Tăng sản nội mạc tử cung: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị
Tăng sản nội mạc tử cung là tình trạng niêm mạc tử cung của phụ nữ trở nên quá dày. Ở một số phụ nữ, điều này có thể dẫn đến ung thư tử cung. Tăng sản nội mạc tử cung là rất hiếm, ảnh hưởng đến khoảng 133/100.000 phụ nữ.
1. Tăng sản nội mạc tử cung là gì?
Nội dung
1. Tăng sản nội mạc tử cung là gì?
2. Các loại tăng sản nội mạc tử cung
3. Triệu chứng tăng sản nội mạc tử cung
4. Nguyên nhân gây tăng sản nội mạc tử cung
5. Chẩn đoán tăng sản nội mạc tử cung
6. Điều trị tăng sản nội mạc tử cung
7. Lời khuyên của bác sĩ
Nội mạc tử cung là lớp niêm mạc của tử cung (dạ con). Trong chu kỳ kinh nguyệt của phụ nữ, nội mạc tử cung sẽ thay đổi, estrogen mà buồng trứng sản xuất làm cho nội mạc tử cung dày lên chuẩn bị cho tử cung của phụ nữ có thể sẵn sàng để mang thai.
Tăng sản nội mạc tử cung (hay còn gọi là quá sản nội mạc tử cung) thường xảy ra do estrogen quá mức nhưng lại bị thiếu progesterone. Sau khi trứng rụng, mức progesterone của phụ nữ sẽ tăng lên. Hormone này giúp tử cung sẵn sàng nhận trứng. Nếu không có thai, nồng độ estrogen và progesterone sẽ giảm xuống dẫn đến sự bong tróc của lớp niêm mạc (kinh nguyệt).
Tuy nhiên, nếu có sự mất cân bằng nội tiết tố, nội mạc tử cung có thể dày lên và phát triển quá mức. Sự phát triển bất thường này là tăng sản nội mạc tử cung. Các tế bào trong nội mạc tử cung phát triển với kích thước, hình dạng không đều nhau và tỷ lệ tuyến/mô đệm tăng. Nói cách khác, đây là tình trạng nội mạc trở nên dày bất thường do việc sản xuất dư thừa lượng các tế bào trong lớp nội mạc tử cung.
2. Các loại tăng sản nội mạc tử cung
Có hai loại tăng sản nội mạc tử cung chính dựa trên loại thay đổi tế bào trong nội mạc tử cung:
- Tăng sản nội mạc tử cung đơn thuần (không có tế bào không điển hình): Loại này bao gồm các tế bào bình thường, không có các tế bào nhân dị dạng, không có khả năng bị ung thư. Tình trạng này có thể cải thiện tốt.
- Tăng sản nội mạc tử cung không điển hình: Loại này là tiền ung thư và là kết quả của sự phát triển quá mức của các tế bào bất thường. Nếu không được điều trị, nó có thể chuyển thành ung thư tử cung hoặc nội mạc tử cung.
Biết được loại tăng sản nội mạc tử cung mà phụ nữ mắc phải có thể giúp hiểu rõ hơn về nguy cơ ung thư của mình và lựa chọn phương pháp điều trị hiệu quả nhất.
3. Triệu chứng tăng sản nội mạc tử cung
Triệu chứng chính của tăng sản nội mạc tử cung là chảy máu tử cung bất thường. Những dấu hiệu của tăng sản nội mạc tử cung:
Kinh nguyệt ngày càng kéo dài và ra nhiều hơn bình thường.
Có ít hơn 21 ngày kể từ ngày đầu tiên của một kỳ kinh đến ngày đầu tiên của kỳ kinh tiếp theo.
Bị chảy máu âm đạo mặc dù đã đến tuổi mãn kinh.
Tuy nhiên, chảy máu bất thường không nhất thiết có nghĩa bị tăng sản nội mạc tử cung. Nhưng nó cũng có thể là kết quả của một số bệnh lý khác, vì vậy tốt nhất nên đi khám bác sĩ nếu có chảy máu bất thường.
4. Nguyên nhân gây tăng sản nội mạc tử cung
Chu kỳ kinh nguyệt chủ yếu dựa vào hormone estrogen và progesterone. Estrogen giúp phát triển các tế bào trên niêm mạc tử cung. Khi không có thai, mức progesterone giảm xuống sẽ báo cho tử cung rụng lớp niêm mạc. Điều đó làm cho kỳ kinh bắt đầu và bắt đầu lại.
Khi hai loại hormone này cân bằng, mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ. Nhưng nếu có quá nhiều hoặc quá ít, mọi thứ có thể không đồng bộ.
Nguyên nhân phổ biến nhất của tăng sản nội mạc tử cung là có quá nhiều estrogen và không đủ progesterone. Điều đó dẫn đến sự phát triển quá mức của tế bào.
Có một số lý do khiến phụ nữ có thể bị mất cân bằng nội tiết tố:
Đã đến thời kỳ mãn kinh: Điều này có nghĩa là không còn rụng trứng và cơ thể không sản xuất progesterone.
Đang trong thời kỳ tiền mãn kinh: Sự rụng trứng không diễn ra thường xuyên nữa.
