Quyết định táo bạo của bác sĩ BV Bạch Mai hồi sinh lá phổi 'xẹp hoàn toàn' cho nam kỹ sư phần mềm
Khi việc khâu nối hoàn thành, phép màu đã xảy ra: lá phổi trái dần nở lại, khôi phục chức năng vốn có. Đây là khoảnh khắc đầy xúc động, không chỉ với chàng thanh niên mà còn với toàn bộ ê-kíp bác sĩ khi chứng kiến một lá phổi tưởng chừng như đã mất đi nay hồi sinh kỳ diệu.
Cơn đau lạ đến giữa những ngày tươi đẹp của tuổi trẻ
Câu chuyện về chàng kỹ sư 24 tuổi Phạm Thanh B đến từ Hà Giang vừa được các y bác sĩ Bệnh viện Bạch Mai cứu chữa, khôi phục lá phổi trái xẹp hoàn toàn - là một hành trình đầy cảm xúc, là minh chứng cho sức mạnh của nghị lực, niềm tin, sự kiên trì, táo bạo và tài tình của cả người bệnh và đội ngũ chuyên gia y tế hàng đầu của Bạch Mai.
Phạm Thanh B quê gốc Nam Định. Cuộc sống khó khăn, bố mẹ anh đã lên Hà Giang lập nghiệp để cải thiện kinh tế. Cả tuổi thơ chứng kiến bố mẹ lam lũ, chắt chiu từng đồng để lo cho con ăn học, Phạm Thanh B luôn mang trong mình một ước mơ lớn lao: thay đổi số phận gia đình, vượt qua nghèo khó bằng tri thức.
Kết quả đỗ vào Đại học Bách khoa Hà Nội như một ngưỡng cửa cuộc đời mới và đầy tươi sáng cho anh và gia đình.
Thời sinh viên, dù phải sống trong những căn phòng trọ chật chội, bữa ăn đôi khi chỉ là chiếc bánh mì, nhưng Phạm Thanh B vẫn miệt mài theo đuổi ước mơ, rồi tốt nghiệp đại học và trở thành kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ ở Hà Nội.
Nhưng những ngày tháng tươi đẹp nhất của tuổi trẻ không dễ dàng duy trì mãi thế. Mới 24 tuổi, Phạm Thanh B đã bắt đầu thấy có điều gì không ổn bên trong cơ thể mình.

Bệnh nhân Phạm Thanh B (giấu mặt) mắc chứng bệnh hiếm gặp, là một ca khó trong y khoa.
Một ngày, anh bắt đầu cảm nhận những cơn ho kéo dài, những đợt thở khò khè và cảm giác khó thở đến nặng nề. Ban đầu, anh nghĩ đó chỉ là một căn bệnh thông thường, nhưng khi đi khám, bác sĩ chẩn đoán anh mắc bệnh lao phổi. Anh vẫn nghĩ rằng chỉ cần điều trị theo phác đồ là bệnh sẽ khỏi.
Căn bệnh không lui. Những tháng gần đây, anh thấy đau ngực, khó thở nhiều hơn. Khi khám kiểm tra, bác sĩ kết luận anh bị di chứng hẹp phế quản gốc bên trái – một biến chứng nguy hiểm. Cảm giác tuyệt vọng bao trùm.
Những cơn khó thở mỗi khi lên cầu thang, mỗi bước chân dường như đều là thử thách với anh. Anh lo lắng không chỉ cho bản thân mà còn cho bố mẹ đang đặt hết hy vọng vào đứa con duy nhất, người đã mang lại ánh sáng hy vọng cho họ.
Anh được chuyển đến Bệnh viện Bạch Mai. Các bác sĩ chẩn đoán, đoạn phế quản bị hẹp lại dài và nằm ở bên trái, nơi có vị trí giải phẫu rất khó tiếp cận. Thêm vào đó, tổn thương phổi của anh đã xẹp hoàn toàn và kéo dài, khiến việc giữ lại lá phổi trái trở nên cực kỳ khó khăn.


