Phải dùng chế tài mạnh với nghệ sĩ Việt lệch chuẩn, đi ngược thuần phong mỹ tục
Trước tình trạng ngôn từ dung tục, hình ảnh lệch chuẩn xuất hiện ngày càng nhiều trong các ca khúc, nhiều chuyên gia cho rằng 'tự do sáng tạo' không thể trở thành lý do để hợp thức hóa cái phản cảm. Nghệ thuật chỉ có ý nghĩa khi hướng đến cái đẹp, tôn trọng văn hóa và người nghe.
Không dừng lại ở những tranh cãi quanh vài ca khúc “gây sốc”, sự lan rộng của âm nhạc phản cảm đang đặt ra thách thức lớn cho cả nghệ sĩ, cơ quan quản lý lẫn công chúng. Khi ngôn từ tục tĩu, hình ảnh lệch chuẩn được đưa lên sân khấu và mạng xã hội dưới danh nghĩa “tự do sáng tạo”, vấn đề không còn chỉ là thị hiếu, mà là ranh giới giữa sáng tạo nghệ thuật và trách nhiệm văn hóa. Các chuyên gia cho rằng, muốn khắc phục tận gốc tình trạng này, cần nhìn nhận toàn diện - từ ý thức người sáng tác, vai trò của quản lý nhà nước cho đến thái độ tiếp nhận của khán giả.
Khi ngôn từ trong âm nhạc cần được đặt lại giới hạn
Thực tế cho thấy, những sản phẩm mang nội dung phản cảm không chỉ gây sốc về ngôn ngữ, mà còn làm méo mó nhận thức về cái đẹp. Nhạc sĩ Giáng Son cho rằng điều đáng lo ngại nhất là những ca khúc dung tục xuất hiện ngày càng nhiều, nhưng việc xử lý lại chậm trễ. Theo nhạc sĩ Giáng Son, sự buông lỏng trong khâu kiểm soát khiến ca khúc phản cảm có cơ hội lan rộng, kéo theo hệ lụy về thẩm mỹ và giáo dục.

Jack xin lỗi khán giả, ban tổ chức và người hâm mộ, đồng thời thông báo tạm dừng hoạt động sau lùm xùm ca khúc gây tranh cãi.
Chuyên gia truyền thông Nguyễn Ngọc Long không phản đối ngôn ngữ mạnh trong nghệ thuật, nhưng nhấn mạnh: “Tôi không kỳ thị những từ ngữ mạnh, mà kỳ thị việc bình thường hóa, bình dân hóa chúng. Mỗi thứ nên có không gian riêng. Nếu đưa tràn lan rồi nói rằng ‘trên thế giới cũng vậy’ thì tôi không đồng ý”. Theo ông, vấn đề nằm ở chỗ một số nghệ sĩ đang hiểu sai khái niệm tự do sáng tạo, coi việc sử dụng từ ngữ phản cảm là cá tính.
Nhà nghiên cứu Nguyễn Quang Long cũng cho rằng nhiều nghệ sĩ trẻ, đặc biệt trong môi trường underground, thường chọn cách thể hiện cái tôi gây sốc để thu hút sự chú ý. Tuy nhiên, “đó là biểu hiện lệch chuẩn trong tư duy thẩm mỹ, khi sự phản cảm được xem là ‘bình thường’”.
Theo ông, sáng tạo không có nghĩa là vượt rào đạo đức: “Không thể viện cớ rằng rap hay rock vốn “phá cách” để bao biện cho sự thiếu văn hóa. Bất cứ thể loại nào khi tồn tại trong môi trường văn hóa Việt Nam đều phải tuân thủ pháp luật, tôn trọng thuần phong mỹ tục của Việt Nam”.
Theo chuyên gia Nguyễn Ngọc Long, ngôn từ mạnh không sai, vấn đề là động cơ sử dụng. “Trong điện ảnh, có phim có lời thoại mạnh hoặc chửi thề, nhưng nếu động cơ nằm ở việc khắc họa nhân vật, phản ánh đời sống, khán giả vẫn chấp nhận được. Còn nếu chỉ để gây sốc, thì đáng bị lên án, không phải vì cái chữ, mà vì mục đích đằng sau chữ đó”, ông Long phân tích.
