Quy tắc xuất xứ – Chìa khóa vàng đưa hàng Việt vào Nga và Belarus
Áp dụng đúng quy tắc xuất xứ giúp hàng Việt hưởng ưu đãi thuế, mở rộng xuất khẩu vào Nga, Belarus qua Hiệp định FTA Việt Nam – EAEU.
Thị trường Liên bang Nga và Belarus: Điểm tựa mới cho doanh nghiệp Việt Nam
Chiều 24/6, tại Hà Nội, Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương) đã phối hợp cùng Thương vụ Việt Nam tại Liên bang Nga và Belarus tổ chức Hội thảo trực tuyến với chủ đề “Xúc tiến thương mại sang thị trường châu Âu:Thúc đẩy xuất khẩu sang Liên bang Nga và Cộng hòa Belarus”. Hội thảo thu hút sự quan tâm của hàng trăm doanh nghiệp, hiệp hội ngành hàng cùng đại diện các cơ quan quản lý và đối tác thương mại từ ba nước.
Phát biểu khai mạc, ông Hoàng Minh Chiến - Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương) cho biết, hội thảo có ý nghĩa quan trọng, là cầu nối giúp cộng đồng doanh nghiệp mở rộng hợp tác, thúc đẩy thương mại song phương, tăng cường trao đổi và tiếp cận hiệu quả hơn các cơ hội kinh doanh tại khu vực Kinh tế Á - Âu.

Ông Hoàng Minh Chiến - Phó Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương) phát biểu tại hội thảo trực tuyến qua Zoom. Ảnh chụp màn hình
Đồng thời ông Hoàng Minh Chiến cũng nhấn mạnh: “Liên bang Nga và Cộng hòa Belarus là hai thị trường quan trọng và có quan hệ hợp tác truyền thống, toàn diện với Việt Nam. Việc cả ba nước cùng tham gia Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EAEU đã tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại song phương, thông qua các cam kết cắt giảm thuế quan, đơn giản hóa thủ tục và thúc đẩy đầu tư. Đây là nền tảng quan trọng để nhiều mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam tiếp cận hiệu quả hơn thị trường Nga và Belarus theo hướng thực chất và bền vững”.
Năm 2024, tổng kim ngạch thương mại hai chiều Việt - Nga đạt khoảng 4,59 tỷ USD, tăng hơn 26% so với năm 2023. Riêng 4 tháng đầu năm 2025, thương mại song phương đã đạt 1,57 tỷ USD, tương đương 34% của cả năm trước. Các mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Nga bao gồm thủy sản, cà phê, chè, hạt điều, hàng dệt may, giày dép, điện thoại và linh kiện, cùng với thực phẩm chế biến, những nhóm hàng được người tiêu dùng Nga đánh giá cao nhờ chất lượng ổn định và giá cả hợp lý.
Ở chiều ngược lại, Việt Nam nhập khẩu từ Nga nhiều sản phẩm công nghiệp thiết yếu như phân bón, than đá, dầu mỏ, kim loại màu, cũng như máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất. Tuy nhiên, hoạt động thương mại giữa hai nước vẫn còn dư địa lớn để phát triển, nhất là trong lĩnh vực nông sản, thực phẩm chế biến, dược phẩm và thiết bị y tế, những lĩnh vực có nhu cầu cao tại Nga nhưng chưa được khai thác hết.
Trong đó, Cộng hòa Belarus cũng được đánh giá là điểm đến nhiều tiềm năng. Dù tổng kim ngạch song phương mới đạt gần 60 triệu USD trong năm 2024, nhưng hai nước đã thiết lập đối tác chiến lược từ tháng 5/2025 và ký hiệp định miễn thị thực cho công dân mang hộ chiếu phổ thông (hiệu lực từ 30/1/2025), tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động xúc tiến đầu tư, giao lưu doanh nghiệp và kết nối hàng hóa. Bên cạnh các sản phẩm truyền thống như thủy sản, cà phê, gạo, Việt Nam có cơ hội mở rộng xuất khẩu sang Belarus các mặt hàng như thiết bị điện tử, giày dép, dệt may và thực phẩm chức năng.
