạn II với một đến ba hạch bạch huyết bị ảnh hưởng, hoặc có khối u mang đặc tính ác tính nhưng chưa di căn hạch. Phần lớn bệnh nhân chưa trải qua hóa trị trước phẫu thuật - yếu tố vốn giúp giảm nhu cầu xạ trị.

Theo các bác sĩ, nhiều trường hợp có thể tránh được xạ trị mà vẫn đảm bảo tiên lượng tốt.
“Những kết quả này giúp củng cố xu hướng điều trị mới, khi các bác sĩ cân nhắc kỹ hơn giữa lợi ích và rủi ro của xạ trị”, Tiến sĩ Kunkler cho biết. “Nguy cơ tái phát thấp, trong khi hiệu quả của hóa trị và các thuốc nhắm trúng đích ngày càng cao, khiến nhiều trường hợp có thể tránh được xạ trị mà vẫn đảm bảo tiên lượng tốt”.
Làm rõ hướng điều trị cho nhóm nguy cơ trung bình
Theo Tiến sĩ Harold Burstein, bác sĩ ung thư tại Viện Ung thư Dana-Farber và giáo sư Trường Y Harvard (Mỹ), nghiên cứu này góp phần giải đáp một khoảng trống quan trọng trong thực hành lâm sàng.
“Với bệnh nhân nguy cơ thấp, các bác sĩ từ lâu đã thống nhất không cần xạ trị sau cắt bỏ vú. Ngược lại, nhóm nguy cơ cao vẫn cần được xạ trị để kiểm soát bệnh. Câu hỏi còn bỏ ngỏ là nhóm nguy cơ trung bình: liệu có thực sự cần thêm xạ trị hay không. Kết quả này cho thấy, câu trả lời có thể là “không”, ông Burstein nhận định.
Cân nhắc lợi ích và rủi ro
Xạ trị, dù hiệu quả trong kiểm soát bệnh tại chỗ, vẫn tiềm ẩn nhiều tác dụng phụ. Theo Tiến sĩ Nicola Russell, đồng tác giả nghiên cứu, gần như tất cả bệnh nhân đều gặp một số phản ứng không mong muốn, có thể xuất hiện ngay sau điều trị hoặc nhiều năm sau đó.

Kết quả của nghiên cứu góp phần thúc đẩy xu hướng điều trị cá thể hóa trong ung thư học.
Trong ngắn hạn, xạ trị có thể gây bỏng da, đau nhức và sưng tấy. Hiếm hơn, nó có thể dẫn tới viêm phổi, hoặc làm tăng nguy cơ phù bạch mạch - tình trạng sưng phù ở tay gây khó chịu và ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng sống. Ngoài ra, xạ trị còn có thể gây khó khăn cho quá trình tái tạo vú sau phẫu thuật, do làm thay đổi cấu trúc và độ đàn hồi của da, khiến mô da dễ bị xơ hóa và sẹo.
Các nhà khoa học nhấn mạnh, phát hiện này không đồng nghĩa với việc xạ trị sẽ bị loại bỏ hoàn toàn trong điều trị ung thư vú. Bệnh nhân có nguy cơ tái phát hoặc di căn cao vẫn có thể hưởng lợi rõ rệt từ phương pháp này. Tuy nhiên, với nhóm nguy cơ thấp và trung bình, việc tránh xạ trị có thể giúp giảm gánh nặng điều trị, hạn chế biến chứng và cải thiện chất lượng sống mà không làm giảm hiệu quả điều trị.
Hướng tới điều trị cá thể hóa
Kết quả của nghiên cứu góp phần thúc đẩy xu hướng điều trị cá thể hóa trong ung thư học, tức là lựa chọn phương án tối ưu dựa trên đặc điểm bệnh lý và nguy cơ riêng của từng người.
“Chúng ta đang bước vào thời kỳ mà điều trị ung thư không chỉ tập trung vào tiêu diệt tế bào ác tính, mà còn hướng đến giảm tối đa tác động tiêu cực lên cuộc sống của bệnh nhân”, Tiến sĩ Kunkler nói. “Với các phương pháp mới, chúng ta có thể vừa kiểm soát bệnh hiệu quả, vừa giúp người bệnh sống khỏe mạnh, lâu dài và chất lượng hơn”.
Xạ trị trong điều trị ung thư vú là một phương pháp sử dụng tia năng lượng cao (như tia X, proton hoặc electron) để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại sau phẫu thuật, hoặc để thu nhỏ khối u trước phẫu thuật, tùy từng trường hợp cụ thể.
Tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại: Sau khi cắt bỏ khối u hoặc toàn bộ vú, vẫn có thể còn một lượng rất nhỏ tế bào ung thư trong vùng thành ngực hoặc hạch bạch huyết. Xạ trị giúp loại bỏ những tế bào này, giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.
Ngăn ngừa tái phát: Ở những người có nguy cơ cao (u lớn, hạch dương tính, bờ phẫu thuật sát u…), xạ trị giúp kiểm soát vùng điều trị.
Giảm triệu chứng: Trong ung thư giai đoạn muộn, xạ trị có thể được dùng để giảm đau, giảm chèn ép hoặc kiểm soát chảy máu.
Với sự phát triển của chẩn đoán hình ảnh, hóa trị, liệu pháp nhắm trúng đích và nội tiết, nhiều bệnh nhân ung thư vú giai đoạn sớm nay có thể không cần xạ trị. Thay vào đó, bác sĩ hướng tới điều trị cá thể hóa, tức là chỉ xạ trị khi lợi ích rõ ràng vượt trội so với rủi ro.











