Những 'gã khổng lồ công nghệ' trong cuộc chiến Ukraine
Công nghệ đã định hình chiến tranh trong hàng ngàn năm. Tuy nhiên, cuộc chiến tại Ukraine có lẽ là cuộc xung đột đầu tiên mà các công ty công nghệ toàn cầu đóng vai trò trung tâm và trực tiếp như vậy.
Điều này là do nhiều lĩnh vực quan trọng trong việc đảm bảo toàn vẹn lãnh thổ của một quốc gia hiện do các công ty này kiểm soát - bao gồm an ninh mạng, hình ảnh vệ tinh, truy cập Internet và giám sát thông tin.
Vai trò của những gã khổng lồ công nghệ ở Ukraine
Ukraine sẽ không thể kháng cự nếu không có sự hỗ trợ của các công ty công nghệ. Ví dụ, Google đã cung cấp một phiên bản nâng cấp của phần mềm DNS của mình, Project Shield cùng với các nhóm phản ứng tức thời của Google Mandiant cho Ukraine, để nước này bảo vệ cơ sở hạ tầng thông tin quan trọng của mình trước các cuộc tấn công mạng.
Việc Microsoft phát hiện kịp thời cuộc tấn công bằng phần mềm độc hại Fox-Blade đã giúp Ukraine bảo mật dữ liệu của mình trên các trang web chính phủ và tài chính. Meta thành lập một trung tâm hoạt động đặc biệt để chống lại thông tin sai lệch. Các công ty vệ tinh tư nhân như Maxar Technologies và Capella Space đã cung cấp hình ảnh cần thiết cho quân đội trên chiến trường. Google Maps đã giúp Ukraine theo dõi các hoạt động quân sự, cho đến khi họ biết rằng việc sử dụng không kiểm soát của nó là có hại. Các thiết bị đầu cuối Internet Starlink, Twitter, Tiktok, Telegram, Youtube và các ứng dụng kỹ thuật số khác đã chứng tỏ là những phương tiện truyền tải thông tin quan trọng trong cuộc chiến này.
Tác chiến trong chiến tranh “lai”
Có thể thấy sự khác biệt giữa chiến tranh truyền thống với chiến tranh “lai” (Hybrid war). Mặc dù khả năng quân sự chủ yếu vẫn là những trang bị hữu hình mà một người lính cần để chiến đấu trên tiền tuyến, nhưng việc kết hợp những công nghệ động học và phi động học thích hợp là cần thiết để định hình không gian chiến đấu nhằm thực hiện một cuộc tấn công hoặc phòng thủ thành công. Chúng bao gồm các dịch vụ phần cứng và phần mềm hỗ trợ AI cho phép ngăn chặn, phát hiện và giảm thiểu các cuộc tấn công mạng. Đây là những điều quan trọng để cung cấp thông tin liên lạc an toàn và minh bạch trong và ngoài chiến trường, đồng thời chỉ đạo nỗ lực tác chiến tổng thể trong bối cảnh chiến tranh “lai”.
Trước thực tế mới này, việc thành lập các doanh nghiệp quân sự và dân sự kết hợp là một điều cần thiết. Để chống lại các cuộc chiến tranh “lai”, các chính phủ và quân đội có thể phải tự kết hợp với nhau để tạo ra các khả năng và năng lực chiến đấu cần thiết. Một số nỗ lực đang được thực hiện trên toàn thế giới theo hướng này, nổi bật trong đó là Hợp tác phòng thủ không gian mạng chung của Mỹ (JCDC), Trung tâm đổi mới quốc phòng của EU… nhằm thúc đẩy một sân chơi bình đẳng giữa các doanh nghiệp công và tư nhân để phát triển chiến tranh “lai” - công nghệ và năng lực chiến đấu.
Rủi ro và thách thức
Sẽ không thể xây dựng một hệ thống phòng thủ vững chắc nếu không có sự hỗ trợ của những gã khổng lồ công nghệ.Chiến tranh Ukraine về cơ bản đã thay đổi cách thức kinh doanh của các công ty công nghệ trong tương lai. Những gã khổng lồ công nghệ này sẽ chịu áp lực rất lớn từ các chính phủ sở tại trong việc đưa ra các chính sách nhất quán về xử lý, chia sẻ thông tin và dữ liệu thời chiến, đồng thời bảo vệ lợi ích kinh doanh của chính họ.
Tuy nhiên, thách thức thực sự nằm ở việc xây dựng sức mạnh tổng hợp vì lợi ích chung giữa hai lĩnh vực, với một số hạn chế đối với quyền lực hoặc sự kiểm soát của nhà nước. Ngoài ra, một lựa chọn khó khăn khác là xây dựng hoặc quốc hữu hóa các công nghệ “lai” rất quan trọng đối với an ninh quốc gia. Chiến tranh Ukraine làm nổi bật tình thế tiến thoái lưỡng nan này. Sự cố ngừng hoạt động của Starlink trong chiến tranh và lời đe dọa ngầm của Elon Musk về việc ngừng tài trợ cho dự án đã làm dấy lên nghi ngờ về độ tin cậy của những gã khổng lồ công nghệ, đặc biệt là khả năng hiểu biết và nhân tố của họ trong môi trường cạnh tranh địa chính trị ngày nay.
Hợp tác luôn là sự lựa chọn đúng đắn. Tuy nhiên, có một vài thách thức. Đầu tiên, các tập đoàn công nghệ lớn đôi khi không hiểu chính xác về điều gì thúc đẩy sự cạnh tranh giữa các quốc gia, rủi ro và trật tự toàn cầu, nhất là khi thiếu thông tin từ chính phủ.Thứ hai, những gã khổng lồ công nghệ về bản chất được thúc đẩy bởi lợi ích kinh doanh mạnh mẽ và họ có xu hướng không muốn hợp tác nhiều với chính phủ và quân đội sở tại. Và thứ ba, vì các tập đoàn lớn này có lợi ích xuyên quốc gia và xuyên lục địa, nên có khả năng các dịch vụ của họ có thể bị hạn chế hoặc bị tổn hại theo lệnh của các cường quốc có lợi ích khác. Do đó, sự tin tưởng lẫn nhau sẽ phải là yếu tố bao trùm để xây dựng sức mạnh tổng hợp giữa hai ngành.
Tương lai của chiến tranh “lai”
Các cuộc chiến tranh “lai”, như cuộc chiến tại Ukraine, đã mang một ý nghĩa hoàn toàn mới.Khi các cuộc chiến tranh vượt ra ngoài biên giới và ranh giới bằng cách thao túng chiến lược và nhắm mục tiêu vào “cơ sở hạ tầng thông tin”, những gã khổng lồ công nghệ đang thực sự định hình các quy tắc và công cụ chiến tranh mới. Các cường quốc yếu hơn có cơ hội để giành chiến thắng trong các cuộc chiến tranh bằng cách khai thác các nền tảng tích hợp công nghệ cao, thay vì chỉ dựa vào phương thức đối đầu cứng rắn. Để đối phó với thực tế mới này, các quốc gia như Israel và Mỹ đã “kết hợp” đầu tư công nghệ quân sự và dân sự để sản phẩm của họ có thể phục vụ hai mục đích. Các sáng kiến chung đa phương về đổi mới công nghệ cũng đã xuất hiện, chẳng hạn như Quỹ thúc đẩy đổi mới quốc phòng của NATO và Trung tâm đổi mới quốc phòng của EU thuộc Cơ quan Phòng vệ châu Âu.