Pháp luật về tình trạng khẩn cấp trên thế giới Kích hoạt 'van an toàn' của nhà nước pháp quyền
Trong những thời điểm khủng hoảng như chiến tranh, dịch bệnh, bạo loạn hay thảm họa thiên nhiên, mỗi quốc gia đều cần một cơ chế pháp lý đặc biệt: tình trạng khẩn cấp. Đây là công cụ cho phép Nhà nước tạm thời vượt qua giới hạn pháp lý thông thường để bảo vệ an toàn cho cộng đồng và quốc gia.
Tuy nhiên, vì trao quyền đặc biệt cho bộ máy công quyền, vấn đề cốt lõi không chỉ là nội dung của các biện pháp khẩn cấp, mà là ai được quyền tuyên bố tình trạng khẩn cấp - "van an toàn" - của Nhà nước pháp quyền.
Ai có quyền kích hoạt nút khẩn cấp?
Trên thế giới hiện nay, có hai mô hình chủ đạo về cơ quan có thẩm quyền tuyên bố tình trạng khẩn cấp.

Nguồn: Shutter stock
Thứ nhất là mô hình lấy hành pháp làm trung tâm (executive-centric), trong đó nguyên thủ quốc gia hoặc người đứng đầu Chính phủ có quyền tuyên bố khi quốc gia đối mặt với nguy cơ nghiêm trọng. Cách thiết kế này phản ánh yêu cầu thực tiễn: trong thời khắc khẩn cấp, cần một trung tâm ra quyết định nhanh, dứt khoát, thống nhất và hiệu quả. Các quốc gia theo truyền thống thông luật (Common Law) như Mỹ, Anh, Canada hay Australia thường theo hướng này.
Tại Mỹ, Luật Khẩn cấp quốc gia năm 1976 trao cho Tổng thống quyền tuyên bố chính thức tình trạng khẩn cấp quốc gia bằng sắc lệnh hành pháp. Luật này đặt ra yêu cầu đối với Tổng thống Mỹ trong việc xác định cụ thể những điều khoản sẽ được kích hoạt và sửa đổi tuyên bố hàng năm nhằm ngăn chặn việc ban bố tình trạng khẩn cấp một cách tùy tiện hoặc không có thời hạn. Các đời tổng thống Mỹ thường hành động phù hợp với quy định của pháp luật quốc gia trên cơ sở có lý do chính đáng, cần thiết hoặc thận trọng trong bối cảnh khẩn cấp, nhưng vẫn có thể bị xem xét lại tính hợp hiến hay vi hiến trước Tòa án. Và Quốc hội có thể chấm dứt bất kỳ lúc nào bằng nghị quyết chung, nhằm duy trì cơ chế kiểm soát quyền lực.
Luật Về các biện pháp thời chiến năm 1918, đạo luật đầu tiên của Canada, đưa ra quy định về tình trạng khẩn cấp, trong đó trao thẩm quyền công bố tình trạng khẩn cấp cho Thủ tướng liên bang với tư cách nguyên thủ quốc gia. Năm 1988, luật này đã bị thay thế bởi Luật Tình trạng khẩn cấp. Theo quy định của luật, không chỉ Thủ tướng liên bang, mà chính quyền các tỉnh, thành phố và vùng lãnh thổ đều có thể tuyên bố tình trạng khẩn cấp. Tình trạng khẩn cấp quốc gia sẽ tự động hết hiệu lực sau 90 ngày.
Ở Vương quốc Anh, theo Điều 20 của Luật Các tình huống khẩn cấp dân sự năm 2004, quyền ban hành các quy định khẩn cấp được trao cho Nhà vua và Chính phủ trong những tình huống đe dọa nghiêm trọng đến an ninh quốc gia hoặc trật tự công cộng. Cụ thể, Nhà vua có thể ban hành các quy định khẩn cấp thông qua lệnh của Hội đồng Cơ mật, một hình thức quyết định do Chính phủ kiến nghị và Nhà vua phê chuẩn. Tuy nhiên, trong trường hợp khẩn cấp đến mức không thể chờ đợi quy trình thông thường của Hội đồng Cơ mật mà không gây ra sự chậm trễ nghiêm trọng, thì một Bộ trưởng cấp cao của Chính phủ (thường là Thủ tướng hoặc Bộ trưởng phụ trách lĩnh vực liên quan) được phép trực tiếp ban hành các quy định khẩn cấp.