PGS.TS Bùi Hoài Sơn, Ủy viên chuyên trách Ủy ban Văn hóa và Xã hội của Quốc hội, cho rằng: “Tự do không đồng nghĩa với vô giới hạn. Ca từ phản ánh tâm thế của người viết, đồng thời định hướng cảm xúc cho người nghe. Khi một bài hát được hàng triệu người tiếp nhận, nó không còn là chuyện riêng của người sáng tác, mà là sản phẩm văn hóa có sức ảnh hưởng xã hội”.
Ông nhấn mạnh, ca từ không thể là nơi trút giận hay phô diễn bản ngã, mà phải “nuôi dưỡng cảm xúc đẹp, tinh tế, biết tôn trọng người nghe và tôn trọng chính mình”.
Nhạc sĩ Giáng Son khẳng định, cần giáo dục gu thưởng thức từ sớm để tạo “kháng thể” với âm nhạc phản cảm: “Dòng nhạc nào cũng có nhiều bài hát hay, đẹp về ca từ và giai điệu, kể cả rap, pop, rock hay hiphop. Điều quan trọng là biết chọn lọc, biết phân biệt những ca khúc có giá trị với những bài hát không đủ chất lượng. Muốn con biết chọn lọc, trước hết cần để con làm quen với âm nhạc đẹp từ nhỏ. Khi đã quen với âm nhạc hay, đến lúc nghe những ca khúc phản cảm, thô tục, tự các bạn trẻ sẽ không muốn nghe và tự động loại bỏ”.
Phải có chế tài mạnh để chặn đà "bình thường hóa cái phản cảm"
Đối diện với thực trạng “phản cảm bị bình thường hóa”, Giáng Son cho rằng những ca sĩ, ca khúc vi phạm “không nên được biểu diễn hay phát hành, kể cả trên nền tảng mạng”. Bà ủng hộ “biện pháp mạnh như cấm sóng, cấm biểu diễn trong một thời gian, có thể là sáu tháng đến một năm, tùy mức độ vi phạm”, vì “nếu không có chế tài đủ mạnh, nghệ sĩ sẽ rất nhờn, vì lợi nhuận từ ca khúc gây sốc là quá lớn”.
Ở góc độ truyền thông, ông Nguyễn Ngọc Long cho rằng việc xử lý nghệ sĩ chỉ là một phần, quan trọng hơn là kiểm soát các nền tảng phát hành. Ông cho rằng, các nền tảng số như YouTube, TikTok hay Spotify cần “chế tài mạnh, buộc họ tuân thủ luật pháp bản địa”.
Không chỉ dừng ở đó, ông Long nhấn mạnh vai trò của truyền thông chính thống: “Truyền thông đại chúng vẫn là ngọn hải đăng định hướng xã hội. Khi báo chí "phong sát" hoặc lên án, khán giả tự khắc không còn lý do để ủng hộ. Việc phong sát có ý nghĩa biểu tượng, giúp xã hội nhận thức rằng những hành vi lệch chuẩn không được chấp nhận”.

Chuyên gia truyền thông Nguyễn Ngọc Long
Theo nhà nghiên cứu Nguyễn Quang Long, tự do sáng tạo là quyền, nhưng phải gắn với nghĩa vụ. “Mỗi nghệ sĩ, nhà sản xuất cần ý thức rằng nếu sản phẩm của mình lệch chuẩn, phản cảm, thiếu yếu tố văn hóa thì phải chịu hoàn toàn trách nhiệm trước công chúng và pháp luật”. Ông cảnh báo, khi nghệ thuật bị lợi dụng để hợp thức hóa cái xấu, “xã hội sẽ đối mặt với nguy cơ xuống cấp về tư duy thẩm mỹ và hành vi ứng xử”.
Ông đồng tình với việc “chấn chỉnh, xử lý các trường hợp vi phạm”, coi đây là “hồi chuông cảnh báo cần thiết”. Bên cạnh đó, ông nhấn mạnh giải pháp lâu dài là “đào tạo đạo đức nghề nghiệp và kiến thức văn hóa cho nghệ sĩ trẻ”, đồng thời học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia như Hàn Quốc, Trung Quốc – nơi Nhà nước và cộng đồng cùng giám sát để nghệ sĩ ý thức rõ giới hạn sáng tạo của mình.