Hình ảnh phim chụp trước mổ trên phim Xquang và cắt lớp: Bệnh nhân bị hẹp nhiều phế quản gốc bên trái và xẹp hoàn toàn phổi trái.
Phép màu trong phòng mổ
Nếu chàng thanh niên chỉ sống với một phổi suốt quãng đời còn lại, anh sẽ phải đối mặt với rất nhiều biến chứng nguy hiểm trong tương lai, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
Khi đối diện với ca phẫu thuật khó khăn này, các bác sĩ tại Bệnh viện Bạch Mai đã phải suy nghĩ và cân nhắc rất kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Việc thực hiện một cuộc mổ phức tạp như vậy tiềm ẩn rất nhiều rủi ro, vì nếu không thành công, bệnh nhân sẽ phải đối mặt với một cuộc mổ lớn, kéo dài và có thể không mang lại kết quả như mong đợi. Vì vậy, trước khi tiến hành, các bác sĩ đã tổ chức hội chẩn và phân tích rất kỹ diễn biến bệnh của bệnh nhân.
Họ xem xét tất cả các yếu tố liên quan, từ lịch sử bệnh đến kết quả xét nghiệm, và đặc biệt là hình ảnh chụp trên phim cắt lớp vi tính. Dù phổi của bệnh nhân đã xẹp hoàn toàn, nhưng các bác sĩ nhận thấy rằng anh không có dấu hiệu viêm nhiễm nghiêm trọng. Các chỉ số viêm trong máu của bệnh nhân không có sự tăng cao bất thường, và trên phim chụp cũng không thấy hình ảnh áp xe hoại tử phổi – một dấu hiệu quan trọng giúp các bác sĩ tin tưởng rằng ca mổ vẫn có thể thành công.

Ê-kíp bác sĩ đã hồi sinh lá phổi xẹp hoàn toàn cho bệnh nhân.
Các bác sĩ đã phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa các phương án mổ khác nhau. Một trong những lựa chọn là phương pháp mổ mở truyền thống, trong đó sẽ phải rạch một vết mổ lớn ở phía sau lưng bệnh nhân, cắt qua một loạt các cơ và mô xung quanh để tiếp cận phế quản bị hẹp. Mặc dù phương pháp này có thể mang lại kết quả trong một số trường hợp, nhưng nó cũng đi kèm với những rủi ro lớn, bao gồm di chứng lâu dài cho bệnh nhân và khả năng phục hồi chậm. Hơn nữa, nếu cuộc mổ không thành công, bệnh nhân sẽ phải chịu đựng một vết mổ lớn mà không mang lại hiệu quả như mong muốn – một cái giá quá đắt phải trả.
Với kinh nghiệm lâu năm và đã thực hiện hàng trăm ca phẫu thuật phổi, phế quản trước đó, các bác sĩ trong ê-kíp đã đưa ra quyết định táo bạo: Phẫu thuật nội soi – một kỹ thuật ít xâm lấn, với mục đích thăm dò và đánh giá tổn thương một cách trực tiếp qua vết mổ nhỏ mà không cần phải cắt một vết mổ lớn.