Những quy định này chỉ có hiệu lực tạm thời và phải được Quốc hội phê chuẩn trong vòng 7 ngày kể từ khi ban hành, nếu không sẽ tự động mất hiệu lực. Luật Các tình huống khẩn cấp dân sự năm 2004 cho phép “van an toàn” của quyền lực nhà nước được kích hoạt khi cần thiết, nhưng đồng thời bảo đảm rằng cái van ấy luôn có bộ phận kiểm soát áp lực, chính là Nghị viện để tránh việc quyền lực khẩn cấp bị sử dụng quá mức hoặc kéo dài ngoài giới hạn cần thiết.
Thứ hai là mô hình lấy lập pháp làm trung tâm (legislature-centric), phổ biến tại các quốc gia theo truyền thống dân luật (Civil Law), đặc biệt là ở châu Âu và châu Á. Trong mô hình này, quyền tuyên bố tình trạng khẩn cấp được đặt dưới sự giám sát hoặc phê chuẩn trực tiếp của cơ quan lập pháp, đại diện cho ý chí nhân dân. Hiến pháp Pháp năm 1958 quy định rằng, Tổng thống chỉ có thể áp dụng Điều 16 hoặc tuyên bố tình trạng khẩn cấp sau khi tham vấn Chính phủ, Quốc hội và Hội đồng Hiến pháp; mọi biện pháp kéo dài đều phải được Quốc hội phê chuẩn.
Khi quyền lực đặc biệt cần chìa khóa
Bên cạnh hai mô hình trên, một số quốc gia áp dụng cơ chế kết hợp, cho phép hành pháp tuyên bố khẩn cấp trong bước đầu nhưng yêu cầu sự phê chuẩn lập pháp trong thời gian ngắn nhằm tránh việc quyền lực bị kéo dài một cách tùy tiện. Theo Điều 76 Hiến pháp Hàn Quốc, khi đất nước rơi vào khủng hoảng nghiêm trọng như rối loạn nội bộ, đe dọa từ bên ngoài, thiên tai hay khủng hoảng kinh tế, Tổng thống có thể áp dụng biện pháp khẩn cấp hoặc ban hành mệnh lệnh có hiệu lực như luật để bảo vệ an ninh và trật tự. Tuy nhiên, quyền này chỉ được dùng khi không thể chờ Quốc hội, và Tổng thống phải báo cáo ngay sau đó để bảo đảm giám sát lập pháp. Hiến pháp Nam Phi (Điều 37) cũng thiết lập nguyên tắc tương tự: Tổng thống có quyền ban hành tình trạng khẩn cấp nhưng hiệu lực chỉ kéo dài tối đa 21 ngày, trừ khi được Quốc hội gia hạn.
Dù khác nhau về cơ cấu, các hệ thống pháp luật đều tuân theo nguyên tắc kiểm soát và cân bằng quyền lực: quyền tuyên bố tình trạng khẩn cấp luôn gắn với nghĩa vụ giải trình trước nhân dân thông qua Quốc hội và tòa án độc lập chẳng hạn ở Mỹ, Tổng thống có thể tuyên bố tình trạng khẩn cấp, song Tòa án Liên bang vẫn có quyền xét xử nếu có khiếu kiện cho rằng biện pháp đó vi phạm Hiến pháp hoặc quyền công dân). Nhờ cơ chế này, quyền lực khẩn cấp, dù cần thiết, vẫn bị giới hạn trong khuôn khổ pháp quyền.












