Dinh dưỡng học đường cần tính đến yếu tố di truyền
Trong kỷ nguyên y học chính xác, dinh dưỡng không thể chỉ dừng ở mức 'ăn đủ', mà phải hướng tới 'ăn đúng' – đúng với nhu cầu, gen và môi trường sống của từng cá nhân.
Dinh dưỡng cá thể hóa
Theo GS Vimal Karani, chuyên gia Dinh dưỡng di truyền và Dinh dưỡng học hệ gen tại Đại học Reading (Vương quốc Anh), dinh dưỡng học hệ gen (nutrigenomics) là lĩnh vực nghiên cứu cách thức các hợp chất trong thực phẩm tương tác với hệ gen con người, từ đó ảnh hưởng đến biểu hiện gen, sức khỏe và nguy cơ mắc bệnh.
Cách tiếp cận này kết hợp những công cụ hiện đại như gen học, phiên mã học, protein học và chuyển hóa học, nhằm xây dựng khuyến nghị dinh dưỡng phù hợp với hồ sơ di truyền của từng cá nhân.

Giáo sư Vimal Karani, chuyên gia Dinh dưỡng di truyền và Dinh dưỡng học hệ gen tại Đại học Reading (Vương quốc Anh).
Nghiên cứu quốc tế đã chỉ ra vai trò đặc biệt của di truyền trong kiểm soát cân nặng: từ 40–70% sự khác biệt về chỉ số BMI giữa các cá nhân có thể được giải thích bởi yếu tố gen. Tuy nhiên, điều đó không loại trừ tác động của môi trường, nhất là chế độ ăn và mức độ vận động.
Trên toàn cầu, tình trạng thừa cân và béo phì ở trẻ em đang trở thành vấn đề đáng báo động. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) thống kê: số trẻ dưới 6 tuổi bị thừa cân, béo phì đã tăng từ 32 triệu năm 1990 lên 42 triệu năm 2013, và có thể đạt tới 70 triệu vào năm 2025. Ở Tây Ban Nha, nghiên cứu ALADINO (2015) cho thấy 41,3% trẻ từ 6–9 tuổi bị thừa cân hoặc béo phì – một minh chứng cho tác động của lối sống hiện đại và thay đổi trong thói quen dinh dưỡng.
Trong khi đó, thiếu vi chất dinh dưỡng vẫn là thách thức lớn ở nhiều nước đang phát triển, như Ấn Độ: tỷ lệ thiếu máu ở trẻ dù thuộc các gia đình khá giả vẫn từ 14–88%, và 44–66% thiếu các vitamin A, B2, B6, B12, C. Điều này cho thấy nhu cầu cấp thiết phải kết hợp giữa khoa học gen và dinh dưỡng học đường để thiết kế chế độ ăn phù hợp cho từng nhóm trẻ.

Dinh dưỡng học hệ gen nhấn mạnh sự phức tạp của mối tương tác giữa gen và chế độ ăn, đồng thời mở ra cơ hội để đánh giá lại các tiêu chí xây dựng hướng dẫn dinh dưỡng.
Theo GS Vimal Karani, dinh dưỡng học hệ gen nhấn mạnh sự phức tạp của mối tương tác giữa gen và chế độ ăn, đồng thời mở ra cơ hội để đánh giá lại các tiêu chí xây dựng hướng dẫn dinh dưỡng. Theo định hướng này, một dự án hợp tác quy mô lớn có tên GeNuIne (Gene-Nutrient Interactions) đã được khởi động với mục tiêu phát triển các chiến lược dinh dưỡng chính xác dựa trên bằng chứng từ di truyền học dinh dưỡng (nutrigenetics), dinh dưỡng học hệ gen (nutrigenomics), biểu sinh học (epigenetics) và vi sinh vật học đường ruột (gut microbiomics), thông qua dữ liệu từ nhiều đoàn hệ khác nhau.