Tại hội thảo, Cục Xúc tiến thương mại cũng thẳng thắn nhìn nhận những thách thức mà doanh nghiệp Việt Nam đang gặp phải khi tiếp cận hai thị trường này. Đó là rào cản ngôn ngữ, sự khác biệt về tiêu chuẩn kỹ thuật, chi phí logistics cao do phải trung chuyển qua nước thứ ba, và thiếu kênh phân phối trực tiếp tại bản địa. Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp còn thiếu thông tin cập nhật và chưa có chiến lược dài hạn để xây dựng thương hiệu hoặc bảo vệ quyền lợi pháp lý khi phát sinh tranh chấp.
Để vượt qua những rào cản đó, với vai trò là cơ quan quản lý nhà nước trong lĩnh vực xúc tiến thương mại, ông Hoàng Minh Chiến khẳng định: “Cục Xúc tiến thương mại cam kết sẽ tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp, phối hợp chặt chẽ với các cơ quan đại diện thương mại Việt Nam tại Liên bang Nga và Belarus, các hiệp hội ngành hàng, tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp và đối tác phân phối bản địa, nhằm hỗ trợ doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực xuất khẩu, xây dựng thương hiệu phù hợp với thị trường sở tại, hỗ trợ doanh nghiệp tham gia các hội chợ, triển lãm thương mại tại Nga/Belarus và tham gia trực tiếp vào chuỗi cung ứng tại khu vực Kinh tế Á - Âu một cách chuyên nghiệp và bền vững”.
Tăng cường áp dụng quy tắc xuất xứ - Cơ hội vàng để doanh nghiệp Việt thâm nhập thị trường Nga và Belarus
Cũng tại hội thảo, bà Trần Thanh Bình - Trưởng phòng Xuất xứ hàng hóa, Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương) đã chia sẻ tầm quan trọng của việc áp dụng nguyên tắc xuất xứ và thuế ưu đãi trong Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - Liên minh Kinh tế Á - Âu (EAEU) nhằm thúc đẩy xuất khẩu vào thị trường Liên bang Nga và Cộng hòa Belarus.

Gian hàng sản phẩm Việt Nam thu hút đông đảo khách hàng Nga. Ảnh: Báo Chính phủ
Bà Bình cho rằng trong bối cảnh Việt Nam đang tích cực đa dạng hóa thị trường xuất khẩu, các thị trường EAEU, đặc biệt là Nga và Belarus nổi lên như những điểm đến chiến lược cho hàng hóa Việt Nam. Hiệp định FTA giữa Việt Nam và EAEU có hiệu lực từ năm 2016 đã giúp cắt giảm tới 90% dòng thuế giữa các nước thành viên, đồng thời tạo hành lang pháp lý thuận lợi để doanh nghiệp khai thác các cơ hội thương mại mới.
Theo bà Bình, yếu tố cốt lõi để doanh nghiệp tận dụng hiệu quả ưu đãi từ Hiệp định này chính là quy tắc xuất xứ hàng hóa. “Chứng nhận xuất xứ C/O mẫu EAV không chỉ là yêu cầu bắt buộc để hưởng ưu đãi thuế quan mà còn là bằng chứng cho thấy hàng hóa mang ‘dấu vết’ rõ ràng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng”, bà nhấn mạnh.
Hiện nay, Việt Nam đã ban hành đầy đủ các văn bản pháp lý hướng dẫn thực thi quy tắc xuất xứ trong khuôn khổ EAEU như Thông tư 05/2018/TT-BCT, Thông tư 21/2016/TT-BCT và mới nhất là Thông tư 01/2024/TT-BCT. Những văn bản này không chỉ làm rõ các tiêu chí xuất xứ (WO, PE, CTC, VA) mà còn bổ sung hướng dẫn liên quan đến hóa đơn nước thứ ba, cấp lại C/O, và các hình thức chứng từ thay thế.