Đã ngoài mãn kinh và đã hoặc hiện đang dùng estrogen (liệu pháp thay thế hormone).
Có chu kỳ không đều, vô sinh hoặc hội chứng buồng trứng đa nang.
Dùng liệu pháp thay thế nội tiết tố.
Béo phì.
Những thứ khác có thể làm tăng nguy cơ tăng sản nội mạc tử cung bao gồm trên 35 tuổi, bắt đầu kinh nguyệt khi còn trẻ, mãn kinh ở tuổi muộn, mắc các tình trạng sức khỏe khác như bệnh đái tháo đường, bệnh tuyến giáp hoặc bệnh túi mật, có tiền sử gia đình bị ung thư tử cung, ung thư buồng trứng hoặc ruột kết.
5. Chẩn đoán tăng sản nội mạc tử cung
Bác sĩ sẽ tiến hành khám sức khỏe và xem xét tiền sử bệnh như các triệu chứng và lịch sử kinh nguyệt, độ tuổi bắt đầu hành kinh và mãn kinh, mang thai, bất kỳ loại thuốc nội tiết tố nào đang dùng hoặc đã dùng, tiền sử gia đình bị ung thư…
Nhiều tình trạng khác nhau có thể gây chảy máu bất thường, vì vậy bác sĩ có thể tiến hành một số xét nghiệm chẩn đoán sau:
- Siêu âm qua ngả âm đạo: Quy trình này bao gồm việc đặt một thiết bị nhỏ vào âm đạo để biến sóng âm thanh thành hình ảnh trên màn hình. Nó có thể giúp bác sĩ đo độ dày của nội mạc tử cung và xem tử cung và buồng trứng. Nếu nội mạc tử cung dày, điều đó có thể có nghĩa là bị tăng sản nội mạc tử cung.
- Sinh thiết: Điều này liên quan đến việc lấy một mẫu mô nhỏ trong tử cung để kiểm tra xem có tế bào ung thư nào không. Mẫu mô có thể được lấy trong quá trình soi tử cung, nong và nạo, hoặc như một thủ tục đơn giản tại phòng mạch. Sau đó, mẫu mô được gửi đến bác sĩ bệnh học để phân tích.
- Nội soi tử cung: Điều này bao gồm việc đưa một thiết bị nhỏ có đèn và camera vào tử cung qua cổ tử cung để kiểm tra xem có gì bất thường bên trong tử cung hay không. Trong quá trình nong và nạo, bác sĩ sẽ mở (làm giãn) cổ tử cung để loại bỏ mô khỏi tử cung của bạn.
6. Điều trị tăng sản nội mạc tử cung
Điều trị thường bao gồm liệu pháp hormone hoặc phẫu thuật. Các lựa chọn điều trị sẽ phụ thuộc vào một số yếu tố, chẳng hạn như:
Nếu các tế bào không điển hình được tìm thấy
Đã đến tuổi mãn kinh
Kế hoạch mang thai trong tương lai
Tiền sử cá nhân và gia đình mắc bệnh ung thư
6.1 Liệu pháp nội tiết tố
Progestin, một dạng tổng hợp của progesterone, có sẵn ở dạng thuốc viên cũng như thuốc tiêm hoặc dụng cụ tử cung. Phụ nữ có thể sẽ cần được điều trị trong ít nhất sáu tháng, có nguy cơ tái phát cao hơn nếu phụ nữ bị béo phì hoặc được điều trị bằng progestin đường uống và cần tái khám hàng năm. Đôi khi, bệnh không diễn tiến xấu hơn và tình trạng có thể tự biến mất.
6.2 Cắt bỏ tử cung
Bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt bỏ tử cung nếu trong quá trình điều trị, tăng sản nội mạc tử cung không điển hình phát triển, sau 12 tháng điều trị không có cải thiện, bị tái phát hoặc tình trạng xấu đi, máu không ngừng chảy. Cắt bỏ tử cung sẽ làm giảm nguy cơ ung thư, tuy nhiên, sau khi cắt bỏ tử cung phụ nữ sẽ không thể mang thai được nữa. Đây có thể là một lựa chọn tốt nếu phụ nữ đã đến tuổi mãn kinh, không có kế hoạch mang thai hoặc có nguy cơ ung thư cao. Người bệnh nên nói chuyện với bác sĩ để tìm ra cách điều trị tốt nhất.
Nếu không được điều trị, tăng sản nội mạc tử cung không điển hình có thể sẽ phát triển thành ung thư.
7. Lời khuyên của bác sĩ
Không thể ngăn ngừa tăng sản nội mạc tử cung, nhưng phụ nữ có thể giảm nguy cơ bằng các cách như từ bỏ hút thuốc, duy trì cân nặng hợp lý.
Nếu sử dụng liệu pháp hormone, hãy bổ sung progestin cùng với estrogen.
Thực hiện biện pháp tránh thai để điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và nội tiết tố.
Việc theo dõi các dấu hiệu bệnh là rất quan trọng để đảm bảo rằng tăng sản không tiến triển thành các tế bào không điển hình.
Cần duy trì kiểm tra sức khỏe thường xuyên và thông báo cho bác sĩ khi có bất kỳ thay đổi hoặc triệu chứng mới nào.
Bác sĩ Tuấn Anh