Dự án này tập trung sử dụng phương pháp nghiên cứu tích hợp nhiều tầng dữ liệu sinh học phân tử (đa omics) nhằm cải thiện hiểu biết về cơ chế tương tác giữa gen và chế độ ăn cũng như triển khai dinh dưỡng chính xác. Việc tích hợp dữ liệu từ nhiều lĩnh vực có thể góp phần thiết kế những can thiệp dinh dưỡng cá thể hóa và chính xác trong phòng ngừa và quản lý bệnh tim mạch – chuyển hóa.
Một trong những nội dung gây chú ý của GeNuIne là đánh giá tác động của sữa tươi và sản phẩm từ sữa. Trước đây, nhiều ý kiến cho rằng tiêu thụ sữa có thể làm tăng nguy cơ rối loạn lipid máu, nhưng các nghiên cứu quy mô lớn gần đây với dữ liệu từ gần 2 triệu cá nhân cho thấy sữa không làm tăng các chỉ số lipid máu. Điều này khẳng định vai trò tích cực của sữa – thực phẩm phổ biến trong khẩu phần học đường – đối với sức khỏe tim mạch.
Bên cạnh đó, nghiên cứu của Giáo sư Karani cũng chỉ ra tầm quan trọng của 1.000 ngày đầu đời (từ khi mang thai đến khi trẻ tròn hai tuổi) đối với sức khỏe sau này. Thiếu hụt vitamin D trong thai kỳ, đặc biệt ở phụ nữ mang yếu tố di truyền dễ nhạy cảm, có thể khiến trẻ sinh ra với vòng đầu nhỏ hơn và tiềm ẩn nguy cơ phát triển kém. Đây là cơ sở để một số nước như Indonesia triển khai chương trình bổ sung vitamin D cho phụ nữ mang thai.
Không chỉ trong nghiên cứu, nhiều quốc gia đã sớm chuyển hóa lý thuyết dinh dưỡng cá thể hóa thành hành động trong trường học. Ở Malaysia, Đại học Reading (Anh) đã thành lập Đơn vị Nghiên cứu và Đào tạo về Dinh dưỡng di truyền (N²RTU), triển khai chương trình GENEY – Giáo dục Dinh dưỡng cho Thanh thiếu niên dựa trên yếu tố Gen và Môi trường.
Chương trình giúp học sinh hiểu cách gen và chế độ ăn tương tác để ảnh hưởng tới sức khỏe, thông qua hoạt động thảo luận, thực hành và khảo sát định kỳ. Cách tiếp cận này không chỉ nâng cao nhận thức mà còn góp phần phòng ngừa béo phì và bệnh mạn tính ở thanh thiếu niên – nhóm tuổi đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ thực phẩm công nghiệp và lối sống tĩnh tại.
Ở các quốc gia đang phát triển, do đô thị hóa, tăng trưởng kinh tế và sự biến đổi của hệ thống thực phẩm đã tác động trực tiếp đến sự gia tăng tỷ lệ béo phì ở trẻ em. Những thay đổi về chế độ ăn, bao gồm việc gia tăng tiêu thụ các thực phẩm giàu năng lượng nhưng ít dinh dưỡng như đồ uống có đường, cùng với giảm tiêu thụ rau củ và các loại đậu, cộng thêm lối sống ít vận động ở trẻ em, đã góp phần vào sự gia tăng nhanh chóng của tình trạng thừa cân và béo phì.
Thông qua việc đánh giá hiệu quả của các can thiệp và chính sách hướng đến môi trường học đường nhằm phòng ngừa hoặc giảm thiểu tình trạng thừa cân, béo phì ở trẻ em, cho thấy các can thiệp tại trường học, kết hợp với giáo dục về dinh dưỡng và hoạt động thể chất, có thể góp phần làm giảm xu hướng gia tăng béo phì ở trẻ em.