"Sáng tạo không bị ngăn cấm, nhưng phải có nền tảng kiến thức, đạo đức nghề nghiệp và ý thức về tác động xã hội. Bởi cuối cùng, nghệ thuật phải hướng tới cái đẹp, chứ không phải lợi dụng nghệ thuật để hợp thức hóa cái xấu", ông Long nói.
Theo PGS.TS Bùi Hoài Sơn, trong bất kỳ nền nghệ thuật nào, chuẩn mực văn hóa luôn tồn tại như một sợi dây vô hình. Nó không bóp nghẹt sáng tạo, mà bảo vệ nghệ sĩ khỏi trượt dài vào sự lệch chuẩn. Tự do sáng tạo là quyền, nhưng đi cùng nó là trách nhiệm. Một nghệ sĩ chân chính hiểu rằng mỗi sản phẩm của mình không chỉ phục vụ nhu cầu cá nhân, mà còn góp phần định hình thẩm mỹ xã hội. Khi ca từ bị “đánh mất sự tinh tế”, khi lời hát trở thành lời thách thức, đó không còn là sáng tạo, mà là sự bất cẩn.
PGS.TS Bùi Hoài Sơn nhấn mạnh vai trò của khán giả trong việc làm trong sạch môi trường âm nhạc: “Một nền văn hóa lành mạnh không thể chỉ dựa vào lệnh cấm, mà cần sự tự giác từ người thưởng thức. Khi khán giả biết từ chối cái xấu, khi mỗi người lặng lẽ không chia sẻ những nội dung lệch chuẩn, thị trường sẽ tự điều chỉnh”.
Ông cho rằng, trong nghệ thuật, “sự im lặng của công chúng trước cái phản cảm đôi khi là hình thức phản kháng mạnh mẽ nhất”. Còn với nghệ sĩ, phản ứng trước dư luận chính là phép thử văn hóa: “Khi bị góp ý, nếu nghệ sĩ chọn cách im lặng hoặc xin lỗi, khán giả thường sẵn sàng tha thứ. Nhưng nếu họ tiếp tục đáp trả, biện minh, hoặc xem phản ứng công chúng là ‘ghen ghét’, thì hình ảnh ấy sẽ khó mà phục hồi”.
Trả lại cho âm nhạc sự tinh khiết và giá trị văn hóa
Các chuyên gia thống nhất rằng, chỉ khi ý thức nghệ sĩ – cơ chế quản lý – sự tỉnh táo của công chúng cùng đồng hành, âm nhạc mới thoát khỏi “vòng xoáy dung tục”. Nhạc sĩ Giáng Son cho rằng, nếu cơ quan quản lý phối hợp cùng các nền tảng phát hành để gỡ bỏ sản phẩm phản cảm và định hướng gu thưởng thức cho khán giả trẻ, đời sống âm nhạc Việt có thể tránh khỏi đà xuống cấp.

PGS.TS Bùi Hoài Sơn
PGS.TS Bùi Hoài Sơn nêu thông điệp rõ ràng: “Đã đến lúc cả nghệ sĩ, nhà quản lý và công chúng cùng đặt lại câu hỏi: âm nhạc Việt đang đi đâu? Nếu nó chỉ dừng lại ở việc tạo sóng ngắn hạn, gây ồn ào rồi lắng xuống, chúng ta sẽ đánh mất khả năng xây dựng giá trị dài lâu. Ngược lại, nếu nghệ sĩ biết hướng cảm xúc vào điều tích cực, khán giả biết chọn lọc và cơ quan quản lý biết định hướng, thì mỗi bài hát sẽ trở thành một hạt giống văn hóa, nuôi dưỡng tâm hồn xã hội. Điều âm nhạc Việt cần nhất lúc này không phải là thêm những bản hit, mà là những chuẩn mực văn hóa”.
Khi nghệ sĩ có đạo đức nghề nghiệp, khán giả có bản lĩnh thưởng thức và cơ quan quản lý hành động quyết liệt, âm nhạc Việt mới trở lại đúng với giá trị đích thực của nó: nghệ thuật nuôi dưỡng cảm xúc, lan tỏa cái đẹp và xây dựng nhân cách xã hội.