Nội soi là một quyết định dũng cảm, đòi hỏi sự tỉ mỉ và tay nghề cao của các bác sĩ,
Phẫu thuật nội soi giúp các bác sĩ tiếp cận chính xác vị trí tổn thương và thực hiện những thao tác cần thiết mà không gây tổn thương cho các mô xung quanh. Đây là một quyết định dũng cảm, đòi hỏi sự tỉ mỉ và tay nghề cao của các bác sĩ, nhưng cũng mang lại hy vọng lớn lao cho bệnh nhân, với khả năng phục hồi nhanh chóng và giảm thiểu các di chứng sau mổ.
Ngày 17/03/2025, ca phẫu thuật đã được tiến hành. Ê kíp phẫu thuật do BS Ngô Gia Khánh làm phẫu thuật viên chính, BS Nguyễn Toàn Thắng đảm nhiệm gây mê chính. Sau khi tiến hành cắt bỏ đoạn phế quản hẹp, quá trình đấu nối phế quản đã được thực hiện một cách tỉ mỉ và chính xác. Khi việc khâu nối hoàn thành, một phép màu đã xảy ra: lá phổi trái của anh dần dần nở lại, khôi phục chức năng vốn có. Đây là khoảnh khắc đầy xúc động, không chỉ với chàng thanh niên mà còn với toàn bộ ê-kíp bác sĩ, khi họ chứng kiến một lá phổi tưởng chừng như đã mất đi, nay lại có thể phục hồi.
Ca mổ này thực sự là một thử thách không nhỏ đối với toàn bộ ê-kíp y bác sĩ, đặc biệt là đội ngũ gây mê và phẫu thuật viên. Tình trạng viêm dính do lao phổi và tổn thương phế quản gốc trái sát gốc trên một đoạn dài đã tạo ra một phẫu trường sâu và đầy khó khăn. Các mô xung quanh, bao gồm các tổ chức bị viêm và xơ hóa, vướng víu vào vùng phẫu thuật, khiến công việc của phẫu thuật viên càng thêm phức tạp. Đây là một phẫu thuật đòi hỏi sự tỉ mỉ, khéo léo và khả năng xử lý tình huống nhanh chóng.
Bác sĩ gây mê trong ca mổ này phải đảm bảo việc thông khí cô lập hoàn toàn phổi bên trái, tránh để không khí xâm nhập vào phổi bị tổn thương trong suốt quá trình phẫu thuật. Điều này không chỉ giúp phẫu thuật viên dễ dàng tiếp cận khu vực cần can thiệp mà còn đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân. Đồng thời, bác sĩ gây mê phải duy trì hoạt động phổi bên đối diện – phổi phải – thật ổn định và hiệu quả, để bệnh nhân không bị thiếu oxy và gặp nguy hiểm trong suốt quá trình mổ.


Hình ảnh chụp kiểm tra sau mổ: Đoạn hẹp phế quản gốc bên trái đã được cắt bỏ; phổi trái phục hồi hoàn toàn.
Với những ca phẫu thuật khó như vậy, sự phối hợp nhịp nhàng, ăn ý giữa bác sĩ phẫu thuật và bác sĩ gây mê là vô cùng quan trọng. Mỗi bước đi, mỗi quyết định trong ca mổ đều phải được thống nhất và thực hiện một cách chính xác. Sự hiểu ý và tinh thần làm việc cùng nhau giữa các thành viên trong ê-kíp chính là yếu tố quyết định giúp ca mổ thành công và đảm bảo sự an toàn tuyệt đối cho bệnh nhân.
Chỉ sau vài ngày, bệnh nhân đã có thể bước ra khỏi giường bệnh, vận động nhẹ nhàng, và trong vòng một tuần, sức khỏe của bệnh nhân gần như hồi phục hoàn toàn.
Không còn cảm giác khó thở, không còn tức ngực, anh Bình đã có thể trở lại với công việc và cuộc sống bình thường, trên phim chụp kiểm tra sau mổ, toàn bộ phổi trái đã nở lại bình thường.
Sau 8 ngày, anh Phạm Thanh B đã hồi phục một cách đáng kinh ngạc và được các bác sĩ cho phép xuất viện. Những cơn khó thở, tức ngực và những lo âu về tương lai không còn là nỗi ám ảnh đối với chàng thanh niên 24 tuổi. Giờ đây, anh có thể trở lại với cuộc sống thường ngày, tiếp tục công việc và lao động với đầy hy vọng và niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn cho bản thân và bố mẹ. Chàng kỹ sư phần mềm đã không chỉ chiến thắng bệnh tật mà còn trở thành minh chứng sống cho những tiến bộ của y học hiện đại và việc ứng dụng mang lại lợi ích cho người bệnh.