Cần thiết một khung pháp lý về dinh dưỡng học đường ở Việt Nam
GS Vimal Karani cho rằng, hiện nay, các chiến lược nhằm giải quyết tình trạng suy dinh dưỡng ở Việt Nam chưa tính đến dữ liệu từ nghiên cứu dinh dưỡng di truyền (nutrigenetics) và dinh dưỡng học hệ gen (nutrigenomics). Các bên liên quan cần được đào tạo và cung cấp bằng chứng khoa học từ những nghiên cứu trong lĩnh vực này để có thể đưa ra quyết định phù hợp và mang tính cá thể hóa hơn.
Sự đa dạng sắc tộc, pha trộn di truyền trong dân số, cùng với tác động của lối sống và tình trạng suy dinh dưỡng là những yếu tố cần được nghiên cứu thêm. Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu được thực hiện, bao gồm cả nghiên cứu cắt ngang, dọc và can thiệp, song hiệu quả của cách tiếp cận toàn diện hiện nay vẫn chưa thật sự rõ ràng, bởi sự khác biệt về tính nhạy cảm di truyền với bệnh tật giữa các nhóm dân tộc đa dạng ở Việt Nam chưa được giải thích rõ ràng.

Các chiến lược nhằm giải quyết tình trạng suy dinh dưỡng ở Việt Nam chưa tính đến dữ liệu từ nghiên cứu dinh dưỡng di truyền (nutrigenetics) và dinh dưỡng học hệ gen (nutrigenomics).
Theo GS Vimal Karani, trong tương lai, cần có những nghiên cứu hướng đến thống nhất hệ thống thông tin dinh dưỡng đang được sử dụng tại Việt Nam, đồng thời tích hợp kiến thức từ nghiên cứu về dinh dưỡng di truyền (nutrigenetics), dinh dưỡng học hệ gen (nutrigenomics) và dinh dưỡng biểu sinh (nutri-epigenetics). Bên cạnh đó, việc tăng cường phối hợp giữa các bộ phận liên ngành, từ trung ương đến địa phương, các doanh nghiệp và tổ chức tư nhân đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người dân.
Hiện chưa có Luật Dinh dưỡng học đường riêng, khiến việc tổ chức bữa ăn học sinh còn thiếu thống nhất giữa các địa phương, và chưa có cơ chế để đưa các phát hiện khoa học tiên tiến như dinh dưỡng cá thể hóa vào thực tiễn. Trong khi đó, sự đa dạng di truyền và sắc tộc trong dân số Việt Nam đặt ra yêu cầu đặc biệt: các chính sách dinh dưỡng cần dựa trên bằng chứng nội sinh, phù hợp với đặc điểm từng vùng, từng nhóm dân cư.
Giới chuyên gia đề xuất, để tiến tới dinh dưỡng học đường mang tính cá thể hóa, Việt Nam cần: Thống nhất hệ thống thông tin và dữ liệu dinh dưỡng quốc gia, có thể tích hợp nghiên cứu về gen, biểu sinh, vi sinh vật học; Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý, giáo viên và chuyên gia dinh dưỡng.
Khuyến khích hợp tác liên ngành giữa y tế, giáo dục, nông nghiệp và doanh nghiệp thực phẩm, tạo hành lang pháp lý rõ ràng cho nghiên cứu và ứng dụng.
Xây dựng Luật Dinh dưỡng học đường không chỉ giúp đảm bảo bữa ăn học sinh đạt chuẩn an toàn và cân đối, mà còn mở đường cho việc ứng dụng khoa học tiên tiến vào chăm sóc sức khỏe trẻ em Việt Nam – những "công dân tương lai" của quốc gia.
Trong kỷ nguyên y học chính xác, dinh dưỡng không thể chỉ dừng ở mức "ăn đủ", mà phải hướng tới "ăn đúng" – đúng với nhu cầu, gen và môi trường sống của từng cá nhân. Dinh dưỡng học đường, nếu được tổ chức khoa học và có khung pháp lý phù hợp, sẽ là bước khởi đầu quan trọng để trao cho trẻ quyền được phát triển toàn diện, cả về thể chất lẫn trí tuệ. Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để chuyển mình trong chính sách này – cơ hội cần được nắm bắt bằng một đạo luật thiết thực và nhân văn.