Một điểm quan trọng là nguyên tắc “cộng gộp khu vực” (accumulation) được áp dụng, cho phép nguyên liệu có xuất xứ từ một nước thành viên EAEU (ví dụ Nga) khi được đưa vào Việt Nam sản xuất và xuất sang Belarus, vẫn được coi là có xuất xứ Việt Nam, nếu đáp ứng điều kiện gia công tối thiểu. Đây là đòn bẩy giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu trong khu vực và tối ưu hóa chi phí sản xuất.
Để hàng hóa được cấp C/O mẫu EAV, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ các hồ sơ chứng từ, bao gồm hợp đồng, hóa đơn thương mại, vận đơn, bảng kê khai chi tiết nguyên phụ liệu và quy trình sản xuất. Ngoài ra, cần lưu ý về thời điểm cấp C/O có thể được cấp trước, tại thời điểm xuất khẩu hoặc cấp sau trong vòng 1 năm kể từ ngày giao hàng.
Một nội dung đáng chú ý khác là hướng dẫn xử lý các trường hợp đặc biệt như thất lạc, sai sót, hoặc yêu cầu bản sao chứng thực của C/O. Những trường hợp này đều đã có quy định cụ thể, giúp doanh nghiệp không bị gián đoạn trong quy trình xuất khẩu.
Bà Bình cũng đặc biệt lưu ý về việc sử dụng hóa đơn nước thứ ba, vốn rất phổ biến trong thương mại hiện đại. Trong trường hợp này, hàng hóa vẫn có thể được hưởng ưu đãi nếu đảm bảo rõ ràng người phát hành hóa đơn là bên được ủy quyền bởi người xuất khẩu thực tế. Điều này giúp linh hoạt trong mô hình thương mại nhưng đòi hỏi sự minh bạch và chính xác trong khai báo chứng từ.
Song song đó, doanh nghiệp Việt Nam cũng cần chủ động tra cứu tiêu chí xuất xứ cho từng dòng thuế theo PSR (Product Specific Rules), được quy định chi tiết theo mã HS trong Phụ lục Hiệp định. Việc tra cứu đúng và đầy đủ không chỉ giúp giảm thiểu rủi ro bị từ chối C/O mà còn bảo vệ quyền lợi hợp pháp trong thương mại quốc tế.
Để khai thác tối đa hiệu quả của FTA Việt Nam - EAEU, bà Bình khuyến nghị doanh nghiệp cần đầu tư chuyên sâu vào hiểu biết về quy tắc xuất xứ và bố trí nhân sự phụ trách chuyên biệt, đảm bảo thực hiện đúng các thủ tục khi xin cấp C/O.
Bên cạnh đó, phối hợp chặt chẽ với Cục Xuất nhập khẩu và các Phòng quản lý C/O tại địa phương, để được hướng dẫn, kiểm tra trước và xử lý nhanh các vướng mắc phát sinh. Cùng với đó, thường xuyên cập nhật các quy định mới, đặc biệt các sửa đổi về tiêu chí xuất xứ, cách thức khai báo hóa đơn nước thứ ba, hoặc các văn bản liên quan của Bộ Công Thương và đối tác EAEU.
Cuối cùng, doanh nghiệp cần tận dụng vai trò hỗ trợ của Thương vụ Việt Nam tại Nga và Belarus, đặc biệt trong việc kiểm chứng đối tác, giới thiệu thị trường và giải quyết tranh chấp thương mại.
Quy tắc xuất xứ không phải là rào cản, mà là ‘tấm hộ chiếu thương mại’ mở ra cánh cửa cho hàng Việt Nam chinh phục các thị trường khó tính. Nếu vận dụng tốt, doanh nghiệp không chỉ tiết kiệm chi phí, gia tăng lợi thế cạnh tranh mà còn nâng cao vị thế của thương hiệu Việt Nam tại khu vực Á - Âu.