Sức mạnh đáng sợ của 'chim sẻ biển' RIM-7

Với khả năng đánh chặn các mối đe dọa siêu thanh ở nhiều tầm bắn khác nhau, chim sẻ biển RIM-7 được coi là một trong những tên lửa phòng không linh hoạt nhất và được triển khai rộng rãi nhất trên các nền tảng hải quân.

RIM-7 Sea Sparrow (chim sẻ biển RIM-7) là tên lửa đất đối không được Hoa Kỳ phát triển để cung cấp cho tàu hải quân khả năng phòng thủ chống lại các mối đe dọa trên không. Tên lửa được thiết kế để tấn công các mục tiêu như tên lửa hành trình chống hạm, máy bay và máy bay không người lái, cung cấp khả năng bảo vệ quan trọng cho các tài sản hải quân có giá trị cao. Sea Sparrow được phát triển lần đầu tiên vào những năm 1960 như một phiên bản phái sinh của tên lửa không đối không AS-7 Sparrow, có các sửa đổi để phù hợp với các bệ phóng trên mặt nước.

Tên lửa này được đưa vào sử dụng năm 1976, ban đầu là để trang bị cho các tàu của Hải quân Hoa Kỳ để chống lại những mối đe dọa trên không. Trong nhiều năm, Sea Sparrow đã có một số lần nâng cấp, bao gồm cải tiến hệ thống dẫn đường, đầu đạn và hệ thống đẩy để chống lại các mối đe dọa mới hơn và tiên tiến hơn. Những bản cập nhật này đã giúp Sea Sparrow luôn phù hợp và hiệu quả trong các hoạt động hải quân hiện đại.

Hệ thống tên lửa này có khả năng tấn công cả các mối đe dọa ở tầm thấp và tầm cao, tập trung vào việc đánh chặn tên lửa hành trình tốc độ cao. Sea Sparrow có thể được phóng từ cả hệ thống phóng thẳng đứng (VLS) và các bệ phóng truyền thống gắn trên boong tàu, cho phép nó được sử dụng trên nhiều loại tàu, bao gồm tàu khu trục, khinh hạm và tàu sân bay.

Tên lửa RIM-7 Sea Sparrow (Ảnh: Hải quân Hoa Kỳ)

Tên lửa RIM-7 Sea Sparrow (Ảnh: Hải quân Hoa Kỳ)

Thiết kế

RIM-7 Sea Sparrow là tên lửa nhỏ gọn và được tinh chỉnh về mặt khí động học, được thiết kế để vừa nhẹ vừa hiệu quả trong việc chống lại nhiều mối đe dọa trên không. Tên lửa có thân hình trụ, dài khoảng 3,66 mét và đường kính 0,18 mét tạo nên hình dạng lý tưởng cho chuyến bay tốc độ cao. Phần trước của tên lửa chứa đầu dò radar, một thành phần quan trọng cho hệ thống dẫn đường radar bán chủ động. Đầu dò này được gắn bên trong một hình nón mũi thuôn nhọn để giảm thiểu sức cản của không khí và cải thiện hiệu suất khí động học của tên lửa trong khi bay.

Cánh của Sea Sparrow được lắp vào giữa thân tên lửa, góp phần tạo nên sự ổn định trong khi bay. Phía sau tên lửa được trang bị bốn cánh cố định lớn, cung cấp khả năng kiểm soát bổ sung và đảm bảo quỹ đạo bay ổn định. Các cánh đuôi này rất cần thiết để duy trì độ chính xác của tên lửa trong giai đoạn đánh chặn cuối cùng.

Hệ thống đẩy của tên lửa được đặt ở đuôi, với động cơ tên lửa nhiên liệu rắn cung cấp năng lượng cho tên lửa đạt tốc độ lên tới Mach 2,5.

Đầu đạn

Sea Sparrow được trang bị đầu đạn phân mảnh nổ mạnh được thiết kế để phá hủy hoặc vô hiệu hóa tên lửa và máy bay đang bay tới. Đầu đạn nặng khoảng 34 kg tạo ra sự cân bằng hiệu quả giữa kích thước và sức mạnh hủy diệt. Khi phát nổ, đầu đạn giải phóng một loạt mảnh đạn có thể vô hiệu hóa mục tiêu thông qua năng lượng động học và hiệu ứng nổ, khiến nó đặc biệt hiệu quả đối với các mục tiêu tốc độ cao, khó bắn trúng như tên lửa chống hạm.

Đầu đạn phân mảnh này được thiết kế để đảm bảo gây sát thương tối đa trên diện tích rộng, tăng khả năng đánh chặn các mục tiêu nhỏ, di chuyển nhanh. Nó đặc biệt hiệu quả trong các tình huống mà việc đánh trực tiếp có thể khó khăn do khả năng cơ động hoặc tốc độ cao của mối đe dọa.

Sea Sparrow được trang bị đầu đạn phân mảnh nổ mạnh. (Ảnh: Armyrecognition)

Sea Sparrow được trang bị đầu đạn phân mảnh nổ mạnh. (Ảnh: Armyrecognition)

Tốc độ

RIM-7 Sea Sparrow được cung cấp năng lượng bởi động cơ tên lửa nhiên liệu rắn, giúp tên lửa có tốc độ cao và khả năng tăng tốc nhanh. Hệ thống đẩy này cho phép Sea Sparrow đạt tốc độ lên tới Mach 2,5, giúp nó tấn công các mục tiêu siêu thanh một cách hiệu quả. Động cơ nhiên liệu rắn cung cấp phương tiện đẩy tương đối đơn giản nhưng đáng tin cậy, đảm bảo hiệu suất nhất quán trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.

Về tầm bắn, tên lửa có khả năng tấn công mục tiêu ở khoảng cách tối đa khoảng 15 đến 25 km. Tầm bắn này đủ để đánh chặn các mối đe dọa đang đến gần trước khi chúng có thể tiến đến tàu được bảo vệ, tạo ra chu vi phòng không hiệu quả. Mặc dù tầm bắn của tên lửa bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như độ cao mục tiêu, điều kiện khí quyển và cấu hình bay, nhưng nó vẫn có hiệu quả trong phạm vi giao tranh thông thường đối với phòng không hải quân.

Hệ thống hướng dẫn

Sea Sparrow sử dụng hệ thống dẫn đường radar bán chủ động, cho phép tên lửa khóa mục tiêu và theo dõi mục tiêu một cách chính xác. Ở giai đoạn giữa, tên lửa được dẫn đường bằng tín hiệu radar phản xạ từ mục tiêu, cho phép nó tiếp cận tàu hoặc máy bay của đối phương. Trong giai đoạn cuối, tên lửa sử dụng đầu dò radar trên tàu để tấn công mục tiêu bằng radar sóng liên tục, mang lại độ chính xác cao trong những khoảnh khắc cuối của chuyến bay.

Hệ thống radar của tên lửa có khả năng tấn công các mục tiêu di chuyển nhanh, ngay cả những mục tiêu có tín hiệu radar nhỏ, và có thể hoạt động trong môi trường tác chiến điện tử đầy thách thức, giúp tăng khả năng chống lại các biện pháp đối phó. Sự kết hợp giữa dẫn đường radar bán chủ động và đầu dò radar xung đơn này giúp Sea Sparrow có hiệu quả cao trong việc chống lại tên lửa chống hạm và máy bay hiện đại.

Thế Hải (Theo Armyrecognition)

Nguồn Người Đưa Tin: https://nguoiduatin.vn/suc-manh-dang-so-cua-chim-se-bien-rim-7-204250127194718411.htm